Tổng quan nghiên cứu

Quản lý tài chính doanh nghiệp là một trong những yếu tố then chốt quyết định sự thành công và phát triển bền vững của doanh nghiệp, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhà nước hoạt động trong lĩnh vực công ích như khai thác công trình thủy lợi. Công ty TNHH MTV Khai thác công trình thủy lợi Lạng Sơn là một doanh nghiệp 100% vốn nhà nước, quản lý 343 công trình thủy lợi với tổng diện tích phục vụ tưới trên 21.000 ha, góp phần quan trọng vào phát triển nông nghiệp và đời sống dân sinh trên địa bàn tỉnh Lạng Sơn. Giai đoạn 2018-2021, công ty đã duy trì và phát triển nguồn vốn với tổng tài sản tăng từ khoảng 606 tỷ đồng lên gần 962 tỷ đồng, đồng thời đảm bảo các chỉ tiêu tài chính ở mức an toàn.

Tuy nhiên, công tác quản lý tài chính tại công ty vẫn còn nhiều hạn chế như quy trình quản lý tài chính chưa hoàn thiện, phương thức quản lý và công cụ kiểm soát chưa đồng bộ, dẫn đến hiệu quả sử dụng vốn chưa tối ưu. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng công tác quản lý tài chính tại Công ty TNHH MTV Khai thác công trình thủy lợi Lạng Sơn trong giai đoạn 2018-2021, từ đó đề xuất các giải pháp tăng cường hiệu quả quản lý tài chính phù hợp với điều kiện thực tiễn và quy định pháp luật hiện hành. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào công tác quản lý tài chính của công ty trong khoảng thời gian 4 năm, với dữ liệu chính từ các báo cáo tài chính và hoạt động sản xuất kinh doanh.

Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản lý tài chính doanh nghiệp nhà nước trong lĩnh vực thủy lợi, đồng thời có ý nghĩa thực tiễn khi cung cấp các giải pháp khả thi giúp công ty nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, góp phần phát triển bền vững ngành thủy lợi tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý tài chính doanh nghiệp, tập trung vào các khái niệm chính sau:

  • Tài chính doanh nghiệp: Quá trình huy động, phân bổ và sử dụng nguồn vốn nhằm đạt mục tiêu kinh doanh hiệu quả.
  • Quản lý tài chính doanh nghiệp: Sự tác động của nhà quản lý đến các hoạt động tài chính thông qua cơ chế quản lý nhằm đảm bảo sử dụng vốn hiệu quả, bao gồm lập kế hoạch tài chính, quản lý vốn, kiểm soát chi phí và phân tích tài chính.
  • Nguyên tắc quản lý tài chính: Bao gồm quản lý hệ thống, chi phí không vượt quá lợi nhuận, sử dụng tiền để tạo ra tiền, cân bằng rủi ro và lợi suất, tác động của thuế và luôn có phương án dự phòng.
  • Phân tích tài chính: Sử dụng các phương pháp so sánh và phân tích tỷ lệ tài chính để đánh giá tình hình tài sản, nguồn vốn, kết quả kinh doanh và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
  • Mô hình quản lý tài chính doanh nghiệp nhà nước: Đặc thù trong việc quản lý vốn nhà nước, kiểm soát chi phí và đảm bảo hiệu quả sử dụng nguồn vốn công.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính hợp nhất của Công ty TNHH MTV Khai thác công trình thủy lợi Lạng Sơn giai đoạn 2018-2021, các văn bản pháp luật liên quan, quy chế quản lý tài chính và các tài liệu quản lý nội bộ.
  • Phương pháp phân tích: Áp dụng phương pháp thống kê mô tả để tổng hợp số liệu tài chính; phương pháp phân tích so sánh để đánh giá sự biến động các chỉ tiêu tài chính qua các năm; phương pháp phân tích tỷ lệ tài chính để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn, khả năng thanh toán và sinh lời.
  • Phương pháp tổng hợp và phân tích kinh nghiệm thực tiễn: So sánh với các mô hình quản lý tài chính tại một số doanh nghiệp khai thác công trình thủy lợi khác nhằm rút ra bài học kinh nghiệm và đề xuất giải pháp phù hợp.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2018-2021, đồng thời khảo sát thực trạng quản lý tài chính hiện tại và đề xuất giải pháp trong năm 2023.

Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ dữ liệu tài chính và hoạt động quản lý tài chính của công ty trong 4 năm, đảm bảo tính toàn diện và chính xác cho việc phân tích.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Năng lực tài chính được nâng cao qua các năm: Tổng tài sản của công ty tăng từ khoảng 606 tỷ đồng năm 2018 lên gần 962 tỷ đồng năm 2021, tương đương mức tăng khoảng 59%. Tổng nguồn vốn cũng tăng từ 290 tỷ đồng lên 371 tỷ đồng trong cùng kỳ, cho thấy công ty đã bảo toàn và phát triển nguồn vốn hiệu quả.

  2. Doanh thu và lợi nhuận ổn định nhưng còn hạn chế: Doanh thu công ty duy trì ở mức khoảng 73 tỷ đồng năm 2018 và tăng nhẹ lên 81,6 tỷ đồng năm 2021. Lợi nhuận trước thuế tăng từ 1,363 tỷ đồng lên 1,550 tỷ đồng, tương đương mức tăng khoảng 14%, cho thấy hiệu quả kinh doanh còn khiêm tốn so với quy mô tài sản.

  3. Cơ cấu nguồn vốn và chi phí tài chính chưa tối ưu: Tỷ lệ nợ ngắn hạn chiếm khoảng 40% tổng nguồn vốn, trong khi vốn chủ sở hữu chiếm khoảng 60%, cho thấy công ty đang duy trì mức độ vay nợ hợp lý nhưng cần cân nhắc tối ưu hóa cơ cấu vốn để giảm chi phí tài chính.

  4. Quy trình quản lý tài chính còn nhiều bất cập: Công tác lập kế hoạch tài chính chưa chi tiết và chưa phản ánh đầy đủ các biến động thị trường và điều kiện tự nhiên phức tạp. Công tác kiểm tra, giám sát tài chính chưa được thực hiện thường xuyên và chặt chẽ, dẫn đến một số khoản chi phí chưa được kiểm soát hiệu quả.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ đặc thù hoạt động của doanh nghiệp khai thác công trình thủy lợi, chịu ảnh hưởng lớn bởi điều kiện tự nhiên và chính sách nhà nước về thủy lợi phí. Mặc dù công ty đã có sự tăng trưởng về tài sản và nguồn vốn, nhưng nguồn thu chủ yếu dựa vào kinh phí cấp bù thủy lợi phí từ ngân sách nhà nước, trong khi chi phí vận hành và duy tu bảo dưỡng công trình ngày càng tăng do biến đổi khí hậu và hao mòn tài sản cố định.

So sánh với một số doanh nghiệp khai thác công trình thủy lợi khác, công ty Lạng Sơn còn chưa áp dụng triệt để các phương thức quản lý tài chính hiện đại như khoán quản lý, phân cấp tài chính cho các đơn vị trực thuộc, cũng như chưa tận dụng hiệu quả các công cụ công nghệ thông tin trong quản lý tài chính. Việc này làm giảm tính chủ động và hiệu quả trong việc sử dụng nguồn vốn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng tổng tài sản và lợi nhuận qua các năm, bảng phân tích cơ cấu nguồn vốn và chi phí tài chính, cũng như sơ đồ quy trình quản lý tài chính hiện tại để minh họa các điểm mạnh và điểm yếu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình lập kế hoạch tài chính: Xây dựng kế hoạch tài chính chi tiết, dự báo các biến động về nguồn thu và chi phí dựa trên phân tích dữ liệu lịch sử và điều kiện tự nhiên. Thời gian thực hiện: trong 6 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng Tài chính - Kế toán phối hợp với Ban Giám đốc.

  2. Nâng cao trình độ chuyên môn và ứng dụng công nghệ thông tin: Tổ chức đào tạo nâng cao năng lực quản lý tài chính cho cán bộ, đồng thời triển khai phần mềm quản lý tài chính toàn diện để theo dõi, kiểm soát các khoản thu chi và tài sản. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Ban Giám đốc, Phòng Tổ chức - Hành chính và Phòng Tài chính - Kế toán.

  3. Hoàn thiện phương thức quản lý tài chính theo mô hình khoán: Áp dụng phương thức khoán thu, khoán chi cho các đơn vị trực thuộc nhằm tăng tính chủ động, sáng tạo và trách nhiệm trong quản lý tài chính. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Ban Giám đốc và các đơn vị trực thuộc.

  4. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát tài chính: Thiết lập hệ thống kiểm tra, giám sát định kỳ và đột xuất nhằm phát hiện kịp thời các sai sót, lãng phí trong quản lý tài chính. Thời gian: triển khai ngay và duy trì liên tục. Chủ thể: Ban Kiểm soát nội bộ và Phòng Tài chính - Kế toán.

  5. Tối ưu hóa cơ cấu nguồn vốn: Xem xét cân đối tỷ lệ vốn vay và vốn chủ sở hữu để giảm chi phí tài chính, đồng thời tìm kiếm các nguồn vốn bổ sung phù hợp nhằm nâng cao năng lực tài chính. Thời gian: 18 tháng. Chủ thể: Ban Giám đốc và Phòng Tài chính - Kế toán.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các doanh nghiệp nhà nước trong lĩnh vực thủy lợi: Giúp hiểu rõ thực trạng và giải pháp quản lý tài chính phù hợp với đặc thù ngành, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và quản lý tài sản công.

  2. Cán bộ quản lý tài chính và kế toán doanh nghiệp công ích: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về quy trình, công cụ và phương pháp quản lý tài chính hiệu quả, đồng thời áp dụng các mô hình quản lý hiện đại.

  3. Các nhà nghiên cứu và giảng viên kinh tế, quản trị doanh nghiệp: Tài liệu tham khảo bổ ích cho nghiên cứu chuyên sâu về quản lý tài chính doanh nghiệp nhà nước, đặc biệt trong lĩnh vực công ích và thủy lợi.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về tài chính và nông nghiệp: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định và hướng dẫn quản lý tài chính doanh nghiệp nhà nước nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư công và phát triển bền vững ngành thủy lợi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý tài chính doanh nghiệp thủy lợi có điểm gì đặc biệt?
    Doanh nghiệp thủy lợi hoạt động trong lĩnh vực công ích, nguồn thu chủ yếu từ ngân sách nhà nước cấp bù thủy lợi phí, chịu ảnh hưởng lớn bởi điều kiện tự nhiên và chính sách nhà nước, do đó quản lý tài chính cần đảm bảo cân đối thu chi, hiệu quả sử dụng vốn công và tính bền vững của công trình.

  2. Tại sao cần áp dụng phương thức khoán trong quản lý tài chính?
    Phương thức khoán giúp phân quyền, tăng tính chủ động và trách nhiệm của các đơn vị trực thuộc, đồng thời nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn vốn và kiểm soát chi phí, giảm thiểu lãng phí và sai sót trong quản lý tài chính.

  3. Các chỉ tiêu tài chính nào quan trọng để đánh giá hiệu quả quản lý tài chính?
    Các chỉ tiêu như tổng tài sản, cơ cấu nguồn vốn, tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, lợi nhuận trước thuế, khả năng thanh toán ngắn hạn và tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu là những chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả quản lý tài chính doanh nghiệp.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực quản lý tài chính tại doanh nghiệp nhà nước?
    Cần tổ chức đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn cho cán bộ quản lý tài chính, ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý, hoàn thiện quy trình và công cụ quản lý, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát và áp dụng các mô hình quản lý hiện đại.

  5. Tác động của điều kiện tự nhiên đến quản lý tài chính doanh nghiệp thủy lợi như thế nào?
    Điều kiện tự nhiên phức tạp như biến đổi khí hậu, hạn hán, mưa lớn ảnh hưởng đến chi phí vận hành, duy tu bảo dưỡng công trình, làm tăng chi phí và rủi ro tài chính, đòi hỏi doanh nghiệp phải có kế hoạch tài chính linh hoạt và dự phòng rủi ro hiệu quả.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý tài chính doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực khai thác công trình thủy lợi.
  • Phân tích thực trạng công tác quản lý tài chính tại Công ty TNHH MTV Khai thác công trình thủy lợi Lạng Sơn giai đoạn 2018-2021 cho thấy năng lực tài chính được nâng cao nhưng còn nhiều hạn chế về quy trình và phương thức quản lý.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy trình lập kế hoạch tài chính, nâng cao trình độ cán bộ, áp dụng phương thức khoán quản lý, tăng cường kiểm tra giám sát và tối ưu hóa cơ cấu nguồn vốn.
  • Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học và thực tiễn, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính doanh nghiệp nhà nước trong lĩnh vực thủy lợi.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá hiệu quả thực hiện và mở rộng nghiên cứu sang các doanh nghiệp thủy lợi khác để hoàn thiện mô hình quản lý tài chính.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý tài chính tại doanh nghiệp thủy lợi, góp phần phát triển bền vững ngành nông nghiệp và đời sống cộng đồng!