Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế Việt Nam sau hơn 30 năm đổi mới, doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đã trở thành lực lượng quan trọng đóng góp vào tăng trưởng kinh tế và ổn định xã hội. Tính đến năm 2016, cả nước có khoảng 612 nghìn doanh nghiệp đang hoạt động, trong đó DNNVV chiếm phần lớn với tỷ lệ việc làm lên đến 44% tổng số lao động tại các doanh nghiệp. Tỷ trọng vốn đầu tư toàn xã hội vào DNNVV cũng tăng từ 40,5% giai đoạn 2005-2009 lên gần 51% giai đoạn 2010-2013, cho thấy sự gia tăng vai trò của nhóm doanh nghiệp này trong nền kinh tế. Tuy nhiên, DNNVV vẫn gặp nhiều khó khăn trong tiếp cận nguồn vốn tài chính, với chỉ khoảng 30% doanh nghiệp tư nhân có thể vay vốn ngân hàng, trong khi 70% còn lại vẫn bị hạn chế tiếp cận.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp hoàn thiện chính sách hỗ trợ tài chính cho DNNVV tại Việt Nam trong giai đoạn từ năm 2015 đến nay. Mục tiêu cụ thể là phân tích đặc điểm, vai trò của DNNVV, đánh giá hiệu quả các chính sách hỗ trợ tài chính hiện hành, đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao khả năng tiếp cận vốn và cải thiện năng lực cạnh tranh của DNNVV. Nghiên cứu có phạm vi không gian trên toàn quốc, tập trung vào các chính sách bảo lãnh tín dụng, hỗ trợ vay vốn ngân hàng thương mại, quỹ phát triển DNNVV và ưu đãi thuế.

Việc hoàn thiện chính sách hỗ trợ tài chính cho DNNVV không chỉ góp phần giải phóng nguồn lực nội tại khoảng 3.075 nghìn tỷ đồng vốn đăng ký đầu tư mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, tạo thêm việc làm và nâng cao năng lực cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn áp dụng các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa, chính sách tài chính công, cũng như các khái niệm chuyên ngành sau:

  • Khái niệm DNNVV: DNNVV được xác định theo tiêu chí vốn và số lao động, với ba cấp độ siêu nhỏ, nhỏ và vừa, dựa trên Nghị định 56/2009/NĐ-CP của Chính phủ Việt Nam.
  • Chính sách hỗ trợ tài chính: Bao gồm các chính sách thuế, tín dụng, bảo lãnh tín dụng, hỗ trợ vốn đầu tư và các ưu đãi tài chính nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho DNNVV phát triển.
  • Mô hình tiếp cận vốn tín dụng: Phân tích các rào cản về thủ tục, tài sản thế chấp, chi phí vay vốn và năng lực quản lý dự án của DNNVV trong việc tiếp cận nguồn vốn ngân hàng.
  • Lý thuyết về vai trò của DNNVV trong nền kinh tế: Nhấn mạnh vai trò của DNNVV trong tạo việc làm, đổi mới sáng tạo và đóng góp vào ngân sách nhà nước.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp cả định lượng và định tính:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu thống kê từ Tổng cục Thống kê, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, Bộ Kế hoạch và Đầu tư, cùng các báo cáo chính thức về DNNVV và chính sách hỗ trợ tài chính.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá thực trạng, so sánh các chỉ số như số lượng doanh nghiệp đăng ký mới, vốn đăng ký bình quân, tỷ lệ tiếp cận vốn vay, đóng góp vào ngân sách nhà nước. Phân tích so sánh với kinh nghiệm quốc tế từ Trung Quốc, Nhật Bản và Thái Lan để rút ra bài học phù hợp.
  • Khảo sát thực tiễn: Thu thập ý kiến từ các doanh nghiệp nhỏ và vừa về khó khăn trong tiếp cận vốn và hiệu quả các chính sách hỗ trợ hiện hành.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung vào giai đoạn từ năm 2015 đến nay, nhằm phản ánh các chính sách mới và thực trạng gần đây nhất.

Cỡ mẫu khảo sát và lựa chọn phương pháp phân tích được thiết kế nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy cao, giúp luận văn đưa ra các kết luận và đề xuất chính sách có cơ sở thực tiễn vững chắc.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng và quy mô DNNVV: Năm 2016, số doanh nghiệp đăng ký mới đạt 110,1 nghìn, tăng 16,2% so với năm 2015; vốn đăng ký bình quân đạt 8,1 tỷ đồng, tăng 27,5%. Tổng số doanh nghiệp hoạt động đạt khoảng 612 nghìn, với 44% lao động làm việc tại DNNVV, tăng 7% so với năm trước.

  2. Khó khăn trong tiếp cận vốn tín dụng: Dư nợ tín dụng đối với DNNVV đạt gần 1,3 triệu tỷ đồng, chiếm 22% tổng dư nợ tín dụng nền kinh tế. Tuy nhiên, chỉ khoảng 30% doanh nghiệp tư nhân có thể tiếp cận vốn vay ngân hàng, còn lại 70% (khoảng gần 400.000 doanh nghiệp) gặp khó khăn do thủ tục phức tạp, yêu cầu tài sản thế chấp cao và chi phí vay vốn không chính thức lớn.

  3. Hiệu quả chính sách hỗ trợ tài chính còn hạn chế: Mặc dù có các chính sách bảo lãnh tín dụng, ưu đãi thuế và quỹ phát triển DNNVV, nhưng các quỹ bảo lãnh tín dụng tại địa phương hoạt động chưa hiệu quả do vốn nhỏ, khó huy động và quy trình phối hợp chưa đồng bộ. Ưu đãi thuế đã giúp giảm bớt gánh nặng tài chính, nhưng chưa đủ để thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của DNNVV.

  4. Đóng góp kinh tế của DNNVV: DNNVV đóng góp khoảng 31% tổng thu ngân sách nhà nước từ các doanh nghiệp, với mức đóng góp ước tính 251,5 nghìn tỷ đồng năm 2016, tăng 7,3% so với năm 2015. DNNVV cũng tạo ra trên 5,7 triệu việc làm, thu nhập bình quân lao động đạt gần 6,2 triệu đồng/tháng.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của những khó khăn trong tiếp cận vốn là do thủ tục hành chính phức tạp, yêu cầu tài sản thế chấp cao và năng lực quản lý dự án của DNNVV còn hạn chế. So với các quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản và Thái Lan, Việt Nam còn thiếu các quỹ hỗ trợ tài chính chuyên ngành hoạt động hiệu quả và các chính sách ưu đãi thuế, tín dụng chưa thực sự đồng bộ.

Biểu đồ thể hiện tỷ lệ doanh nghiệp tiếp cận vốn vay ngân hàng so với tổng số doanh nghiệp đăng ký mới qua các năm sẽ minh họa rõ sự hạn chế trong khả năng tiếp cận vốn. Bảng so sánh các chính sách hỗ trợ tài chính giữa Việt Nam và các nước trong khu vực cũng giúp làm nổi bật những điểm cần cải thiện.

Ý nghĩa của kết quả nghiên cứu là nhấn mạnh vai trò then chốt của chính sách hỗ trợ tài chính trong việc thúc đẩy sự phát triển bền vững của DNNVV, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đa dạng hóa công cụ bảo lãnh tín dụng: Cho phép các quỹ bảo lãnh tín dụng áp dụng các hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh chia lợi nhuận, phát hành trái phiếu riêng lẻ và mua cổ phần ưu đãi của DNNVV. Thời gian thực hiện: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước.

  2. Tăng cường huy động vốn cho quỹ phát triển DNNVV: Khuyến khích huy động vốn từ công chúng và cộng đồng doanh nghiệp thông qua phát hành trái phiếu, chứng chỉ quỹ với các chính sách ưu đãi thuế cho nhà đầu tư. Thời gian: 2 năm. Chủ thể: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính.

  3. Đơn giản hóa thủ tục vay vốn ngân hàng: Thiết kế quy trình cho vay phù hợp với đặc điểm DNNVV, giảm thiểu giấy tờ, áp dụng các gói tín dụng tín chấp với lãi suất ưu đãi. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Ngân hàng Nhà nước, các ngân hàng thương mại.

  4. Nâng cao năng lực quản trị và xây dựng dự án khả thi cho DNNVV: Tổ chức các chương trình tư vấn, đào tạo về quản lý tài chính, lập kế hoạch kinh doanh và minh bạch thông tin. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Bộ Kế hoạch và Đầu tư, các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp.

  5. Hoàn thiện chính sách ưu đãi thuế: Bổ sung đối tượng được hưởng ưu đãi, đơn giản hóa thủ tục thuế, kéo dài thời gian miễn giảm thuế thu nhập doanh nghiệp cho DNNVV. Thời gian: 1-2 năm. Chủ thể: Bộ Tài chính, Quốc hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách: Giúp hiểu rõ thực trạng và đề xuất chính sách hỗ trợ tài chính hiệu quả cho DNNVV, từ đó xây dựng các chính sách phù hợp với điều kiện Việt Nam.

  2. Ngân hàng và tổ chức tín dụng: Cung cấp thông tin về nhu cầu và khó khăn của DNNVV trong tiếp cận vốn, giúp thiết kế sản phẩm tín dụng phù hợp, nâng cao hiệu quả cho vay.

  3. Doanh nghiệp nhỏ và vừa: Nhận diện các chính sách hỗ trợ hiện có, hiểu rõ quyền lợi và cách thức tiếp cận nguồn vốn, từ đó nâng cao năng lực quản lý và phát triển kinh doanh.

  4. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo: Là tài liệu tham khảo để phát triển các chương trình đào tạo, tư vấn hỗ trợ DNNVV về quản trị tài chính, xây dựng dự án và tiếp cận vốn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao DNNVV khó tiếp cận vốn ngân hàng?
    Do thủ tục vay vốn phức tạp, yêu cầu tài sản thế chấp cao và năng lực quản lý dự án hạn chế. Ví dụ, nhiều doanh nghiệp phải thế chấp tài sản gấp 1,5 lần giá trị khoản vay, gây khó khăn lớn.

  2. Chính sách bảo lãnh tín dụng hiện nay có hiệu quả không?
    Hiệu quả còn hạn chế do vốn quỹ nhỏ, quy trình phối hợp chưa đồng bộ và yêu cầu bảo lãnh tương tự ngân hàng. Một số quỹ tại địa phương như Vĩnh Phúc và TP. Hồ Chí Minh hoạt động hiệu quả hơn.

  3. Ưu đãi thuế hỗ trợ DNNVV như thế nào?
    DNNVV được giảm 30% thuế thu nhập doanh nghiệp quý IV năm 2008 và năm 2009, giãn thời hạn nộp thuế 9 tháng. Tuy nhiên, ưu đãi này cần được mở rộng và đơn giản hóa thủ tục để tăng tính hấp dẫn.

  4. Kinh nghiệm quốc tế nào phù hợp để Việt Nam học hỏi?
    Trung Quốc thành lập quỹ hỗ trợ vốn lớn và quỹ xanh cho đổi mới công nghệ; Nhật Bản có liên đoàn doanh nghiệp nhỏ hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo; Thái Lan xây dựng mạng lưới hỗ trợ và quỹ phát triển chuyên ngành.

  5. Làm thế nào để nâng cao năng lực quản trị của DNNVV?
    Thông qua các chương trình đào tạo, tư vấn xây dựng kế hoạch kinh doanh khả thi và minh bạch tài chính. Ví dụ, các tổ chức tư vấn doanh nghiệp có thể hỗ trợ DNNVV xây dựng hồ sơ vay vốn hiệu quả.

Kết luận

  • DNNVV đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế Việt Nam với tỷ trọng việc làm chiếm 44% và đóng góp 31% ngân sách nhà nước từ doanh nghiệp.
  • Thực trạng tiếp cận vốn của DNNVV còn nhiều hạn chế, chỉ khoảng 30% doanh nghiệp tư nhân có thể vay vốn ngân hàng.
  • Các chính sách hỗ trợ tài chính hiện hành chưa phát huy tối đa hiệu quả do vốn quỹ nhỏ, thủ tục phức tạp và thiếu đồng bộ.
  • Luận văn đề xuất đa dạng hóa công cụ bảo lãnh tín dụng, huy động vốn cho quỹ phát triển, đơn giản hóa thủ tục vay vốn và nâng cao năng lực quản trị cho DNNVV.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung hoàn thiện khung pháp lý, triển khai các giải pháp đề xuất và tăng cường phối hợp giữa các cơ quan nhà nước, ngân hàng và doanh nghiệp nhằm thúc đẩy phát triển bền vững DNNVV.

Kêu gọi hành động: Các cơ quan quản lý, ngân hàng và doanh nghiệp cần phối hợp chặt chẽ để triển khai các giải pháp hỗ trợ tài chính, tạo môi trường thuận lợi cho DNNVV phát triển, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong thời kỳ hội nhập sâu rộng.