I. Quản lý khoáng sản Lương Sơn Tổng quan thực trạng 2024
Huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình, được xem là một trung tâm khoáng sản trọng điểm của khu vực, chiếm đến 54,25% tổng số dự án khai thác toàn tỉnh. Với vị trí địa lý thuận lợi và tiềm năng tài nguyên khoáng sản Hòa Bình dồi dào, đặc biệt là các loại vật liệu xây dựng thông thường (VLXDTT), công tác quản lý khoáng sản Lương Sơn đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế - xã hội địa phương. Hoạt động khai khoáng, chủ yếu là khai thác đá Lương Sơn làm xi măng và vật liệu xây dựng, đã đóng góp đáng kể vào ngân sách nhà nước, với tổng thu giai đoạn 2017-2019 đạt 516 tỷ đồng, đồng thời tạo việc làm cho hàng nghìn lao động. Tuy nhiên, bức tranh toàn cảnh cho thấy công tác quản lý vẫn còn nhiều bất cập, đòi hỏi một chiến lược hoàn thiện toàn diện. Sự tập trung quá lớn các mỏ khai thác tại một địa bàn cũng đặt ra những thách thức không nhỏ về môi trường và an sinh xã hội. Việc khai thác khoágn sản tại Lương Sơn không chỉ phục vụ nhu cầu tại chỗ mà còn cung ứng cho các vùng lân cận, đặc biệt là thị trường Hà Nội. Do đó, hiệu quả quản lý nhà nước về khoáng sản tại đây có ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định của chuỗi cung ứng vật liệu xây dựng và sự phát triển bền vững của toàn vùng.
1.1. Tiềm năng tài nguyên khoáng sản huyện Lương Sơn Hòa Bình
Lương Sơn sở hữu trữ lượng khoáng sản lớn nhất tỉnh Hòa Bình. Nổi bật là đá vôi với trữ lượng ước tính trên 10 tỷ m³, đá bazan gần 900 triệu m³, và đất sét khoảng 1.285 triệu m³. Đây là nguồn nguyên liệu dồi dào cho các ngành công nghiệp xi măng và sản xuất vật liệu xây dựng. Tính đến năm 2020, trên địa bàn có 49 mỏ được cấp phép, chủ yếu là khai thác đá làm VLXDTT với công suất lớn. Các doanh nghiệp khai khoáng Lương Sơn tập trung vào các sản phẩm chính như đá 1x2, đá mạt, đá Base và cát nhân tạo. Ngoài ra, huyện còn có tiềm năng về vàng và các khoáng sản kim loại khác, tuy nhiên việc khai thác còn nhỏ lẻ và gặp nhiều khó khăn trong công tác quản lý, dễ dẫn đến thất thoát tài nguyên.
1.2. Đóng góp của hoạt động khai khoáng vào kinh tế địa phương
Hoạt động khai thác khoáng sản là một trong những trụ cột kinh tế của Lương Sơn. Giai đoạn 2017-2019, tổng doanh thu từ các dự án đạt 1.027 tỷ đồng. Ngành này đã đóng góp vào ngân sách nhà nước 516 tỷ đồng thông qua thuế tài nguyên, phí môi trường và tiền cấp quyền khai thác. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp đã tạo ra việc làm cho khoảng 2.665 lao động vào năm 2019, với thu nhập ổn định, góp phần cải thiện đời sống người dân. Tổng số tiền ký quỹ phục hồi môi trường sau khai thác đã nộp là 11,28 tỷ đồng, thể hiện trách nhiệm của doanh nghiệp đối với các vấn đề môi trường. Những con số này minh chứng vai trò quan trọng của ngành khai khoáng trong cơ cấu kinh tế của huyện.
II. 04 Thách thức lớn trong quản lý khoáng sản tại Lương Sơn
Mặc dù có những đóng góp tích cực, công tác quản lý khoáng sản Lương Sơn đang phải đối mặt với nhiều thách thức nghiêm trọng. Vấn đề nhức nhối nhất là tình trạng khai thác khoáng sản trái phép, đặc biệt là các loại khoáng sản có giá trị cao hoặc vật liệu san lấp. Việc quản lý lỏng lẻo đã gây thất thoát tài nguyên, làm ảnh hưởng đến môi trường và gây mất trật tự xã hội. Các hoạt động khai thác quy mô nhỏ, công nghệ lạc hậu không chỉ làm giảm hiệu quả kinh tế mà còn tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn lao động trong khai khoáng. Thêm vào đó, hệ lụy về ô nhiễm môi trường do khai thác khoáng sản ngày càng rõ rệt, từ ô nhiễm bụi, tiếng ồn đến suy thoái chất lượng đất và nước, gây bức xúc trong cộng đồng dân cư. Sự phối hợp giữa các cơ quan quản lý đôi khi còn thiếu đồng bộ, dẫn đến việc xử lý vi phạm chưa kịp thời và triệt để, tạo kẽ hở cho các hành vi sai phạm tiếp diễn. Những hạn chế này đòi hỏi cần có các giải pháp quyết liệt và đồng bộ từ các cấp chính quyền để đưa hoạt động khai khoáng đi vào nề nếp.
2.1. Thực trạng khai thác khoáng sản trái phép và thất thoát
Tình trạng khai thác khoáng sản không phép, khai thác vượt ranh giới, độ sâu cho phép vẫn còn diễn ra ở một số khu vực. Đặc biệt, việc khai thác đất san lấp và sét làm gạch thủ công thường khó kiểm soát, gây thất thu ngân sách và tác động xấu đến cảnh quan. Báo cáo của Sở Tài nguyên và Môi trường Hòa Bình chỉ ra rằng, việc giám sát sản lượng thực tế tại các mỏ còn gặp nhiều khó khăn. Một số doanh nghiệp chưa thực hiện đầy đủ nghĩa vụ tài chính, báo cáo không trung thực. Đối với khoáng sản có giá trị cao như vàng, việc khai thác thủ công, trái phép không chỉ làm thất thoát tài nguyên quốc gia mà còn gây ra các vấn đề xã hội phức tạp và ô nhiễm nghiêm trọng do sử dụng hóa chất độc hại.
2.2. Tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội
Hoạt động khai thác khoáng sản đã và đang gây ra những tác động tiêu cực lớn. Bụi đá từ các mỏ khai thác đá Lương Sơn và các trạm nghiền sàng lan rộng, ảnh hưởng đến sức khỏe người dân và cây trồng. Tiếng ồn từ nổ mìn và phương tiện vận tải gây phiền toái cho các khu dân cư lân cận. Nguồn nước mặt và nước ngầm có nguy cơ ô nhiễm do quá trình rửa vật liệu và nước thải mỏ chưa được xử lý triệt để. Bên cạnh đó, việc vận chuyển khoáng sản với tải trọng lớn làm hư hỏng nhiều tuyến đường giao thông, gây mất an toàn và tạo ra mâu thuẫn giữa doanh nghiệp khai khoáng Lương Sơn và cộng đồng địa phương.
2.3. Hạn chế trong bộ máy và cơ chế phối hợp quản lý
Bộ máy quản lý từ cấp tỉnh đến cấp xã đã được hình thành, tuy nhiên năng lực và nguồn lực còn hạn chế. Cán bộ cấp xã thường phải kiêm nhiệm, thiếu chuyên môn sâu về địa chất và khoáng sản. Cơ chế phối hợp giữa Sở Tài nguyên và Môi trường, Sở Xây dựng, Công an tỉnh và chính quyền địa phương đôi khi còn chồng chéo, chưa thực sự hiệu quả. Công tác thanh tra khoáng sản được thực hiện định kỳ nhưng chưa đủ sức răn đe. Việc xử lý vi phạm đôi lúc còn chậm, chưa quyết liệt, dẫn đến tình trạng một số vi phạm tái diễn, làm giảm hiệu lực của công tác quản lý nhà nước về khoáng sản.
III. Giải pháp hoàn thiện thể chế quản lý khoáng sản Lương Sơn
Để giải quyết các tồn tại, việc hoàn thiện thể chế và chính sách là giải pháp nền tảng. Trọng tâm là phải rà soát, điều chỉnh và bổ sung quy hoạch khoáng sản Lương Sơn cho phù hợp với thực tiễn phát triển và yêu cầu bảo vệ môi trường. Cần tuân thủ nghiêm ngặt Luật Khoáng sản 2010 và các văn bản hướng dẫn thi hành. Các văn bản quy phạm pháp luật do tỉnh ban hành cần được cập nhật thường xuyên để tháo gỡ vướng mắc cho doanh nghiệp, đồng thời tăng cường tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. Một trong những công cụ quan trọng là đẩy mạnh đấu giá quyền khai thác khoáng sản, đảm bảo sự công bằng, cạnh tranh và tối đa hóa nguồn thu cho ngân sách nhà nước. Việc khoanh định rõ ràng các khu vực cấm, tạm thời cấm hoạt động khoáng sản vì lý do quốc phòng, an ninh, bảo vệ di tích, cảnh quan môi trường là yêu cầu cấp thiết. Hơn nữa, cần xây dựng một quy chế phối hợp liên ngành chặt chẽ hơn, quy định rõ trách nhiệm của từng cơ quan, từ khâu cấp phép, giám sát đến xử lý vi phạm, nhằm tạo ra một hành lang pháp lý đồng bộ và hiệu quả.
3.1. Rà soát điều chỉnh quy hoạch khoáng sản Lương Sơn
UBND tỉnh Hòa Bình cần chỉ đạo các cơ quan chuyên môn, đặc biệt là Sở Tài nguyên và Môi trường Hòa Bình, tiến hành rà soát tổng thể quy hoạch thăm dò, khai thác và sử dụng khoáng sản trên địa bàn huyện Lương Sơn. Quá trình này phải đánh giá lại trữ lượng, chất lượng và hiệu quả kinh tế của từng khu mỏ. Cần kiên quyết loại bỏ khỏi quy hoạch những khu vực khai thác không hiệu quả, gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng hoặc nằm gần khu dân cư, khu bảo tồn. Quy hoạch mới phải tích hợp các yêu cầu về phát triển bền vững, gắn khai thác với chế biến sâu và phục hồi môi trường sau khai thác.
3.2. Nâng cao hiệu quả đấu giá quyền khai thác khoáng sản
Việc tổ chức đấu giá quyền khai thác khoáng sản cần được thực hiện một cách công khai, minh bạch. Cần công bố rộng rãi thông tin về các khu vực mỏ, trữ lượng, điều kiện khai thác để thu hút nhiều nhà đầu tư có năng lực tham gia. Quy trình đấu giá phải chặt chẽ, tránh tình trạng thông thầu, quân xanh quân đỏ. Ưu tiên các doanh nghiệp có công nghệ khai thác tiên tiến, thân thiện với môi trường và có cam kết rõ ràng về trách nhiệm xã hội. Tăng cường hậu kiểm sau đấu giá để đảm bảo doanh nghiệp trúng thầu thực hiện đúng các cam kết đã đưa ra.
IV. 05 cách tăng cường hiệu quả thực thi quản lý khoáng sản
Bên cạnh việc hoàn thiện thể chế, nâng cao hiệu quả thực thi là yếu tố quyết định thành công của công tác quản lý khoáng sản Lương Sơn. Cần tăng cường hoạt động thanh tra khoáng sản một cách đột xuất và thường xuyên, tập trung vào các điểm nóng về khai thác trái phép và các doanh nghiệp có dấu hiệu vi phạm. Ứng dụng công nghệ hiện đại như ảnh viễn thám, GIS, và hệ thống giám sát tự động để quản lý sản lượng khai thác và theo dõi biến động môi trường là một hướng đi tất yếu. Đồng thời, phải nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ quản lý các cấp, đặc biệt là cấp huyện và xã. Tăng cường đối thoại giữa chính quyền, doanh nghiệp và người dân để giải quyết kịp thời các mâu thuẫn, đảm bảo hài hòa lợi ích. Cuối cùng, cần xử lý nghiêm minh, triệt để mọi hành vi vi phạm pháp luật về khoáng sản và môi trường, không có vùng cấm, không có ngoại lệ, nhằm tạo sức răn đe và lập lại trật tự trong hoạt động khai khoáng.
4.1. Đẩy mạnh công tác thanh tra kiểm tra và xử lý vi phạm
Cần xây dựng kế hoạch thanh tra, kiểm tra hàng năm và thực hiện các cuộc kiểm tra đột xuất dựa trên tin báo của người dân và thông tin giám sát. Nội dung kiểm tra phải toàn diện, từ việc tuân thủ giấy phép, thiết kế mỏ, thực hiện nghĩa vụ tài chính, đến công tác đảm bảo an toàn lao động trong khai khoáng và bảo vệ môi trường. Các quyết định xử phạt vi phạm hành chính phải được thực hiện nghiêm túc. Đối với các vi phạm nghiêm trọng, tái diễn, cần xem xét áp dụng các biện pháp mạnh hơn như đình chỉ hoạt động hoặc thu hồi giấy phép theo quy định của Luật Khoáng sản 2010.
4.2. Ứng dụng công nghệ trong giám sát hoạt động khai khoáng
Việc lắp đặt trạm cân tại cửa mỏ và camera giám sát có kết nối trực tuyến với cơ quan quản lý là biện pháp hữu hiệu để kiểm soát sản lượng khai thác thực tế, chống thất thu thuế. Sử dụng công nghệ GIS để quản lý ranh giới các khu mỏ, chồng xếp bản đồ quy hoạch với hiện trạng sử dụng đất giúp phát hiện sớm các hành vi lấn chiếm, khai thác ngoài vị trí. Phân tích ảnh vệ tinh định kỳ có thể giúp theo dõi quá trình thay đổi bề mặt, đánh giá tiến độ phục hồi môi trường sau khai thác và phát hiện các điểm khai thác trái phép mới phát sinh ở những khu vực hẻo lánh.
4.3. Nâng cao vai trò giám sát của cộng đồng địa phương
Cộng đồng dân cư sống gần khu vực mỏ là những người chịu ảnh hưởng trực tiếp và cũng là tai mắt quan trọng giúp cơ quan chức năng giám sát hoạt động của doanh nghiệp. Cần thiết lập các kênh thông tin chính thức, dễ tiếp cận (đường dây nóng, hộp thư tố giác) để người dân phản ánh các vi phạm. Tổ chức các buổi tham vấn cộng đồng trước khi cấp phép khai thác và công khai báo cáo đánh giá tác động môi trường. Việc tăng cường vai trò của cộng đồng không chỉ giúp ngăn chặn vi phạm mà còn thúc đẩy doanh nghiệp khai khoáng Lương Sơn thực hiện tốt hơn trách nhiệm xã hội của mình.
V. Hướng tới phát triển bền vững ngành khoáng sản Lương Sơn
Mục tiêu cuối cùng của công tác quản lý khoáng sản Lương Sơn là hướng tới phát triển bền vững. Điều này đòi hỏi sự cân bằng giữa ba yếu tố: hiệu quả kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường. Khai thác khoáng sản không thể chỉ nhìn vào lợi ích trước mắt mà phải tính đến nguồn tài nguyên cho các thế hệ tương lai. Do đó, cần khuyến khích các dự án áp dụng công nghệ khai thác, chế biến sâu để nâng cao giá trị tài nguyên, giảm thiểu chất thải. Công tác phục hồi môi trường sau khai thác phải được xem là một yêu cầu bắt buộc và được giám sát chặt chẽ. Nguồn thu từ khoáng sản cần được tái đầu tư hiệu quả vào cơ sở hạ tầng, dịch vụ xã hội cho chính những địa phương bị ảnh hưởng. Xây dựng một ngành công nghiệp khai khoáng có trách nhiệm, minh bạch và bền vững là con đường duy nhất để tài nguyên khoáng sản thực sự trở thành động lực phát triển lâu dài cho Lương Sơn và Hòa Bình.
5.1. Gắn khai thác với chế biến sâu và sử dụng tiết kiệm
Nhà nước cần có chính sách khuyến khích, ưu đãi về thuế, tín dụng cho các doanh nghiệp khai khoáng Lương Sơn đầu tư vào công nghệ chế biến sâu. Thay vì chỉ bán vật liệu xây dựng thông thường dạng thô, cần sản xuất các sản phẩm có giá trị gia tăng cao hơn như cát nhân tạo chất lượng cao, bột đá siêu mịn. Đồng thời, cần áp dụng các biện pháp khai thác tiên tiến để tối đa hóa hệ số thu hồi khoáng sản, tận dụng triệt để các khoáng sản đi kèm, giảm thiểu lượng đất đá thải. Việc này không chỉ tăng hiệu quả kinh tế mà còn giảm áp lực lên môi trường.
5.2. Kế hoạch phục hồi môi trường sau khai thác một cách hiệu quả
Công tác phục hồi môi trường sau khai thác phải được lập kế hoạch ngay từ giai đoạn xin cấp phép dự án. Doanh nghiệp phải ký quỹ cải tạo, phục hồi môi trường với số tiền đủ lớn, sát với chi phí thực tế. Sở Tài nguyên và Môi trường Hòa Bình cần giám sát chặt chẽ tiến độ thực hiện theo phương án đã được phê duyệt. Các khu vực sau khi đóng cửa mỏ cần được cải tạo thành đất trồng cây, hồ điều hòa hoặc các công trình công cộng khác, trả lại cảnh quan và hệ sinh thái ban đầu. Việc thực hiện tốt công tác này sẽ giải quyết được những hệ lụy lâu dài của hoạt động khai khoáng, tạo ra sự đồng thuận trong xã hội.