Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Bắc Ninh, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) sản xuất, kinh doanh các sản phẩm truyền thống đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì bản sắc văn hóa và thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương. Huyện Gia Bình, với 2 làng nghề truyền thống tiêu biểu là đúc đồng Đại Bái và mây tre đan Xuân Lai, hiện có khoảng 85 DNNVV hoạt động trong lĩnh vực này, tăng 20 doanh nghiệp so với năm 2017. Các sản phẩm truyền thống không chỉ tạo việc làm cho hàng nghìn lao động mà còn góp phần hạn chế di cư tự do ra thành thị, đồng thời giữ gìn và phát huy giá trị văn hóa dân tộc.
Tuy nhiên, các DNNVV tại đây đang đối mặt với nhiều thách thức như hạn chế về vốn, công nghệ lạc hậu, khó khăn trong tiếp cận thị trường và chính sách hỗ trợ, cũng như vấn đề ô nhiễm môi trường do quy trình sản xuất truyền thống. Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng quản lý nhà nước đối với các DNNVV sản xuất, kinh doanh sản phẩm truyền thống tại huyện Gia Bình trong giai đoạn 2017-2021, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần phát triển bền vững các doanh nghiệp này.
Phạm vi nghiên cứu tập trung vào hai xã Đại Bái và Xuân Lai, nơi tập trung các DNNVV sản xuất sản phẩm truyền thống chủ lực của huyện. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý nhà nước trong việc hoạch định chính sách, đồng thời hỗ trợ các doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý nhà nước và phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa, tập trung vào ba khái niệm chính:
Quản lý nhà nước đối với DNNVV: Là sự tác động có tổ chức và bằng quyền lực của Nhà nước thông qua hệ thống chính sách, pháp luật, chiến lược và bộ máy quản lý nhằm điều chỉnh và hỗ trợ hoạt động của DNNVV.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV): Theo quy định hiện hành, DNNVV là các doanh nghiệp có số lao động tham gia bảo hiểm xã hội bình quân năm không quá 200 người và tổng nguồn vốn không quá 100 tỷ đồng hoặc tổng doanh thu không quá 300 tỷ đồng, bao gồm các doanh nghiệp siêu nhỏ, nhỏ và vừa.
Sản phẩm truyền thống: Là các sản phẩm thủ công mỹ nghệ được sản xuất theo phương pháp truyền thống, mang đậm bản sắc văn hóa dân tộc, có giá trị sử dụng và thẩm mỹ cao, được truyền dạy qua nhiều thế hệ.
Khung lý thuyết còn bao gồm các mô hình quản lý nhà nước hiện đại, nhấn mạnh vai trò của pháp luật, chính sách hỗ trợ, đào tạo nguồn nhân lực và kiểm tra, giám sát trong việc phát triển DNNVV.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa thu thập thông tin thứ cấp và sơ cấp. Thông tin thứ cấp được tổng hợp từ các báo cáo của UBND huyện Gia Bình, các sở ngành tỉnh Bắc Ninh và các văn bản pháp luật liên quan giai đoạn 2017-2021. Thông tin sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 55 DNNVV tại hai xã Đại Bái (38 doanh nghiệp) và Xuân Lai (17 doanh nghiệp), chiếm tỷ lệ điều tra lần lượt là 63,3% và 85% tổng số doanh nghiệp trong lĩnh vực.
Mẫu điều tra được xác định theo công thức Slovin với sai số cho phép 10%. Phương pháp thu thập dữ liệu bao gồm phỏng vấn trực tiếp, gửi phiếu điều tra và quan sát thực tế. Phân tích dữ liệu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, so sánh theo thời gian và không gian, kết hợp tham vấn ý kiến chuyên gia để đảm bảo tính chính xác và thực tiễn.
Hệ thống chỉ tiêu phân tích tập trung vào các nhóm: tình hình kinh tế xã hội huyện Gia Bình, thực trạng hoạch định chiến lược và quy hoạch phát triển DNNVV, công tác hướng dẫn đăng ký kinh doanh và phổ biến pháp luật, chính sách hỗ trợ, đào tạo và kiểm tra giám sát hoạt động doanh nghiệp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng số lượng DNNVV sản xuất sản phẩm truyền thống: Từ năm 2017 đến 2021, số lượng DNNVV tại huyện Gia Bình tăng từ 65 lên 85 doanh nghiệp, tương đương mức tăng khoảng 30,7%. Trong đó, xã Đại Bái có 60 doanh nghiệp và xã Xuân Lai có 20 doanh nghiệp, với tỷ lệ điều tra mẫu đạt 63,3% và 85%.
Thu nhập và việc làm: Thu nhập bình quân của người lao động trong nghề đúc đồng đạt từ 6-9 triệu đồng/tháng, với người có tay nghề cao có thể lên tới gần 10 triệu đồng/tháng. Nghề mây tre đan có thu nhập từ 4-7 triệu đồng/tháng. Các doanh nghiệp lớn tạo việc làm thường xuyên cho hàng trăm lao động, góp phần giảm tỷ lệ di cư tự do ra thành phố.
Thực trạng quản lý nhà nước: Công tác hoạch định chiến lược, quy hoạch và kế hoạch phát triển DNNVV còn thiếu đồng bộ, chưa đáp ứng kịp thời nhu cầu thực tế. Việc phổ biến, hướng dẫn pháp luật cho doanh nghiệp còn hạn chế, nhiều doanh nghiệp chưa nắm rõ các quy định, dẫn đến vi phạm và khó khăn trong hoạt động. Hỗ trợ về vốn tín dụng ngân hàng cho DNNVV còn thấp, chỉ khoảng 40% doanh nghiệp tiếp cận được nguồn vốn ưu đãi.
Vấn đề môi trường và công nghệ: Các doanh nghiệp sử dụng công nghệ lạc hậu, chưa có hệ thống xử lý nước thải tập trung, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng tại các làng nghề. Khói bụi, tiếng ồn vượt mức cho phép, nước thải chứa hóa chất đổ trực tiếp ra môi trường, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy sự phát triển tích cực của các DNNVV sản xuất sản phẩm truyền thống tại huyện Gia Bình, góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế địa phương và bảo tồn văn hóa truyền thống. Tuy nhiên, các khó khăn về quản lý nhà nước, đặc biệt là trong công tác hoạch định chính sách, phổ biến pháp luật và hỗ trợ tài chính, đã hạn chế hiệu quả phát triển của các doanh nghiệp.
So sánh với kinh nghiệm quốc tế như Thái Lan và Hàn Quốc, nơi có chính sách hỗ trợ tín dụng, đào tạo kỹ thuật và xúc tiến thương mại hiệu quả, huyện Gia Bình còn nhiều tiềm năng để cải thiện. Việc áp dụng các mô hình quản lý nhà nước hiện đại, tăng cường phối hợp giữa các cơ quan quản lý và nâng cao năng lực cán bộ quản lý là cần thiết.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng doanh nghiệp, bảng so sánh thu nhập lao động và biểu đồ tỷ lệ doanh nghiệp tiếp cận vốn tín dụng để minh họa rõ nét hơn thực trạng và xu hướng phát triển.
Đề xuất và khuyến nghị
Hoàn thiện chiến lược và quy hoạch phát triển DNNVV: Cơ quan quản lý nhà nước cần xây dựng và cập nhật chiến lược phát triển DNNVV sản xuất sản phẩm truyền thống phù hợp với điều kiện thực tế, định hướng rõ ràng các ngành nghề ưu tiên, với mục tiêu tăng trưởng số lượng doanh nghiệp ít nhất 10% mỗi năm trong vòng 5 năm tới.
Tăng cường phổ biến, hướng dẫn pháp luật: Tổ chức các chương trình đào tạo, hội thảo, tư vấn pháp luật thường xuyên cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp siêu nhỏ và nhỏ, nhằm nâng cao nhận thức và tuân thủ pháp luật. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm đầu, do Sở Kế hoạch và Đầu tư phối hợp với các cơ quan liên quan thực hiện.
Đẩy mạnh cải cách hành chính và hỗ trợ tiếp cận vốn: Rút ngắn thủ tục đăng ký kinh doanh, đơn giản hóa quy trình cấp phép, đồng thời thiết lập quỹ hỗ trợ tín dụng ưu đãi cho DNNVV với lãi suất thấp hơn thị trường ít nhất 2%, nhằm giúp doanh nghiệp mở rộng sản xuất. Thời gian triển khai trong 3 năm, do UBND huyện và Ngân hàng chính sách xã hội chủ trì.
Nâng cao năng lực quản lý và đào tạo nguồn nhân lực: Tổ chức các khóa đào tạo nghiệp vụ quản lý, kỹ thuật sản xuất và đạo đức kinh doanh cho cán bộ quản lý nhà nước và chủ doanh nghiệp, nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng sản phẩm. Thực hiện liên tục hàng năm, do Trung tâm đào tạo nghề và các cơ quan quản lý phối hợp thực hiện.
Tăng cường kiểm tra, giám sát và bảo vệ môi trường: Xây dựng hệ thống kiểm tra định kỳ, xử lý nghiêm các vi phạm về môi trường trong sản xuất, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp đầu tư hệ thống xử lý nước thải và giảm thiểu ô nhiễm. Mục tiêu giảm 50% các vi phạm môi trường trong 3 năm tới, do Sở Tài nguyên và Môi trường phối hợp với UBND huyện thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước các cấp: Giúp xây dựng chính sách, quy hoạch phát triển DNNVV sản xuất sản phẩm truyền thống phù hợp với thực tiễn địa phương, nâng cao hiệu quả quản lý và hỗ trợ doanh nghiệp.
Chủ doanh nghiệp nhỏ và vừa trong lĩnh vực sản xuất truyền thống: Cung cấp thông tin về các chính sách hỗ trợ, pháp luật liên quan, giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực quản lý, tiếp cận nguồn vốn và mở rộng thị trường.
Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo: Là tài liệu tham khảo để phát triển các chương trình đào tạo, nghiên cứu chuyên sâu về quản lý nhà nước và phát triển DNNVV trong lĩnh vực sản xuất truyền thống.
Nhà hoạch định chính sách và chuyên gia kinh tế: Hỗ trợ đánh giá thực trạng, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các giải pháp quản lý nhà nước hiệu quả, góp phần phát triển kinh tế địa phương bền vững.
Câu hỏi thường gặp
Quản lý nhà nước đối với DNNVV sản xuất sản phẩm truyền thống là gì?
Quản lý nhà nước là sự tác động của các cơ quan nhà nước thông qua pháp luật, chính sách và các công cụ quản lý nhằm điều chỉnh, hỗ trợ và kiểm soát hoạt động của DNNVV để phát triển bền vững và phù hợp với mục tiêu kinh tế - xã hội.Tại sao DNNVV sản xuất sản phẩm truyền thống ở huyện Gia Bình gặp nhiều khó khăn?
Do hạn chế về vốn, công nghệ lạc hậu, khó khăn trong tiếp cận thị trường và chính sách hỗ trợ, cùng với vấn đề ô nhiễm môi trường và thủ tục hành chính phức tạp, khiến doanh nghiệp khó mở rộng và nâng cao năng lực cạnh tranh.Các chính sách hỗ trợ hiện nay dành cho DNNVV tại Gia Bình gồm những gì?
Bao gồm hỗ trợ tín dụng ưu đãi, miễn giảm thuế trong những năm đầu hoạt động, đào tạo nâng cao kỹ năng, hỗ trợ quảng bá thương hiệu và xúc tiến thương mại, tuy nhiên mức độ tiếp cận còn hạn chế.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước đối với DNNVV?
Cần hoàn thiện chiến lược phát triển, tăng cường phổ biến pháp luật, cải cách hành chính, nâng cao năng lực cán bộ quản lý, đồng thời tăng cường kiểm tra, giám sát và bảo vệ môi trường trong sản xuất.Vai trò của các làng nghề truyền thống trong phát triển kinh tế địa phương là gì?
Làng nghề truyền thống không chỉ giữ gìn bản sắc văn hóa mà còn tạo việc làm, nâng cao thu nhập cho người dân, góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn, giảm áp lực di cư và phát triển kinh tế bền vững.
Kết luận
- Đánh giá thực trạng quản lý nhà nước đối với DNNVV sản xuất sản phẩm truyền thống tại huyện Gia Bình cho thấy sự phát triển tích cực nhưng còn nhiều hạn chế về chính sách, hỗ trợ và quản lý môi trường.
- Các DNNVV đóng góp quan trọng vào phát triển kinh tế địa phương, tạo việc làm và giữ gìn văn hóa truyền thống.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp hoàn thiện chiến lược, cải cách hành chính, tăng cường đào tạo và kiểm tra giám sát nhằm nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước.
- Kết quả nghiên cứu có thể làm cơ sở cho các cơ quan quản lý nhà nước và doanh nghiệp trong việc hoạch định chính sách và phát triển bền vững.
- Giai đoạn tiếp theo cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để hoàn thiện mô hình quản lý nhà nước đối với DNNVV sản xuất sản phẩm truyền thống.
Hãy áp dụng những kiến thức và giải pháp trong luận văn này để góp phần phát triển bền vững các doanh nghiệp truyền thống tại địa phương bạn!