I. Tổng quan quản lý thuế huyện Trảng Bom Vai trò Mục tiêu
Công tác quản lý thuế huyện Trảng Bom đóng vai trò xương sống trong việc đảm bảo nguồn thu ngân sách nhà nước (NSNN) ổn định, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội trên địa bàn. Huyện Trảng Bom, với vị trí chiến lược thuộc vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, đã chứng kiến sự tăng trưởng vượt bậc về số lượng doanh nghiệp Trảng Bom và hộ kinh doanh cá thể. Điều này đặt ra yêu cầu cấp thiết về việc hoàn thiện cơ chế quản lý thuế để vừa tạo điều kiện thuận lợi cho người nộp thuế (NNT), vừa đảm bảo tính công bằng và minh bạch. Chi cục Thuế huyện Trảng Bom, trực thuộc Cục Thuế tỉnh Đồng Nai, là đơn vị trực tiếp thực thi nhiệm vụ này. Giai đoạn 2013-2015, bối cảnh kinh tế có nhiều biến động, tuy nhiên, với sự nỗ lực của toàn ngành, công tác thu ngân sách tại huyện luôn đạt và vượt chỉ tiêu đề ra. Theo Luận văn Thạc sỹ của Nguyễn Thị Ngọc Trinh (2016), việc chuyển đổi từ cơ chế quản lý chuyên quản khép kín sang mô hình quản lý theo chức năng (NNT tự khai, tự tính, tự nộp) đã đánh dấu một bước ngoặt quan trọng. Mục tiêu chính của công tác quản lý thuế không chỉ dừng lại ở việc hoàn thành dự toán thu, mà còn hướng đến việc hỗ trợ người nộp thuế, đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính thuế, và tăng cường các biện pháp chống thất thu thuế. Sự phát triển của các khu công nghiệp như Hố Nai, Sông Mây, Bàu Xéo đã thu hút lượng lớn vốn đầu tư và lao động, làm gia tăng đáng kể số lượng đối tượng nộp thuế, đòi hỏi cơ quan thuế phải liên tục đổi mới phương pháp quản lý, đặc biệt là ứng dụng công nghệ thông tin vào các quy trình nghiệp vụ như kê khai thuế qua mạng và nộp thuế điện tử.
1.1. Vai trò cốt lõi của Chi cục Thuế huyện Trảng Bom
Chi cục Thuế huyện Trảng Bom là cơ quan trực tiếp tổ chức, triển khai các chính sách thuế của nhà nước trên địa bàn. Đơn vị có chức năng quản lý thu các loại thuế, phí, lệ phí và các khoản thu khác vào NSNN. Với bộ máy tổ chức gồm nhiều đội chuyên môn như Đội Tuyên truyền - Hỗ trợ, Đội Kê khai - Kế toán thuế, Đội Quản lý nợ, và Đội Kiểm tra thuế, Chi cục Thuế đảm bảo mọi hoạt động từ hướng dẫn ban đầu đến thanh tra, xử lý vi phạm đều được thực hiện một cách đồng bộ. Vai trò của Chi cục không chỉ là cơ quan cưỡng chế mà còn là người đồng hành, hỗ trợ người nộp thuế tuân thủ pháp luật, cập nhật các chính sách thuế mới, và giải đáp vướng mắc kịp thời. Điều này góp phần xây dựng mối quan hệ hợp tác tích cực giữa cơ quan thuế và cộng đồng doanh nghiệp, cá nhân kinh doanh.
1.2. Đặc điểm kinh tế và cơ cấu nguồn thu ngân sách
Huyện Trảng Bom có cơ cấu kinh tế đa dạng với tỷ trọng công nghiệp - xây dựng chiếm ưu thế, tiếp theo là dịch vụ và nông nghiệp. Sự phát triển mạnh mẽ của 4 khu công nghiệp đã thu hút hàng trăm dự án đầu tư, tạo ra nguồn thu lớn từ thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) và thuế giá trị gia tăng (GTGT). Bên cạnh đó, sự gia tăng nhanh chóng của các hộ kinh doanh cá thể trong lĩnh vực thương mại - dịch vụ cũng đóng góp một phần quan trọng vào tổng thu ngân sách, chủ yếu qua thuế môn bài và thuế khoán. Theo số liệu từ năm 2013-2015, tổng thu NSNN trên địa bàn luôn có sự tăng trưởng ổn định, thể hiện tiềm năng và hiệu quả của các hoạt động kinh tế. Tuy nhiên, cơ cấu này cũng tạo ra thách thức trong việc quản lý đồng đều các nguồn thu, đặc biệt là khu vực kinh tế ngoài quốc doanh.
II. Thách thức quản lý thuế huyện Trảng Bom Tồn tại cần giải quyết
Bên cạnh những thành tựu đạt được, công tác quản lý thuế huyện Trảng Bom vẫn đối mặt với nhiều thách thức và tồn tại. Sự gia tăng nhanh chóng về số lượng đối tượng nộp thuế đã tạo ra áp lực lớn cho đội ngũ cán bộ thuế, trong khi nguồn nhân lực chưa được tăng cường tương xứng. Một trong những khó khăn lớn nhất xuất phát từ ý thức tuân thủ pháp luật của một bộ phận người nộp thuế chưa cao. Nhiều doanh nghiệp Trảng Bom và hộ kinh doanh cá thể vẫn còn tình trạng lợi dụng kẽ hở chính sách để khai sai, khai thiếu, trốn thuế, gây thất thu cho NSNN. Luận văn của Nguyễn Thị Ngọc Trinh (2016) chỉ ra rằng, “khó kiểm soát chặt chẽ việc kê khai, tính thuế và nộp thuế cũng như các hành vi gian lận, trốn thuế của các cơ sở kinh doanh trên địa bàn” là một vấn đề nhức nhối. Công tác quản lý nợ thuế còn gặp nhiều vướng mắc, số nợ đọng có xu hướng tăng, đặc biệt ở các doanh nghiệp gặp khó khăn trong sản xuất kinh doanh hoặc cố tình chây ì. Hơn nữa, việc áp dụng công nghệ thông tin dù đã được triển khai nhưng chưa thực sự đồng bộ. Một số NNT, đặc biệt là các hộ kinh doanh quy mô nhỏ, vẫn còn tâm lý e ngại khi tiếp cận các hình thức kê khai thuế qua mạng hay sử dụng hóa đơn điện tử. Công tác thanh tra kiểm tra thuế đôi khi còn mang tính hình thức, chưa đi sâu vào phân tích rủi ro để xác định các đối tượng có dấu hiệu vi phạm cao. Những tồn tại này đòi hỏi Chi cục Thuế huyện Trảng Bom cần có những giải pháp đột phá và quyết liệt hơn.
2.1. Tình trạng nợ đọng và các biện pháp chống thất thu thuế
Một trong những thách thức lớn là công tác quản lý nợ thuế và chống thất thu thuế. Tỷ lệ nợ đọng thuế vẫn còn ở mức cao, xuất phát từ nhiều nguyên nhân khách quan (doanh nghiệp khó khăn) và chủ quan (NNT cố tình chiếm dụng vốn). Các biện pháp cưỡng chế nợ dù đã được áp dụng nhưng hiệu quả chưa như kỳ vọng. Việc chống thất thu ở khu vực kinh tế phi chính thức, đặc biệt là các hộ kinh doanh cá thể trong lĩnh vực thương mại điện tử, dịch vụ ăn uống, nhà trọ... vẫn là bài toán khó do khó xác định doanh thu thực tế. Điều này đòi hỏi phải tăng cường phối hợp giữa cơ quan thuế và các cơ quan chức năng khác để quản lý dòng tiền và xác minh thông tin kinh doanh.
2.2. Hạn chế về nguồn nhân lực và ứng dụng công nghệ
Chất lượng nguồn nhân lực tại Chi cục Thuế dù đã được cải thiện nhưng vẫn chưa đáp ứng hoàn toàn yêu cầu của mô hình quản lý thuế hiện đại. Áp lực công việc lớn trong khi số lượng biên chế có hạn dẫn đến tình trạng quá tải. Bên cạnh đó, kỹ năng phân tích dữ liệu lớn, nhận diện rủi ro của một bộ phận cán bộ còn hạn chế. Về công nghệ, mặc dù đã triển khai nộp thuế điện tử và ứng dụng eTax Mobile, nhưng mức độ phổ cập và hiệu quả sử dụng chưa đồng đều. Hạ tầng công nghệ thông tin đôi khi chưa ổn định, gây khó khăn cho NNT trong quá trình thực hiện nghĩa vụ thuế, đặc biệt vào các kỳ cao điểm quyết toán thuế TNCN và quyết toán thuế TNDN.
III. Giải pháp cải cách thủ tục hành chính thuế tại Trảng Bom
Để giải quyết các thách thức, việc cải cách thủ tục hành chính thuế là giải pháp trọng tâm trong công tác quản lý thuế huyện Trảng Bom. Mục tiêu chính là đơn giản hóa, minh bạch hóa các quy trình, giảm thời gian và chi phí tuân thủ cho người nộp thuế, đồng thời nâng cao hiệu lực quản lý của cơ quan nhà nước. Chi cục Thuế huyện Trảng Bom đã và đang tích cực triển khai các sáng kiến của Tổng cục Thuế và Cục Thuế tỉnh Đồng Nai. Trọng tâm của cải cách là đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin, chuyển đổi mạnh mẽ sang phương thức quản lý điện tử. Điều này không chỉ giúp tự động hóa các khâu nghiệp vụ mà còn xây dựng được cơ sở dữ liệu lớn, phục vụ hiệu quả cho công tác phân tích rủi ro và thanh tra kiểm tra thuế. Một trong những trụ cột quan trọng là việc khuyến khích 100% doanh nghiệp Trảng Bom thực hiện kê khai thuế qua mạng và nộp thuế điện tử. Việc này giúp giảm thiểu tiếp xúc trực tiếp giữa cán bộ thuế và NNT, hạn chế tiêu cực và tăng tính minh bạch. Hơn nữa, việc triển khai sâu rộng hóa đơn điện tử được xem là một bước đột phá, giúp cơ quan thuế kiểm soát tốt hơn doanh thu đầu ra của doanh nghiệp, ngăn chặn hiệu quả hành vi mua bán hóa đơn bất hợp pháp, từ đó chống thất thu thuế thuế giá trị gia tăng (GTGT) và thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN). Các thủ tục liên quan đến đăng ký thuế, thay đổi thông tin, hoàn thuế cũng được rà soát và đơn giản hóa theo cơ chế một cửa, một cửa liên thông.
3.1. Đẩy mạnh kê khai thuế qua mạng và nộp thuế điện tử
Việc chuyển đổi từ nộp hồ sơ giấy sang kê khai thuế qua mạng là một bước tiến lớn, giúp tiết kiệm thời gian, chi phí cho cả NNT và cơ quan thuế. Để giải pháp này phát huy tối đa hiệu quả, Chi cục Thuế cần tăng cường công tác tập huấn, hướng dẫn, đặc biệt là cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, các hộ kinh doanh cá thể. Song song đó, hệ thống nộp thuế điện tử cần được liên kết chặt chẽ với nhiều ngân hàng thương mại, tạo sự thuận tiện tối đa cho NNT. Việc triển khai các ứng dụng di động như ứng dụng eTax Mobile cũng là một hướng đi đúng đắn, cho phép cá nhân thực hiện các nghĩa vụ như tra cứu thông tin, nộp thuế thu nhập cá nhân (TNCN) một cách dễ dàng.
3.2. Triển khai hóa đơn điện tử và quản lý rủi ro
Sử dụng hóa đơn điện tử là giải pháp căn cơ để minh bạch hóa hoạt động kinh doanh và chống gian lận thuế. Dữ liệu từ hóa đơn điện tử giúp cơ quan thuế có cái nhìn toàn cảnh về chuỗi cung ứng hàng hóa, dịch vụ, từ đó dễ dàng phát hiện các giao dịch bất thường. Chi cục Thuế huyện Trảng Bom cần xây dựng bộ phận chuyên trách phân tích dữ liệu từ hóa đơn điện tử, kết hợp với các thông tin khác để xây dựng tiêu chí quản lý rủi ro, tập trung nguồn lực thanh tra kiểm tra thuế vào những doanh nghiệp có độ rủi ro cao, thay vì kiểm tra dàn trải như trước đây.
IV. Phương pháp nâng cao hiệu quả hỗ trợ chất lượng nhân lực
Yếu tố con người và công tác hỗ trợ đóng vai trò quyết định đến sự thành công của hoạt động quản lý thuế huyện Trảng Bom. Một cơ chế quản lý hiện đại sẽ không thể vận hành hiệu quả nếu thiếu một đội ngũ cán bộ thuế chuyên nghiệp và một môi trường hợp tác, tin cậy với người nộp thuế. Do đó, song song với cải cách thủ tục và công nghệ, Chi cục Thuế huyện Trảng Bom cần tập trung vào hai nhóm giải pháp chính: nâng cao chất lượng công tác tuyên truyền hỗ trợ và phát triển nguồn nhân lực. Theo kinh nghiệm quốc tế được đề cập trong tài liệu nghiên cứu, các nước như Anh, Singapore rất chú trọng đến dịch vụ khách hàng, coi NNT là trung tâm. Áp dụng mô hình này, công tác hỗ trợ người nộp thuế cần được đa dạng hóa về hình thức và nâng cao về chất lượng. Thay vì chờ NNT hỏi, cơ quan thuế cần chủ động cung cấp thông tin về các chính sách thuế mới, tổ chức các buổi đối thoại định kỳ với cộng đồng doanh nghiệp Trảng Bom và hộ kinh doanh cá thể. Về nguồn nhân lực, cần có kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng thường xuyên để cán bộ thuế không chỉ vững về chuyên môn nghiệp vụ mà còn thành thạo kỹ năng mềm, kỹ năng ứng dụng công nghệ thông tin và phân tích dữ liệu. Việc xây dựng một môi trường làm việc chuyên nghiệp, minh bạch và có cơ chế khen thưởng, kỷ luật rõ ràng sẽ là động lực để mỗi cán bộ, công chức nỗ lực hoàn thành tốt nhiệm vụ.
4.1. Đa dạng hóa các kênh tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế
Công tác tuyên truyền không nên chỉ dừng lại ở các phương thức truyền thống. Chi cục Thuế cần tận dụng tối đa các nền tảng kỹ thuật số như website, mạng xã hội (Zalo, Facebook), email để gửi thông báo, cập nhật chính sách thuế mới và tài liệu hướng dẫn. Tổ chức các buổi hội thảo trực tuyến (webinar) về các chủ đề nóng như quyết toán thuế TNCN, quyết toán thuế TNDN, hay sử dụng hóa đơn điện tử sẽ giúp tiếp cận được nhiều NNT hơn. Bộ phận hỗ trợ trực tiếp tại Chi cục và qua điện thoại cần được chuẩn hóa về quy trình, đảm bảo thái độ phục vụ chuyên nghiệp, tận tình.
4.2. Xây dựng đội ngũ cán bộ thuế chuyên nghiệp liêm chính
Chất lượng cán bộ là yếu tố then chốt. Chi cục cần xây dựng kế hoạch đào tạo lại và đào tạo nâng cao cho đội ngũ cán bộ, tập trung vào các kỹ năng mới như phân tích rủi ro, thanh tra dựa trên dữ liệu điện tử, quản lý thuế thương mại điện tử. Thường xuyên tổ chức các kỳ thi sát hạch chuyên môn, đồng thời tăng cường công tác giáo dục chính trị, tư tưởng để xây dựng một đội ngũ vừa “hồng” vừa “chuyên”. Công tác luân chuyển cán bộ giữa các đội cũng cần được thực hiện định kỳ để tránh tình trạng trì trệ và tiêu cực, đồng thời giúp cán bộ có cái nhìn toàn diện hơn về công tác quản lý thuế.
V. Thực tiễn quản lý nợ và tăng cường thanh tra thuế hiệu quả
Hoạt động quản lý nợ thuế và thanh tra kiểm tra thuế là hai chức năng quan trọng nhằm đảm bảo kỷ cương pháp luật và chống thất thu thuế cho thu ngân sách nhà nước. Thực tiễn tại Chi cục Thuế huyện Trảng Bom cho thấy, để nâng cao hiệu quả của hai lĩnh vực này, cần áp dụng một cách tiếp cận dựa trên phân loại rủi ro và tuân thủ. Thay vì áp dụng cùng một biện pháp cho mọi người nộp thuế, cơ quan thuế cần phân loại NNT thành các nhóm khác nhau: nhóm tuân thủ tốt, nhóm có rủi ro tuân thủ thấp, và nhóm có rủi ro cao. Đối với nhóm tuân thủ tốt, cần có cơ chế khuyến khích, ưu tiên giải quyết nhanh các thủ tục. Đối với nhóm rủi ro thấp, cần tập trung vào các biện pháp nhắc nhở, hỗ trợ. Riêng đối với nhóm có rủi ro cao, cần tập trung nguồn lực để thực hiện thanh tra kiểm tra thuế và áp dụng các biện pháp cưỡng chế quyết liệt. Tài liệu nghiên cứu cho thấy các quốc gia phát triển áp dụng rất thành công phương pháp này. Việc triển khai hóa đơn điện tử cung cấp một nguồn dữ liệu khổng lồ, là cơ sở vững chắc để xây dựng mô hình phân tích rủi ro. Thông qua việc đối chiếu chéo thông tin, phân tích các chuỗi giao dịch, cơ quan thuế có thể nhanh chóng xác định các doanh nghiệp Trảng Bom có dấu hiệu gian lận về thuế giá trị gia tăng (GTGT), xuất hóa đơn khống hoặc khai thiếu doanh thu. Việc xử lý kết quả sau thanh tra cũng cần được thực hiện nghiêm minh, công khai để tạo sức răn đe.
5.1. Quy trình quản lý nợ và cưỡng chế nợ thuế theo rủi ro
Công tác quản lý nợ thuế cần được thực hiện theo một quy trình chặt chẽ. Ngay khi phát sinh nợ, hệ thống cần tự động gửi thông báo. Cán bộ quản lý nợ phải phân loại các khoản nợ (nợ có khả năng thu, nợ khó đòi) để có biện pháp xử lý phù hợp. Đối với các khoản nợ chây ì, cần áp dụng các biện pháp cưỡng chế theo thứ tự từ nhẹ đến nặng như trích tiền từ tài khoản ngân hàng, yêu cầu phong tỏa tài khoản, thông báo hóa đơn không còn giá trị sử dụng. Việc công khai danh sách doanh nghiệp nợ thuế lớn trên các phương tiện thông tin đại chúng cũng là một biện pháp hiệu quả để gia tăng áp lực tuân thủ.
5.2. Hiện đại hóa công tác thanh tra kiểm tra chống gian lận
Công tác thanh tra kiểm tra thuế phải chuyển dịch từ kiểm tra hồ sơ giấy sang kiểm tra trên môi trường điện tử. Cán bộ thanh tra cần được trang bị các công cụ phần mềm để phân tích sổ sách kế toán, dữ liệu hóa đơn điện tử, và báo cáo tài chính của doanh nghiệp. Việc xây dựng kế hoạch thanh tra phải dựa trên kết quả phân tích rủi ro từ cơ sở dữ liệu của ngành thuế, thay vì lựa chọn ngẫu nhiên. Điều này không chỉ giúp tăng hiệu quả phát hiện sai phạm mà còn giảm thiểu phiền hà cho các doanh nghiệp tuân thủ tốt pháp luật thuế.
VI. Định hướng hoàn thiện công tác quản lý thuế huyện Trảng Bom
Để công tác quản lý thuế huyện Trảng Bom đáp ứng yêu cầu phát triển trong giai đoạn mới, việc hoàn thiện cần được thực hiện một cách toàn diện và có tầm nhìn dài hạn. Định hướng chung là xây dựng một nền hành chính thuế hiện đại, minh bạch, hiệu lực, hiệu quả; lấy người nộp thuế làm trung tâm phục vụ; và thúc đẩy sự tuân thủ tự nguyện. Chuyển đổi số phải được xác định là nhiệm vụ đột phá, không chỉ dừng lại ở việc điện tử hóa các quy trình hiện có mà phải tái cấu trúc toàn bộ mô hình hoạt động dựa trên dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo. Việc xây dựng một hệ sinh thái thuế số, nơi mọi giao dịch của doanh nghiệp Trảng Bom và hộ kinh doanh cá thể đều được ghi nhận và quản lý, sẽ là mục tiêu cuối cùng. Bên cạnh đó, cần tiếp tục đẩy mạnh cải cách thủ tục hành chính thuế, cắt giảm các điều kiện kinh doanh không cần thiết, tạo môi trường kinh doanh thuận lợi, bình đẳng. Sự phối hợp giữa Chi cục Thuế huyện Trảng Bom với các cơ quan quản lý nhà nước khác trên địa bàn (Tài nguyên Môi trường, Kế hoạch Đầu tư, Công an, Ngân hàng) cần được nâng lên một tầm cao mới để chia sẻ thông tin, quản lý hiệu quả các nguồn thu, đặc biệt là các nguồn thu liên quan đến đất đai và thương mại điện tử. Cuối cùng, việc xây dựng văn hóa tuân thủ thuế trong cộng đồng là một nhiệm vụ lâu dài, đòi hỏi sự kiên trì trong công tác tuyên truyền, giáo dục pháp luật thuế ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường.
6.1. Kiến nghị với Cục Thuế tỉnh Đồng Nai và Tổng cục Thuế
Để hỗ trợ Chi cục cấp huyện, Cục Thuế tỉnh Đồng Nai và Tổng cục Thuế cần tiếp tục hoàn thiện hành lang pháp lý, đặc biệt là các quy định về quản lý thuế đối với các mô hình kinh doanh mới. Cần đầu tư nâng cấp đồng bộ hạ tầng công nghệ thông tin, đảm bảo hệ thống vận hành ổn định, an toàn. Ngoài ra, cần có cơ chế phân bổ nguồn lực (biên chế, kinh phí) hợp lý hơn cho các Chi cục Thuế có địa bàn phức tạp, số lượng NNT lớn như Trảng Bom. Việc xây dựng và chia sẻ các cơ sở dữ liệu dùng chung toàn ngành sẽ là công cụ đắc lực giúp nâng cao hiệu quả quản lý.
6.2. Tầm nhìn ngành thuế Trảng Bom trong kỷ nguyên số
Trong tương lai, ngành thuế Trảng Bom hướng tới việc trở thành một cơ quan thuế số, hoạt động chủ yếu trên môi trường điện tử. Hầu hết các tương tác với người nộp thuế sẽ được thực hiện tự động thông qua các cổng thông tin và ứng dụng eTax Mobile. Công tác thanh tra kiểm tra thuế sẽ được hỗ trợ bởi AI để phân tích và cảnh báo rủi ro. Đội ngũ cán bộ thuế sẽ chuyển dần từ vai trò xử lý nghiệp vụ đơn thuần sang vai trò của các chuyên gia phân tích dữ liệu và tư vấn chính sách. Tầm nhìn này sẽ góp phần xây dựng một môi trường thuế minh bạch, công bằng, thúc đẩy sự phát triển bền vững của kinh tế địa phương.