Tổng quan nghiên cứu

Bảo hiểm xã hội (BHXH) là chính sách xã hội quan trọng nhất trong hệ thống an sinh xã hội của mỗi quốc gia, góp phần ổn định xã hội, đảm bảo cuộc sống cho người lao động (NLĐ) và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tại Việt Nam, tính đến năm 2019, số người tham gia BHXH đạt khoảng 15,774 triệu người, trong đó BHXH bắt buộc chiếm 15,2 triệu người, bảo hiểm thất nghiệp đạt 13,43 triệu người và bảo hiểm y tế đạt 85,95 triệu người. Tuy nhiên, tỷ lệ bao phủ BHXH mới chỉ đạt gần 29% lực lượng lao động trong độ tuổi tham gia, còn trên 70% chưa tham gia, đồng thời tồn tại tình trạng doanh nghiệp (DN) nợ đóng, trốn đóng BHXH phổ biến, ảnh hưởng đến sự bền vững của quỹ BHXH.

Luận văn tập trung nghiên cứu quản lý thu BHXH bắt buộc tại BHXH Việt Nam trong giai đoạn 2017-2019, nhằm phân tích thực trạng, đánh giá các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp hoàn thiện công tác quản lý thu. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả thu, mở rộng đối tượng tham gia, đảm bảo cân đối quỹ BHXH và góp phần phát triển bền vững hệ thống an sinh xã hội trong bối cảnh hội nhập kinh tế và cách mạng công nghiệp 4.0.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thu BHXH, bao gồm:

  • Lý thuyết quản lý: Quản lý được hiểu là quá trình thiết lập và duy trì môi trường làm việc hiệu quả nhằm đạt mục tiêu tổ chức. Quản lý thu BHXH là quá trình tác động có tổ chức, có tính pháp lý để điều chỉnh các hoạt động thu BHXH nhằm thu đúng, đủ, kịp thời số tiền đóng góp từ các đối tượng tham gia.

  • Mô hình quản lý thu BHXH theo ISSA: Tổ chức An sinh Xã hội Quốc tế (ISSA) đề xuất hệ thống quản lý thu BHXH bao gồm các nhiệm vụ chiến lược, truyền thông, quy trình quản lý từ đăng ký tham gia đến hồ sơ, thủ tục, thanh tra, kiểm tra nhằm đảm bảo tuân thủ và hiệu quả thu.

  • Khái niệm chính: BHXH bắt buộc là loại hình BHXH do Nhà nước tổ chức, người lao động và người sử dụng lao động phải tham gia; quản lý thu BHXH bao gồm xác định đối tượng, mức thu, lập kế hoạch thu, quản lý quỹ thu, thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định lượng và định tính:

  • Thu thập dữ liệu sơ cấp: Thực hiện điều tra xã hội học với 600 phiếu khảo sát phát tới NLĐ và người sử dụng lao động, thu về 591 phiếu (đạt 98,5% độ tin cậy). Bảng hỏi sử dụng thang đo Likert để đánh giá nhận thức, thái độ và thực tiễn tham gia BHXH. Phỏng vấn sâu một số cán bộ, nhà quản trị để bổ sung thông tin định tính.

  • Thu thập dữ liệu thứ cấp: Sử dụng các văn bản pháp luật như Luật BHXH 2014, Quyết định 595/QĐ-BHXH 2017, các báo cáo thống kê của BHXH Việt Nam giai đoạn 2017-2019, các nghiên cứu khoa học, luận án, đề án liên quan.

  • Phân tích dữ liệu: Áp dụng phương pháp thống kê mô tả, so sánh giữa các năm, phân tích các chỉ tiêu như tỷ lệ tham gia BHXH, tỷ lệ nợ đóng, tỷ lệ hoàn thành kế hoạch thu. Sử dụng bảng biểu, biểu đồ để minh họa kết quả. Phân tích định tính nhằm giải thích nguyên nhân và đề xuất giải pháp.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Mẫu khảo sát được chọn đại diện cho NLĐ và người sử dụng lao động tại các địa phương có hoạt động BHXH bắt buộc, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ tham gia BHXH bắt buộc còn thấp: Tỷ lệ lao động tham gia BHXH bắt buộc chỉ đạt khoảng 29% lực lượng lao động trong độ tuổi, cho thấy còn nhiều NLĐ chưa được bao phủ. Số lượng đơn vị sử dụng lao động tham gia BHXH cũng chưa đạt 100%, với nhiều DN trốn đóng hoặc nợ đóng BHXH.

  2. Tỷ lệ nợ đóng BHXH cao: Tỷ lệ nợ đóng BHXH trong giai đoạn 2015-2019 dao động ở mức đáng kể, ảnh hưởng đến nguồn thu và sự cân đối quỹ BHXH. Nợ đóng chủ yếu tập trung ở khu vực kinh tế ngoài quốc doanh và các DN nhỏ, vừa.

  3. Kế hoạch thu BHXH chưa hoàn toàn đạt mục tiêu: Tỷ lệ hoàn thành kế hoạch thu BHXH trong các năm 2017-2019 có sự tăng trưởng nhưng vẫn còn khoảng cách so với kế hoạch đề ra, do nhiều nguyên nhân khách quan và chủ quan.

  4. Nhận thức và tuân thủ pháp luật của NLĐ và NSDLĐ còn hạn chế: Khảo sát cho thấy nhiều NLĐ và NSDLĐ chưa hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ về BHXH, dẫn đến việc kê khai lương thấp, trốn đóng hoặc đóng không đầy đủ. Tình trạng ký hợp đồng lao động ngắn hạn nhằm lách luật BHXH còn phổ biến.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên bao gồm nhận thức chưa đầy đủ của các bên tham gia, quy trình quản lý thu còn phức tạp, thủ tục hành chính chưa thuận lợi, và sự phối hợp giữa các cơ quan liên quan chưa hiệu quả. So với các nghiên cứu trước đây, kết quả này phù hợp với xu hướng chung của thị trường lao động Việt Nam và các quốc gia đang phát triển.

Việc tỷ lệ nợ đóng BHXH cao phản ánh sự khó khăn trong công tác kiểm tra, xử lý vi phạm và thiếu chế tài đủ mạnh. Kế hoạch thu chưa hoàn thành do sự biến động của thị trường lao động, đặc biệt trong các ngành sử dụng nhiều lao động thời vụ, lao động tự do.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện tỷ lệ tham gia BHXH theo năm, bảng so sánh tỷ lệ nợ đóng BHXH giữa các khu vực kinh tế, và biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ hoàn thành kế hoạch thu BHXH qua các năm.

Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc nâng cao nhận thức, cải cách thủ tục hành chính, ứng dụng công nghệ thông tin và tăng cường thanh tra, kiểm tra để nâng cao hiệu quả quản lý thu BHXH bắt buộc.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền, phổ biến chính sách BHXH

    • Mục tiêu: Nâng cao nhận thức và trách nhiệm của NLĐ và NSDLĐ về quyền lợi và nghĩa vụ BHXH.
    • Thời gian: Triển khai liên tục, tập trung trong giai đoạn 2022-2025.
    • Chủ thể: BHXH Việt Nam phối hợp với các cơ quan truyền thông, tổ chức công đoàn, chính quyền địa phương.
  2. Đơn giản hóa thủ tục hành chính và ứng dụng công nghệ thông tin

    • Mục tiêu: Rút ngắn thời gian, giảm chi phí cho DN và NLĐ trong việc đăng ký, đóng BHXH.
    • Thời gian: Hoàn thành trong năm 2023-2024.
    • Chủ thể: BHXH Việt Nam, Bộ Thông tin và Truyền thông, các đơn vị liên quan.
  3. Tăng cường thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm

    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ nợ đóng BHXH, xử lý nghiêm các hành vi trốn đóng, chậm đóng.
    • Thời gian: Thực hiện thường xuyên, ưu tiên các khu vực có tỷ lệ nợ cao.
    • Chủ thể: BHXH Việt Nam phối hợp với cơ quan thuế, công an, chính quyền địa phương.
  4. Mở rộng đối tượng tham gia BHXH bắt buộc và phát triển BHXH tự nguyện

    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ bao phủ BHXH, đặc biệt với lao động tự do, nông dân, lao động hợp đồng ngắn hạn.
    • Thời gian: Lộ trình đến năm 2025.
    • Chủ thể: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, BHXH Việt Nam, các tổ chức xã hội.
  5. Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách về mức đóng, căn cứ đóng BHXH

    • Mục tiêu: Cân đối hài hòa lợi ích giữa NLĐ và NSDLĐ, đảm bảo công bằng và bền vững quỹ BHXH.
    • Thời gian: Rà soát, đề xuất sửa đổi trong giai đoạn 2022-2023.
    • Chủ thể: Quốc hội, Bộ Tư pháp, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý và nhân viên BHXH

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng, các nhân tố ảnh hưởng và giải pháp quản lý thu BHXH bắt buộc để nâng cao hiệu quả công tác.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch thu, tổ chức thanh tra, kiểm tra.
  2. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước

    • Lợi ích: Cơ sở khoa học để hoàn thiện chính sách, pháp luật về BHXH và quản lý thu.
    • Use case: Rà soát, sửa đổi luật BHXH, xây dựng các chương trình phát triển BHXH.
  3. Doanh nghiệp và người sử dụng lao động

    • Lợi ích: Hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ và các quy định về đóng BHXH bắt buộc, từ đó thực hiện đúng pháp luật.
    • Use case: Quản lý nhân sự, lập kế hoạch tài chính cho BHXH.
  4. Người lao động và tổ chức công đoàn

    • Lợi ích: Nâng cao nhận thức về BHXH, bảo vệ quyền lợi hợp pháp khi tham gia BHXH.
    • Use case: Tuyên truyền, vận động tham gia BHXH, giám sát việc thực hiện quyền lợi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ tham gia BHXH bắt buộc ở Việt Nam còn thấp?
    Nguyên nhân chính là do nhận thức của NLĐ và NSDLĐ chưa đầy đủ, thủ tục hành chính phức tạp, tình trạng trốn đóng, nợ đóng BHXH phổ biến, đặc biệt trong khu vực kinh tế ngoài quốc doanh. Ví dụ, nhiều DN ký hợp đồng lao động ngắn hạn để tránh đóng BHXH.

  2. Quản lý thu BHXH bắt buộc gồm những bước nào?
    Quản lý thu BHXH bao gồm xác định đối tượng và mức thu, lập kế hoạch thu, tổ chức thực hiện thu, quản lý quỹ thu, thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm. Mỗi bước đều có vai trò quan trọng để đảm bảo thu đúng, đủ, kịp thời.

  3. Vai trò của công nghệ thông tin trong quản lý thu BHXH là gì?
    CNTT giúp tự động hóa quy trình, giảm thủ tục giấy tờ, cung cấp thông tin kịp thời và chính xác, hỗ trợ công tác thanh tra, kiểm tra và nâng cao hiệu quả quản lý thu BHXH. Ví dụ, hệ thống quản lý điện tử giúp theo dõi đối tượng tham gia và số tiền đóng góp.

  4. Làm thế nào để giảm tỷ lệ nợ đóng BHXH?
    Cần tăng cường thanh tra, kiểm tra, xử lý nghiêm vi phạm, đồng thời nâng cao nhận thức của NSDLĐ về trách nhiệm đóng BHXH. Việc phối hợp giữa BHXH, cơ quan thuế và chính quyền địa phương cũng rất quan trọng để giám sát và thu hồi nợ.

  5. BHXH tự nguyện có vai trò như thế nào trong hệ thống BHXH?
    BHXH tự nguyện giúp mở rộng diện bao phủ, đặc biệt với lao động tự do, nông dân và nhóm không thuộc diện bắt buộc. Đây là giải pháp bổ sung nhằm tăng nguồn thu và đảm bảo an sinh xã hội cho mọi người dân.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý thu BHXH bắt buộc tại Việt Nam, phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng và thực trạng giai đoạn 2017-2019.
  • Kết quả nghiên cứu chỉ ra tỷ lệ tham gia BHXH còn thấp, tỷ lệ nợ đóng cao và kế hoạch thu chưa hoàn thành mục tiêu đề ra.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm tăng cường tuyên truyền, ứng dụng CNTT, thanh tra kiểm tra, mở rộng đối tượng tham gia và hoàn thiện khung pháp lý.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý thu BHXH, đảm bảo bền vững quỹ BHXH trong bối cảnh phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.
  • Các bước tiếp theo gồm triển khai các giải pháp đề xuất, giám sát thực hiện và tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi đối tượng và thời gian nghiên cứu.

Kêu gọi hành động: Các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và người lao động cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện hiệu quả các giải pháp, góp phần xây dựng hệ thống BHXH Việt Nam phát triển bền vững, công bằng và toàn diện.