Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển, việc quản lý sử dụng vốn kinh doanh (VKD) hiệu quả trở thành yếu tố sống còn đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp (DN). Theo báo cáo tài chính của Công ty cổ phần Viglacera Tiên Sơn giai đoạn 2013-2017, doanh thu thuần năm 2017 đạt gần 971 tỷ đồng, lợi nhuận sau thuế đạt khoảng 37 tỷ đồng, phản ánh quy mô và hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty. Tuy nhiên, công tác quản lý sử dụng VKD vẫn còn nhiều tồn tại, ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và sức cạnh tranh của DN.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích, đánh giá thực trạng quản lý sử dụng VKD tại Công ty cổ phần Viglacera Tiên Sơn trong giai đoạn 2013-2017, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý vốn, góp phần cải thiện hiệu quả hoạt động kinh doanh. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động quản lý vốn kinh doanh tại công ty, với dữ liệu thu thập từ các báo cáo tài chính và tài liệu nội bộ trong khoảng thời gian 5 năm.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho công tác quản lý tài chính doanh nghiệp, đồng thời giúp DN tối ưu hóa việc sử dụng vốn, nâng cao khả năng thanh toán, giảm thiểu rủi ro tài chính và tăng cường năng lực cạnh tranh trên thị trường vật liệu xây dựng.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý vốn kinh doanh và quản lý tài chính doanh nghiệp, trong đó:
Lý thuyết vốn kinh doanh: VKD được hiểu là tổng giá trị tài sản được huy động và sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm mục đích sinh lời. VKD bao gồm vốn cố định và vốn lưu động, có đặc điểm luân chuyển và sinh lời liên tục.
Lý thuyết quản lý sử dụng vốn: Quản lý sử dụng vốn kinh doanh là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, điều khiển và kiểm tra việc huy động, phân bổ và sử dụng vốn nhằm đạt hiệu quả tối ưu. Các chức năng quản lý bao gồm dự đoán, kế hoạch hóa, tổ chức, động viên, điều chỉnh, kiểm tra và đánh giá.
Mô hình phân tích Dupont: Phân tích mối quan hệ tương tác giữa các chỉ số tài chính như tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS), vòng quay vốn và hệ số đòn bẩy tài chính để đánh giá hiệu quả quản lý vốn.
Các khái niệm chính bao gồm vốn cố định, vốn lưu động, vốn chủ sở hữu, nợ phải trả, hiệu quả sử dụng vốn, khả năng thanh toán và các chỉ tiêu tài chính đánh giá hiệu quả quản lý vốn.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo tài chính, tài liệu nội bộ của Công ty cổ phần Viglacera Tiên Sơn giai đoạn 2013-2017, các tài liệu chuyên ngành, sách báo và các nghiên cứu liên quan.
Phương pháp thu thập thông tin: Tổng hợp, kiểm tra và xử lý số liệu từ phòng Tài chính - Kế toán công ty, kết hợp với các tài liệu đã công bố.
Phương pháp phân tích: Áp dụng phương pháp thống kê mô tả để trình bày số liệu, phương pháp so sánh để đánh giá biến động theo thời gian, và phương pháp phân tích Dupont để làm rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu toàn bộ các báo cáo tài chính và hoạt động quản lý vốn của công ty trong 5 năm, đảm bảo tính đại diện và đầy đủ cho phân tích.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2013-2017, với việc thu thập, xử lý và phân tích dữ liệu được thực hiện trong năm 2018.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh còn hạn chế: Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của công ty trong giai đoạn 2013-2017 dao động ở mức trung bình, chưa đạt mức tối ưu. Ví dụ, năm 2017, lợi nhuận sau thuế đạt 36,787 tỷ đồng trên vốn điều lệ 195 tỷ đồng, cho thấy ROE khoảng 18,9%, còn có thể cải thiện.
Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn chưa ổn định: Hệ số khả năng thanh toán hiện thời và hệ số khả năng thanh toán nhanh có xu hướng biến động, phản ánh sự chưa đồng bộ trong quản lý dòng tiền và các khoản phải thu. Điều này tiềm ẩn rủi ro thanh khoản cho công ty.
Cơ cấu vốn chưa tối ưu: Công ty chủ yếu sử dụng vốn chủ sở hữu và nợ vay ngân hàng với chi phí lãi vay chiếm tỷ trọng lớn trong chi phí tài chính (46,093 tỷ đồng năm 2017), ảnh hưởng đến lợi nhuận và hiệu quả sử dụng vốn.
Tốc độ luân chuyển vốn lưu động còn chậm: Vòng quay vốn lưu động và vòng quay hàng tồn kho chưa đạt mức cao, dẫn đến tồn kho lớn và vốn bị ứ đọng, làm giảm hiệu quả sử dụng vốn.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các tồn tại trên là do công tác quản lý dòng tiền, quản lý các khoản phải thu và tồn kho chưa chặt chẽ, dẫn đến vốn lưu động bị sử dụng không hiệu quả. So với một số doanh nghiệp cùng ngành như Công ty cổ phần CMC và Công ty cổ phần Trung Đô, Viglacera Tiên Sơn còn hạn chế trong việc áp dụng các quy trình quản lý tài chính hiện đại và chưa tối ưu hóa cơ cấu vốn.
Việc chi phí lãi vay cao phản ánh sự phụ thuộc lớn vào nguồn vốn vay ngân hàng, làm tăng chi phí tài chính và giảm lợi nhuận ròng. Điều này cũng ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh của công ty trên thị trường vật liệu xây dựng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ biến động ROE, hệ số thanh toán và vòng quay vốn lưu động trong giai đoạn 2013-2017 để minh họa xu hướng và mức độ hiệu quả quản lý vốn.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý dòng tiền và các khoản phải thu: Thiết lập hệ thống kiểm soát chặt chẽ các khoản phải thu, rút ngắn thời gian thu hồi công nợ nhằm cải thiện khả năng thanh toán và giảm vốn lưu động bị ứ đọng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Phòng Tài chính - Kế toán.
Điều chỉnh cơ cấu nguồn vốn: Giảm tỷ trọng vay nợ ngắn hạn, tăng vốn chủ sở hữu hoặc huy động vốn dài hạn để giảm chi phí lãi vay, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn. Thời gian thực hiện: 12-18 tháng; Chủ thể: Ban Giám đốc và Hội đồng Quản trị.
Tối ưu hóa quản lý tồn kho: Áp dụng các phương pháp quản lý tồn kho hiện đại như Just-in-time (JIT) để giảm tồn kho không cần thiết, giải phóng vốn lưu động. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Phòng Kế hoạch sản xuất và Ban Quản lý kho.
Nâng cao năng lực quản trị tài chính: Đào tạo, nâng cao trình độ chuyên môn cho đội ngũ quản lý tài chính, áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính để tăng tính chính xác và kịp thời trong báo cáo. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ban Giám đốc và Phòng Tổ chức Hành chính.
Xây dựng và hoàn thiện quy chế quản lý vốn: Ban hành các quy định, quy trình quản lý vốn kinh doanh rõ ràng, phù hợp với thực tế hoạt động của công ty nhằm tăng cường kiểm soát và sử dụng vốn hiệu quả. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng; Chủ thể: Hội đồng Quản trị và Ban Giám đốc.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng: Giúp hiểu rõ về quản lý vốn kinh doanh, từ đó đưa ra các quyết định tài chính phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
Phòng Tài chính - Kế toán các doanh nghiệp: Cung cấp các chỉ tiêu và phương pháp phân tích tài chính cụ thể để đánh giá và cải thiện hiệu quả sử dụng vốn.
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành Quản lý kinh tế, Tài chính doanh nghiệp: Là tài liệu tham khảo bổ ích về lý thuyết và thực tiễn quản lý vốn kinh doanh trong doanh nghiệp Việt Nam.
Các nhà tư vấn tài chính và quản trị doanh nghiệp: Hỗ trợ xây dựng các giải pháp quản lý vốn kinh doanh hiệu quả cho khách hàng trong ngành sản xuất vật liệu xây dựng.
Câu hỏi thường gặp
Vốn kinh doanh là gì và tại sao nó quan trọng?
Vốn kinh doanh là tổng giá trị tài sản được sử dụng trong hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm sinh lời. Nó là mạch máu của doanh nghiệp, quyết định khả năng duy trì và phát triển sản xuất.Làm thế nào để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh?
Hiệu quả được đánh giá qua các chỉ tiêu tài chính như tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), vòng quay vốn, hệ số khả năng thanh toán và tốc độ luân chuyển vốn lưu động.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến quản lý sử dụng vốn kinh doanh?
Bao gồm yếu tố khách quan như cơ chế chính sách, đặc thù ngành, trạng thái nền kinh tế; và yếu tố chủ quan như trình độ quản lý, chiến lược phát triển, cơ chế khuyến khích nhân sự.Tại sao cần điều chỉnh cơ cấu nguồn vốn?
Điều chỉnh giúp giảm chi phí tài chính, cân đối giữa vốn vay và vốn chủ sở hữu, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và giảm rủi ro tài chính.Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả quản lý vốn lưu động?
Quản lý chặt chẽ các khoản phải thu, tồn kho, rút ngắn chu kỳ luân chuyển vốn, đồng thời áp dụng công nghệ và quy trình quản lý hiện đại.
Kết luận
- Vốn kinh doanh là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của Công ty cổ phần Viglacera Tiên Sơn.
- Hiệu quả quản lý sử dụng vốn kinh doanh trong giai đoạn 2013-2017 còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến lợi nhuận và khả năng cạnh tranh.
- Các chỉ tiêu tài chính như ROE, hệ số thanh toán và vòng quay vốn lưu động cho thấy tiềm năng cải thiện quản lý vốn.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường quản lý dòng tiền, điều chỉnh cơ cấu vốn, tối ưu hóa tồn kho và nâng cao năng lực quản trị tài chính.
- Tiếp tục nghiên cứu và áp dụng các công cụ quản lý hiện đại trong giai đoạn tiếp theo để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp.
Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá định kỳ để điều chỉnh kịp thời, đảm bảo mục tiêu phát triển kinh doanh được thực hiện hiệu quả.