I. Khái niệm và đặc điểm của lao động di trú
Luận văn bắt đầu bằng việc làm rõ khái niệm "lao động di trú", nhấn mạnh tính cấp thiết của vấn đề này trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế. Tác giả trích dẫn định nghĩa từ Công ước Quốc tế về bảo vệ các quyền của tất cả những người lao động di trú và thành viên trong gia đình họ (ICRMW): "Lao động di trú là một người đã, đang và sẽ làm một công việc có hưởng lương tại một quốc gia mà người đó không phải là công dân". Luận văn phân biệt giữa "di trú" (tạm thời) và "di cư" (định cư), đồng thời làm rõ các loại hình lao động di trú như lao động thời vụ, lao động theo dự án, lao động chuyên dụng,... Tác giả cũng chỉ ra rằng khái niệm này bao gồm cả lao động hợp pháp và bất hợp pháp, đồng thời phân tích đặc điểm của lao động di trú là dễ bị tổn thương, bóc lột và phân biệt đối xử. Một điểm đáng chú ý là luận văn nhấn mạnh vào sự đóng góp to lớn của lao động di trú cho nền kinh tế, cả ở quốc gia tiếp nhận lẫn quốc gia gửi lao động, thông qua việc tạo ra giá trị kinh tế và nguồn kiều hối. Ví dụ, luận văn dẫn chứng số liệu kiều hối gửi về Việt Nam năm 2016 là 11.9 tỷ đô la Mỹ, chiếm hơn 6% GDP.
II. Pháp luật quốc tế và quyền của lao động di trú
Phần này tập trung phân tích các quy định của pháp luật quốc tế về bảo vệ quyền của lao động di trú. Trọng tâm là Công ước ICRMW, được xem là văn kiện pháp lý quốc tế quan trọng nhất về vấn đề này. Luận văn phân tích chi tiết các quyền cơ bản của lao động di trú được quy định trong Công ước, bao gồm quyền được đối xử bình đẳng, quyền tự do lập hội, quyền được hưởng an sinh xã hội,... Ngoài ICRMW, luận văn cũng đề cập đến các công ước khác của Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO) liên quan đến lao động di trú, như Công ước số 97 và 143. Tác giả đánh giá cao nỗ lực của cộng đồng quốc tế trong việc xây dựng khung pháp lý bảo vệ quyền lao động di trú, nhưng cũng chỉ ra những thách thức trong việc thực thi các quy định này, đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia. Luận văn cũng phân tích vai trò của các tổ chức quốc tế như ILO và IOM trong việc thúc đẩy quyền lao động di trú và hỗ trợ các quốc gia trong việc thực hiện các cam kết quốc tế.
III. Thực tiễn bảo vệ quyền lao động di trú ở Việt Nam
Chương này phân tích thực trạng lao động di trú và việc bảo vệ quyền của họ tại Việt Nam. Luận văn đánh giá các quy định pháp luật Việt Nam liên quan đến lao động di trú, bao gồm Luật Người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng và các văn bản hướng dẫn. Tác giả chỉ ra những điểm tích cực của pháp luật Việt Nam trong việc bảo vệ quyền lợi của người lao động, ví dụ như việc sửa đổi Luật năm 2020 đã tăng cường hơn nữa việc bảo vệ quyền lợi của người lao động di trú. Tuy nhiên, luận văn cũng thẳng thắn nhìn nhận những hạn chế, bất cập trong thực tiễn áp dụng pháp luật, cũng như những khó khăn, vướng mắc trong việc bảo vệ quyền của lao động di trú, đặc biệt là lao động bất hợp pháp. Luận văn cũng đề cập đến bối cảnh hội nhập quốc tế của Việt Nam, việc tham gia các hiệp định thương mại tự do và ảnh hưởng của nó đến lao động di trú. Một điểm đáng chú ý là tác giả phân tích cả khía cạnh bảo vệ quyền của người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài và người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam, thể hiện tính toàn diện của nghiên cứu.
IV. Giải pháp và kiến nghị
Dựa trên những phân tích ở các chương trước, luận văn đưa ra một số kiến nghị và giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả bảo vệ quyền của lao động di trú ở Việt Nam. Các kiến nghị tập trung vào việc hoàn thiện khung pháp lý, tăng cường hợp tác quốc tế, nâng cao năng lực của các cơ quan chức năng, cũng như tăng cường tuyên truyền, phổ biến pháp luật cho người lao động. Luận văn đề xuất cần tăng cường hợp tác quốc tế trong việc trao đổi thông tin, chia sẻ kinh nghiệm và thực thi pháp luật về lao động di trú. Bên cạnh đó, cần nâng cao nhận thức của người lao động về quyền và nghĩa vụ của mình, cũng như cung cấp các dịch vụ hỗ trợ pháp lý và xã hội cho người lao động di trú. Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tiếp tục nghiên cứu, cập nhật thông tin về tình hình lao động di trú trong bối cảnh quốc tế và khu vực, từ đó điều chỉnh chính sách và pháp luật cho phù hợp.