Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh Việt Nam là một trong những quốc gia có thị trường viễn thông phát triển nhanh trên thế giới, việc quản lý vốn đầu tư (VĐT) phát triển cơ sở hạ tầng (CSHT) viễn thông đóng vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ và năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp viễn thông (DNVT). Giai đoạn 2020-2022, Viettel Bình Định đã đầu tư mạnh mẽ vào CSHT viễn thông nhằm mở rộng vùng phủ sóng và nâng cao chất lượng mạng di động. Tuy nhiên, hoạt động quản lý VĐT tại đây vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như kế hoạch phân bổ vốn chưa sát thực tế, công tác thẩm định và đấu thầu chưa hiệu quả, cùng với việc thanh toán vốn đầu tư còn chậm, dẫn đến nợ đọng cao.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng quản lý VĐT phát triển CSHT viễn thông tại Viettel Bình Định trong giai đoạn 2020-2022, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện công tác quản lý vốn đầu tư cho giai đoạn 2023-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hoạt động quản lý sử dụng vốn đầu tư phát triển CSHT viễn thông tại Viettel Bình Định, với dữ liệu thu thập từ báo cáo SXKD và khảo sát xã hội học với 15 cán bộ quản lý.

Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho công tác quản lý vốn đầu tư tại DNVT, góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, thúc đẩy phát triển kinh tế số và chuyển đổi số quốc gia. Các chỉ số như tổng doanh thu tăng trưởng bình quân 12,7%/năm và lợi nhuận trước thuế tăng 15,4%/năm trong giai đoạn nghiên cứu phản ánh sự phát triển ổn định của Viettel Bình Định, đồng thời cho thấy tầm quan trọng của quản lý vốn đầu tư hiệu quả trong lĩnh vực viễn thông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý vốn đầu tư và quản lý dự án đầu tư xây dựng cơ bản, kết hợp với mô hình quản lý vốn đầu tư phát triển CSHT viễn thông tại DNVT. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:

  1. Lý thuyết quản lý vốn đầu tư: Định nghĩa vốn đầu tư là toàn bộ tiền và tài sản khác được DN huy động để chi trả cho các dự án đầu tư phát triển CSHT viễn thông, nhằm phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh. Quản lý vốn đầu tư bao gồm lập kế hoạch, tổ chức thực hiện và kiểm soát việc sử dụng vốn nhằm đảm bảo hiệu quả và đúng mục đích.

  2. Lý thuyết quản lý dự án đầu tư xây dựng cơ bản: Quản lý vốn đầu tư gắn liền với chu trình dự án đầu tư gồm các giai đoạn chuẩn bị, thực hiện và kết thúc đầu tư. Mỗi giai đoạn có các yêu cầu quản lý cụ thể về kế hoạch vốn, thẩm định, đấu thầu, thanh toán và quyết toán.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: vốn đầu tư phát triển CSHT viễn thông, quản lý vốn đầu tư, lập kế hoạch sử dụng vốn, thẩm định phương án sử dụng vốn, đấu thầu lựa chọn nhà thầu, kiểm soát việc sử dụng vốn.

Phương pháp nghiên cứu

Nguồn dữ liệu chính bao gồm số liệu thứ cấp từ báo cáo hoạt động sản xuất kinh doanh và quản lý vốn đầu tư của Viettel Bình Định giai đoạn 2020-2022, cùng số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát xã hội học với mẫu 25 cán bộ, trong đó 15 phiếu hợp lệ được phân tích.

Phương pháp phân tích gồm:

  • Tổng hợp, mô hình hóa để xây dựng khung lý thuyết và mô hình nghiên cứu.
  • Thống kê mô tả, phân tích so sánh số liệu thứ cấp nhằm đánh giá thực trạng quản lý vốn đầu tư.
  • Phân tích định tính dựa trên kết quả khảo sát và phỏng vấn để làm rõ điểm mạnh, điểm yếu và nguyên nhân.
  • Dự báo và tổng hợp để đề xuất các giải pháp hoàn thiện quản lý vốn đầu tư cho giai đoạn tiếp theo.

Timeline nghiên cứu trải dài từ thu thập số liệu 2020-2022, khảo sát tháng 06/2022, đến đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2023-2025 với định hướng đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Lập kế hoạch sử dụng vốn đầu tư: Viettel Bình Định đã xây dựng kế hoạch sử dụng vốn cho các dự án phát triển CSHT viễn thông khá bài bản, với tổng mức đầu tư năm 2020 là 362,7 tỷ đồng, giảm dần còn 73,5 tỷ đồng năm 2022 do chuyển tiếp dự án. Tuy nhiên, kế hoạch chưa cụ thể hóa chi tiết vốn cho từng công việc, chưa xây dựng kế hoạch đầu tư trung hạn, và việc bố trí vốn chưa gắn sát tiến độ dự án. Khảo sát cho thấy điểm đánh giá về quy trình lập kế hoạch đạt 3,80 (mức tốt), nhưng các mục tiêu và phương án kế hoạch chỉ đạt mức trung bình (3,33-3,40).

  2. Thẩm định phương án sử dụng vốn đầu tư: Tỷ lệ dự án được chấp nhận phương án sử dụng vốn lần đầu chỉ khoảng 44-50%, phản ánh chất lượng phương án do đơn vị quản lý dự án và nhà thầu lập còn thấp. Giá trị vốn sau thẩm định thường giảm khoảng 1-2% so với trước thẩm định, cho thấy sự thẩm định kỹ lưỡng. Khảo sát cán bộ đánh giá quy trình thẩm định tốt (3,87) nhưng chất lượng phương án sử dụng vốn chỉ đạt mức trung bình (2,87).

  3. Đấu thầu lựa chọn nhà thầu: Toàn bộ các gói thầu trong giai đoạn 2020-2022 đều áp dụng hình thức đấu thầu rộng rãi, với tổng giá trị gói thầu năm 2020 là 358,4 tỷ đồng, tăng lên 212,6 tỷ đồng năm 2021 và 72,8 tỷ đồng năm 2022. Việc áp dụng đấu thầu rộng rãi góp phần đảm bảo tính minh bạch và nâng cao chất lượng nhà thầu.

  4. Kiểm soát việc sử dụng vốn đầu tư: Công tác kiểm soát còn mang tính hình thức, chưa thực sự hiệu quả trong việc giám sát tiến độ và chi phí dự án. Việc thanh toán vốn đầu tư còn chậm, dẫn đến tồn đọng nợ đầu tư ở mức cao, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng vốn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên bao gồm năng lực cán bộ quản lý vốn đầu tư còn hạn chế, số lượng nhân sự chuyên trách ít, đặc biệt tại Phòng Đầu tư xây dựng và Phòng Tài chính phải kiêm nhiệm nhiều nhiệm vụ. Việc lập kế hoạch chưa cụ thể và chưa xây dựng kế hoạch trung hạn làm giảm khả năng dự báo và phân bổ vốn hiệu quả. Chất lượng phương án sử dụng vốn do các đơn vị quản lý dự án và nhà thầu lập còn thấp, dẫn đến tỷ lệ phải điều chỉnh cao.

So sánh với các nghiên cứu về quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản tại các doanh nghiệp khác, kết quả tại Viettel Bình Định tương đồng về những khó khăn trong thẩm định và kiểm soát vốn đầu tư. Tuy nhiên, việc áp dụng đấu thầu rộng rãi và quy trình thẩm định chặt chẽ là điểm mạnh nổi bật, góp phần nâng cao tính minh bạch và hiệu quả đầu tư.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng tổng mức đầu tư theo năm, bảng so sánh tỷ lệ dự án được chấp nhận phương án sử dụng vốn lần đầu, và biểu đồ cơ cấu nhân sự quản lý vốn đầu tư theo trình độ chuyên môn và kinh nghiệm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình lập kế hoạch sử dụng vốn đầu tư: Xây dựng kế hoạch đầu tư trung hạn chi tiết, cụ thể hóa vốn cho từng công việc trong dự án, đảm bảo kế hoạch sát với tiến độ thực tế. Chủ thể thực hiện: Phòng Đầu tư xây dựng phối hợp Phòng Tài chính. Thời gian: 2023-2024.

  2. Nâng cao chất lượng phương án sử dụng vốn đầu tư: Tổ chức đào tạo, nâng cao năng lực cho cán bộ quản lý dự án và nhà thầu trong việc lập phương án sử dụng vốn, đảm bảo tính chính xác và khả thi. Chủ thể: Ban Giám đốc Viettel Bình Định, Phòng Đầu tư xây dựng. Thời gian: 2023.

  3. Tăng cường kiểm soát và giám sát việc sử dụng vốn đầu tư: Thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ, thực hiện kiểm tra định kỳ và đột xuất, xử lý kịp thời các sai phạm, giảm thiểu nợ đọng vốn đầu tư. Chủ thể: Phòng Tài chính, Ban Kiểm soát nội bộ. Thời gian: 2023-2025.

  4. Tăng cường nhân sự và chuyên môn cho bộ máy quản lý vốn đầu tư: Tuyển dụng và đào tạo thêm cán bộ chuyên trách quản lý vốn đầu tư, giảm tải công việc kiêm nhiệm, nâng cao hiệu quả quản lý. Chủ thể: Ban Giám đốc Viettel Bình Định. Thời gian: 2023-2024.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp viễn thông: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp quản lý vốn đầu tư phát triển CSHT viễn thông, từ đó nâng cao hiệu quả đầu tư và cạnh tranh.

  2. Chuyên viên quản lý dự án đầu tư xây dựng cơ bản: Cung cấp kiến thức về quy trình lập kế hoạch, thẩm định, đấu thầu và kiểm soát vốn đầu tư trong lĩnh vực viễn thông.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, tài chính: Là tài liệu tham khảo bổ ích về quản lý vốn đầu tư trong doanh nghiệp viễn thông, góp phần phát triển lý luận và thực tiễn.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về viễn thông và đầu tư công: Hỗ trợ đánh giá thực trạng và đề xuất chính sách quản lý vốn đầu tư hiệu quả trong lĩnh vực viễn thông.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý vốn đầu tư phát triển CSHT viễn thông là gì?
    Quản lý vốn đầu tư phát triển CSHT viễn thông là quá trình lập kế hoạch, tổ chức thực hiện và kiểm soát việc sử dụng vốn đầu tư nhằm đảm bảo sử dụng vốn hiệu quả, đúng mục đích, góp phần phát triển doanh nghiệp viễn thông.

  2. Tại sao việc lập kế hoạch sử dụng vốn đầu tư lại quan trọng?
    Lập kế hoạch giúp xác định mục tiêu, phân bổ vốn hợp lý theo tiến độ dự án, tránh lãng phí và đảm bảo dự án được thực hiện đúng tiến độ, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý vốn đầu tư tại Viettel Bình Định là gì?
    Bao gồm kế hoạch vốn chưa cụ thể, chất lượng phương án sử dụng vốn thấp, công tác thẩm định kéo dài, nhân sự quản lý hạn chế và kiểm soát vốn đầu tư chưa hiệu quả.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng thẩm định phương án sử dụng vốn?
    Cần đào tạo cán bộ thẩm định, tăng cường nhân sự chuyên trách, áp dụng quy trình thẩm định chặt chẽ và sử dụng công nghệ hỗ trợ để rút ngắn thời gian và nâng cao độ chính xác.

  5. Vai trò của đấu thầu rộng rãi trong quản lý vốn đầu tư là gì?
    Đấu thầu rộng rãi giúp đảm bảo tính minh bạch, cạnh tranh công bằng, lựa chọn nhà thầu có năng lực tốt, từ đó nâng cao chất lượng thi công và hiệu quả sử dụng vốn đầu tư.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ khung lý thuyết và thực trạng quản lý vốn đầu tư phát triển CSHT viễn thông tại Viettel Bình Định giai đoạn 2020-2022, chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế trong công tác lập kế hoạch, thẩm định, đấu thầu và kiểm soát vốn.
  • Kết quả nghiên cứu cho thấy sự tăng trưởng ổn định của Viettel Bình Định với tổng doanh thu tăng bình quân 12,7%/năm và lợi nhuận trước thuế tăng 15,4%/năm, phản ánh tầm quan trọng của quản lý vốn đầu tư hiệu quả.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm hoàn thiện quy trình lập kế hoạch, nâng cao chất lượng phương án sử dụng vốn, tăng cường kiểm soát và bổ sung nhân sự chuyên trách.
  • Các giải pháp được kỳ vọng sẽ được triển khai trong giai đoạn 2023-2025, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý vốn đầu tư và phát triển bền vững Viettel Bình Định.
  • Kêu gọi các nhà quản lý, chuyên gia và cơ quan liên quan áp dụng kết quả nghiên cứu để cải thiện công tác quản lý vốn đầu tư trong lĩnh vực viễn thông, thúc đẩy phát triển kinh tế số quốc gia.