## Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp cơ khí chính xác, hoạt động quản trị chuỗi cung ứng trở thành yếu tố sống còn đối với các doanh nghiệp sản xuất. Tại Việt Nam, đặc biệt là trong giai đoạn 2016-2020, ngành cơ khí chính xác đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể, tuy nhiên vẫn còn nhiều thách thức trong việc tối ưu hóa chuỗi cung ứng, nhất là dưới tác động của đại dịch Covid-19. Theo ước tính, hơn 96% doanh nghiệp tại Thành phố Hồ Chí Minh gặp ít nhất một vấn đề liên quan đến chuỗi giá trị như mất kết nối tài chính, gián đoạn cung ứng nguyên vật liệu, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh.

Luận văn tập trung nghiên cứu hoạt động quản trị chuỗi cung ứng tại Công ty TNHH Sản xuất Cơ khí Cường Phát, một doanh nghiệp vừa và nhỏ hoạt động trong lĩnh vực gia công cơ khí chính xác từ năm 2015. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng, đánh giá hiệu quả và đề xuất giải pháp hoàn thiện hoạt động quản trị chuỗi cung ứng của công ty trong giai đoạn 2016-2020, đồng thời định hướng phát triển cho giai đoạn 2022-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 5 thành tố chính của chuỗi cung ứng gồm sản xuất, tồn kho, địa điểm, vận tải và thông tin, với dữ liệu thu thập từ nội bộ công ty và các nguồn liên quan.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng, giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí, tăng khả năng cạnh tranh và duy trì hoạt động ổn định trong bối cảnh thị trường biến động và dịch bệnh kéo dài.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính về quản trị chuỗi cung ứng:

- **Lý thuyết dòng chảy trong chuỗi cung ứng** của Warren H. Hausman, tập trung vào ba dòng chảy cơ bản: dòng vật chất, dòng thông tin và dòng tài chính. Lý thuyết này giúp phân tích các yếu tố vận hành và tương tác trong chuỗi cung ứng nhằm tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.

- **Mô hình 5 thành phần cơ bản của chuỗi cung ứng** theo Michael M. Hugos, bao gồm sản xuất, hàng tồn kho, địa điểm, vận tải và thông tin. Mô hình này cung cấp cái nhìn toàn diện về các yếu tố cấu thành và ảnh hưởng đến hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: dịch vụ khách hàng, hiệu quả nội bộ, khả năng phản ứng trước biến động nhu cầu và khả năng phát triển sản phẩm. Những chỉ số này được dùng để đánh giá hiệu quả hoạt động quản trị chuỗi cung ứng tại công ty.

### Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp mô tả kết hợp phân tích tổng hợp và so sánh. Dữ liệu được thu thập từ:

- Hồ sơ nội bộ công ty TNHH Sản xuất Cơ khí Cường Phát, bao gồm báo cáo sản xuất, kế hoạch kinh doanh, dữ liệu tồn kho và vận tải giai đoạn 2016-2020.

- Phỏng vấn chuyên sâu với lãnh đạo và nhân viên các phòng ban liên quan đến quản trị chuỗi cung ứng.

- Tài liệu tham khảo từ các nghiên cứu trong và ngoài nước về quản trị chuỗi cung ứng.

Cỡ mẫu phỏng vấn gồm 15 cán bộ quản lý và nhân viên chủ chốt, được chọn theo phương pháp phi ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện cho các bộ phận quan trọng. Phân tích dữ liệu sử dụng phương pháp tổng hợp định tính và định lượng, kết hợp so sánh các chỉ số KPI qua các năm để đánh giá hiệu quả hoạt động.

Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2016-2020, với định hướng phát triển và hoàn thiện chuỗi cung ứng cho giai đoạn 2022-2025.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

1. **Hiệu quả sản xuất và kế hoạch chưa đồng bộ:** Kế hoạch sản xuất năm 2020 cho linh kiện máy CNC lathe chỉ đạt 26% so với kế hoạch đề ra (174/1000 sản phẩm), trong khi linh kiện máy mài vượt kế hoạch 10% (550/500 sản phẩm). Điều này cho thấy sự thiếu chính xác trong dự báo nhu cầu và lập kế hoạch sản xuất.

2. **Tỷ lệ hàng hóa từ chối nhập kho thấp:** Tỷ lệ hàng hóa bị từ chối nhập kho duy trì dưới 2%, phản ánh chất lượng nguyên vật liệu và quy trình kiểm soát chất lượng hiệu quả.

3. **Khả năng phản ứng linh hoạt trước biến động nhu cầu:** Công ty có khả năng điều chỉnh sản xuất và tồn kho kịp thời khi nhu cầu tăng đột biến, đặc biệt trong bối cảnh dịch Covid-19 gây gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu.

4. **Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho đạt khoảng 5 lần/năm,** cho thấy công ty quản lý tồn kho hiệu quả, giảm thiểu chi phí lưu kho và rủi ro hàng tồn kho lỗi thời.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của việc kế hoạch sản xuất chưa chính xác là do thiếu dữ liệu thị trường cập nhật và chưa áp dụng các công cụ dự báo hiện đại. So với các doanh nghiệp cùng ngành, công ty còn hạn chế trong việc tích hợp hệ thống ERP để đồng bộ thông tin giữa các phòng ban, dẫn đến chậm trễ trong phản ứng với biến động thị trường.

Tỷ lệ hàng hóa từ chối nhập kho thấp và vòng quay tồn kho cao là điểm mạnh giúp công ty duy trì chất lượng sản phẩm và tối ưu chi phí. Khả năng phản ứng linh hoạt được củng cố nhờ sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ phận sản xuất, kho vận và kinh doanh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh kế hoạch và thực tế sản xuất từng năm, bảng tỷ lệ từ chối hàng hóa và vòng quay tồn kho để minh họa hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng.

## Đề xuất và khuyến nghị

1. **Áp dụng hệ thống ERP tích hợp:** Triển khai ERP đồng bộ giữa các phòng ban nhằm nâng cao tính chính xác của dữ liệu, rút ngắn thời gian phản hồi và cải thiện lập kế hoạch sản xuất. Mục tiêu đạt 90% độ chính xác kế hoạch trong vòng 2 năm, do Ban Giám đốc và phòng IT thực hiện.

2. **Đào tạo nâng cao năng lực quản trị chuỗi cung ứng:** Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý tồn kho, dự báo nhu cầu và quản lý rủi ro chuỗi cung ứng cho cán bộ quản lý và nhân viên. Mục tiêu tăng năng suất lao động 15% trong 18 tháng, do phòng Nhân sự phối hợp với chuyên gia bên ngoài.

3. **Tăng cường hợp tác với nhà cung cấp:** Xây dựng mối quan hệ đối tác chiến lược với các nhà cung cấp nguyên vật liệu chính, ký kết cam kết chất lượng và thời gian giao hàng để giảm thiểu rủi ro gián đoạn. Mục tiêu giảm tỷ lệ hàng hóa từ chối nhập kho xuống dưới 1% trong 1 năm, do phòng Mua hàng chủ trì.

4. **Ứng dụng công nghệ số trong quản lý tồn kho:** Sử dụng phần mềm quản lý tồn kho thông minh để theo dõi và điều chỉnh tồn kho theo thời gian thực, giảm chi phí lưu kho và tránh tồn kho dư thừa. Mục tiêu giảm chi phí tồn kho 10% trong 2 năm, do phòng Kế hoạch và Kho vận phối hợp thực hiện.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

1. **Doanh nghiệp sản xuất cơ khí vừa và nhỏ:** Có thể áp dụng các giải pháp quản trị chuỗi cung ứng phù hợp để nâng cao hiệu quả sản xuất và cạnh tranh trên thị trường.

2. **Nhà quản lý chuỗi cung ứng:** Tham khảo các chỉ số đánh giá hiệu quả và phương pháp cải tiến quản lý chuỗi cung ứng trong bối cảnh biến động thị trường và dịch bệnh.

3. **Chuyên gia tư vấn và đào tạo:** Sử dụng luận văn làm tài liệu tham khảo để xây dựng chương trình đào tạo và tư vấn cho các doanh nghiệp trong ngành cơ khí.

4. **Các nhà nghiên cứu học thuật:** Có thể phát triển thêm các nghiên cứu chuyên sâu về quản trị chuỗi cung ứng trong ngành sản xuất cơ khí chính xác tại Việt Nam.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Quản trị chuỗi cung ứng là gì?**  
Quản trị chuỗi cung ứng là việc tích hợp và phối hợp các hoạt động từ cung ứng nguyên vật liệu đến sản xuất và phân phối sản phẩm nhằm tối ưu hóa chi phí và nâng cao dịch vụ khách hàng.

2. **Tại sao quản trị chuỗi cung ứng quan trọng với doanh nghiệp cơ khí?**  
Ngành cơ khí có chuỗi cung ứng phức tạp, đòi hỏi nguyên vật liệu chính xác và kịp thời. Quản trị tốt giúp giảm chi phí tồn kho, tránh gián đoạn sản xuất và nâng cao năng lực cạnh tranh.

3. **Các chỉ số nào dùng để đánh giá hiệu quả chuỗi cung ứng?**  
Các chỉ số phổ biến gồm tỷ lệ hoàn thành đơn hàng, vòng quay tồn kho, tỷ lệ hàng hóa từ chối nhập kho, thời gian chu kỳ hoạt động và tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu.

4. **Làm thế nào để cải thiện khả năng phản ứng trước biến động nhu cầu?**  
Doanh nghiệp cần áp dụng công nghệ dự báo, tăng cường phối hợp nội bộ và với nhà cung cấp, đồng thời duy trì tồn kho linh hoạt để đáp ứng nhanh chóng các thay đổi thị trường.

5. **Giải pháp nào giúp tối ưu chi phí trong chuỗi cung ứng?**  
Áp dụng hệ thống ERP, quản lý tồn kho hiệu quả, hợp tác chặt chẽ với nhà cung cấp và sử dụng công nghệ số trong vận tải và phân phối là những giải pháp thiết thực.

## Kết luận

- Luận văn đã phân tích chi tiết thực trạng quản trị chuỗi cung ứng tại Công ty TNHH Sản xuất Cơ khí Cường Phát trong giai đoạn 2016-2020, chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế.

- Đã áp dụng các khung lý thuyết dòng chảy và mô hình 5 thành phần để đánh giá toàn diện các yếu tố cấu thành chuỗi cung ứng.

- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản trị chuỗi cung ứng, tập trung vào công nghệ, đào tạo, hợp tác và quản lý tồn kho.

- Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn cao, hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ trong ngành cơ khí chính xác nâng cao năng lực cạnh tranh và thích ứng với biến động thị trường.

- Giai đoạn tiếp theo nên tập trung vào triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả và mở rộng nghiên cứu sang các doanh nghiệp cùng ngành để phát triển bền vững.

**Hành động tiếp theo:** Doanh nghiệp và các nhà quản lý nên bắt đầu áp dụng các giải pháp quản trị chuỗi cung ứng hiện đại, đồng thời theo dõi và điều chỉnh kịp thời để đạt được hiệu quả tối ưu.