Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh phát triển kinh tế - xã hội hiện nay, nước sạch không chỉ là nhu cầu thiết yếu mà còn là yếu tố quyết định sự phát triển bền vững của cộng đồng và quốc gia. Tại tỉnh Quảng Ninh, công tác cung cấp nước sạch đã có nhiều tiến bộ với tỷ lệ phục vụ đạt 97% khu vực nội thị và 64% khu vực ngoại thị, tuy nhiên vẫn còn nhiều thách thức trong quản lý kinh doanh nước sạch. Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh, với gần 50 năm phát triển, đang quản lý 24 nhà máy sản xuất nước và hơn 3.199 km đường ống cấp nước, nhưng vẫn đối mặt với tỷ lệ thất thoát nước trung bình khoảng 11,46% và nhiều khó khăn về cơ sở hạ tầng, công nghệ lạc hậu, cũng như thói quen sử dụng nước chưa hợp lý tại vùng sâu, vùng xa.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng quản lý kinh doanh nước sạch tại Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh giai đoạn 2020-2023, từ đó đề xuất các giải pháp hoàn thiện nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh nước sạch đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động quản lý kinh doanh nước sạch của công ty trên địa bàn tỉnh Quảng Ninh, dựa trên số liệu thu thập từ năm 2020 đến 2023. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn lực, giảm thất thoát nước, tăng doanh thu và lợi nhuận, đồng thời đảm bảo cung cấp nước sạch an toàn, bền vững cho cộng đồng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết quản lý kinh doanh và mô hình quản lý chất lượng dịch vụ. Lý thuyết quản lý kinh doanh nước sạch tập trung vào các khái niệm như quản lý kinh doanh nước sạch, quản lý sản phẩm dịch vụ, và các nguyên tắc quản lý hiệu quả, tiết kiệm nguồn lực. Mô hình quản lý chất lượng dịch vụ nhấn mạnh vai trò của chăm sóc khách hàng, quản lý khiếu nại và duy trì chất lượng sản phẩm nhằm nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • Quản lý kinh doanh nước sạch: quá trình tổ chức, điều hành và kiểm soát các hoạt động cung cấp nước sạch nhằm đạt hiệu quả tối ưu.
  • Chiến lược kinh doanh nước sạch: kế hoạch dài hạn xác định mục tiêu, chính sách và phương án hành động để phát triển doanh nghiệp.
  • Chính sách giá nước sạch: cơ chế định giá phù hợp với chi phí, thị trường và hỗ trợ người nghèo.
  • Kiểm tra, giám sát quản lý kinh doanh: các hoạt động đánh giá, kiểm soát nhằm đảm bảo chất lượng và hiệu quả sản xuất kinh doanh.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định lượng dựa trên dữ liệu thứ cấp thu thập từ nguồn nội bộ của Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh và các tài liệu bên ngoài như giáo trình, báo cáo ngành, văn bản pháp luật. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ số liệu hoạt động kinh doanh nước sạch của công ty trong giai đoạn 2020-2023.

Phương pháp phân tích dữ liệu gồm:

  • Phương pháp thống kê mô tả: mô tả sự biến động các chỉ tiêu như sản lượng nước, tỷ lệ thất thoát, doanh thu, lợi nhuận qua các năm.
  • Phương pháp so sánh: so sánh các chỉ tiêu kinh doanh giữa các năm để đánh giá xu hướng và hiệu quả quản lý.
  • Phương pháp tổng hợp: phân tích các yếu tố ảnh hưởng, điểm mạnh, điểm yếu để đề xuất giải pháp phù hợp.

Quá trình nghiên cứu được thực hiện theo timeline từ thu thập dữ liệu, phân tích thực trạng, đánh giá các nhân tố ảnh hưởng, đến đề xuất giải pháp và kiến nghị cho giai đoạn đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả hoạt động kinh doanh tăng trưởng ổn định: Doanh thu của công ty tăng từ 598,7 tỷ đồng năm 2020 lên 655 tỷ đồng năm 2023, tương đương mức tăng bình quân khoảng 6% mỗi năm. Lợi nhuận cũng có xu hướng tăng, phản ánh hiệu quả quản lý kinh doanh được cải thiện.
  2. Tỷ lệ thất thoát nước còn cao: Tỷ lệ thất thoát nước dao động quanh mức 11,2% - 11,96% trong giai đoạn 2020-2023, gây thiệt hại khoảng 75 tỷ đồng doanh thu mỗi năm. Mặc dù có giảm nhẹ qua các năm, tỷ lệ này vẫn ở mức trung bình cao so với các đơn vị cấp nước khác.
  3. Công suất vận hành đạt khoảng 70% công suất thiết kế: Công ty có tổng công suất thiết kế khoảng 240.000 m3/ngày đêm, nhưng công suất vận hành thực tế chỉ đạt khoảng 70%, cho thấy tiềm năng mở rộng sản xuất còn lớn.
  4. Chính sách và chiến lược kinh doanh được xây dựng bài bản: Công ty đã xây dựng chiến lược kinh doanh nước sạch theo quy trình chặt chẽ, bao gồm ban hành nghị quyết đại hội Đảng bộ, xây dựng kế hoạch hàng năm và kế hoạch tác nghiệp chi tiết. Các chính sách giá nước, chăm sóc khách hàng và quản lý khiếu nại được cụ thể hóa nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của tỷ lệ thất thoát nước cao là do hệ thống đường ống cũ kỹ, nhiều đoạn ống gang, thép dễ bị rò rỉ, hư hỏng do thời gian sử dụng và các hoạt động thi công, sửa chữa. Việc chưa mở rộng mạng lưới cấp nước ra vùng ven và vùng sâu, vùng xa cũng làm hạn chế công suất vận hành và doanh thu. So với các nghiên cứu trong ngành cấp nước đô thị, tỷ lệ thất thoát nước dưới 10% được xem là hiệu quả, do đó công ty cần tập trung cải thiện công tác quản lý vận hành và đầu tư nâng cấp hạ tầng.

Chiến lược kinh doanh và chính sách quản lý được xây dựng bài bản giúp công ty duy trì tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định, đồng thời nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng. Việc áp dụng các quy trình kiểm tra, giám sát và hệ thống quản lý khiếu nại góp phần tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng. Tuy nhiên, để phát triển bền vững, công ty cần tiếp tục đổi mới công nghệ, nâng cao năng lực quản lý và mở rộng mạng lưới cấp nước.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng doanh thu, tỷ lệ thất thoát nước qua các năm, công suất vận hành so với thiết kế, và sơ đồ quy trình xây dựng chiến lược kinh doanh để minh họa rõ nét các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đầu tư nâng cấp hệ thống đường ống và công nghệ xử lý nước

    • Mục tiêu: Giảm tỷ lệ thất thoát nước xuống dưới 10% vào năm 2026.
    • Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty phối hợp với các nhà thầu và cơ quan quản lý địa phương.
    • Timeline: Triển khai từ 2024 đến 2026, ưu tiên các khu vực có tỷ lệ thất thoát cao.
  2. Mở rộng mạng lưới cấp nước ra vùng ven và vùng sâu, vùng xa

    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ hộ dân sử dụng nước sạch lên 70% khu vực ngoại thị vào năm 2030.
    • Chủ thể thực hiện: Công ty phối hợp với UBND tỉnh Quảng Ninh và các đơn vị liên quan.
    • Timeline: Lập kế hoạch và triển khai giai đoạn 2024-2030.
  3. Cải tiến công tác quản lý và chăm sóc khách hàng

    • Mục tiêu: Nâng cao chỉ số hài lòng khách hàng trên 90% vào năm 2025.
    • Chủ thể thực hiện: Bộ phận chăm sóc khách hàng và phòng kế hoạch công ty.
    • Timeline: Đào tạo nhân viên, hoàn thiện hệ thống quản lý khiếu nại trong năm 2024.
  4. Tăng cường kiểm tra, giám sát và đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh

    • Mục tiêu: Thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ hiệu quả, giảm thiểu sai sót và thất thoát.
    • Chủ thể thực hiện: Ban kiểm soát và phòng quản lý chất lượng công ty.
    • Timeline: Xây dựng và áp dụng hệ thống từ năm 2024, đánh giá định kỳ hàng năm.
  5. Khuyến nghị đối với UBND tỉnh Quảng Ninh

    • Hỗ trợ chính sách ưu đãi đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi cho công ty trong việc mở rộng mạng lưới và nâng cấp công nghệ.
    • Tăng cường phối hợp trong công tác quản lý, giám sát và kiểm tra chất lượng nước sạch trên địa bàn.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh

    • Lợi ích: Áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý kinh doanh, giảm thất thoát nước, tăng doanh thu và lợi nhuận.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch phát triển dài hạn, cải tiến quy trình vận hành.
  2. Các doanh nghiệp kinh doanh nước sạch khác trong và ngoài tỉnh

    • Lợi ích: Tham khảo mô hình quản lý, chiến lược kinh doanh và các giải pháp thực tiễn để nâng cao hiệu quả hoạt động.
    • Use case: Điều chỉnh chính sách giá, cải thiện dịch vụ khách hàng.
  3. Cơ quan quản lý nhà nước về cấp nước và môi trường

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng, khó khăn và đề xuất chính sách hỗ trợ phát triển ngành nước sạch.
    • Use case: Xây dựng quy hoạch, chính sách ưu đãi và giám sát chất lượng nước.
  4. Các nhà nghiên cứu, sinh viên ngành quản lý kinh tế, quản trị kinh doanh và môi trường

    • Lợi ích: Nắm bắt kiến thức chuyên sâu về quản lý kinh doanh nước sạch, phương pháp nghiên cứu và phân tích thực trạng doanh nghiệp.
    • Use case: Tham khảo tài liệu nghiên cứu, phát triển đề tài liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao tỷ lệ thất thoát nước lại ảnh hưởng lớn đến hiệu quả kinh doanh?
    Tỷ lệ thất thoát nước cao làm giảm khối lượng nước bán ra, gây thất thu doanh thu và tăng chi phí vận hành. Ví dụ, công ty mất gần 75 tỷ đồng doanh thu mỗi năm do thất thoát nước khoảng 11,46%.

  2. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến quản lý kinh doanh nước sạch tại Công ty?
    Bao gồm yếu tố nội bộ như quản trị doanh nghiệp, lực lượng lao động, vật tư nguyên liệu, hệ thống thông tin; và yếu tố bên ngoài như môi trường pháp lý, văn hóa xã hội, chính trị và kinh tế.

  3. Công ty đã áp dụng những chính sách gì để nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng?
    Công ty xây dựng hệ thống quản lý khiếu nại, đào tạo nhân viên chăm sóc khách hàng, đảm bảo cấp nước liên tục 24/24 giờ và áp lực phù hợp, giải quyết khiếu nại nhanh chóng.

  4. Làm thế nào để giảm tỷ lệ thất thoát nước hiệu quả?
    Đầu tư nâng cấp hệ thống đường ống, áp dụng công nghệ giám sát hiện đại, sửa chữa kịp thời các điểm rò rỉ, đồng thời nâng cao năng lực quản lý vận hành.

  5. Chiến lược kinh doanh nước sạch được xây dựng như thế nào?
    Qua 6 bước: xác định tầm nhìn, phân tích môi trường bên ngoài và bên trong, xây dựng chiến lược, triển khai thực hiện, kiểm tra và đánh giá kết quả. Chiến lược giúp định hướng phát triển bền vững và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

Kết luận

  • Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh đã đạt được tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định trong giai đoạn 2020-2023, với sản lượng nước cung cấp ngày càng tăng.
  • Tỷ lệ thất thoát nước còn ở mức cao (khoảng 11,46%), ảnh hưởng lớn đến hiệu quả kinh doanh và cần được giảm thiểu.
  • Công ty đã xây dựng và triển khai chiến lược kinh doanh, chính sách quản lý và chăm sóc khách hàng bài bản, góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ.
  • Đề xuất các giải pháp đầu tư nâng cấp hạ tầng, mở rộng mạng lưới, cải tiến quản lý và phối hợp với chính quyền địa phương nhằm phát triển bền vững đến năm 2030.
  • Khuyến nghị các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, tăng cường giám sát, đánh giá định kỳ và mở rộng nghiên cứu ứng dụng công nghệ mới trong quản lý kinh doanh nước sạch.

Call-to-action: Các nhà quản lý và chuyên gia trong ngành cấp nước nên áp dụng các giải pháp nghiên cứu trong luận văn để nâng cao hiệu quả hoạt động, đồng thời phối hợp chặt chẽ với các cơ quan quản lý nhằm phát triển ngành nước sạch bền vững, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của cộng đồng.