Tổng quan nghiên cứu

Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò trọng yếu trong nền kinh tế Việt Nam, chiếm khoảng 97% tổng số doanh nghiệp đang hoạt động với tổng vốn đăng ký khoảng 130 tỷ USD, tương đương một phần ba tổng vốn đăng ký của toàn bộ doanh nghiệp. Hằng năm, khu vực này tạo thêm trên nửa triệu việc làm mới, sử dụng khoảng 5 triệu lao động xã hội và đóng góp khoảng 33% thu ngân sách nhà nước. Tuy nhiên, DNNVV vẫn đang đối mặt với nhiều khó khăn như thiếu vốn, trình độ công nghệ thấp và hạn chế trong tiếp cận thông tin, xuất phát từ địa vị pháp lý còn thấp và khả năng cạnh tranh hạn chế so với doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp nước ngoài.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ địa vị pháp lý của DNNVV tại Việt Nam hiện nay, đánh giá các quy định pháp luật và thực trạng hoạt động, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi nhằm tạo hành lang pháp lý thuận lợi, thúc đẩy sự phát triển bền vững của DNNVV. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định pháp luật và thực trạng DNNVV trong giai đoạn sau khi Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa được ban hành năm 2017, với trọng tâm tại Việt Nam.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và hoạch định chính sách nhằm nâng cao vị thế pháp lý của DNNVV, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm và giảm nghèo trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết pháp lý về địa vị pháp lý: Địa vị pháp lý được hiểu là tổng thể các quyền và nghĩa vụ của chủ thể trong quan hệ pháp luật, thể hiện vị trí và vai trò của doanh nghiệp trong hệ thống pháp luật và kinh tế.

  • Lý thuyết phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa: Tập trung vào vai trò của DNNVV trong nền kinh tế, các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển và khả năng cạnh tranh của DNNVV, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

  • Mô hình phân loại DNNVV theo tiêu chí vốn, lao động và doanh thu: Áp dụng tiêu chí của Luật Hỗ trợ DNNVV 2017 và các tiêu chuẩn quốc tế như World Bank để xác định quy mô và phân loại DNNVV.

Các khái niệm chính bao gồm: doanh nghiệp nhỏ và vừa, địa vị pháp lý, môi trường pháp lý, hội nhập kinh tế quốc tế, chính sách hỗ trợ doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Sử dụng dữ liệu thứ cấp từ các văn bản pháp luật (Luật Doanh nghiệp 2014, Luật Đầu tư 2014, Luật Hỗ trợ DNNVV 2017), nghị quyết của Đảng và Chính phủ, báo cáo của Hiệp hội doanh nghiệp nhỏ và vừa Việt Nam, các nghiên cứu học thuật và báo cáo ngành.

  • Phương pháp phân tích: Kết hợp phương pháp phân tích định tính và định lượng. Phân tích nội dung các văn bản pháp luật, so sánh chính sách hỗ trợ DNNVV giữa Việt Nam và một số quốc gia, đánh giá thực trạng dựa trên số liệu thống kê về số lượng, quy mô, vốn và lao động của DNNVV.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ DNNVV đang hoạt động tại Việt Nam, với trọng tâm phân tích các quy định pháp luật và chính sách hỗ trợ từ năm 2017 đến nay.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ năm 2017 đến 2022, tập trung vào giai đoạn sau khi Luật Hỗ trợ DNNVV có hiệu lực, nhằm đánh giá tác động và thực trạng địa vị pháp lý của DNNVV.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Vai trò quan trọng của DNNVV trong nền kinh tế: DNNVV chiếm khoảng 98% tổng số doanh nghiệp, trong đó doanh nghiệp siêu nhỏ chiếm 68,2%, doanh nghiệp nhỏ 29,6% và doanh nghiệp vừa 2,2%. Hằng năm, DNNVV tạo ra trên 1 triệu việc làm mới, sử dụng khoảng 5 triệu lao động, đóng góp khoảng 33% thu ngân sách nhà nước.

  2. Quy định pháp luật về địa vị pháp lý của DNNVV còn nhiều hạn chế: Luật Doanh nghiệp 2014 và Luật Đầu tư 2014 không có quy định riêng biệt cho DNNVV, dẫn đến việc các doanh nghiệp này chưa được hưởng đầy đủ các chính sách hỗ trợ đặc thù. Luật Hỗ trợ DNNVV 2017 là văn bản pháp lý đầu tiên tạo hành lang pháp lý toàn diện, nhưng việc thực thi còn gặp khó khăn do thiếu đồng bộ và nguồn lực hạn chế.

  3. Khó khăn trong tiếp cận tài chính và công nghệ: Khoảng 70% DNNVV gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn vay ưu đãi và công nghệ hiện đại, ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

  4. Ảnh hưởng của hội nhập kinh tế quốc tế: Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (CPTPP, EVFTA, RCEP), tạo cơ hội mở rộng thị trường cho DNNVV nhưng cũng đặt ra thách thức cạnh tranh gay gắt với doanh nghiệp nước ngoài. DNNVV cần nâng cao năng lực pháp lý và quản trị để tận dụng lợi thế hội nhập.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những hạn chế trên xuất phát từ việc hệ thống pháp luật chưa thực sự tạo ra sân chơi bình đẳng và chưa có chính sách hỗ trợ tập trung, hiệu quả cho DNNVV. So với các quốc gia phát triển, Việt Nam mới chỉ bắt đầu xây dựng khung pháp lý riêng cho DNNVV, trong khi các nước như Singapore, Nhật Bản đã có chính sách tín dụng ưu đãi, bảo lãnh tín dụng và hỗ trợ đổi mới công nghệ từ lâu.

Việc thiếu vốn và công nghệ thấp khiến DNNVV khó cạnh tranh, đặc biệt trong bối cảnh hội nhập sâu rộng. Các biểu đồ so sánh tỷ lệ DNNVV tiếp cận vốn vay ưu đãi và tỷ lệ đổi mới công nghệ giữa Việt Nam và các nước trong khu vực sẽ minh họa rõ nét sự chênh lệch này.

Ý nghĩa của nghiên cứu là làm rõ vai trò của pháp luật trong việc nâng cao địa vị pháp lý của DNNVV, từ đó đề xuất các giải pháp pháp lý và chính sách hỗ trợ phù hợp, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của khu vực này trong nền kinh tế quốc dân.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện khung pháp lý về DNNVV: Rà soát, sửa đổi Luật Doanh nghiệp và Luật Đầu tư để bổ sung các quy định riêng biệt, rõ ràng về địa vị pháp lý và quyền lợi của DNNVV, đảm bảo bình đẳng và tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh doanh. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Quốc hội, Bộ Tư pháp, Bộ Kế hoạch và Đầu tư.

  2. Tăng cường hỗ trợ tài chính và tín dụng ưu đãi: Phát triển các quỹ bảo lãnh tín dụng, quỹ đầu tư khởi nghiệp sáng tạo, đồng thời khuyến khích các ngân hàng thương mại mở rộng tín dụng cho DNNVV dựa trên xếp hạng tín nhiệm. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính, các tổ chức tín dụng.

  3. Nâng cao năng lực công nghệ và quản trị cho DNNVV: Xây dựng các chương trình đào tạo, tư vấn, hỗ trợ đổi mới công nghệ và nâng cao năng lực quản trị doanh nghiệp, đặc biệt tập trung vào DNNVV trong các ngành công nghiệp chế biến và dịch vụ. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Bộ Khoa học và Công nghệ, Bộ Công Thương, các tổ chức đào tạo.

  4. Tạo môi trường kinh doanh bình đẳng và minh bạch: Đẩy mạnh cải cách hành chính, giảm chi phí không chính thức, tăng cường công khai, minh bạch trong các thủ tục hành chính liên quan đến DNNVV. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể thực hiện: Chính phủ, các bộ ngành liên quan, UBND các tỉnh thành.

  5. Hỗ trợ DNNVV tham gia chuỗi giá trị toàn cầu: Xây dựng chính sách hỗ trợ DNNVV tham gia các cụm liên kết ngành, chuỗi cung ứng toàn cầu, tận dụng các hiệp định thương mại tự do đã ký kết. Thời gian thực hiện: 3-5 năm. Chủ thể thực hiện: Bộ Công Thương, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, các hiệp hội doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng luận văn để xây dựng, hoàn thiện chính sách và pháp luật hỗ trợ DNNVV, nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển kinh tế.

  2. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa: Hiểu rõ về địa vị pháp lý, quyền lợi và nghĩa vụ, từ đó chủ động khai thác các chính sách hỗ trợ, nâng cao năng lực cạnh tranh.

  3. Các tổ chức tài chính và ngân hàng: Tham khảo để thiết kế các sản phẩm tín dụng phù hợp, hỗ trợ tài chính hiệu quả cho DNNVV, giảm thiểu rủi ro và tăng trưởng bền vững.

  4. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực luật kinh tế và phát triển doanh nghiệp: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về chính sách phát triển DNNVV và môi trường pháp lý.

Câu hỏi thường gặp

  1. Địa vị pháp lý của doanh nghiệp nhỏ và vừa là gì?
    Địa vị pháp lý của DNNVV là tổng thể các quyền và nghĩa vụ được pháp luật quy định cho loại hình doanh nghiệp này khi tham gia các quan hệ pháp luật, thể hiện vị trí và vai trò của DNNVV trong nền kinh tế và hệ thống pháp luật.

  2. Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa có vai trò như thế nào?
    Luật Hỗ trợ DNNVV 2017 tạo hành lang pháp lý toàn diện, quy định các chính sách hỗ trợ tài chính, giảm chi phí, nâng cao năng lực quản trị và công nghệ, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của DNNVV.

  3. Những khó khăn chính mà DNNVV đang gặp phải là gì?
    DNNVV chủ yếu gặp khó khăn về tiếp cận vốn vay ưu đãi, công nghệ thấp, thiếu mặt bằng sản xuất, trình độ quản trị hạn chế và cạnh tranh không bình đẳng với doanh nghiệp lớn và doanh nghiệp nước ngoài.

  4. Hội nhập kinh tế quốc tế ảnh hưởng thế nào đến DNNVV?
    Hội nhập mở rộng thị trường và cơ hội kinh doanh nhưng cũng tạo áp lực cạnh tranh gay gắt, đòi hỏi DNNVV phải nâng cao năng lực pháp lý, quản trị và đổi mới công nghệ để tồn tại và phát triển.

  5. Các giải pháp chính để nâng cao địa vị pháp lý của DNNVV là gì?
    Bao gồm hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường hỗ trợ tài chính, nâng cao năng lực công nghệ và quản trị, cải thiện môi trường kinh doanh bình đẳng, và hỗ trợ tham gia chuỗi giá trị toàn cầu.

Kết luận

  • DNNVV chiếm tỷ trọng lớn trong nền kinh tế Việt Nam, đóng góp quan trọng vào tạo việc làm và tăng trưởng kinh tế.
  • Hệ thống pháp luật hiện hành chưa có quy định riêng biệt và đồng bộ cho DNNVV, gây khó khăn trong phát triển và cạnh tranh.
  • Luật Hỗ trợ DNNVV 2017 là bước tiến quan trọng, nhưng cần nâng cao hiệu quả thực thi và hoàn thiện chính sách.
  • Hội nhập kinh tế quốc tế vừa tạo cơ hội vừa đặt ra thách thức lớn cho DNNVV, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về pháp lý và năng lực.
  • Các giải pháp đề xuất tập trung vào hoàn thiện pháp luật, hỗ trợ tài chính, nâng cao năng lực công nghệ và quản trị, cải thiện môi trường kinh doanh nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của DNNVV.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý, doanh nghiệp và tổ chức liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá để điều chỉnh chính sách phù hợp với thực tiễn phát triển kinh tế và hội nhập quốc tế.