Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và xu thế công nghiệp hóa, hiện đại hóa, việc phát triển các cụm công nghiệp (CCN) đóng vai trò quan trọng trong chuyển dịch cơ cấu kinh tế và thúc đẩy tăng trưởng công nghiệp tại các địa phương. Tỉnh Bắc Ninh, với vị trí địa lý thuận lợi trong tam giác kinh tế Hà Nội - Hải Phòng - Quảng Ninh, đã trải qua hơn 20 năm phát triển các CCN, góp phần nâng cao tỷ trọng công nghiệp trong cơ cấu GDP, tạo việc làm cho khoảng 50.000 lao động và thúc đẩy công nghiệp hóa nông thôn. Theo Quy hoạch vùng tỉnh Bắc Ninh đến năm 2035, tầm nhìn đến năm 2050, tỉnh đã quy hoạch 37 CCN với tổng diện tích 1.141,86 ha, trong đó 33 CCN đã được thành lập với diện tích 1.057,26 ha, 23 CCN đã đi vào hoạt động với diện tích 723,25 ha.

Tuy nhiên, công tác quản lý nhà nước đối với các CCN tại Bắc Ninh còn nhiều bất cập như quy hoạch dàn trải, thiếu tầm nhìn chiến lược, mô hình quản lý chưa đồng bộ, công tác đầu tư hạ tầng và bảo vệ môi trường chưa đáp ứng yêu cầu phát triển. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý nhà nước đối với các CCN trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2018-2021, từ đó đề xuất các giải pháp tăng cường hiệu quả quản lý, phù hợp với định hướng phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chính quyền địa phương hoàn thiện cơ chế, chính sách, nâng cao năng lực quản lý, góp phần phát triển bền vững các CCN, thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế và bảo vệ môi trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý nhà nước, phát triển cụm công nghiệp và kinh tế vùng. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:

  • Lý thuyết về cụm công nghiệp (M. Porter, 1990): CCN là sự tập trung địa lý của các doanh nghiệp và tổ chức liên quan trong một lĩnh vực, tạo ra lợi thế cạnh tranh thông qua mạng lưới cung ứng, chia sẻ công nghệ và thị trường lao động chuyên môn hóa.

  • Lý thuyết quản lý nhà nước: Quản lý nhà nước là hoạt động sử dụng quyền lực nhà nước để điều chỉnh, duy trì và phát triển các mối quan hệ xã hội theo mục tiêu đã xác định, trong đó quản lý nhà nước đối với CCN là chức năng đặc thù nhằm tạo môi trường đầu tư thuận lợi, thúc đẩy phát triển công nghiệp bền vững.

Các khái niệm chính bao gồm: cụm công nghiệp, quản lý nhà nước, quy hoạch phát triển CCN, cơ chế chính sách ưu đãi, bảo vệ môi trường trong CCN.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của UBND tỉnh Bắc Ninh, Sở Công Thương, Cục Thống kê tỉnh, các văn bản pháp luật liên quan như Nghị định 68/2017/NĐ-CP, Quyết định 1369/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ. Số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát trực tiếp các cán bộ quản lý CCN, chủ đầu tư và doanh nghiệp tại 3 CCN tiêu biểu: Hạp Lĩnh, Đông Thọ, Châu Phong.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp thống kê mô tả để tổng hợp, phân tích số liệu về quy mô, tỷ lệ lấp đầy, vốn đầu tư, lao động và hiệu quả hoạt động của các CCN. Phương pháp so sánh được áp dụng để đối chiếu thực trạng quản lý nhà nước tại Bắc Ninh với các địa phương khác như Hà Nội, Hải Phòng, Vĩnh Phúc và các quốc gia như Hàn Quốc, Malaysia nhằm rút ra bài học kinh nghiệm.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát khoảng 50 cán bộ quản lý và chủ đầu tư tại các CCN trọng điểm, lựa chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện cho các loại hình CCN và mô hình quản lý khác nhau trên địa bàn tỉnh.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung đánh giá giai đoạn 2018-2021, với thu thập số liệu sơ cấp và thứ cấp trong năm 2021, phân tích và đề xuất giải pháp trong năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy hoạch và phát triển CCN còn dàn trải, thiếu đồng bộ: Tỉnh Bắc Ninh đã quy hoạch 37 CCN với tổng diện tích 1.141,86 ha, trong đó 33 CCN đã thành lập. Tuy nhiên, nhiều CCN nằm xen kẽ trong khu vực đô thị, không phù hợp với quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội và đô thị chung của tỉnh. Tỷ lệ lấp đầy trung bình các CCN mới đạt khoảng 26,2%, thấp hơn nhiều so với mục tiêu phát triển bền vững.

  2. Mô hình quản lý nhà nước phân tán, hiệu quả thấp: Công tác quản lý nhà nước đối với CCN phân tán ở nhiều sở, ngành và địa phương, dẫn đến chồng chéo, thiếu phối hợp. Các Ban quản lý CCN cấp huyện trước đây đã giải thể do hoạt động không hiệu quả. Hiện nay, Sở Công Thương là cơ quan đầu mối quản lý nhưng vẫn còn nhiều đầu mối liên quan, gây khó khăn trong điều hành.

  3. Công tác đầu tư xây dựng hạ tầng chưa đồng bộ: Trong số 23 CCN đi vào hoạt động, chỉ có 3 CCN đang hoàn thiện hạ tầng, nhiều CCN chưa có hệ thống xử lý nước thải tập trung theo quy định. Việc đầu tư hạ tầng chủ yếu dựa vào nguồn vốn doanh nghiệp, chưa có cơ chế hỗ trợ hiệu quả từ ngân sách nhà nước.

  4. Bảo vệ môi trường và kiểm tra, giám sát còn hạn chế: Các CCN đã xây dựng một số trạm xử lý nước thải tập trung như tại Đông Thọ, Phong Khê, Đại Bái, nhưng việc vận hành và kiểm soát ô nhiễm chưa đồng đều. Công tác thanh tra, kiểm tra vi phạm pháp luật về môi trường còn ít và chưa thường xuyên, dẫn đến nguy cơ ô nhiễm môi trường tại một số CCN.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các hạn chế trên xuất phát từ việc quy hoạch phát triển CCN thiếu tầm nhìn chiến lược, chưa gắn kết với quy hoạch phát triển đô thị và kinh tế xã hội của tỉnh. Mô hình quản lý phân tán, thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các cơ quan nhà nước làm giảm hiệu quả quản lý, gây khó khăn cho doanh nghiệp và nhà đầu tư. So sánh với các địa phương như Hà Nội, Hải Phòng và Vĩnh Phúc, Bắc Ninh còn thiếu các chính sách ưu đãi cụ thể và cơ chế hỗ trợ đầu tư hạ tầng đồng bộ.

Việc đầu tư hạ tầng chưa hoàn chỉnh ảnh hưởng đến khả năng thu hút đầu tư và phát triển bền vững của các CCN. Bảo vệ môi trường chưa được chú trọng đúng mức, trong khi đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo phát triển công nghiệp xanh, sạch theo xu hướng hiện đại. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ lấp đầy các CCN theo từng năm, bảng so sánh mô hình quản lý nhà nước giữa các tỉnh, và biểu đồ đánh giá chất lượng hạ tầng, bảo vệ môi trường tại các CCN.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy hoạch phát triển CCN theo hướng đồng bộ, bền vững: Cần rà soát, điều chỉnh quy hoạch CCN gắn kết chặt chẽ với quy hoạch phát triển đô thị và kinh tế xã hội tỉnh Bắc Ninh đến năm 2035, tầm nhìn 2050. Ưu tiên phát triển các CCN có quy mô phù hợp, tránh dàn trải, xen kẽ khu dân cư, đảm bảo quỹ đất và hạ tầng kỹ thuật đồng bộ. Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: UBND tỉnh, Sở Xây dựng, Sở Công Thương.

  2. Xây dựng mô hình quản lý nhà nước tập trung, hiệu quả: Thành lập Ban Quản lý CCN tỉnh Bắc Ninh với chức năng đầu mối quản lý, phối hợp các sở, ngành và địa phương trong công tác quản lý, cấp phép, kiểm tra, giám sát hoạt động CCN. Tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực cán bộ quản lý. Thời gian thực hiện: 2023-2024. Chủ thể: UBND tỉnh, Sở Nội vụ, Sở Công Thương.

  3. Tăng cường đầu tư xây dựng và hoàn thiện hạ tầng kỹ thuật: Huy động nguồn lực từ ngân sách, doanh nghiệp và xã hội hóa để đầu tư hệ thống xử lý nước thải tập trung, giao thông nội bộ, cấp điện, cấp nước tại các CCN. Áp dụng công nghệ hiện đại, thân thiện môi trường. Thời gian thực hiện: 2023-2027. Chủ thể: Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Tài chính, chủ đầu tư CCN.

  4. Nâng cao công tác bảo vệ môi trường và kiểm tra, giám sát: Ban hành quy chế bảo vệ môi trường riêng cho các CCN, tăng cường thanh tra, kiểm tra định kỳ và đột xuất, xử lý nghiêm các vi phạm. Khuyến khích áp dụng hệ thống quan trắc nước thải tự động, liên tục. Thời gian thực hiện: 2023-2025. Chủ thể: Sở Tài nguyên và Môi trường, UBND các huyện, thị xã.

  5. Xây dựng chính sách ưu đãi, hỗ trợ phát triển CCN: Ban hành các chính sách ưu đãi về thuế, đất đai, tín dụng cho chủ đầu tư hạ tầng và doanh nghiệp trong CCN, đặc biệt các dự án công nghệ cao, thân thiện môi trường. Tạo điều kiện thuận lợi trong thủ tục hành chính. Thời gian thực hiện: 2023-2024. Chủ thể: UBND tỉnh, Sở Tài chính, Sở Kế hoạch và Đầu tư.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước địa phương: UBND tỉnh, các sở ngành như Sở Công Thương, Sở Kế hoạch và Đầu tư, Sở Tài nguyên và Môi trường có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả quản lý CCN.

  2. Chủ đầu tư và doanh nghiệp trong CCN: Các doanh nghiệp và nhà đầu tư hạ tầng có thể tham khảo để hiểu rõ hơn về môi trường pháp lý, cơ chế ưu đãi và các thách thức trong phát triển CCN tại Bắc Ninh, từ đó điều chỉnh chiến lược đầu tư.

  3. Nhà nghiên cứu và học viên ngành quản lý kinh tế, phát triển công nghiệp: Luận văn cung cấp cơ sở lý luận, số liệu thực tiễn và phân tích chuyên sâu về quản lý CCN, là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các tổ chức tư vấn, hoạch định chính sách: Các tổ chức tư vấn phát triển kinh tế, môi trường có thể sử dụng luận văn để đề xuất giải pháp kỹ thuật, chính sách phù hợp với thực tiễn địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cụm công nghiệp là gì và vai trò của nó trong phát triển kinh tế địa phương?
    Cụm công nghiệp là khu vực tập trung các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong lĩnh vực công nghiệp và tiểu thủ công nghiệp, có ranh giới địa lý xác định, không có dân cư sinh sống. Vai trò của CCN là thúc đẩy thu hút đầu tư, nâng cao năng lực sản xuất, tạo việc làm, chuyển dịch cơ cấu kinh tế và giảm thiểu ô nhiễm môi trường thông qua tập trung sản xuất.

  2. Tình hình phát triển các cụm công nghiệp tại Bắc Ninh hiện nay ra sao?
    Bắc Ninh đã quy hoạch 37 CCN với diện tích hơn 1.141 ha, trong đó 33 CCN đã thành lập và 23 CCN đi vào hoạt động với diện tích 723 ha. Các CCN thu hút khoảng 800 doanh nghiệp, tạo việc làm cho khoảng 50.000 lao động, đóng góp đáng kể vào tăng trưởng công nghiệp và ngân sách địa phương.

  3. Những khó khăn chính trong công tác quản lý nhà nước đối với CCN tại Bắc Ninh là gì?
    Khó khăn gồm quy hoạch dàn trải, thiếu tầm nhìn chiến lược; mô hình quản lý phân tán, thiếu phối hợp; đầu tư hạ tầng chưa đồng bộ; công tác bảo vệ môi trường và kiểm tra giám sát còn hạn chế; chính sách ưu đãi chưa được thực hiện hiệu quả.

  4. Các giải pháp nào được đề xuất để tăng cường quản lý nhà nước đối với CCN?
    Giải pháp gồm hoàn thiện quy hoạch đồng bộ; xây dựng mô hình quản lý tập trung; tăng cường đầu tư hạ tầng kỹ thuật; nâng cao công tác bảo vệ môi trường và kiểm tra; xây dựng chính sách ưu đãi, hỗ trợ phát triển CCN.

  5. Làm thế nào để các doanh nghiệp trong CCN có thể hưởng lợi từ các chính sách ưu đãi?
    Doanh nghiệp cần đăng ký đầu tư đúng quy định, tuân thủ các tiêu chuẩn về môi trường và công nghệ, phối hợp với cơ quan quản lý để được hỗ trợ về thuế, đất đai, tín dụng. Việc áp dụng công nghệ hiện đại, thân thiện môi trường cũng giúp doanh nghiệp tiếp cận các ưu đãi và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Kết luận

  • Bắc Ninh đã đạt được nhiều thành tựu trong phát triển các cụm công nghiệp, góp phần quan trọng vào tăng trưởng kinh tế và chuyển dịch cơ cấu kinh tế địa phương.
  • Tuy nhiên, công tác quản lý nhà nước đối với CCN còn nhiều hạn chế về quy hoạch, mô hình quản lý, đầu tư hạ tầng và bảo vệ môi trường.
  • Nghiên cứu đã phân tích kỹ thực trạng, so sánh với các địa phương và quốc gia khác, từ đó đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước đối với CCN tại Bắc Ninh.
  • Các giải pháp tập trung vào hoàn thiện quy hoạch, xây dựng mô hình quản lý tập trung, đầu tư hạ tầng đồng bộ, nâng cao công tác bảo vệ môi trường và xây dựng chính sách ưu đãi phù hợp.
  • Đề nghị các cơ quan chức năng tỉnh Bắc Ninh sớm triển khai các giải pháp trong giai đoạn 2023-2027 để phát triển các CCN bền vững, góp phần thúc đẩy công nghiệp hóa, hiện đại hóa tỉnh nhà.

Call to action: Các nhà quản lý, nhà đầu tư và nhà nghiên cứu được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu này để nâng cao hiệu quả phát triển cụm công nghiệp, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm hoàn thiện công tác quản lý nhà nước trong lĩnh vực này.