I. Toàn cảnh công tác quản lý đất lâm nghiệp tại Bắc Trà My
Huyện Bắc Trà My, một huyện miền núi cao của tỉnh Quảng Nam, sở hữu diện tích đất lâm nghiệp chiếm đến 81,9% tổng diện tích tự nhiên, theo số liệu kiểm kê năm 2019. Với 69.329 ha, trong đó có 28.717 ha rừng tự nhiên và 34.579 ha rừng trồng, tài nguyên này đóng vai trò chiến lược trong việc phát triển kinh tế - xã hội, bảo vệ môi trường và đảm bảo sinh kế người dân miền núi, đặc biệt là cộng đồng đồng bào dân tộc thiểu số chiếm trên 58,7% dân số. Công tác quản lý đất lâm nghiệp tại Bắc Trà My không chỉ là nhiệm vụ của chính quyền địa phương mà còn là yếu tố quyết định sự phát triển rừng bền vững và ổn định an ninh khu vực. Trong giai đoạn 2015-2020, việc quản lý và sử dụng đất lâm nghiệp trên địa bàn đã có những chuyển biến tích cực, thể hiện qua việc ban hành các văn bản chỉ đạo kịp thời và nỗ lực cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lâm nghiệp. Tuy nhiên, quá trình này cũng đối mặt với nhiều thách thức do đặc thù địa hình phức tạp, trình độ dân trí và tập quán canh tác còn hạn chế. Việc nhận diện đúng thực trạng, từ đó đề ra các giải pháp đồng bộ là yêu cầu cấp thiết để nâng cao hiệu quả sử dụng đất, bảo tồn đa dạng sinh học và ứng phó với biến đổi khí hậu, góp phần cải thiện đời sống người dân, đặc biệt là tại các xã vùng sâu, vùng xa của huyện.
1.1. Đặc điểm tự nhiên và kinh tế xã hội tại huyện Bắc Trà My
Bắc Trà My là huyện miền núi có địa hình hiểm trở, chia cắt phức tạp, với độ cao trung bình từ 300-600m. Dân số toàn huyện là 41.050 người, trong đó cộng đồng đồng bào dân tộc thiểu số (Cadong, Xê Đăng, Cor...) chiếm tỷ lệ đa số. Nền kinh tế chủ yếu dựa vào nông, lâm nghiệp, chiếm hơn 70% cơ cấu lao động. Tuy nhiên, tỷ lệ hộ nghèo còn khá cao (28,93%), trình độ dân trí chưa đồng đều và tập quán canh tác du canh, du cư vẫn tồn tại. Những yếu tố này tạo ra áp lực lớn lên tài nguyên rừng. Tài liệu nghiên cứu của Dương Minh Anh (2021) chỉ rõ: "Việc người dân du canh, du cư phá rừng làm rẫy bảo đảm cuộc sống vẫn còn xảy ra, diện tích đất có rừng ngày càng bị thu hẹp". Đây là đặc điểm cốt lõi ảnh hưởng trực tiếp đến công tác quản lý đất lâm nghiệp tại địa phương, đòi hỏi các chính sách phải vừa chặt chẽ về mặt pháp lý, vừa phù hợp với điều kiện sống và văn hóa của người dân.
1.2. Vai trò của đất lâm nghiệp đối với sự phát triển địa phương
Đất lâm nghiệp là tư liệu sản xuất chính và là nguồn sống của phần lớn người dân tại huyện Bắc Trà My. Việc quản lý hiệu quả nguồn tài nguyên này có ý nghĩa quyết định đến mục tiêu xóa đói giảm nghèo và phát triển rừng bền vững. Rừng không chỉ cung cấp lâm sản mà còn giữ vai trò quan trọng trong việc điều tiết nguồn nước, bảo vệ đất, chống xói mòn và duy trì đa dạng sinh học. Các chính sách như giao đất giao rừng đã và đang được triển khai nhằm trao quyền tự chủ cho người dân, gắn lợi ích kinh tế của họ với trách nhiệm bảo vệ rừng. Hiệu quả của các chính sách này sẽ trực tiếp tác động đến cơ cấu kinh tế, tạo việc làm và nâng cao thu nhập cho người dân, từ đó giảm thiểu tình trạng khai thác lâm sản trái phép và ổn định xã hội.
II. Các thách thức lớn trong quản lý đất lâm nghiệp ở Bắc Trà My
Công tác quản lý đất lâm nghiệp tại Bắc Trà My đối mặt với nhiều khó khăn, bắt nguồn từ cả yếu tố khách quan và chủ quan. Thách thức lớn nhất là tình trạng lấn chiếm đất rừng và tranh chấp đất đai. Địa hình phức tạp, ranh giới đất lâm nghiệp trên thực địa chưa được xác định rõ ràng ở nhiều khu vực đã tạo điều kiện cho các hành vi vi phạm. Bên cạnh đó, nhận thức về Luật Lâm nghiệp của một bộ phận người dân còn hạn chế, kết hợp với nhu cầu đất sản xuất bức thiết đã dẫn đến các vụ phá rừng làm nương rẫy. Luận văn của Dương Minh Anh (2021) nhấn mạnh: "Thiếu đất sản xuất cũng đã làm nảy sinh các vấn đề phức tạp trong xã hội, dẫn đến tình trạng phá rừng, lấn chiếm đất lâm nghiệp, tranh chấp đất đai". Công tác quản lý còn bộc lộ những hạn chế trong việc phối hợp giữa các cơ quan chức năng như kiểm lâm địa bàn, chính quyền xã và ban quản lý rừng phòng hộ. Năng lực và số lượng cán bộ chuyên trách còn mỏng so với địa bàn quản lý rộng lớn, gây khó khăn cho việc tuần tra, giám sát và xử lý vi phạm kịp thời. Đây là những rào cản chính cần được tháo gỡ để nâng cao hiệu quả sử dụng đất và bảo vệ tài nguyên rừng một cách bền vững.
2.1. Thực trạng tranh chấp lấn chiếm và sử dụng đất sai mục đích
Tình trạng tranh chấp đất đai giữa các hộ gia đình, giữa người dân với các đơn vị quản lý rừng diễn ra khá phổ biến. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ việc hồ sơ địa chính chưa hoàn thiện, mốc giới lâm phận chưa được cắm đầy đủ ngoài thực địa và lịch sử sử dụng đất phức tạp. Tình trạng lấn chiếm đất rừng để trồng rừng kinh tế tự phát hoặc canh tác nông nghiệp vẫn xảy ra, đặc biệt tại các khu vực giáp ranh. Việc chuyển đổi mục đích sử dụng đất lâm nghiệp chưa tuân thủ chặt chẽ quy hoạch sử dụng đất Bắc Trà My, gây phá vỡ cấu trúc rừng, làm suy giảm độ che phủ và ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường sinh thái.
2.2. Hạn chế trong hệ thống chính sách và năng lực thực thi
Mặc dù hệ thống văn bản pháp luật về đất đai và lâm nghiệp đã được ban hành, việc triển khai và áp dụng tại cơ sở vẫn còn nhiều bất cập. Một số chính sách giao đất giao rừng chưa thực sự đi vào cuộc sống, quyền lợi và nghĩa vụ của người nhận khoán chưa được đảm bảo đầy đủ, dẫn đến thiếu động lực trong việc bảo vệ rừng. Năng lực của đội ngũ cán bộ địa chính, kiểm lâm địa bàn ở cấp xã còn hạn chế, chưa đáp ứng được yêu cầu nhiệm vụ trong tình hình mới. Công tác thanh tra, kiểm tra và xử lý vi phạm chưa đủ sức răn đe. Thực tế cho thấy, các vi phạm thường được phát hiện muộn, gây khó khăn cho việc khắc phục hậu quả và xử lý dứt điểm.
III. Phương pháp tối ưu hóa quy hoạch và thực thi pháp luật lâm nghiệp
Để giải quyết các thách thức, giải pháp nền tảng là hoàn thiện công tác quy hoạch sử dụng đất Bắc Trà My và tăng cường năng lực thực thi Luật Lâm nghiệp. Việc rà soát, điều chỉnh quy hoạch ba loại rừng (đặc dụng, phòng hộ, sản xuất) cần được tiến hành khẩn trương, đảm bảo phù hợp với điều kiện thực tế và định hướng phát triển của địa phương. Quá trình này phải có sự tham gia của cộng đồng dân cư, đặc biệt là đồng bào dân tộc thiểu số, để đảm bảo tính khả thi và đồng thuận xã hội. Sau khi quy hoạch được phê duyệt, cần đẩy nhanh việc cắm mốc ranh giới trên thực địa và hoàn thiện hồ sơ địa chính. Công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lâm nghiệp phải được xem là nhiệm vụ trọng tâm, tạo cơ sở pháp lý vững chắc cho người dân yên tâm đầu tư sản xuất và bảo vệ tài sản của mình. Đồng thời, cần nâng cao hiệu quả công tác thanh tra, kiểm tra, xử lý nghiêm các hành vi vi phạm như lấn chiếm đất rừng hay khai thác lâm sản trái phép. Việc áp dụng công nghệ thông tin, viễn thám trong giám sát biến động tài nguyên rừng cũng là một hướng đi cần được chú trọng để quản lý hiệu quả hơn.
3.1. Rà soát điều chỉnh quy hoạch ba loại rừng phù hợp thực tiễn
Việc rà soát quy hoạch sử dụng đất cần dựa trên đánh giá khoa học về tiềm năng đất đai, hiện trạng tài nguyên và nhu cầu phát triển kinh tế-xã hội. Cần xác định rõ ranh giới các khu rừng phòng hộ, rừng đặc dụng để có biện pháp bảo vệ nghiêm ngặt. Đối với diện tích rừng sản xuất, cần quy hoạch các vùng chuyên canh trồng rừng kinh tế với các loại cây có giá trị cao, phù hợp với điều kiện thổ nhưỡng. Quá trình này phải gắn liền với việc công khai, minh bạch thông tin quy hoạch để người dân biết, thực hiện và giám sát, hạn chế tối đa các tranh chấp đất đai phát sinh.
3.2. Đẩy nhanh tiến độ cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất
Công tác cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất lâm nghiệp là khâu then chốt để hợp pháp hóa quyền của người sử dụng đất. Chính quyền huyện Bắc Trà My cần xây dựng kế hoạch chi tiết, đơn giản hóa thủ tục hành chính và bố trí đủ nguồn lực để đẩy nhanh tiến độ. Theo thống kê, đến năm 2020, huyện đã cấp được 11.303 giấy chứng nhận. Cần tiếp tục rà soát các diện tích còn lại, giải quyết dứt điểm các vướng mắc về nguồn gốc đất để người dân sớm được hưởng quyền lợi hợp pháp. Việc có giấy chứng nhận sẽ giúp người dân dễ dàng tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi để đầu tư phát triển sản xuất, nâng cao hiệu quả sử dụng đất.
IV. Bí quyết cải thiện sinh kế gắn lợi ích người dân với bảo vệ rừng
Một trong những giải pháp gốc rễ để quản lý đất lâm nghiệp tại Bắc Trà My hiệu quả là giải quyết bài toán sinh kế người dân miền núi. Khi cuộc sống được đảm bảo, người dân sẽ trở thành chủ thể tích cực nhất trong công tác bảo vệ rừng. Do đó, cần triển khai đồng bộ các mô hình phát triển kinh tế dưới tán rừng, nông lâm kết hợp, và trồng rừng kinh tế gỗ lớn. Chính sách giao đất giao rừng cần được thực hiện một cách thực chất, đi kèm với hỗ trợ về kỹ thuật, giống cây trồng và đầu ra cho sản phẩm. Cần khuyến khích người dân phát triển các loại cây dược liệu bản địa, chăn nuôi gia súc dưới tán rừng để tạo thêm nguồn thu nhập, giảm phụ thuộc vào việc khai thác tài nguyên từ rừng tự nhiên. Hơn nữa, việc nâng cao vai trò của cộng đồng trong quản lý, bảo vệ và phòng cháy chữa cháy rừng là cực kỳ quan trọng. Các tổ, đội bảo vệ rừng dựa vào cộng đồng cần được củng cố và có cơ chế hưởng lợi rõ ràng từ dịch vụ môi trường rừng. Qua đó, trách nhiệm và quyền lợi của người dân được gắn kết chặt chẽ, tạo nên một hệ thống quản lý bền vững từ gốc.
4.1. Thực hiện hiệu quả chính sách giao đất giao rừng cho cộng đồng
Cần tiếp tục đẩy mạnh chính sách giao đất giao rừng cho các hộ gia đình và cộng đồng đồng bào dân tộc thiểu số. Quá trình giao đất phải đảm bảo công bằng, minh bạch, đúng đối tượng và phù hợp với phong tục, tập quán địa phương. Chính quyền cần hỗ trợ người dân xây dựng các quy ước, hương ước về bảo vệ và phát triển rừng. Các dự án như KfW10 đã cho thấy hiệu quả khi trao quyền cho cộng đồng. Cần nhân rộng các mô hình này, đồng thời đảm bảo người dân được hưởng lợi một cách công bằng từ các sản phẩm của rừng và các chính sách chi trả dịch vụ môi trường rừng.
4.2. Phát triển mô hình nông lâm kết hợp và kinh tế dưới tán rừng
Việc đa dạng hóa cây trồng và vật nuôi là chìa khóa để cải thiện sinh kế người dân miền núi. Cần nghiên cứu và nhân rộng các mô hình nông lâm kết hợp như trồng xen cây dược liệu, cây ăn quả dưới tán rừng hoặc kết hợp chăn nuôi. Hỗ trợ kỹ thuật về chọn giống, canh tác và phòng trừ sâu bệnh là cần thiết. Bên cạnh đó, việc xây dựng các chuỗi liên kết giá trị, kết nối người sản xuất với doanh nghiệp tiêu thụ sẽ giúp đảm bảo đầu ra ổn định và nâng cao giá trị sản phẩm. Đây là hướng đi bền vững, vừa giúp tăng thu nhập, vừa góp phần bảo vệ rừng và môi trường.
4.3. Tăng cường năng lực phòng cháy chữa cháy rừng dựa vào cộng đồng
Địa bàn huyện Bắc Trà My có nguy cơ cháy rừng cao vào mùa khô. Việc xây dựng và củng cố các tổ, đội phòng cháy chữa cháy rừng tại các thôn, bản là nhiệm vụ cấp bách. Cần trang bị các phương tiện, công cụ cơ bản và thường xuyên tổ chức các buổi tập huấn, diễn tập cho người dân. Nâng cao nhận thức của cộng đồng về nguy cơ và các biện pháp phòng ngừa cháy rừng thông qua tuyên truyền. Việc phát huy vai trò của già làng, trưởng bản và người có uy tín trong cộng đồng sẽ giúp công tác này đạt hiệu quả cao hơn, bảo vệ an toàn cho tài sản và tính mạng của người dân.