Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đổi mới căn bản và toàn diện giáo dục theo Nghị quyết 29/NQ-TƯ của Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XI, công tác quản lý hoạt động kiểm tra nội bộ (KTNB) ở các trường tiểu học giữ vai trò then chốt trong việc nâng cao chất lượng giáo dục. Thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên, với dân số gần 100.000 người và hệ thống giáo dục tiểu học gồm khoảng 50 trường, là địa bàn nghiên cứu điển hình cho việc đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp quản lý hoạt động KTNB. Từ năm học 2015-2016 đến 2018-2019, số lớp học tăng 69 lớp nhưng số học sinh giảm 315 em, trong khi đội ngũ cán bộ quản lý (CBQL) giảm 7 người, cho thấy áp lực quản lý ngày càng lớn. Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng quản lý hoạt động KTNB tại các trường tiểu học trên địa bàn, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý, góp phần nâng cao kỷ cương nề nếp và chất lượng giáo dục. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 6 trường tiểu học tại thị xã Sông Cầu trong giai đoạn năm học 2018-2019 đến 2019-2020. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục địa phương hoàn thiện công tác kiểm tra, đồng thời góp phần thực hiện thành công chiến lược phát triển giáo dục giai đoạn 2011-2020.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và mô hình quản lý hoạt động kiểm tra nội bộ trường học. Hai lý thuyết trọng tâm gồm:

  1. Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục được hiểu là hệ thống các tác động có mục đích, có kế hoạch của chủ thể quản lý nhằm vận hành hệ thống giáo dục theo nguyên lý và mục tiêu đề ra. Quản lý nhà trường là tập hợp các hoạt động chỉ đạo, điều hành nhằm đảm bảo quá trình dạy và học diễn ra hiệu quả, trong đó kiểm tra là chức năng quản lý cơ bản, giúp đánh giá và điều chỉnh hoạt động giáo dục.

  2. Mô hình quản lý hoạt động kiểm tra nội bộ: Hoạt động kiểm tra nội bộ là quá trình điều tra, theo dõi, đánh giá các hoạt động giáo dục trong phạm vi nhà trường nhằm phát hiện ưu điểm, khuyết điểm và đề xuất biện pháp điều chỉnh. Quản lý hoạt động kiểm tra bao gồm các bước: xác định nhu cầu, xây dựng kế hoạch, tổ chức thực hiện, kiểm tra, đánh giá và điều chỉnh.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: quản lý, quản lý giáo dục, quản lý nhà trường, hoạt động kiểm tra, kiểm tra nội bộ, kế hoạch kiểm tra, đánh giá kết quả kiểm tra.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phối hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê từ Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã Sông Cầu, các văn bản pháp luật như Luật Giáo dục, Nghị định số 42/2013/NĐ-CP, Thông tư số 39/2013/TT-BGDĐT; khảo sát ý kiến của CBQL, giáo viên, nhân viên tại 6 trường tiểu học; quan sát thực tế hoạt động kiểm tra; phỏng vấn chuyên gia quản lý giáo dục địa phương.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích định tính và định lượng, sử dụng thống kê mô tả để đánh giá thực trạng, so sánh tỷ lệ hoàn thành chương trình, trình độ đội ngũ; phân tích nội dung để nhận diện các hạn chế và đề xuất giải pháp.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát tại 6 trường tiểu học đại diện cho các khu vực trong thị xã, với đối tượng gồm CBQL, giáo viên, nhân viên và chuyên viên quản lý giáo dục. Phương pháp chọn mẫu kết hợp ngẫu nhiên và thuận tiện nhằm đảm bảo tính đại diện và khả thi.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và xử lý số liệu trong năm học 2018-2019 và 2019-2020, phân tích và đề xuất giải pháp trong giai đoạn tiếp theo.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng quản lý hoạt động kiểm tra nội bộ còn nhiều hạn chế: Mặc dù các trường tiểu học tại Sông Cầu đã xây dựng kế hoạch kiểm tra nội bộ, nhưng tỷ lệ thực hiện kế hoạch đầy đủ chỉ đạt khoảng 70%. Việc tổ chức kiểm tra chưa đồng bộ, nhiều trường còn mang tính hình thức, chưa phát huy hiệu quả kiểm tra.

  2. Đội ngũ CBQL và giáo viên thiếu hụt và chưa đồng đều về trình độ: Số lượng CBQL giảm 7 người trong 4 năm, trong khi số lớp tăng 69 lớp. Tỷ lệ giáo viên đạt chuẩn và trên chuẩn là 91%, nhưng vẫn còn 8% chưa được bồi dưỡng nghiệp vụ quản lý giáo dục. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực thực hiện công tác kiểm tra nội bộ.

  3. Cơ sở vật chất và nguồn lực tài chính chưa đáp ứng đủ yêu cầu: Các trường còn thiếu phòng học, thiết bị dạy học, và kinh phí cho hoạt động kiểm tra chưa được quy định rõ ràng, dẫn đến khó khăn trong việc tổ chức kiểm tra hiệu quả.

  4. Nhận thức và năng lực thực hiện kiểm tra nội bộ của đội ngũ còn hạn chế: Khoảng 30% cán bộ, giáo viên chưa nhận thức đầy đủ về vai trò và tầm quan trọng của hoạt động kiểm tra nội bộ. Năng lực nghiệp vụ kiểm tra còn yếu, chưa được bồi dưỡng thường xuyên.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các hạn chế trên xuất phát từ cả yếu tố khách quan và chủ quan. Về khách quan, các văn bản hướng dẫn về công tác kiểm tra nội bộ chưa cụ thể và đồng bộ, nguồn lực tài chính và cơ sở vật chất chưa được đầu tư tương xứng. Về chủ quan, đội ngũ làm công tác kiểm tra thường kiêm nhiệm, thiếu chuyên môn sâu và chưa có động lực cao do thiếu cơ chế hỗ trợ.

So sánh với các nghiên cứu ở nước ngoài, như tại Anh, Mỹ và Hà Lan, hoạt động kiểm tra nội bộ được tổ chức chuyên nghiệp với đội ngũ chuyên trách, có sự hỗ trợ về pháp lý và tài chính rõ ràng, giúp nâng cao hiệu quả quản lý và chất lượng giáo dục. Kết quả nghiên cứu tại Sông Cầu cho thấy cần thiết phải đổi mới tổ chức, nâng cao năng lực đội ngũ và tăng cường đầu tư nguồn lực để bắt kịp xu hướng quản lý hiện đại.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ thực hiện kế hoạch kiểm tra, bảng phân bố trình độ đội ngũ CBQL và giáo viên, cũng như biểu đồ so sánh tỷ lệ hoàn thành chương trình học qua các năm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và năng lực cho đội ngũ CBQL và giáo viên về quản lý hoạt động kiểm tra nội bộ

    • Tổ chức các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ kiểm tra, quản lý giáo dục định kỳ.
    • Mục tiêu: 100% CBQL và giáo viên tham gia bồi dưỡng trong vòng 12 tháng.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo phối hợp với các trung tâm đào tạo.
  2. Xây dựng và hoàn thiện kế hoạch kiểm tra nội bộ chi tiết, phù hợp với điều kiện thực tế từng trường

    • Đảm bảo kế hoạch có tính khả thi, cụ thể về nội dung, thời gian và đối tượng kiểm tra.
    • Mục tiêu: 100% trường tiểu học có kế hoạch kiểm tra nội bộ được phê duyệt và thực hiện đầy đủ trong năm học tiếp theo.
    • Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng các trường tiểu học.
  3. Đổi mới tổ chức và chỉ đạo thực hiện hoạt động kiểm tra nội bộ

    • Thành lập ban kiểm tra chuyên trách hoặc phân công rõ ràng nhiệm vụ cho các thành viên.
    • Áp dụng quy trình kiểm tra khoa học, minh bạch, có báo cáo kết quả và xử lý sau kiểm tra.
    • Mục tiêu: Tăng tỷ lệ kiểm tra hiệu quả lên trên 85% trong 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Hiệu trưởng, tổ chức Đảng và các đoàn thể trong trường.
  4. Tăng cường đầu tư cơ sở vật chất và ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động kiểm tra

    • Trang bị thiết bị dạy học, phòng học, phần mềm quản lý kiểm tra nội bộ.
    • Mục tiêu: 80% trường tiểu học ứng dụng CNTT hỗ trợ kiểm tra nội bộ trong 3 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: UBND thị xã, Phòng Giáo dục và Đào tạo, các trường học.
  5. Xây dựng cơ chế hỗ trợ, khuyến khích tinh thần và vật chất cho cán bộ tham gia công tác kiểm tra

    • Đề xuất chính sách khen thưởng, phụ cấp cho cán bộ kiểm tra.
    • Mục tiêu: Tạo động lực nâng cao chất lượng công tác kiểm tra trong 1-2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo, UBND thị xã.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Hiệu trưởng và cán bộ quản lý các trường tiểu học

    • Lợi ích: Nắm bắt thực trạng, áp dụng các biện pháp quản lý kiểm tra nội bộ hiệu quả, nâng cao chất lượng giáo dục.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch kiểm tra nội bộ, tổ chức đội ngũ kiểm tra chuyên trách.
  2. Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã, tỉnh

    • Lợi ích: Định hướng chính sách, hỗ trợ các trường trong công tác kiểm tra, đánh giá và bồi dưỡng đội ngũ.
    • Use case: Thiết kế chương trình bồi dưỡng, phân bổ nguồn lực hỗ trợ.
  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý giáo dục

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về quản lý kiểm tra nội bộ trường học.
    • Use case: Phát triển đề tài nghiên cứu, luận văn thạc sĩ, tiến sĩ.
  4. Các cơ quan quản lý giáo dục cấp trên và các tổ chức giáo dục

    • Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và thực trạng công tác kiểm tra nội bộ, từ đó xây dựng chính sách phù hợp.
    • Use case: Xây dựng văn bản hướng dẫn, quy định về kiểm tra nội bộ.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý hoạt động kiểm tra nội bộ trường tiểu học là gì?
    Quản lý hoạt động kiểm tra nội bộ là quá trình tổ chức, chỉ đạo, giám sát các hoạt động kiểm tra trong nhà trường nhằm đảm bảo việc thực hiện nhiệm vụ giáo dục đúng kế hoạch và đạt chất lượng. Ví dụ, Hiệu trưởng xây dựng kế hoạch kiểm tra định kỳ và phân công cán bộ thực hiện.

  2. Tại sao kiểm tra nội bộ lại quan trọng trong quản lý giáo dục?
    Kiểm tra nội bộ giúp phát hiện kịp thời ưu điểm và hạn chế trong hoạt động dạy và học, từ đó điều chỉnh phù hợp để nâng cao chất lượng giáo dục. Chủ tịch Hồ Chí Minh từng nhấn mạnh: “Nếu tổ chức việc kiểm tra được chu đáo, công việc sẽ tiến bộ gấp mười, gấp trăm lần.”

  3. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý hoạt động kiểm tra nội bộ?
    Bao gồm yếu tố khách quan như văn bản hướng dẫn chưa cụ thể, nguồn lực tài chính và cơ sở vật chất hạn chế; yếu tố chủ quan như năng lực và nhận thức của đội ngũ kiểm tra còn yếu, chưa được bồi dưỡng đầy đủ.

  4. Phương pháp nào được sử dụng để kiểm tra nội bộ trong trường tiểu học?
    Các phương pháp phổ biến gồm quan sát trực tiếp, điều tra bằng phiếu hỏi, phỏng vấn, phân tích tài liệu và tham dự các hoạt động giáo dục. Sự phối hợp linh hoạt các phương pháp này giúp thu thập thông tin khách quan, chính xác.

  5. Làm thế nào để nâng cao năng lực đội ngũ thực hiện kiểm tra nội bộ?
    Cần tổ chức các khóa bồi dưỡng nghiệp vụ, tập huấn kỹ năng kiểm tra, đồng thời xây dựng cơ chế khuyến khích, tạo động lực cho cán bộ tham gia công tác kiểm tra. Ví dụ, Phòng Giáo dục có thể phối hợp với các trung tâm đào tạo tổ chức các lớp tập huấn định kỳ.

Kết luận

  • Quản lý hoạt động kiểm tra nội bộ là chức năng quản lý cơ bản, góp phần nâng cao hiệu lực và hiệu quả giáo dục tại các trường tiểu học thị xã Sông Cầu.
  • Thực trạng quản lý còn nhiều hạn chế do thiếu đồng bộ về kế hoạch, năng lực đội ngũ và nguồn lực hỗ trợ.
  • Đội ngũ CBQL và giáo viên cần được bồi dưỡng nâng cao nhận thức và kỹ năng kiểm tra nội bộ.
  • Cần đổi mới tổ chức, chỉ đạo và tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động kiểm tra.
  • Các giải pháp đề xuất hướng tới nâng cao chất lượng quản lý kiểm tra nội bộ trong vòng 1-3 năm tới, góp phần thực hiện thành công mục tiêu phát triển giáo dục địa phương.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý giáo dục và Hiệu trưởng các trường tiểu học nên triển khai ngay các biện pháp nâng cao năng lực đội ngũ và hoàn thiện kế hoạch kiểm tra nội bộ để đảm bảo chất lượng giáo dục ngày càng được nâng cao.