Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ (SHTT) đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu bằng thủ tục hải quan trở thành một nội dung quan trọng, góp phần bảo vệ quyền lợi hợp pháp của chủ sở hữu và thúc đẩy phát triển kinh tế. Theo thống kê sơ bộ, trung bình mỗi năm, Tổng cục Hải quan tiếp nhận khoảng 100 đơn đề nghị kiểm tra, giám sát liên quan đến bảo hộ quyền SHTT. Từ năm 2017 đến 2020, ngành Hải quan đã bắt giữ và xử lý 176 vụ vi phạm với tổng giá trị tang vật trên 742 tỷ đồng, trong đó 96% vụ vi phạm liên quan đến quyền sở hữu công nghiệp.

Luận văn tập trung nghiên cứu các quy định pháp luật về bảo hộ quyền SHTT đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu bằng thủ tục hải quan tại Việt Nam, đánh giá thực trạng thi hành pháp luật, nhận diện những khó khăn, vướng mắc và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả thực thi. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các quy định pháp luật hải quan Việt Nam hiện hành, các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia, cũng như hoạt động của cơ quan Hải quan trong việc thực thi bảo hộ quyền SHTT từ năm 2015 đến 2021.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ cơ sở lý luận, thực trạng và đề xuất các giải pháp hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực thực thi của cơ quan Hải quan, góp phần bảo vệ quyền SHTT hiệu quả, đảm bảo an ninh kinh tế quốc gia và tạo thuận lợi cho thương mại quốc tế. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh gia tăng các hành vi xâm phạm quyền SHTT với thủ đoạn ngày càng tinh vi, ảnh hưởng đến môi trường cạnh tranh lành mạnh và uy tín quốc gia trên trường quốc tế.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết về quyền sở hữu trí tuệ và lý thuyết quản lý nhà nước trong lĩnh vực hải quan. Lý thuyết quyền sở hữu trí tuệ cung cấp cơ sở pháp lý và nguyên tắc bảo hộ các đối tượng quyền SHTT như nhãn hiệu, sáng chế, kiểu dáng công nghiệp, chỉ dẫn địa lý. Lý thuyết quản lý nhà nước trong lĩnh vực hải quan làm rõ vai trò, chức năng và thẩm quyền của cơ quan Hải quan trong việc kiểm tra, giám sát, kiểm soát và xử lý vi phạm liên quan đến quyền SHTT.

Ba khái niệm chính được làm rõ gồm:

  • Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ bằng thủ tục hải quan: các biện pháp nghiệp vụ và pháp lý nhằm ngăn chặn hàng hóa xâm phạm quyền SHTT lưu thông qua biên giới.
  • Hàng hóa xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ: hàng hóa mang dấu hiệu giả mạo nhãn hiệu, sao chép lậu hoặc vi phạm các quyền SHTT khác.
  • Thủ tục tạm dừng làm thủ tục hải quan: biện pháp tạm thời ngăn chặn hàng hóa nghi ngờ vi phạm quyền SHTT được thông quan.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp luận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, kết hợp các phương pháp nghiên cứu sau:

  • Phân tích: phân tích các quy định pháp luật hiện hành về bảo hộ quyền SHTT và thủ tục hải quan, đánh giá thực trạng tổ chức thực thi tại các cơ quan Hải quan.
  • So sánh: so sánh pháp luật Việt Nam với các điều ước quốc tế như Hiệp định TRIPs, Hiệp định CPTPP và các quy định của tổ chức Hải quan thế giới (WCO).
  • Tổng hợp: hệ thống hóa các quy định pháp luật, kết quả nghiên cứu lý luận và thực tiễn để đề xuất giải pháp hoàn thiện.
  • Thống kê: sử dụng số liệu từ Tổng cục Hải quan và các báo cáo ngành để đánh giá hiệu quả công tác bảo hộ quyền SHTT.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm văn bản pháp luật Việt Nam, các điều ước quốc tế, báo cáo của Tổng cục Hải quan, các vụ việc điển hình và số liệu thống kê từ năm 2017 đến 2020. Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ các vụ việc vi phạm quyền SHTT được cơ quan Hải quan xử lý trong giai đoạn này. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp chọn mẫu toàn bộ để đảm bảo tính đại diện và khách quan. Thời gian nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2021.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiệu quả công tác bảo hộ quyền SHTT tại biên giới được nâng cao: Từ năm 2017 đến 2020, số vụ vi phạm bị phát hiện tăng từ 18 vụ lên 81 vụ, tương đương tăng 350%. Tổng giá trị tang vật lên đến hơn 742 tỷ đồng, cho thấy sự quyết liệt trong công tác kiểm tra, giám sát của cơ quan Hải quan.

  2. Phần lớn vi phạm liên quan đến quyền sở hữu công nghiệp: 96% vụ vi phạm thuộc lĩnh vực sở hữu công nghiệp, chủ yếu là hàng giả mạo nhãn hiệu nổi tiếng như Puma, Nike, Adidas, Apple, Samsung, Louis Vuitton. Khoảng 26% vụ vi phạm thuộc loại hình xuất nhập khẩu, còn lại 74% là quá cảnh.

  3. Thủ tục tạm dừng làm thủ tục hải quan được áp dụng hiệu quả nhưng còn hạn chế: Thời gian tạm dừng trung bình là 10 ngày, có thể gia hạn thêm 10 ngày. Tuy nhiên, quy định áp dụng biện pháp này cho tất cả đối tượng quyền SHTT gây khó khăn do tính phức tạp trong xác định vi phạm, ảnh hưởng đến lưu thông hàng hóa.

  4. Khó khăn trong xử lý vi phạm hành chính đối với hàng hóa xuất khẩu giả mạo: Cơ quan Hải quan không có thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính đối với hành vi xuất khẩu hàng giả mạo quyền SHTT, dẫn đến việc xử lý kéo dài, gây khó khăn cho công tác quản lý và bảo vệ quyền.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của những hạn chế trên xuất phát từ sự chưa đồng bộ, thiếu thống nhất giữa các văn bản pháp luật như Luật Hải quan, Luật SHTT và các nghị định hướng dẫn. Việc chưa giao thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính cho cơ quan Hải quan trong lĩnh vực xuất khẩu hàng giả mạo quyền SHTT làm giảm hiệu quả xử lý vi phạm, gây kéo dài thời gian giải quyết vụ việc.

So sánh với các nước trong khu vực, Việt Nam đã có nhiều bước tiến trong việc hoàn thiện khung pháp lý và nâng cao năng lực thực thi, tuy nhiên vẫn còn khoảng cách về mặt pháp lý và nghiệp vụ. Việc áp dụng biện pháp tạm dừng làm thủ tục hải quan cho tất cả các đối tượng quyền SHTT vượt quá yêu cầu của Hiệp định TRIPs và các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới, gây áp lực cho cơ quan Hải quan và doanh nghiệp.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số vụ vi phạm và giá trị tang vật qua các năm, bảng so sánh các quy định pháp luật trong nước và quốc tế, cũng như sơ đồ quy trình thủ tục tạm dừng làm thủ tục hải quan.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện pháp luật về bảo hộ quyền SHTT tại biên giới: Sửa đổi Luật Hải quan và Luật SHTT để giao thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính đối với hành vi xuất khẩu hàng giả mạo quyền SHTT cho cơ quan Hải quan, nhằm rút ngắn thời gian xử lý và nâng cao hiệu quả quản lý. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; chủ thể: Bộ Tư pháp, Bộ Tài chính, Tổng cục Hải quan.

  2. Rà soát, điều chỉnh quy định về áp dụng biện pháp tạm dừng làm thủ tục hải quan: Giới hạn áp dụng biện pháp này phù hợp với các đối tượng quyền SHTT theo cam kết quốc tế, tránh gây cản trở lưu thông hàng hóa không cần thiết. Thời gian thực hiện: 1 năm; chủ thể: Tổng cục Hải quan, Bộ Tài chính.

  3. Tăng cường đào tạo, nâng cao năng lực cho cán bộ Hải quan: Triển khai các chương trình đào tạo chuyên sâu về nhận diện hàng giả, vi phạm quyền SHTT và kỹ năng xử lý vụ việc, nhằm nâng cao chất lượng kiểm tra, giám sát. Thời gian thực hiện: liên tục; chủ thể: Tổng cục Hải quan, các trường đào tạo.

  4. Tăng cường phối hợp liên ngành và hợp tác quốc tế: Thiết lập cơ chế phối hợp chặt chẽ giữa Hải quan với các cơ quan quản lý nhà nước, lực lượng chức năng và chủ sở hữu quyền SHTT, đồng thời mở rộng hợp tác quốc tế để trao đổi thông tin, hỗ trợ xử lý vi phạm xuyên biên giới. Thời gian thực hiện: ngay lập tức và liên tục; chủ thể: Tổng cục Hải quan, Bộ Công an, Bộ Công Thương.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về hải quan và sở hữu trí tuệ: Giúp hoàn thiện chính sách, pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi bảo hộ quyền SHTT tại biên giới.

  2. Doanh nghiệp xuất nhập khẩu và chủ sở hữu quyền SHTT: Cung cấp kiến thức về quy trình bảo hộ quyền SHTT qua thủ tục hải quan, giúp bảo vệ quyền lợi và giảm thiểu rủi ro trong giao thương quốc tế.

  3. Các tổ chức nghiên cứu, đào tạo về luật kinh tế và sở hữu trí tuệ: Là tài liệu tham khảo cho giảng dạy, nghiên cứu chuyên sâu về bảo hộ quyền SHTT trong lĩnh vực hải quan.

  4. Cơ quan thực thi pháp luật và lực lượng kiểm soát hải quan: Hỗ trợ nâng cao năng lực nghiệp vụ, nhận diện và xử lý các hành vi vi phạm quyền SHTT hiệu quả hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ bằng thủ tục hải quan là gì?
    Là việc cơ quan Hải quan áp dụng các biện pháp kiểm tra, giám sát, tạm dừng làm thủ tục hải quan đối với hàng hóa nghi ngờ xâm phạm quyền SHTT nhằm ngăn chặn hàng giả, hàng vi phạm lưu thông qua biên giới.

  2. Cơ quan Hải quan có thẩm quyền xử lý vi phạm quyền SHTT như thế nào?
    Cơ quan Hải quan có thẩm quyền kiểm tra, giám sát, tạm dừng làm thủ tục hải quan và xử phạt vi phạm hành chính đối với hàng hóa nhập khẩu, quá cảnh vi phạm quyền SHTT. Tuy nhiên, hiện chưa có thẩm quyền xử phạt vi phạm hành chính đối với hàng hóa xuất khẩu giả mạo.

  3. Thủ tục tạm dừng làm thủ tục hải quan kéo dài bao lâu?
    Thời gian tạm dừng làm thủ tục hải quan là 10 ngày làm việc, có thể gia hạn thêm 10 ngày nếu có lý do chính đáng và người yêu cầu nộp bảo lãnh theo quy định.

  4. Việc bảo hộ quyền SHTT tại biên giới có ảnh hưởng thế nào đến doanh nghiệp?
    Giúp doanh nghiệp tránh rủi ro bị hàng giả, hàng vi phạm quyền SHTT làm ảnh hưởng uy tín và thiệt hại kinh tế, đồng thời tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh, thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu.

  5. Việt Nam đã tham gia những điều ước quốc tế nào liên quan đến bảo hộ quyền SHTT?
    Việt Nam là thành viên Công ước Paris, Hiệp định TRIPs của WTO, Hiệp định CPTPP, Hiệp định EVFTA và nhiều điều ước quốc tế khác về sở hữu trí tuệ, cam kết thực hiện các biện pháp bảo hộ quyền SHTT theo tiêu chuẩn quốc tế.

Kết luận

  • Bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ đối với hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu bằng thủ tục hải quan là nội dung quan trọng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng của Việt Nam.
  • Pháp luật Việt Nam đã có hệ thống quy định tương đối hoàn chỉnh, tuy nhiên còn tồn tại những hạn chế về thẩm quyền xử lý vi phạm và áp dụng biện pháp tạm dừng làm thủ tục hải quan.
  • Công tác bảo hộ quyền SHTT của cơ quan Hải quan đã đạt được kết quả tích cực với số vụ vi phạm được phát hiện và xử lý tăng qua các năm, góp phần bảo vệ quyền lợi hợp pháp của chủ sở hữu và an ninh kinh tế quốc gia.
  • Cần hoàn thiện pháp luật, nâng cao năng lực cán bộ và tăng cường phối hợp liên ngành, hợp tác quốc tế để nâng cao hiệu quả bảo hộ quyền SHTT tại biên giới.
  • Đề nghị các cơ quan chức năng sớm triển khai các giải pháp đề xuất nhằm tạo môi trường kinh doanh minh bạch, cạnh tranh lành mạnh và thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Luận văn hy vọng sẽ là tài liệu tham khảo hữu ích cho các nhà quản lý, doanh nghiệp và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ và thủ tục hải quan. Đề nghị các cơ quan liên quan tiếp tục phối hợp nghiên cứu, hoàn thiện chính sách và nâng cao hiệu quả thực thi trong thời gian tới.