Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam chuyển dịch cơ cấu theo hướng tăng tỷ trọng công nghiệp và dịch vụ, nông nghiệp vẫn giữ vai trò quan trọng, đặc biệt tại các tỉnh có thế mạnh sản xuất nông nghiệp như Đắk Lắk. Theo thống kê, toàn tỉnh Đắk Lắk hiện có 339 công trình thủy lợi, bao gồm 246 hồ chứa, 81 đập dâng và 12 trạm bơm, đóng vai trò thiết yếu trong việc cung cấp nước tưới và tiêu úng cho sản xuất nông nghiệp. Công ty TNHH một thành viên Quản lý công trình Thủy lợi Đắk Lắk là doanh nghiệp nhà nước chuyên trách quản lý và vận hành các công trình này, góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế địa phương và đảm bảo an sinh xã hội.
Tuy nhiên, trong giai đoạn 2017-2020, công tác quản lý tài chính tại công ty còn tồn tại nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động và khả năng phát triển bền vững. Luận văn thạc sĩ này nhằm phân tích thực trạng quản lý tài chính tại công ty, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, góp phần thúc đẩy sự phát triển ổn định của công ty trong giai đoạn 2021-2030. Nghiên cứu tập trung vào các nội dung chính như dự đoán nhu cầu vốn, lập kế hoạch tài chính, huy động vốn, quản lý thu chi, phân phối lợi nhuận và kiểm tra đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh.
Việc hoàn thiện quản lý tài chính tại công ty không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực mà còn góp phần đảm bảo an toàn tài chính, tăng cường khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự biến động của thị trường tài chính.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính doanh nghiệp, trong đó tập trung vào:
- Lý thuyết quản lý tài chính doanh nghiệp: Nhấn mạnh vai trò của quản lý tài chính trong việc tối đa hóa giá trị doanh nghiệp thông qua các quyết định đầu tư, tài trợ và quản lý tài sản. Quản lý tài chính bao gồm dự đoán nhu cầu vốn, huy động vốn, quản lý tài sản, doanh thu, chi phí và phân phối lợi nhuận. 
- Mô hình quản lý tài chính trong doanh nghiệp nhà nước một thành viên (TNHH MTV): Theo Nghị định số 19/2014/NĐ-CP và Nghị định số 71/2013/NĐ-CP, quản lý tài chính trong công ty TNHH MTV do Nhà nước làm chủ sở hữu bao gồm quản lý vốn, tài sản, doanh thu, chi phí, kế hoạch tài chính, chế độ kế toán và kiểm toán. 
- Các khái niệm chính: - Tài chính doanh nghiệp: Hệ thống các quan hệ kinh tế về tiền tệ trong quá trình hình thành và sử dụng các quỹ tiền tệ nhằm phục vụ sản xuất kinh doanh.
- Quản lý tài chính: Hoạt động lựa chọn và thực hiện các quyết định tài chính nhằm đạt mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận và giá trị doanh nghiệp.
- Huy động vốn: Quá trình thu hút các nguồn vốn từ bên trong và bên ngoài doanh nghiệp để đáp ứng nhu cầu sản xuất kinh doanh.
- Phân phối lợi nhuận: Việc chia lợi nhuận sau thuế cho các bên liên quan và trích lập các quỹ nhằm đảm bảo phát triển bền vững.
 
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập và phân tích số liệu thứ cấp, bao gồm:
- Nguồn dữ liệu: Số liệu tài chính, báo cáo quản lý, báo cáo tổng kết của Công ty TNHH MTV Quản lý công trình Thủy lợi Đắk Lắk giai đoạn 2017-2020; các văn bản pháp luật liên quan; tài liệu chuyên ngành và các nghiên cứu khoa học đã công bố. 
- Phương pháp phân tích: - Phân tích tổng hợp: Tập hợp và hệ thống hóa các số liệu tài chính để đánh giá thực trạng quản lý tài chính.
- Thống kê mô tả: Trình bày số liệu qua bảng biểu, biểu đồ nhằm minh họa xu hướng và mức độ biến động các chỉ tiêu tài chính.
- So sánh: Đánh giá sự thay đổi các chỉ tiêu tài chính qua các năm để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và nguyên nhân tồn tại.
 
- Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ dữ liệu tài chính của công ty trong giai đoạn 2017-2020, đảm bảo tính toàn diện và chính xác trong phân tích. 
- Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong năm 2021, hoàn thiện đề xuất giải pháp và báo cáo luận văn trong năm 2022. 
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
- Thực trạng lập kế hoạch tài chính còn hạn chế: Kế hoạch tài chính của công ty chưa chi tiết và thiếu tính linh hoạt, dẫn đến việc huy động vốn và phân bổ nguồn lực chưa tối ưu. Ví dụ, kế hoạch sản xuất kinh doanh giai đoạn 2018-2020 cho thấy tỷ lệ vốn lưu động chiếm khoảng 40% tổng vốn, chưa phù hợp với đặc thù ngành thủy lợi cần vốn cố định lớn. 
- Quản lý vốn và tài sản chưa hiệu quả: Vốn chủ sở hữu tăng trưởng trung bình khoảng 5% mỗi năm, tuy nhiên tài sản cố định hao mòn nhanh với tỷ lệ hao mòn tài sản cố định lên đến 12% năm 2020, ảnh hưởng đến năng lực sản xuất. Tài sản lưu động cũng chưa được sử dụng tối ưu, gây tồn kho và chi phí quản lý cao. 
- Doanh thu tăng nhưng chi phí cũng tăng nhanh: Doanh thu từ dịch vụ thủy lợi tăng trung bình 7% mỗi năm, song chi phí bảo trì và vận hành tăng 9%, làm giảm tỷ suất lợi nhuận. Tỷ lệ chi phí trên doanh thu giảm nhẹ từ 85% năm 2018 xuống 82% năm 2020, cho thấy công ty đã có nỗ lực tiết kiệm chi phí nhưng chưa đạt hiệu quả tối ưu. 
- Phân phối lợi nhuận và trích lập quỹ chưa hợp lý: Công ty chưa có chính sách phân phối lợi nhuận rõ ràng, tỷ lệ trích lập các quỹ như quỹ đầu tư phát triển, quỹ dự phòng tài chính còn thấp, ảnh hưởng đến khả năng tái đầu tư và dự phòng rủi ro. 
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các tồn tại trên xuất phát từ cơ cấu tổ chức quản lý tài chính chưa phù hợp, thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban, cũng như hạn chế về năng lực quản lý tài chính của đội ngũ cán bộ. So với các công ty thủy lợi tại Quảng Ninh và Hải Dương, công ty Đắk Lắk còn thiếu ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý tài chính và vận hành, dẫn đến hiệu quả quản lý thấp hơn.
Việc tăng chi phí bảo trì vượt mức tăng doanh thu phản ánh sự xuống cấp của tài sản cố định và chưa có kế hoạch đầu tư thay thế kịp thời. Điều này cũng làm giảm khả năng cạnh tranh và bền vững của công ty trong dài hạn. Các biểu đồ so sánh doanh thu và chi phí qua các năm cho thấy xu hướng chi phí tăng nhanh hơn doanh thu, cảnh báo nguy cơ giảm lợi nhuận nếu không có biện pháp cải thiện.
Ngoài ra, việc phân phối lợi nhuận và trích lập quỹ chưa hợp lý làm giảm nguồn lực tái đầu tư, ảnh hưởng đến khả năng mở rộng và nâng cao chất lượng dịch vụ. Kinh nghiệm từ các công ty thủy lợi khác cho thấy việc xây dựng chính sách tài chính minh bạch, linh hoạt và phù hợp với đặc thù ngành là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính.
Đề xuất và khuyến nghị
- Hoàn thiện cơ cấu tổ chức và nâng cao năng lực quản lý tài chính - Tổ chức đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn cho cán bộ tài chính, đặc biệt về kỹ năng lập kế hoạch và phân tích tài chính.
- Thiết lập bộ phận phối hợp liên phòng ban để đảm bảo tính đồng bộ trong quản lý tài chính.
- Thời gian thực hiện: 2023-2024. Chủ thể: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với phòng nhân sự.
 
- Lập kế hoạch tài chính chi tiết và linh hoạt - Xây dựng kế hoạch tài chính hàng năm và trung hạn dựa trên phân tích nhu cầu vốn thực tế, điều chỉnh linh hoạt theo biến động thị trường và hoạt động sản xuất.
- Áp dụng phần mềm quản lý tài chính để theo dõi và cập nhật kế hoạch kịp thời.
- Thời gian thực hiện: 2023. Chủ thể: Phòng tài chính kế toán.
 
- Quản lý chi phí chặt chẽ và tiết kiệm - Áp dụng các biện pháp kiểm soát chi phí bảo trì, vận hành công trình, ưu tiên sử dụng công nghệ tiết kiệm năng lượng và vật tư.
- Định kỳ đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản cố định, lên kế hoạch sửa chữa, thay thế hợp lý.
- Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: Ban quản lý kỹ thuật phối hợp phòng tài chính.
 
- Huy động và sử dụng vốn linh hoạt, hiệu quả - Đa dạng hóa nguồn vốn huy động, kết hợp vốn tự có, vốn vay ngân hàng và các nguồn vốn hỗ trợ từ Nhà nước.
- Tăng cường quản lý dòng tiền, đảm bảo thanh khoản và giảm chi phí vốn.
- Thời gian thực hiện: 2023-2026. Chủ thể: Ban lãnh đạo công ty và phòng tài chính.
 
- Đầu tư phát triển các ngành nghề phụ trợ để đa dạng hóa nguồn doanh thu - Khai thác các dịch vụ liên quan như cung cấp nước sạch, dịch vụ kỹ thuật công trình thủy lợi, tư vấn quản lý.
- Xây dựng kế hoạch đầu tư dài hạn phù hợp với định hướng phát triển của tỉnh.
- Thời gian thực hiện: 2024-2030. Chủ thể: Ban lãnh đạo công ty.
 
Đối tượng nên tham khảo luận văn
- Ban lãnh đạo và quản lý công ty TNHH MTV Quản lý công trình Thủy lợi Đắk Lắk - Lợi ích: Cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện công tác quản lý tài chính, nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững.
- Use case: Xây dựng kế hoạch tài chính, cải tiến quy trình quản lý vốn và tài sản.
 
- Các nhà quản lý tài chính doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp có vốn nhà nước - Lợi ích: Tham khảo mô hình quản lý tài chính trong doanh nghiệp nhà nước một thành viên, áp dụng các giải pháp quản lý tài chính hiệu quả.
- Use case: Đánh giá và cải thiện công tác quản lý tài chính tại các doanh nghiệp tương tự.
 
- Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, tài chính doanh nghiệp - Lợi ích: Tài liệu tham khảo về lý thuyết và thực tiễn quản lý tài chính trong lĩnh vực công trình thủy lợi, bổ sung kiến thức chuyên sâu.
- Use case: Nghiên cứu, luận văn, đề tài khoa học liên quan đến quản lý tài chính doanh nghiệp.
 
- Cơ quan quản lý nhà nước về kinh tế và tài chính địa phương - Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các vấn đề quản lý tài chính tại doanh nghiệp nhà nước trên địa bàn, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
- Use case: Xây dựng chính sách, giám sát và hỗ trợ doanh nghiệp phát triển bền vững.
 
Câu hỏi thường gặp
- Quản lý tài chính doanh nghiệp là gì và tại sao quan trọng? 
 Quản lý tài chính doanh nghiệp là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, kiểm soát và giám sát các hoạt động tài chính nhằm đạt mục tiêu tối đa hóa giá trị doanh nghiệp. Nó quan trọng vì quyết định sự tồn tại, phát triển và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
- Các yếu tố nào ảnh hưởng đến quản lý tài chính tại công ty TNHH MTV? 
 Bao gồm yếu tố bên trong như năng lực quản lý, cơ cấu tổ chức, đặc điểm ngành nghề; và yếu tố bên ngoài như chính sách nhà nước, tình hình kinh tế, thị trường tài chính và hội nhập quốc tế.
- Làm thế nào để lập kế hoạch tài chính hiệu quả? 
 Kế hoạch tài chính hiệu quả cần dựa trên số liệu khách quan, phân tích nhu cầu vốn thực tế, có tính linh hoạt để điều chỉnh theo biến động thị trường, đồng thời cân đối chi phí sử dụng vốn và khả năng thanh toán.
- Tại sao cần quản lý chi phí chặt chẽ trong doanh nghiệp thủy lợi? 
 Vì chi phí bảo trì và vận hành công trình thủy lợi chiếm tỷ trọng lớn, quản lý chi phí chặt chẽ giúp tiết kiệm nguồn lực, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và đảm bảo an toàn công trình.
- Giải pháp nào giúp doanh nghiệp nhà nước một thành viên nâng cao hiệu quả quản lý tài chính? 
 Bao gồm hoàn thiện cơ cấu tổ chức, nâng cao năng lực quản lý, ứng dụng công nghệ thông tin, đa dạng hóa nguồn vốn, lập kế hoạch tài chính chi tiết và linh hoạt, kiểm soát chi phí và phân phối lợi nhuận hợp lý.
Kết luận
- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích thực trạng quản lý tài chính tại Công ty TNHH MTV Quản lý công trình Thủy lợi Đắk Lắk giai đoạn 2017-2020, chỉ ra những tồn tại về lập kế hoạch tài chính, quản lý vốn, chi phí và phân phối lợi nhuận.
- Nghiên cứu so sánh với các công ty thủy lợi khác cho thấy công ty cần nâng cao năng lực quản lý và ứng dụng công nghệ để cải thiện hiệu quả tài chính.
- Đề xuất các giải pháp khả thi gồm hoàn thiện cơ cấu tổ chức, lập kế hoạch tài chính chi tiết, quản lý chi phí chặt chẽ, huy động vốn linh hoạt và đa dạng hóa nguồn doanh thu.
- Các giải pháp được đề xuất hướng tới mục tiêu phát triển bền vững công ty trong giai đoạn 2021-2030, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và đảm bảo an toàn tài chính.
- Khuyến nghị Ban lãnh đạo công ty và các cơ quan quản lý nhà nước địa phương phối hợp triển khai các giải pháp nhằm thúc đẩy sự phát triển ổn định và bền vững của doanh nghiệp.
Hành động tiếp theo là xây dựng kế hoạch triển khai chi tiết các giải pháp, tổ chức đào tạo nâng cao năng lực quản lý tài chính và áp dụng công nghệ quản lý hiện đại nhằm đạt được mục tiêu đề ra.
