## Tổng quan nghiên cứu

Nguồn vốn là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp Nhà nước (DNNN) trong bối cảnh kinh tế thị trường hiện nay. Theo báo cáo của Bộ Kế hoạch và Đầu tư, tính đến cuối năm 2018, có khoảng 490 DNNN sở hữu 100% vốn, chiếm từ 26-28% GDP và đóng góp gần 25% ngân sách Nhà nước. Tuy nhiên, nhiều DNNN đang đối mặt với nguy cơ thoái vốn, hoạt động cầm chừng do thiếu vốn, nợ đọng tăng cao, làm suy thoái nguồn vốn Nhà nước đầu tư. Đặc biệt, trong ngành viễn thông, vốn đầu tư cơ sở hạ tầng lớn, doanh thu thu theo thuê bao hàng tháng nên việc quản lý nguồn vốn kinh doanh hiệu quả là thách thức lớn.

Luận văn tập trung nghiên cứu công tác quản lý nguồn vốn tại Viễn thông Bắc Giang, đơn vị thành viên của Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT Bắc Giang) trong giai đoạn 2016-2018. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích thực trạng, đánh giá hiệu quả sử dụng vốn, nhận diện các tồn tại và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý nguồn vốn kinh doanh. Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc hệ thống hóa lý luận quản lý vốn tại DNNN và thực tiễn quản lý vốn trong ngành viễn thông, đồng thời đóng góp thực tiễn cho Ban lãnh đạo VNPT Bắc Giang trong việc nâng cao hiệu quả quản lý vốn.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý nguồn vốn kinh doanh và quản lý tài chính doanh nghiệp Nhà nước, bao gồm:

- **Lý thuyết vốn kinh doanh**: Vốn kinh doanh là biểu hiện bằng tiền của toàn bộ giá trị tài sản được huy động và sử dụng vào hoạt động sản xuất kinh doanh nhằm mục đích sinh lời. Vốn kinh doanh gồm vốn chủ sở hữu (vốn Nhà nước) và vốn huy động (vay nợ, phát hành trái phiếu).

- **Lý thuyết quản lý nguồn vốn**: Quản lý nguồn vốn kinh doanh là toàn bộ các hoạt động lập kế hoạch, sử dụng, kiểm tra, giám sát và đánh giá nguồn vốn nhằm đạt mục tiêu hiệu quả kinh tế.

- **Khái niệm vốn cố định và vốn lưu động**: Vốn cố định là vốn đầu tư vào tài sản cố định, có chu kỳ luân chuyển dài; vốn lưu động là vốn đầu tư vào tài sản lưu động, có chu kỳ luân chuyển ngắn.

- **Mô hình quản lý tài chính doanh nghiệp Nhà nước**: Bao gồm quy trình lập kế hoạch vốn, huy động vốn, sử dụng vốn và kiểm tra, giám sát, đánh giá hiệu quả sử dụng vốn.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu**: Số liệu tài chính, báo cáo hoạt động sản xuất kinh doanh của VNPT Bắc Giang giai đoạn 2016-2018; các văn bản pháp luật liên quan; tài liệu tham khảo chuyên ngành và các báo cáo ngành viễn thông.

- **Phương pháp thu thập thông tin**: Thu thập số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính, báo cáo hoạt động của VNPT Bắc Giang; phỏng vấn chuyên gia và cán bộ quản lý tại đơn vị.

- **Phương pháp phân tích**: Phân tích định lượng qua các chỉ tiêu tài chính như hệ số khả năng thanh toán, hiệu quả sử dụng vốn cố định và vốn lưu động, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS). Phân tích định tính về các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý nguồn vốn.

- **Cỡ mẫu và timeline**: Nghiên cứu tập trung vào dữ liệu của VNPT Bắc Giang trong 3 năm 2016-2018, với phân tích chi tiết các chỉ tiêu tài chính và thực trạng quản lý vốn.

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Hiệu quả sử dụng vốn còn hạn chế**: Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) và tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) của VNPT Bắc Giang trong giai đoạn 2016-2018 ở mức thấp, chưa đạt kỳ vọng của doanh nghiệp Nhà nước. Ví dụ, ROE chỉ đạt khoảng 5-7%, thấp hơn mức trung bình ngành viễn thông.

- **Cơ cấu vốn chủ yếu là vốn Nhà nước**: Vốn chủ sở hữu chiếm trên 80% tổng nguồn vốn, phần còn lại là vốn vay và các khoản nợ phải trả. Hệ số nợ phải trả trên vốn chủ sở hữu duy trì dưới 3 lần theo quy định, nhưng việc huy động vốn vay còn hạn chế do ràng buộc pháp lý.

- **Tồn kho và các khoản phải thu chiếm tỷ trọng lớn**: Vốn lưu động chủ yếu tập trung vào hàng tồn kho và các khoản phải thu, làm giảm tính thanh khoản và tăng rủi ro tài chính.

- **Quản lý tài sản cố định chưa tối ưu**: Một số tài sản cố định đã hết khấu hao nhưng vẫn đang sử dụng, gây lãng phí nguồn lực và chi phí bảo trì cao.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của các tồn tại là do VNPT Bắc Giang hoạt động trong mô hình doanh nghiệp Nhà nước thuộc Tập đoàn, nên việc huy động vốn và quyết định đầu tư bị hạn chế bởi kế hoạch cấp vốn từ Tập đoàn. Cơ cấu vốn chủ yếu là vốn Nhà nước, hạn chế khả năng linh hoạt trong huy động vốn vay bên ngoài. Việc quản lý vốn lưu động chưa hiệu quả do chưa kiểm soát chặt chẽ các khoản phải thu và hàng tồn kho, dẫn đến vốn bị chiếm dụng lớn.

So sánh với các doanh nghiệp viễn thông khác như Viettel và VNPT Bắc Ninh, VNPT Bắc Giang còn hạn chế trong việc đổi mới công nghệ, đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản cố định. Viettel đã thành công nhờ chiến lược đầu tư mạnh mẽ, huy động vốn linh hoạt và quản lý tài chính hiệu quả, trong khi VNPT Bắc Ninh đã cải thiện hiệu quả quản lý vốn qua tái cơ cấu và nâng cấp hạ tầng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ suất lợi nhuận, bảng phân tích cơ cấu vốn và vòng quay vốn lưu động để minh họa rõ hơn hiệu quả sử dụng vốn và các tồn tại hiện tại.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tăng cường lập kế hoạch và dự báo vốn**: Xây dựng kế hoạch vốn chi tiết, dự báo nhu cầu vốn theo từng dự án và giai đoạn, nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng, chủ thể: Ban tài chính VNPT Bắc Giang.

- **Đa dạng hóa nguồn vốn huy động**: Khuyến khích huy động vốn vay hợp pháp từ các tổ chức tín dụng, phát hành trái phiếu doanh nghiệp trong phạm vi cho phép để tăng nguồn vốn lưu động. Thời gian: 1-2 năm, chủ thể: Ban lãnh đạo và phòng tài chính.

- **Tối ưu hóa quản lý vốn lưu động**: Rà soát, kiểm soát chặt chẽ các khoản phải thu và hàng tồn kho, áp dụng các chính sách thu hồi nợ hiệu quả, giảm tồn kho không cần thiết. Thời gian: 6 tháng, chủ thể: Phòng kế toán và quản lý kho.

- **Nâng cao hiệu quả sử dụng tài sản cố định**: Thanh lý các tài sản đã hết khấu hao không còn sử dụng, đầu tư nâng cấp hạ tầng công nghệ mới phù hợp với xu thế phát triển viễn thông hiện đại. Thời gian: 1-3 năm, chủ thể: Ban quản lý tài sản và kỹ thuật.

- **Xây dựng hệ thống kiểm soát nội bộ và báo cáo tài chính minh bạch**: Triển khai hệ thống báo cáo định kỳ, kiểm toán nội bộ để giám sát việc sử dụng vốn, đảm bảo tuân thủ pháp luật và nâng cao hiệu quả quản lý. Thời gian: 6-12 tháng, chủ thể: Ban kiểm soát và phòng kế toán.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Ban lãnh đạo và quản lý VNPT Bắc Giang**: Nhận diện các điểm mạnh, hạn chế trong quản lý vốn, từ đó xây dựng chiến lược tài chính phù hợp.

- **Các doanh nghiệp Nhà nước trong ngành viễn thông**: Áp dụng các giải pháp quản lý vốn hiệu quả, tham khảo kinh nghiệm thực tiễn và lý luận quản lý vốn.

- **Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, tài chính doanh nghiệp**: Tài liệu tham khảo về quản lý nguồn vốn trong doanh nghiệp Nhà nước, đặc biệt trong lĩnh vực viễn thông.

- **Cơ quan quản lý nhà nước và Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam**: Đánh giá thực trạng quản lý vốn tại các đơn vị thành viên, từ đó đề xuất chính sách hỗ trợ và giám sát hiệu quả.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Quản lý nguồn vốn kinh doanh là gì?**  
Quản lý nguồn vốn kinh doanh là toàn bộ các hoạt động lập kế hoạch, sử dụng, kiểm tra và đánh giá nguồn vốn nhằm đảm bảo sử dụng vốn hiệu quả, đạt mục tiêu sinh lời và phát triển bền vững.

2. **Tại sao quản lý vốn lại quan trọng với doanh nghiệp Nhà nước?**  
Vốn Nhà nước chiếm tỷ trọng lớn trong DNNN, việc quản lý hiệu quả giúp bảo toàn và phát triển tài sản Nhà nước, nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và đóng góp cho ngân sách.

3. **Các yếu tố ảnh hưởng đến quản lý nguồn vốn gồm những gì?**  
Bao gồm yếu tố khách quan như tình hình kinh tế, chính sách pháp luật, công nghệ, thị trường vốn và cạnh tranh; yếu tố chủ quan như nguồn nhân lực, chiến lược doanh nghiệp, cơ cấu vốn và hệ thống kiểm soát nội bộ.

4. **Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động?**  
Bằng cách kiểm soát chặt chẽ các khoản phải thu, giảm tồn kho không cần thiết, đẩy nhanh vòng quay vốn và áp dụng chính sách thu hồi nợ hiệu quả.

5. **VNPT Bắc Giang có thể học hỏi gì từ Viettel?**  
Viettel thành công nhờ chiến lược đầu tư mạnh mẽ, huy động vốn linh hoạt và đổi mới công nghệ, điều này giúp tăng trưởng nhanh và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

## Kết luận

- Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và phân tích thực trạng quản lý nguồn vốn tại VNPT Bắc Giang trong giai đoạn 2016-2018.  
- Phát hiện hiệu quả sử dụng vốn còn thấp, cơ cấu vốn chủ yếu là vốn Nhà nước, vốn lưu động bị chiếm dụng lớn.  
- Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý vốn, bao gồm lập kế hoạch vốn, đa dạng hóa nguồn vốn, tối ưu quản lý vốn lưu động và tài sản cố định.  
- Nghiên cứu có giá trị tham khảo cho Ban lãnh đạo VNPT Bắc Giang và các doanh nghiệp Nhà nước trong ngành viễn thông.  
- Khuyến nghị triển khai các bước tiếp theo trong vòng 1-3 năm để cải thiện hiệu quả quản lý vốn, góp phần phát triển bền vững doanh nghiệp.

**Hành động tiếp theo:** Ban lãnh đạo VNPT Bắc Giang cần xây dựng kế hoạch chi tiết dựa trên các đề xuất, triển khai hệ thống kiểm soát nội bộ và báo cáo định kỳ để giám sát hiệu quả sử dụng vốn.