## Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn từ năm 2015 đến 2018, tỉnh Cao Bằng có khoảng 11.977 học sinh theo học tại 30 trường trung học phổ thông (THPT) với 373 lớp học và đội ngũ giáo viên gồm 849 người, trong đó 96,21% học sinh là dân tộc thiểu số. Công tác giáo dục pháp luật, đặc biệt là giáo dục Luật Hôn nhân và gia đình (HN&GĐ) cho học sinh THPT, được xem là một nhiệm vụ cấp thiết nhằm nâng cao nhận thức, ý thức chấp hành pháp luật và góp phần giảm thiểu các hiện tượng tiêu cực như tảo hôn, bỏ học sớm. Tuy nhiên, thực trạng cho thấy công tác này còn nhiều hạn chế như nhận thức chưa đồng đều, phương pháp giáo dục còn đơn điệu, cơ sở vật chất thiếu thốn và sự phối hợp giữa các lực lượng chưa hiệu quả.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng quản lý giáo dục Luật Hôn nhân và gia đình cho học sinh các trường THPT tỉnh Cao Bằng, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục pháp luật trong nhà trường. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các trường THPT trên địa bàn tỉnh Cao Bằng trong khoảng thời gian từ tháng 12/2018 đến tháng 4/2019. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ ngành giáo dục và các cơ quan liên quan xây dựng chiến lược giáo dục pháp luật hiệu quả, góp phần phát triển bền vững xã hội và bảo vệ quyền lợi học sinh.

## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

### Khung lý thuyết áp dụng

- **Lý thuyết quản lý giáo dục:** Quản lý giáo dục là quá trình tác động có mục đích, có kế hoạch của chủ thể quản lý đến các đối tượng trong nhà trường nhằm đạt được mục tiêu giáo dục đã đề ra. Quản lý giáo dục Luật Hôn nhân và gia đình bao gồm các chức năng lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm tra nhằm đảm bảo hoạt động giáo dục pháp luật hiệu quả.

- **Lý thuyết giáo dục pháp luật:** Giáo dục pháp luật là quá trình tác động có hệ thống nhằm hình thành ý thức pháp luật, tri thức pháp luật và hành vi xử sự tích cực theo pháp luật. Giáo dục Luật Hôn nhân và gia đình giúp học sinh nhận thức đúng đắn về quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm trong gia đình và xã hội.

- **Khái niệm chuyên ngành:**  
  - *Luật Hôn nhân và gia đình* là văn bản quy phạm pháp luật do Quốc hội ban hành, quy định chế độ hôn nhân và gia đình, chuẩn mực pháp lý cho cách ứng xử giữa các thành viên gia đình.  
  - *Quản lý giáo dục Luật Hôn nhân và gia đình* là quá trình tổ chức, chỉ đạo các hoạt động giáo dục pháp luật về hôn nhân và gia đình trong nhà trường nhằm nâng cao nhận thức và hành vi của học sinh.

### Phương pháp nghiên cứu

- **Nguồn dữ liệu:**  
  - Dữ liệu thứ cấp thu thập từ các văn bản pháp luật, tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước về giáo dục pháp luật và quản lý giáo dục.  
  - Dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát thực trạng tại 7 trường THPT tỉnh Cao Bằng với 175 học sinh, 14 lãnh đạo nhà trường và 70 giáo viên.

- **Phương pháp phân tích:**  
  - Phân tích định tính qua phỏng vấn sâu với hiệu trưởng, phó hiệu trưởng, giáo viên và học sinh để làm rõ thực trạng quản lý giáo dục Luật Hôn nhân và gia đình.  
  - Phân tích định lượng bằng thống kê mô tả và so sánh tỷ lệ phần trăm các chỉ số nhận thức, thái độ và hành vi của các đối tượng khảo sát.

- **Timeline nghiên cứu:**  
  - Thu thập tài liệu và xây dựng khung lý thuyết: tháng 12/2018 - tháng 1/2019  
  - Khảo sát thực địa và thu thập dữ liệu: tháng 2/2019 - tháng 3/2019  
  - Phân tích dữ liệu và viết báo cáo: tháng 3/2019 - tháng 4/2019

## Kết quả nghiên cứu và thảo luận

### Những phát hiện chính

- **Nhận thức về tầm quan trọng của giáo dục Luật Hôn nhân và gia đình:**  
  Khoảng 85% hiệu trưởng và 78% giáo viên nhận thức rõ vai trò quan trọng của công tác giáo dục Luật Hôn nhân và gia đình cho học sinh. Tuy nhiên, chỉ có khoảng 60% học sinh thể hiện nhận thức đúng đắn về các quy định pháp luật liên quan.

- **Thực trạng tổ chức giáo dục pháp luật:**  
  70% trường THPT đã xây dựng kế hoạch giáo dục Luật Hôn nhân và gia đình, nhưng chỉ 55% kế hoạch được triển khai đầy đủ và hiệu quả. Các hình thức giáo dục chủ yếu là dạy học tích hợp trong môn Giáo dục công dân và các hoạt động ngoại khóa như câu lạc bộ pháp luật, cuộc thi tìm hiểu pháp luật.

- **Yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả giáo dục:**  
  65% giáo viên cho biết họ chưa được đào tạo chuyên sâu về kiến thức và kỹ năng giáo dục pháp luật. Cơ sở vật chất phục vụ công tác giáo dục pháp luật còn thiếu thốn, chỉ khoảng 40% trường có đủ tài liệu, thiết bị hỗ trợ. Ngoài ra, sự phối hợp giữa nhà trường và các cơ quan chức năng địa phương còn hạn chế.

- **Hành vi và thái độ của học sinh:**  
  Khoảng 30% học sinh dân tộc thiểu số tại các vùng sâu, vùng xa chưa nhận thức đầy đủ về Luật Hôn nhân và gia đình, dẫn đến tình trạng tảo hôn và vi phạm pháp luật còn tồn tại.

### Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ nhiều yếu tố như nhận thức chưa đồng đều của đội ngũ quản lý và giáo viên, điều kiện kinh tế xã hội khó khăn, đặc biệt là ở các vùng dân tộc thiểu số. So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với thực trạng giáo dục pháp luật còn nhiều thách thức tại các địa phương miền núi. Việc thiếu nguồn lực và phương pháp giáo dục phù hợp làm giảm hiệu quả chuyển biến nhận thức và hành vi của học sinh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhận thức của các nhóm đối tượng và bảng tổng hợp mức độ triển khai các hoạt động giáo dục pháp luật tại các trường khảo sát. Kết quả nghiên cứu nhấn mạnh sự cần thiết của việc nâng cao năng lực quản lý, đào tạo giáo viên và tăng cường phối hợp liên ngành để cải thiện chất lượng giáo dục Luật Hôn nhân và gia đình.

## Đề xuất và khuyến nghị

- **Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên và cán bộ quản lý:**  
  Tổ chức các khóa tập huấn nâng cao kiến thức pháp luật và kỹ năng giáo dục pháp luật, đặc biệt về Luật Hôn nhân và gia đình, nhằm nâng cao năng lực giảng dạy và quản lý. Mục tiêu đạt 90% giáo viên được đào tạo trong vòng 2 năm, do Sở Giáo dục và Đào tạo chủ trì.

- **Hoàn thiện cơ sở vật chất và tài liệu giáo dục pháp luật:**  
  Đầu tư trang thiết bị, tài liệu, sách giáo khoa và phần mềm hỗ trợ giảng dạy pháp luật tại các trường THPT, đặc biệt ở vùng sâu, vùng xa. Mục tiêu 100% trường có tủ sách pháp luật đầy đủ trong 3 năm tới, do các trường phối hợp với các cơ quan chức năng thực hiện.

- **Tăng cường phối hợp liên ngành:**  
  Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa nhà trường, các cơ quan tư pháp, công an, đoàn thể địa phương trong tổ chức các hoạt động giáo dục pháp luật, tư vấn và xử lý các tình huống pháp luật cho học sinh. Mục tiêu xây dựng ít nhất 1 mô hình phối hợp hiệu quả tại mỗi huyện trong 2 năm.

- **Đổi mới phương pháp và hình thức giáo dục pháp luật:**  
  Áp dụng các phương pháp giáo dục tích cực, sử dụng tình huống thực tế, trò chơi, sân khấu hóa, các cuộc thi tìm hiểu pháp luật để thu hút học sinh tham gia. Mục tiêu nâng tỷ lệ học sinh tham gia các hoạt động ngoại khóa pháp luật lên 75% trong 2 năm.

## Đối tượng nên tham khảo luận văn

- **Hiệu trưởng và Ban giám hiệu các trường THPT:**  
  Giúp nâng cao năng lực quản lý, xây dựng kế hoạch và tổ chức thực hiện công tác giáo dục Luật Hôn nhân và gia đình hiệu quả.

- **Giáo viên môn Giáo dục công dân và các giáo viên phụ trách giáo dục pháp luật:**  
  Cung cấp kiến thức chuyên sâu và phương pháp giảng dạy phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý học sinh vùng dân tộc thiểu số.

- **Cơ quan quản lý giáo dục và các sở, ban, ngành liên quan:**  
  Hỗ trợ xây dựng chính sách, chương trình đào tạo và phối hợp liên ngành trong công tác giáo dục pháp luật.

- **Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục, Luật học:**  
  Là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về quản lý giáo dục pháp luật và giáo dục Luật Hôn nhân và gia đình.

## Câu hỏi thường gặp

1. **Tại sao giáo dục Luật Hôn nhân và gia đình cho học sinh lại quan trọng?**  
   Giáo dục giúp học sinh hiểu rõ quyền và nghĩa vụ trong gia đình, phòng tránh tảo hôn và vi phạm pháp luật, góp phần xây dựng xã hội lành mạnh.

2. **Những khó khăn chính trong công tác giáo dục Luật Hôn nhân và gia đình ở tỉnh Cao Bằng là gì?**  
   Bao gồm nhận thức chưa đồng đều, thiếu tài liệu và thiết bị, giáo viên chưa được đào tạo chuyên sâu, và điều kiện kinh tế xã hội khó khăn.

3. **Phương pháp giáo dục pháp luật nào hiệu quả nhất cho học sinh THPT?**  
   Phương pháp tích cực như xử lý tình huống, trò chơi, sân khấu hóa và các cuộc thi tìm hiểu pháp luật giúp học sinh hứng thú và tiếp thu tốt hơn.

4. **Làm thế nào để nâng cao năng lực quản lý giáo dục pháp luật trong nhà trường?**  
   Thông qua đào tạo chuyên môn cho hiệu trưởng, phó hiệu trưởng và giáo viên, đồng thời xây dựng kế hoạch và cơ chế phối hợp chặt chẽ.

5. **Vai trò của các cơ quan ngoài nhà trường trong giáo dục Luật Hôn nhân và gia đình là gì?**  
   Họ hỗ trợ tư vấn pháp luật, phối hợp tổ chức các hoạt động giáo dục và giám sát việc thực hiện kế hoạch giáo dục pháp luật trong nhà trường.

## Kết luận

- Quản lý giáo dục Luật Hôn nhân và gia đình cho học sinh THPT tỉnh Cao Bằng còn nhiều hạn chế do điều kiện kinh tế xã hội và năng lực quản lý chưa đồng đều.  
- Giáo dục Luật Hôn nhân và gia đình giúp hình thành nhận thức, thái độ và hành vi đúng pháp luật cho học sinh, góp phần giảm thiểu tảo hôn và vi phạm pháp luật.  
- Cần tăng cường đào tạo giáo viên, hoàn thiện cơ sở vật chất và đổi mới phương pháp giáo dục pháp luật để nâng cao hiệu quả công tác.  
- Phối hợp liên ngành giữa nhà trường và các cơ quan chức năng là yếu tố then chốt để nâng cao chất lượng giáo dục pháp luật.  
- Đề xuất các biện pháp quản lý cụ thể nhằm hỗ trợ ngành giáo dục tỉnh Cao Bằng trong việc triển khai hiệu quả giáo dục Luật Hôn nhân và gia đình cho học sinh trong những năm tới.

Hành động tiếp theo là triển khai các giải pháp đề xuất, tổ chức đào tạo và xây dựng mô hình phối hợp liên ngành hiệu quả nhằm nâng cao nhận thức và ý thức pháp luật cho học sinh các trường THPT tỉnh Cao Bằng.