I. Khám phá mô hình CIPO trong quản lý đào tạo GVMN hiệu quả
Trong bối cảnh đổi mới giáo dục toàn diện theo Nghị quyết số 29/NQ-TW, việc nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên mầm non (GVMN) trở thành yếu tố then chốt. Luận án tiến sĩ của Nguyễn Mạnh Hùng (2019) đã chỉ ra rằng, quản lý đào tạo GVMN cần một cách tiếp cận hệ thống và toàn diện hơn để đáp ứng yêu cầu của xã hội. Mô hình CIPO trong giáo dục, được UNESCO giới thiệu vào năm 2000, cung cấp một khung lý luận khoa học để giải quyết bài toán này. Mô hình xem xét hoạt động đào tạo như một hệ thống mở, bao gồm bốn thành tố tương tác chặt chẽ: Bối cảnh (Context), Đầu vào (Input), Quá trình (Process) và Đầu ra (Output). Cách tiếp cận này không chỉ giúp nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo mà còn cung cấp cơ sở để xây dựng các biện pháp quản lý đồng bộ. Áp dụng CIPO vào quản lý giáo dục mầm non cho phép các nhà quản lý nhìn nhận toàn cảnh quá trình, từ khâu tuyển sinh, phát triển chương trình đào tạo, tổ chức giảng dạy cho đến đánh giá hiệu quả đào tạo khi sinh viên tốt nghiệp. Việc này đảm bảo sản phẩm đầu ra – những người GVMN – không chỉ vững về chuyên môn mà còn đáp ứng được chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non và thích ứng tốt với thực tiễn tại các cơ sở giáo dục. Do đó, nghiên cứu và ứng dụng quản lý đào tạo GVMN theo mô hình CIPO không chỉ là một giải pháp lý luận mà còn mang tính thực tiễn cấp thiết, hứa hẹn tạo ra sự đột phá trong việc nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên, nền tảng cho sự phát triển của giáo dục mầm non Việt Nam.
1.1. Tổng quan về mô hình CIPO và tính ứng dụng trong giáo dục
Mô hình CIPO, hay còn gọi là mô hình đánh giá Stufflebeam, là một cách tiếp cận hệ thống để đánh giá và quản lý các chương trình giáo dục. Bốn thành tố của mô hình có mối quan hệ biện chứng. Bối cảnh thực hiện (Context) bao gồm các yếu tố vĩ mô như chính sách giáo dục, điều kiện kinh tế-xã hội và nhu cầu của thị trường lao động. Yếu tố đầu vào (Input) là những nguồn lực trực tiếp của quá trình đào tạo như sinh viên, giảng viên, cơ sở vật chất và chương trình khung. Quá trình thực hiện (Process) là các hoạt động giảng dạy, học tập và kiểm tra đánh giá. Cuối cùng, kết quả đầu ra (Output) là chất lượng sinh viên tốt nghiệp, mức độ đáp ứng yêu cầu công việc và phản hồi từ xã hội. Ưu điểm của mô hình này là tính toàn diện, giúp nhà quản lý xác định rõ ràng các điểm mạnh, điểm yếu trong từng khâu để có sự điều chỉnh kịp thời, thay vì chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng.
1.2. Tầm quan trọng của việc nâng cao chất lượng đội ngũ GVMN
Giáo viên mầm non giữ vai trò nền tảng trong việc hình thành nhân cách và năng lực ban đầu cho trẻ. Một đội ngũ GVMN chất lượng cao sẽ trực tiếp quyết định sự thành công của giáo dục mầm non. Việc nâng cao chất lượng đội ngũ không chỉ dừng lại ở việc đào tạo kiến thức chuyên môn mà còn bao gồm cả kỹ năng sư phạm, đạo đức nghề nghiệp và khả năng thích ứng với sự thay đổi. Quá trình quản lý đào tạo GVMN phải đảm bảo sinh viên sau khi ra trường có đủ năng lực giáo viên mầm non theo quy định, từ khả năng lập kế hoạch giáo dục, tổ chức hoạt động chăm sóc-giáo dục trẻ, đến kỹ năng giao tiếp với phụ huynh và cộng đồng. Một hệ thống quản lý hiệu quả sẽ tạo ra những giáo viên yêu nghề, sáng tạo, góp phần xây dựng môi trường học tập an toàn và hạnh phúc cho trẻ nhỏ.
II. Thách thức trong quản lý đào tạo GVMN theo phương pháp cũ
Thực trạng quản lý đào tạo GVMN tại nhiều cơ sở đào tạo, đặc biệt là các trường cao đẳng sư phạm, vẫn còn bộc lộ nhiều hạn chế khi áp dụng các phương pháp quản lý truyền thống. Các phương pháp này thường thiếu tính hệ thống, tập trung rời rạc vào từng khâu mà chưa thấy được mối liên hệ hữu cơ giữa chúng. Nghiên cứu của Nguyễn Mạnh Hùng (2019) đã chỉ ra những bất cập cụ thể trong công tác quản lý từ đầu vào, quá trình cho đến đầu ra. Việc quản lý tuyển sinh chưa thực sự chọn lọc được những sinh viên có tố chất phù hợp với ngành. Chương trình đào tạo đôi khi còn nặng về lý thuyết, thiếu tính cập nhật và liên kết với thực tiễn tại các trường mầm non. Hơn nữa, việc đánh giá hiệu quả đào tạo chủ yếu dựa vào điểm số thi cử, chưa phản ánh đầy đủ năng lực giáo viên mầm non thực tế sau khi ra trường. Những thách thức này dẫn đến một hệ quả tất yếu: sinh viên tốt nghiệp gặp khó khăn trong việc thích ứng với công việc, chưa đáp ứng trọn vẹn yêu cầu ngày càng cao của xã hội đối với giáo dục mầm non. Đây chính là lý do cần có một mô hình quản lý mới như CIPO để khắc phục các nhược điểm cố hữu.
2.1. Phân tích bất cập trong quản lý các yếu tố đầu vào Input
Các yếu tố đầu vào (Input) là nền tảng quyết định chất lượng của cả quá trình đào tạo. Tuy nhiên, thực tế cho thấy khâu quản lý này còn nhiều vấn đề. Công tác tuyển sinh đôi khi chỉ chú trọng điểm số mà bỏ qua các yêu cầu về năng khiếu, tình yêu trẻ và phẩm chất cần có của một GVMN. Bên cạnh đó, việc phát triển chương trình đào tạo chưa theo kịp sự thay đổi của thực tiễn giáo dục mầm non. Nội dung chương trình chưa đảm bảo cân bằng giữa lý thuyết và thực hành. Đội ngũ giảng viên, dù có trình độ, nhưng có thể thiếu kinh nghiệm thực tế tại các trường mầm non. Cơ sở vật chất phục vụ thực hành, thực tập cũng là một rào cản lớn, ảnh hưởng trực tiếp đến việc hình thành kỹ năng nghề nghiệp cho sinh viên.
2.2. Hạn chế của quá trình thực hiện Process và đầu ra Output
Quá trình thực hiện (Process) đào tạo thường đi theo lối mòn, phương pháp giảng dạy ít đổi mới, chưa phát huy được tính chủ động, sáng tạo của sinh viên. Hoạt động thực tập sư phạm chưa được tổ chức chặt chẽ, thiếu sự phối hợp hiệu quả giữa trường sư phạm và trường mầm non. Về kết quả đầu ra (Output), các trường thường thiếu cơ chế thu thập thông tin phản hồi một cách hệ thống từ các cơ sở sử dụng lao động và từ chính sinh viên đã tốt nghiệp. Điều này khiến cho việc điều chỉnh mục tiêu và nội dung đào tạo trở nên chậm chạp và thiếu cơ sở thực tiễn, làm giảm khả năng cạnh tranh của sinh viên trên thị trường lao động.
III. Phương pháp quản lý đào tạo GVMN toàn diện với mô hình CIPO
Mô hình CIPO cung cấp một phương pháp luận khoa học cho việc quản lý đào tạo GVMN một cách toàn diện và có hệ thống. Cách tiếp cận này yêu cầu nhà quản lý phải tác động đồng bộ lên cả bốn thành tố để đạt được mục tiêu chất lượng. Quản lý theo CIPO bắt đầu bằng việc phân tích kỹ lưỡng bối cảnh thực hiện (Context), bao gồm các chính sách vĩ mô và nhu cầu thực tế của các trường mầm non, từ đó xác định mục tiêu đào tạo phù hợp. Tiếp theo, quản lý tập trung vào việc tối ưu hóa các yếu tố đầu vào (Input) bằng cách đổi mới tuyển sinh, xây dựng chương trình đào tạo hiện đại và đầu tư cho đội ngũ giảng viên cũng như cơ sở vật chất. Trong quá trình thực hiện (Process), trọng tâm là đổi mới phương pháp dạy và học, tăng cường thực hành, và xây dựng quy trình kiểm tra đánh giá theo năng lực. Cuối cùng, quản lý kết quả đầu ra (Output) không chỉ là cấp bằng mà còn là theo dõi tỉ lệ có việc làm, thu thập phản hồi để liên tục cải tiến chương trình. Đây là một chu trình khép kín, đảm bảo hoạt động đào tạo luôn bám sát thực tiễn và không ngừng được cải thiện, hướng tới mục tiêu cuối cùng là nâng cao chất lượng đội ngũ GVMN.
3.1. Tối ưu hóa yếu tố đầu vào Input và bối cảnh Context
Để tối ưu hóa yếu tố đầu vào (Input), các trường cần xây dựng chuẩn đầu vào rõ ràng, không chỉ về học lực mà còn về phẩm chất và năng khiếu sư phạm. Công tác phát triển chương trình đào tạo phải dựa trên việc phân tích nhu cầu xã hội và chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non. Đồng thời, việc phân tích bối cảnh (Context) giúp nhà trường dự báo xu hướng phát triển của ngành, từ đó điều chỉnh chiến lược đào tạo cho phù hợp. Quản lý hiệu quả hai yếu tố này sẽ tạo ra một nền tảng vững chắc, đảm bảo nguồn lực và định hướng đúng đắn cho toàn bộ quá trình đào tạo.
3.2. Cải tiến quá trình thực hiện Process theo chuẩn nghề nghiệp
Quá trình thực hiện (Process) cần được cải tiến theo hướng lấy người học làm trung tâm và bám sát chuẩn nghề nghiệp GVMN. Các phương pháp dạy học tích cực cần được áp dụng để phát triển tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề cho sinh viên. Hoạt động thực hành, thực tập phải được xem là cốt lõi, với sự tham gia hướng dẫn của cả giảng viên và giáo viên mầm non tại cơ sở. Hệ thống kiểm tra, đánh giá cần chuyển từ đánh giá kiến thức sang đánh giá năng lực toàn diện, bao gồm cả kỹ năng, thái độ, thông qua các hình thức đa dạng như portfolio, thực hành giảng dạy, dự án học tập.
3.3. Đo lường kết quả đầu ra Output để đánh giá hiệu quả đào tạo
Việc đánh giá hiệu quả đào tạo phải dựa trên việc đo lường kết quả đầu ra (Output) một cách khách quan. Các chỉ số cần quan tâm bao gồm: tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm đúng ngành, mức độ hài lòng của các trường mầm non (cơ sở sử dụng lao động), và kết quả khảo sát năng lực của sinh viên sau một thời gian công tác. Thiết lập một hệ thống thu thập và phân tích thông tin phản hồi thường xuyên là chìa khóa để có dữ liệu tin cậy. Dữ liệu này sẽ là đầu vào quan trọng cho việc rà soát, điều chỉnh mục tiêu, nội dung và phương pháp đào tạo trong các chu kỳ tiếp theo.
IV. Hướng dẫn 5 biện pháp cốt lõi để áp dụng thành công CIPO
Để hiện thực hóa lý luận về quản lý đào tạo GVMN theo mô hình CIPO, luận án của Nguyễn Mạnh Hùng (2019) đã đề xuất một hệ thống các biện pháp cụ thể và khả thi. Các biện pháp này tác động trực tiếp vào các thành tố của mô hình, tạo ra một cơ chế quản lý đồng bộ và hiệu quả. Trọng tâm của các giải pháp này là lấy năng lực giáo viên mầm non làm mục tiêu cuối cùng, đồng thời tăng cường sự kết nối giữa lý thuyết và thực tiễn. Việc triển khai các biện pháp đòi hỏi sự quyết tâm của đội ngũ lãnh đạo, sự tham gia tích cực của giảng viên và sự phối hợp chặt chẽ với các đối tác bên ngoài, đặc biệt là các cơ sở giáo dục mầm non. Năm biện pháp dưới đây được xem là cốt lõi, có khả năng tạo ra sự chuyển biến mạnh mẽ nhất trong việc quản lý chất lượng trường mầm non ở khía cạnh đào tạo nhân sự. Chúng không chỉ giải quyết các vấn đề tồn tại mà còn định hướng cho sự phát triển bền vững của chương trình đào tạo, đảm bảo nguồn nhân lực GVMN luôn đáp ứng được yêu cầu của thời đại.
4.1. Phát triển chương trình đào tạo theo định hướng năng lực GVMN
Đây là biện pháp nền tảng, tác động trực tiếp vào yếu tố đầu vào (Input). Thay vì xây dựng chương trình dựa trên các môn học rời rạc, cần phát triển chương trình đào tạo theo các khối năng lực cốt lõi mà một GVMN cần có, dựa trên chuẩn nghề nghiệp giáo viên mầm non. Chương trình phải xác định rõ chuẩn đầu ra cho từng học phần và cho cả khóa học. Nội dung cần được thiết kế linh hoạt, tích hợp giữa lý thuyết và thực hành, tăng cường các học phần thực tế tại trường mầm non để sinh viên có cơ hội áp dụng kiến thức và rèn luyện kỹ năng ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường.
4.2. Bồi dưỡng chuyên môn cho đội ngũ quản lý và giảng viên
Con người là yếu tố quyết định. Do đó, cần tổ chức bồi dưỡng chuyên môn giáo viên mầm non và cán bộ quản lý một cách thường xuyên. Nội dung bồi dưỡng không chỉ cập nhật kiến thức chuyên ngành mà còn tập trung vào năng lực quản lý theo mô hình CIPO, kỹ năng xây dựng chương trình theo định hướng năng lực, và các phương pháp giảng dạy, đánh giá hiện đại. Việc quản lý nhân sự trường học hiệu quả, tạo động lực và môi trường làm việc chuyên nghiệp cho giảng viên là điều kiện tiên quyết để thực hiện thành công các mục tiêu đổi mới.
4.3. Tăng cường cơ chế phối hợp với các trường mầm non thực tiễn
Mối liên kết giữa cơ sở đào tạo và cơ sở sử dụng lao động phải được củng cố. Cần xây dựng cơ chế phối hợp chặt chẽ trong việc thiết kế chương trình, tổ chức thực tập sư phạm và đánh giá sinh viên. Các trường mầm non không chỉ là nơi sinh viên đến thực tập mà còn là đối tác tham gia vào quá trình thực hiện (Process) đào tạo, góp ý cho việc cải tiến chương trình. Ngược lại, các trường sư phạm có thể hỗ trợ bồi dưỡng chuyên môn cho giáo viên tại các trường mầm non. Sự hợp tác này tạo ra một vòng tròn chất lượng, mang lại lợi ích cho cả hai bên và cho toàn xã hội.
V. Kết quả thực tiễn Áp dụng CIPO nâng cao chất lượng GVMN
Lý luận về quản lý đào tạo GVMN theo mô hình CIPO sẽ không hoàn chỉnh nếu thiếu sự kiểm chứng từ thực tiễn. Nghiên cứu của Nguyễn Mạnh Hùng (2019) đã tiến hành khảo nghiệm và thử nghiệm các biện pháp đề xuất tại các Trường Cao đẳng Sư phạm Trung ương, mang lại những kết quả tích cực và đáng khích lệ. Quá trình khảo nghiệm đã xác nhận tính cần thiết và khả thi của các giải pháp quản lý, nhận được sự đồng thuận cao từ các chuyên gia, cán bộ quản lý và giảng viên. Giai đoạn thử nghiệm sư phạm cho thấy sự tác động rõ rệt của các biện pháp mới đến chất lượng đào tạo. Sinh viên tham gia nhóm thử nghiệm thể hiện sự tiến bộ vượt trội về kiến thức, kỹ năng nghề nghiệp và thái độ so với nhóm đối chứng. Những kết quả này là minh chứng khoa học thuyết phục, khẳng định rằng việc áp dụng mô hình CIPO một cách bài bản và hệ thống là hướng đi đúng đắn để nâng cao chất lượng đội ngũ GVMN, góp phần giải quyết những thách thức mà ngành giáo dục mầm non đang đối mặt. Đây là cơ sở vững chắc để nhân rộng mô hình ra các cơ sở đào tạo giáo viên khác trên cả nước.
5.1. Phân tích dữ liệu khảo nghiệm về tính cần thiết và khả thi
Kết quả khảo nghiệm cho thấy các biện pháp như phát triển chương trình đào tạo theo năng lực, tăng cường phối hợp với trường mầm non, và bồi dưỡng chuyên môn giáo viên mầm non đều được đánh giá ở mức rất cần thiết và hoàn toàn khả thi. Các chuyên gia và nhà quản lý giáo dục đều nhận định rằng đây là những giải pháp trúng và đúng, giải quyết được các điểm nghẽn trong công tác đào tạo hiện nay. Dữ liệu định lượng từ các phiếu khảo sát cho thấy mối tương quan chặt chẽ giữa tính cần thiết và tính khả thi, chứng tỏ các biện pháp không chỉ là lý thuyết suông mà có thể áp dụng hiệu quả vào thực tế quản lý tại các trường sư phạm.
5.2. Kết quả thử nghiệm sư phạm tại các trường cao đẳng sư phạm
Quá trình thử nghiệm sư phạm được tiến hành nghiêm túc, có so sánh giữa nhóm thử nghiệm (áp dụng các biện pháp mới) và nhóm đối chứng (học theo chương trình cũ). Kết quả đo lường sau thử nghiệm cho thấy, sinh viên nhóm thử nghiệm có sự cải thiện đáng kể về năng lực giáo viên mầm non. Các kỹ năng như thiết kế hoạt động giáo dục, quản lý lớp học, sử dụng đồ dùng dạy học được nâng cao rõ rệt. Quan trọng hơn, thái độ nghề nghiệp, sự tự tin và khả năng giải quyết các tình huống sư phạm thực tế của nhóm này cũng tốt hơn hẳn. Đây là bằng chứng sống động nhất về hiệu quả của việc quản lý đào tạo GVMN theo mô hình CIPO.
VI. Tương lai của quản lý giáo dục mầm non với cách tiếp cận CIPO
Việc áp dụng thành công mô hình CIPO trong quản lý đào tạo GVMN mở ra một tương lai đầy hứa hẹn cho quản lý giáo dục mầm non tại Việt Nam. Cách tiếp cận này không phải là một giải pháp nhất thời mà là một triết lý quản lý chất lượng mang tính bền vững. Nó chuyển đổi tư duy quản lý từ bị động, đối phó sang chủ động, có hệ thống và dựa trên dữ liệu. Trong tương lai, việc duy trì và phát triển mô hình này đòi hỏi sự cam kết liên tục từ các cấp quản lý, từ Bộ Giáo dục và Đào tạo đến từng cơ sở đào tạo. Cần tiếp tục hoàn thiện các công cụ đo lường và đánh giá, ứng dụng công nghệ thông tin để quản lý hiệu quả các thành tố của CIPO. Hơn nữa, mô hình này có thể được mở rộng áp dụng không chỉ trong đào tạo ban đầu mà còn trong công tác bồi dưỡng chuyên môn giáo viên mầm non và quản lý chất lượng trường mầm non nói chung. Khi đó, CIPO sẽ trở thành một khung quản lý toàn diện, góp phần tạo ra một hệ sinh thái giáo dục mầm non chất lượng cao, hiện đại và hội nhập quốc tế.
6.1. Khuyến nghị cho Bộ GD ĐT và các cơ sở đào tạo giáo viên
Để nhân rộng mô hình, cần có những định hướng chiến lược từ cấp vĩ mô. Bộ Giáo dục và Đào tạo nên ban hành các văn bản hướng dẫn, khuyến khích các trường sư phạm áp dụng cách tiếp cận CIPO trong quản lý đào tạo và đảm bảo chất lượng. Về phía các cơ sở đào tạo, cần chủ động xây dựng lộ trình chuyển đổi, bắt đầu từ việc rà soát lại toàn bộ hoạt động theo bốn thành tố C-I-P-O. Lãnh đạo nhà trường cần đóng vai trò tiên phong, tạo điều kiện và nguồn lực cho việc đổi mới, đồng thời xây dựng một văn hóa chất lượng trong toàn thể cán bộ, giảng viên.
6.2. Xu hướng phát triển bền vững trong quản lý chất lượng đào tạo
Mô hình CIPO hoàn toàn phù hợp với xu hướng quản lý chất lượng hiện đại trên thế giới, vốn nhấn mạnh vào cải tiến liên tục và đáp ứng nhu cầu của các bên liên quan. Trong bối cảnh hội nhập, việc áp dụng một mô hình quản lý khoa học, minh bạch như CIPO sẽ giúp các trường sư phạm Việt Nam nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh. Phát triển bền vững trong đào tạo GVMN chính là tạo ra một chu trình chất lượng không ngừng nghỉ: phân tích bối cảnh, tối ưu đầu vào, cải tiến quá trình, và đo lường đầu ra để tiếp tục điều chỉnh, đảm bảo nguồn nhân lực giáo dục mầm non luôn sẵn sàng cho những yêu cầu của tương lai.