Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu đang đối mặt với những thách thức nghiêm trọng về ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu, việc giáo dục bảo vệ môi trường (GDBVMT) trở thành một nhiệm vụ cấp thiết, đặc biệt trong hệ thống giáo dục phổ thông. Tại Việt Nam, tỉnh Quảng Nam, với sự phát triển công nghiệp mạnh mẽ, đặc biệt là huyện Núi Thành – trung tâm kinh tế mở Chu Lai, đang phải đối mặt với sự suy giảm chất lượng môi trường do các hoạt động sản xuất và sinh hoạt chưa được kiểm soát chặt chẽ. Theo khảo sát, huyện Núi Thành có diện tích 533,02 km² với đa dạng địa hình và dân số đông, trong đó có 3 trường trung học phổ thông (THPT) với tổng số gần 4.000 học sinh.

Luận văn tập trung nghiên cứu quản lý hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường ở các trường THPT huyện Núi Thành trong giai đoạn 2016-2019, nhằm đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả cho giai đoạn 2020-2025. Mục tiêu nghiên cứu là nâng cao hiệu quả giáo dục toàn diện cho học sinh thông qua việc quản lý hoạt động GDBVMT, góp phần hình thành ý thức và hành vi bảo vệ môi trường trong thế hệ trẻ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục và nhà trường xây dựng chiến lược giáo dục phù hợp, đồng thời góp phần bảo vệ môi trường địa phương trong bối cảnh phát triển kinh tế nhanh chóng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và giáo dục bảo vệ môi trường. Khái niệm quản lý được hiểu là quá trình tác động có tổ chức, có mục đích của chủ thể quản lý lên đối tượng nhằm đạt được mục tiêu đề ra. Quản lý giáo dục bảo vệ môi trường (GDBVMT) là hệ thống các tác động có hướng đích nhằm lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường trong nhà trường.

Hai mô hình chính được áp dụng gồm:

  1. Mô hình quản lý giáo dục bảo vệ môi trường: Bao gồm quản lý mục tiêu, nội dung, phương pháp, hình thức tổ chức, đội ngũ giáo viên, phối hợp các lực lượng và kiểm tra đánh giá.

  2. Mô hình giáo dục bảo vệ môi trường tích hợp trong chương trình học: GDBVMT được lồng ghép trong các môn học như Vật lý, Hóa học, Sinh học, Địa lý, Văn học, Lịch sử, Giáo dục công dân và Công nghệ, kết hợp với các hoạt động ngoài giờ lên lớp.

Các khái niệm chính bao gồm: quản lý giáo dục, giáo dục bảo vệ môi trường, quản lý hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường, tích hợp nội dung GDBVMT trong chương trình học, và hoạt động ngoài giờ lên lớp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 3 trường THPT tại huyện Núi Thành, với đối tượng khảo sát gồm 10 cán bộ quản lý, 150 giáo viên và 450 học sinh.

  • Phương pháp thu thập dữ liệu: Điều tra bằng phiếu khảo sát, phỏng vấn trực tiếp, quan sát thực tế, nghiên cứu sản phẩm hoạt động giáo dục (kế hoạch, giáo án, thiết bị dạy học), và lấy ý kiến chuyên gia.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê toán học để xử lý số liệu định lượng, phân tích nội dung và tổng hợp kết quả khảo sát.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát thực trạng trong giai đoạn 2016-2019, đề xuất biện pháp cho giai đoạn 2020-2025.

Phương pháp chọn mẫu là chọn đại diện toàn bộ các trường THPT trên địa bàn huyện Núi Thành nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác của kết quả nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức của học sinh về môi trường và GDBVMT: 100% học sinh khảo sát nhận thức đúng vai trò quan trọng của môi trường đối với cuộc sống, trong đó 95,6% đánh giá ở mức "rất quan trọng" và "quan trọng". Tuy nhiên, có khoảng 6,1% học sinh thừa nhận đã từng vứt rác không đúng nơi quy định tại trường học, 14,7% vứt rác không đúng nơi khi đi trên đường hoặc ở nơi cư trú, và 4,3% có hành vi tàn phá cây xanh nơi công cộng. Về sự cần thiết của hoạt động GDBVMT, 48% học sinh đánh giá là "rất cần thiết" và 48% là "cần thiết". Tình cảm và thái độ khi tham gia các hoạt động GDBVMT rất tích cực, với 47,3% học sinh "rất yêu thích" và 52,7% "yêu thích".

  2. Nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên: 100% cán bộ quản lý và giáo viên khẳng định hoạt động GDBVMT là rất cần thiết. Tuy nhiên, chỉ có 0,6% đánh giá ý thức và hành vi bảo vệ môi trường của học sinh là tốt, 15% là khá, 81,9% trung bình và 3,1% yếu. Các yếu tố tác động lớn đến hoạt động GDBVMT gồm: sự chỉ đạo của Sở GD&ĐT (71,3%), tinh thần trách nhiệm của Ban giám hiệu (90%), tinh thần trách nhiệm của giáo viên các môn tích hợp nội dung GDBVMT (82%), kiến thức về môi trường của giáo viên (73%), và sự gương mẫu của giáo viên (85%).

  3. Thực trạng quản lý hoạt động GDBVMT của hiệu trưởng: Quản lý hoạt động dạy học tích hợp nội dung GDBVMT được thực hiện nhưng còn mang tính tự phát, thiếu sự chỉ đạo thống nhất. Việc quản lý các hoạt động ngoài giờ lên lớp về GDBVMT chưa được chú trọng đúng mức, cơ sở vật chất và thiết bị dạy học phục vụ GDBVMT còn thiếu thốn. Công tác bồi dưỡng giáo viên về nội dung và phương pháp GDBVMT chưa được tổ chức thường xuyên và có hệ thống. Việc phối hợp với các lực lượng bên ngoài nhà trường trong hoạt động GDBVMT còn hạn chế.

  4. Thực trạng môi trường địa phương: Núi Thành đang đối mặt với ô nhiễm môi trường nghiêm trọng, như các bãi rác tự phát, rác thải nhựa tràn ngập bãi biển, và một số doanh nghiệp chưa thực hiện nghiêm túc công tác xử lý chất thải. Ý thức bảo vệ môi trường của một bộ phận người dân và tổ chức còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả giáo dục bảo vệ môi trường trong nhà trường.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy mặc dù nhận thức về tầm quan trọng của môi trường và GDBVMT ở học sinh, cán bộ quản lý và giáo viên là tích cực, nhưng hành vi thực tế của học sinh và hiệu quả quản lý hoạt động GDBVMT còn nhiều hạn chế. Nguyên nhân chủ yếu là do sự thiếu đồng bộ trong quản lý, thiếu nguồn lực về cơ sở vật chất, thiết bị và tài chính, cũng như chưa có chương trình bồi dưỡng giáo viên bài bản về GDBVMT.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc tích hợp GDBVMT trong chương trình học và hoạt động ngoại khóa là xu hướng phổ biến, nhưng đòi hỏi sự quản lý chặt chẽ và phối hợp hiệu quả giữa các lực lượng. Việc sử dụng biểu đồ thể hiện tỷ lệ nhận thức và thái độ của học sinh, cũng như mức độ tác động của các yếu tố quản lý, sẽ giúp minh họa rõ nét hơn các phát hiện.

Ý nghĩa của nghiên cứu là cung cấp cơ sở khoa học để các trường THPT huyện Núi Thành nâng cao chất lượng quản lý hoạt động GDBVMT, góp phần hình thành thế hệ học sinh có ý thức và hành vi bảo vệ môi trường, phù hợp với yêu cầu phát triển bền vững của địa phương và quốc gia.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý mục tiêu và kế hoạch GDBVMT: Hiệu trưởng cần xây dựng kế hoạch giáo dục bảo vệ môi trường cụ thể, rõ ràng cho từng năm học và học kỳ, xác định các chủ điểm hoạt động phù hợp với đặc điểm địa phương và lứa tuổi học sinh. Thời gian thực hiện: ngay từ năm học 2020-2021. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường THPT.

  2. Nâng cao nhận thức và năng lực cho cán bộ quản lý và giáo viên: Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên đề về nội dung và phương pháp GDBVMT, đặc biệt là kỹ năng tích hợp nội dung môi trường vào các môn học và tổ chức hoạt động ngoài giờ lên lớp. Thời gian: định kỳ hàng năm. Chủ thể: Sở GD&ĐT phối hợp với các trung tâm đào tạo.

  3. Quản lý và phát triển cơ sở vật chất, thiết bị dạy học phục vụ GDBVMT: Đầu tư trang thiết bị, tài liệu, phòng học và các phương tiện hỗ trợ giáo dục bảo vệ môi trường, đồng thời quản lý sử dụng hiệu quả các nguồn lực này. Thời gian: kế hoạch 5 năm (2020-2025). Chủ thể: Ban giám hiệu, phối hợp với các cấp quản lý giáo dục và chính quyền địa phương.

  4. Tăng cường phối hợp các lực lượng trong và ngoài nhà trường: Xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với các tổ chức đoàn thể, chính quyền địa phương, các chuyên gia môi trường để tổ chức các hoạt động giáo dục thực tiễn, tham quan, lao động công ích và các phong trào bảo vệ môi trường. Thời gian: liên tục, ưu tiên các dịp lễ, ngày môi trường. Chủ thể: Ban giám hiệu, Đoàn thanh niên, Hội cha mẹ học sinh.

  5. Quản lý công tác kiểm tra, đánh giá hoạt động GDBVMT: Xây dựng tiêu chí đánh giá kết quả học tập và thái độ, hành vi bảo vệ môi trường của học sinh, đưa vào tiêu chuẩn đánh giá hạnh kiểm và thi đua khen thưởng. Thời gian: áp dụng từ năm học 2020-2021. Chủ thể: Ban giám hiệu, tổ chuyên môn, giáo viên chủ nhiệm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các trường THPT: Nhận diện các vấn đề thực tiễn trong quản lý hoạt động GDBVMT, từ đó xây dựng kế hoạch và biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục toàn diện.

  2. Giáo viên các môn học tích hợp nội dung môi trường: Nắm bắt các phương pháp, hình thức tổ chức giáo dục bảo vệ môi trường, từ đó áp dụng linh hoạt trong giảng dạy và hoạt động ngoại khóa.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý giáo dục, giáo dục môi trường: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý giáo dục bảo vệ môi trường, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu tiếp theo.

  4. Các cơ quan quản lý giáo dục và chính quyền địa phương: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động GDBVMT tại địa phương, từ đó có chính sách hỗ trợ, đầu tư và phối hợp hiệu quả.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao giáo dục bảo vệ môi trường lại quan trọng trong trường THPT?
    Giáo dục bảo vệ môi trường giúp học sinh nhận thức đúng về vai trò của môi trường đối với cuộc sống, hình thành thái độ và hành vi bảo vệ môi trường, góp phần phát triển bền vững xã hội. Ví dụ, 95,6% học sinh khảo sát tại huyện Núi Thành đánh giá môi trường rất quan trọng.

  2. Các hình thức giáo dục bảo vệ môi trường phổ biến trong trường THPT là gì?
    GDBVMT được thực hiện qua tích hợp nội dung trong các môn học và các hoạt động ngoài giờ lên lớp như tham quan, lao động công ích, câu lạc bộ môi trường. Hai hình thức này hỗ trợ lẫn nhau để nâng cao hiệu quả giáo dục.

  3. Những khó khăn chính trong quản lý hoạt động GDBVMT hiện nay là gì?
    Khó khăn gồm thiếu đồng bộ trong quản lý, thiếu nguồn lực về cơ sở vật chất và thiết bị, chưa có chương trình bồi dưỡng giáo viên bài bản, và sự phối hợp giữa các lực lượng chưa hiệu quả.

  4. Làm thế nào để nâng cao nhận thức và hành vi bảo vệ môi trường của học sinh?
    Cần tổ chức các hoạt động thực tiễn, tăng cường giáo dục kỹ năng sống về môi trường, xây dựng tiêu chí đánh giá và khen thưởng để khuyến khích học sinh tham gia tích cực.

  5. Vai trò của cán bộ quản lý trong hoạt động GDBVMT là gì?
    Cán bộ quản lý chịu trách nhiệm lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra hoạt động GDBVMT, đồng thời phối hợp các lực lượng để đảm bảo hoạt động diễn ra hiệu quả và đạt mục tiêu đề ra.

Kết luận

  • Hoạt động giáo dục bảo vệ môi trường giữ vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện và phát triển nhân cách học sinh THPT huyện Núi Thành.
  • Nhận thức của học sinh, cán bộ quản lý và giáo viên về tầm quan trọng của môi trường và GDBVMT là tích cực, nhưng hành vi và hiệu quả quản lý còn nhiều hạn chế.
  • Các yếu tố như sự chỉ đạo của Sở GD&ĐT, tinh thần trách nhiệm của Ban giám hiệu và giáo viên, cùng với cơ sở vật chất và phối hợp lực lượng ảnh hưởng lớn đến hiệu quả hoạt động GDBVMT.
  • Cần có các biện pháp quản lý đồng bộ, bao gồm xây dựng kế hoạch, bồi dưỡng giáo viên, đầu tư cơ sở vật chất, tăng cường phối hợp và kiểm tra đánh giá.
  • Giai đoạn tiếp theo (2020-2025) cần tập trung thực hiện các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và giáo dục bảo vệ môi trường trong các trường THPT huyện Núi Thành.

Call-to-action: Các nhà quản lý giáo dục và giáo viên tại huyện Núi Thành nên áp dụng ngay các biện pháp quản lý hiệu quả được đề xuất để góp phần xây dựng thế hệ học sinh có ý thức bảo vệ môi trường, đồng thời thúc đẩy phát triển bền vững địa phương.