I. Toàn cảnh công tác quản lý dân số KHHGĐ tại Phong Điền
Quản lý nhà nước về Dân số - Kế hoạch hóa gia đình (DS-KHHGĐ) là một nhiệm vụ chiến lược, có ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển kinh tế - xã hội bền vững của địa phương. Tại huyện Phong Điền, một địa bàn có đặc thù nông nghiệp chiếm ưu thế, công tác dân số kế hoạch hóa gia đình không chỉ tập trung vào việc kiểm soát quy mô dân số mà còn hướng đến nâng cao chất lượng dân số toàn diện. Huyện Phong Điền, với dân số trên 100.000 người và mật độ dân số khá cao, đang đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức trong bối cảnh mới. Các chính sách được triển khai bởi Trung tâm Y tế huyện Phong Điền và các đơn vị liên quan nhằm đảm bảo mọi người dân được tiếp cận các dịch vụ chăm sóc sức khỏe sinh sản chất lượng. Công tác quản lý tại đây được thực hiện dựa trên các văn bản chỉ đạo của Sở Y tế Cần Thơ và Chi cục Dân số KHHGĐ Cần Thơ, đồng thời bám sát tình hình thực tiễn của địa phương. Mục tiêu không chỉ dừng lại ở việc giảm tỷ lệ sinh, mà còn bao gồm các chương trình quan trọng như tư vấn và khám sức khỏe tiền hôn nhân, sàng lọc trước sinh và sơ sinh, và chăm sóc sức khỏe người cao tuổi. Việc xây dựng một hệ thống quản lý hiệu quả, từ cấp huyện đến mạng lưới cộng tác viên tại cơ sở, là nền tảng để thực hiện thành công các chính sách dân số Việt Nam và góp phần cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân Phong Điền.
1.1. Vai trò chiến lược của công tác dân số kế hoạch hóa gia đình
Công tác dân số không chỉ đơn thuần là vấn đề y tế mà là một yếu tố cốt lõi trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội. Một quy mô dân số hợp lý và chất lượng dân số cao là nền tảng cho việc phát triển nguồn nhân lực, giảm áp lực lên hệ thống an sinh xã hội, giáo dục và y tế. Tại Phong Điền, việc thực hiện hiệu quả công tác dân số kế hoạch hóa gia đình góp phần trực tiếp vào công cuộc xóa đói giảm nghèo, xây dựng nông thôn mới và nâng cao thu nhập bình quân đầu người. Theo tài liệu nghiên cứu, chính sách dân số đúng đắn giúp "giải quyết tốt mối quan hệ giữa phân bố dân cư hợp lý với quản lý dân số và phát triển nguồn lực". Điều này đặc biệt quan trọng với một huyện nông nghiệp như Phong Điền, nơi lao động là nguồn lực chính. Việc chủ động kiểm soát quy mô và nâng cao chất lượng dân số giúp địa phương phát huy lợi thế, chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng bền vững.
1.2. Sơ lược số liệu dân số huyện Phong Điền và đặc điểm kinh tế
Huyện Phong Điền có đặc điểm là huyện ven đô, với 85% diện tích là đất nông nghiệp. Theo số liệu dân số huyện Phong Điền năm 2016, toàn huyện có dân số khoảng 102.730 người, mật độ dân số đạt 837 người/km². Nguồn lao động dồi dào là một thế mạnh, tuy nhiên phần lớn chưa qua đào tạo chuyên sâu. Kinh tế của huyện chủ yếu dựa vào nông nghiệp, đặc biệt là các vườn cây ăn trái đặc sản và mô hình du lịch sinh thái đang phát triển. Thu nhập bình quân đầu người năm 2016 đạt 33,5 triệu đồng/năm. Những đặc điểm này ảnh hưởng trực tiếp đến việc triển khai các chính sách dân số. Một mặt, kinh tế nông nghiệp thường đi kèm với tư tưởng muốn có nhiều con để có thêm lao động. Mặt khác, sự phát triển của du lịch và dịch vụ đòi hỏi nguồn nhân lực chất lượng cao, thúc đẩy nhu cầu đầu tư cho giáo dục và y tế, từ đó thay đổi nhận thức về quy mô gia đình.
II. Top 3 thách thức trong quản lý dân số KHHGĐ tại Phong Điền
Mặc dù đạt được nhiều thành tựu quan trọng, công tác quản lý dân số tại huyện Phong Điền vẫn đối mặt với không ít khó khăn, thách thức. Những rào cản này không chỉ đến từ các yếu tố khách quan mà còn xuất phát từ những tồn tại nội tại trong hệ thống quản lý và nhận thức của người dân. Thách thức lớn nhất là tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh (MCBGTKS) có xu hướng gia tăng, phản ánh tư tưởng "trọng nam khinh nữ" vẫn còn tồn tại trong một bộ phận dân cư. Bên cạnh đó, tỷ lệ sinh con thứ 3 tuy đã giảm nhưng chưa thực sự bền vững, có nguy cơ tăng trở lại nếu thiếu sự quan tâm, chỉ đạo quyết liệt. Một khó khăn khác đến từ chính đội ngũ cán bộ làm công tác dân số. Theo Luận văn của Nguyễn Thị Bích Thủy, "đội ngũ cán bộ làm công tác dân số còn kiêm nhiệm nhiều nhiệm vụ khác của địa phương, trình độ còn chênh lệch, năng lực chưa đáp ứng yêu cầu". Hơn nữa, kinh phí đầu tư cho các chương trình mục tiêu quốc gia về dân số còn hạn chế, ảnh hưởng đến quy mô và chất lượng các hoạt động, đặc biệt là công tác tuyên truyền chính sách dân số tại cơ sở. Việc giải quyết đồng bộ các thách thức này đòi hỏi sự vào cuộc của cả hệ thống chính trị và sự thay đổi sâu sắc trong nhận thức cộng đồng.
2.1. Vấn đề mất cân bằng giới tính khi sinh và tư tưởng trọng nam
Tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh là một trong những thách thức xã hội nghiêm trọng nhất tại nhiều địa phương, trong đó có Phong Điền. Tỷ số giới tính khi sinh cao hơn mức cân bằng tự nhiên (khoảng 105 nam/100 nữ) sẽ gây ra những hệ lụy sâu sắc về cấu trúc gia đình, an ninh xã hội và hạnh phúc cá nhân trong tương lai. Nguyên nhân sâu xa của vấn đề này bắt nguồn từ tư tưởng "trọng nam khinh nữ", mong muốn có con trai để nối dõi tông đường và làm trụ cột kinh tế. Mặc dù các quy định pháp luật đã nghiêm cấm lựa chọn giới tính thai nhi, việc tiếp cận các công nghệ y tế hiện đại đôi khi lại bị lạm dụng cho mục đích này. Để giải quyết vấn đề, cần đẩy mạnh công tác truyền thông, nâng cao nhận thức về bình đẳng giới và thực thi nghiêm các quy định pháp luật liên quan.
2.2. Nguy cơ gia tăng tỷ lệ sinh con thứ 3 và nhận thức hạn chế
Tỷ lệ sinh con thứ 3 trở lên là một chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả của công tác dân số. Tại Phong Điền, tỷ lệ này đã giảm nhưng thiếu tính bền vững. Một bộ phận người dân, đặc biệt là ở các vùng nông thôn, vẫn còn quan niệm "đông con hơn nhiều của" hoặc cố sinh thêm con để có "đủ nếp đủ tẻ". Nhận thức hạn chế này không chỉ gây áp lực lên kinh tế gia đình mà còn cản trở việc nâng cao chất lượng cuộc sống. Nghiên cứu chỉ ra rằng "nhận thức của một bộ phận người dân còn hạn chế, tư tưởng muốn sinh nhiều con nhiều cháu... vẫn còn tồn tại". Do đó, các hoạt động tuyên truyền chính sách dân số cần được đổi mới liên tục, hướng đến từng nhóm đối tượng cụ thể để thay đổi hành vi một cách hiệu quả.
2.3. Hạn chế về nguồn lực và chất lượng đội ngũ cán bộ dân số
Chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố quyết định thành công của mọi chương trình. Hệ thống cán bộ làm công tác dân số từ huyện đến cơ sở tại Phong Điền đối mặt với nhiều khó khăn. Đội ngũ cộng tác viên dân số (CTVDS) tại các ấp, khu vực thường hoạt động kiêm nhiệm, chế độ phụ cấp thấp, chưa tạo được động lực cống hiến lâu dài. Trình độ chuyên môn không đồng đều cũng ảnh hưởng đến chất lượng tư vấn và triển khai nghiệp vụ. Bên cạnh đó, kinh phí đầu tư cho công tác DS-KHHGĐ bị cắt giảm trong những năm gần đây đã gây khó khăn cho việc tổ chức các chiến dịch truyền thông lớn, cung cấp dịch vụ và mở rộng các mô hình chăm sóc sức khỏe sinh sản tiên tiến. Đây là bài toán cần được các cấp chính quyền quan tâm giải quyết.
III. Hướng dẫn tuyên truyền chính sách dân số KHHGĐ ở Phong Điền
Để vượt qua các thách thức, Trung tâm Y tế huyện Phong Điền đã xác định công tác truyền thông, giáo dục chuyển đổi hành vi là giải pháp then chốt. Hoạt động tuyên truyền chính sách dân số được triển khai đồng bộ, đa dạng và hướng tới nhiều nhóm đối tượng khác nhau. Nội dung tuyên truyền không chỉ tập trung vào việc giảm sinh mà còn mở rộng sang các vấn đề nâng cao chất lượng dân số như tầm quan trọng của sức khỏe sinh sản vị thành niên, lợi ích của việc khám sức khỏe tiền hôn nhân, và các mô hình sàng lọc bệnh tật bẩm sinh. Các hình thức truyền thông được đa dạng hóa, từ các phương tiện đại chúng như đài truyền thanh huyện, xã đến các kênh trực tiếp như nói chuyện chuyên đề, tư vấn nhóm nhỏ, và phát tờ rơi. Đặc biệt, vai trò của mạng lưới 184 cộng tác viên dân số tại cơ sở được phát huy tối đa. Họ là những người gần dân, hiểu dân nhất, có khả năng "đi từng ngõ, gõ từng nhà" để vận động, tư vấn và cung cấp thông tin trực tiếp. Theo báo cáo, trung tâm phối hợp chặt chẽ với các ban ngành, đoàn thể như Hội Phụ nữ, Đoàn Thanh niên để lồng ghép nội dung dân số vào các buổi sinh hoạt, tạo nên sức mạnh tổng hợp trong toàn xã hội.
3.1. Đa dạng hóa các kênh truyền thông và thông điệp phù hợp
Hiệu quả của công tác truyền thông phụ thuộc lớn vào việc lựa chọn kênh và xây dựng thông điệp phù hợp với từng đối tượng. Tại Phong Điền, các kênh truyền thông gián tiếp như đài phát thanh, băng rôn, khẩu hiệu được sử dụng rộng rãi vào các dịp cao điểm như Ngày Dân số Thế giới (11/7) hay Tháng hành động Quốc gia về Dân số. Tuy nhiên, hình thức truyền thông trực tiếp được đánh giá mang lại hiệu quả cao hơn. Các buổi nói chuyện chuyên đề, thảo luận nhóm tại cộng đồng giúp giải đáp thắc mắc, xóa bỏ các định kiến sai lầm. Thông điệp truyền thông được thiết kế ngắn gọn, dễ hiểu, tập trung vào lợi ích thiết thực: "Gia đình hai con, vợ chồng hạnh phúc", "Sàng lọc trước sinh vì tương lai con trẻ". Việc lồng ghép các nội dung về sức khỏe sinh sản vị thành niên vào các buổi sinh hoạt ngoại khóa tại trường học cũng là một hướng đi hiệu quả.
3.2. Phát huy vai trò nòng cốt của đội ngũ cộng tác viên dân số
Đội ngũ cộng tác viên dân số (CTVDS) chính là "cánh tay nối dài" của ngành dân số tại cơ sở. Với mạng lưới 184 CTV phủ khắp các địa bàn dân cư, họ là lực lượng nòng cốt trong việc triển khai các hoạt động tuyên truyền chính sách dân số và thống kê, thu thập số liệu ban đầu. Lợi thế của CTV là sự gần gũi, am hiểu phong tục, tập quán và hoàn cảnh của từng hộ gia đình. Họ có thể thực hiện tư vấn trực tiếp, vận động các cặp vợ chồng trong độ tuổi sinh đẻ sử dụng các biện pháp tránh thai hiện đại, hoặc nhắc nhở phụ nữ mang thai đi khám và thực hiện sàng lọc trước sinh và sơ sinh. Để nâng cao hiệu quả hoạt động, việc thường xuyên tổ chức các lớp tập huấn, bồi dưỡng kiến thức, kỹ năng cho đội ngũ này là vô cùng cần thiết, đồng thời cần có chính sách đãi ngộ phù hợp để họ yên tâm công tác.
IV. Top 5 mô hình chăm sóc sức khỏe dân số tại Phong Điền
Bên cạnh công tác truyền thông, việc triển khai các chương trình, mô hình can thiệp cụ thể là yếu tố quyết định đến việc nâng cao chất lượng dân số. Huyện Phong Điền, dưới sự chỉ đạo của Sở Y tế Cần Thơ, đã và đang tích cực triển khai nhiều mô hình chăm sóc sức khỏe sinh sản mang lại hiệu quả thiết thực. Các mô hình này không chỉ cung cấp dịch vụ mà còn góp phần thay đổi nhận thức và hành vi của người dân. Nổi bật là mô hình Sàng lọc trước sinh và sơ sinh, giúp phát hiện sớm các dị tật bẩm sinh, giảm gánh nặng cho gia đình và xã hội. Mô hình Tư vấn và khám sức khỏe tiền hôn nhân được đẩy mạnh trong nhóm thanh niên, vị thành niên, nhằm trang bị kiến thức cần thiết để xây dựng gia đình hạnh phúc, bền vững. Để giải quyết vấn đề già hóa dân số, mô hình Chăm sóc sức khỏe người cao tuổi dựa vào cộng đồng đã được triển khai, mang lại sự quan tâm thiết thực cho lớp người đã có nhiều cống hiến. Các chương trình cung cấp biện pháp tránh thai hiện đại miễn phí hoặc trợ giá vẫn là hoạt động thường xuyên, giúp các cặp vợ chồng chủ động trong việc sinh con. Cuối cùng là mô hình can thiệp giảm thiểu mất cân bằng giới tính khi sinh, tập trung vào truyền thông, vận động và tăng cường kiểm tra, giám sát.
4.1. Nâng cao hiệu quả sàng lọc trước sinh và sơ sinh
Chương trình sàng lọc trước sinh và sơ sinh (SLTS & SLSS) là một trong những can thiệp y tế mang tính nhân văn sâu sắc. Mục tiêu của chương trình là phát hiện và can thiệp sớm các bệnh, tật, các rối loạn chuyển hóa, di truyền ngay trong giai đoạn bào thai và sơ sinh. Tại Phong Điền, chương trình được Trung tâm Y tế huyện Phong Điền phối hợp với các trạm y tế xã triển khai. Phụ nữ mang thai được tư vấn, thực hiện các xét nghiệm cần thiết để phát hiện sớm các dị tật. Trẻ sơ sinh được lấy máu gót chân để sàng lọc một số bệnh lý phổ biến. Việc triển khai hiệu quả mô hình này không chỉ giúp trẻ em sinh ra khỏe mạnh hơn mà còn góp phần nâng cao chất lượng dân số của huyện trong dài hạn, giảm thiểu gánh nặng y tế cho xã hội.
4.2. Tư vấn và khám sức khỏe tiền hôn nhân cho thế hệ trẻ
Đầu tư cho thế hệ trẻ chính là đầu tư cho tương lai. Mô hình tư vấn và khám sức khỏe tiền hôn nhân có ý nghĩa đặc biệt quan trọng trong việc chuẩn bị hành trang cho các cặp đôi bước vào cuộc sống hôn nhân. Chương trình cung cấp các kiến thức về sức khỏe sinh sản vị thành niên, các bệnh lây truyền qua đường tình dục, các biện pháp tránh thai hiện đại, và thời điểm sinh con hợp lý. Qua đó, giúp các bạn trẻ có quyết định đúng đắn, chủ động bảo vệ sức khỏe của bản thân và sinh ra những đứa con khỏe mạnh. Hoạt động này thường được lồng ghép trong các buổi nói chuyện tại trường học, các câu lạc bộ thanh niên, nhận được sự hưởng ứng tích cực từ giới trẻ.
4.3. Chủ động tiếp cận các biện pháp tránh thai hiện đại
Việc đảm bảo người dân có thể tiếp cận dễ dàng và đa dạng các biện pháp tránh thai hiện đại (BPTTHTĐ) là nền tảng của công tác kế hoạch hóa gia đình. Trung tâm Y tế huyện Phong Điền và mạng lưới y tế cơ sở đảm bảo cung cấp đầy đủ các BPTTHTĐ như thuốc uống, bao cao su, dụng cụ tử cung, thuốc tiêm, thuốc cấy. Công tác tư vấn được chú trọng để mỗi cá nhân, cặp vợ chồng có thể lựa chọn biện pháp phù hợp nhất với điều kiện sức khỏe và hoàn cảnh của mình. Theo số liệu giai đoạn 2014-2016, hàng ngàn lượt người đã sử dụng các biện pháp này, cho thấy sự thành công trong việc đáp ứng nhu cầu của người dân, góp phần ổn định mức sinh và giảm tỷ lệ sinh con thứ 3.
V. Đánh giá hiệu quả thực tiễn quản lý dân số tại Phong Điền
Đánh giá hiệu quả công tác quản lý nhà nước về DS-KHHGĐ tại huyện Phong Điền cho thấy những kết quả tích cực và cả những điểm cần cải thiện. Về thành công, huyện đã cơ bản kiểm soát được tốc độ gia tăng dân số, tỷ lệ sinh giảm đáng kể so với các giai đoạn trước. Nhận thức của đại đa số người dân về quy mô gia đình ít con đã có chuyển biến rõ rệt. Các mô hình can thiệp như sàng lọc trước sinh và sơ sinh hay chăm sóc sức khỏe người cao tuổi đã phát huy hiệu quả ban đầu, góp phần nâng cao chất lượng cuộc sống. Theo Luận văn của Nguyễn Thị Bích Thủy, "Kết quả công tác dân số và KHHGĐ đã góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội của huyện". Tuy nhiên, vẫn còn những tồn tại cần khắc phục. Hiệu quả công tác truyền thông chưa đồng đều, đặc biệt ở các khu vực vùng sâu, vùng xa. Tình trạng mất cân bằng giới tính khi sinh vẫn là một bài toán nan giải. Việc duy trì bền vững các kết quả đã đạt được, đặc biệt là giữ mức sinh thay thế và giảm tỷ lệ sinh con thứ 3, đòi hỏi sự nỗ lực liên tục và các giải pháp mang tính đột phá hơn trong thời gian tới.
5.1. Phân tích số liệu dân số huyện Phong Điền và kết quả đạt được
Dựa trên số liệu dân số huyện Phong Điền và các báo cáo của Trung tâm Y tế huyện Phong Điền, có thể thấy nhiều chỉ số quan trọng đã đạt và vượt kế hoạch. Tỷ lệ các cặp vợ chồng sử dụng biện pháp tránh thai hiện đại luôn duy trì ở mức cao. Số ca thực hiện các dịch vụ kế hoạch hóa gia đình như đặt dụng cụ tử cung, sử dụng thuốc tiêm, thuốc cấy... đều đạt chỉ tiêu. Đặc biệt, các chiến dịch truyền thông lồng ghép cung cấp dịch vụ đã thu hút hàng ngàn người tham gia mỗi năm. Những con số này là minh chứng rõ ràng cho những nỗ lực không ngừng của đội ngũ cán bộ dân số từ huyện đến cơ sở. Kết quả này đã đóng góp trực tiếp vào việc ổn định quy mô dân số, tạo điều kiện thuận lợi cho huyện tập trung nguồn lực phát triển kinh tế, văn hóa và xã hội.
5.2. Những thành công nổi bật và bài học kinh nghiệm quý báu
Thành công lớn nhất trong công tác dân số kế hoạch hóa gia đình tại Phong Điền là đã xây dựng được một mạng lưới hoạt động đồng bộ từ huyện đến cơ sở và nhận được sự đồng thuận của người dân. Bài học kinh nghiệm quan trọng được rút ra là phải có sự lãnh đạo, chỉ đạo sâu sát của cấp ủy Đảng, chính quyền. Thứ hai, công tác truyền thông phải đi trước một bước, phải đa dạng, kiên trì và phù hợp với từng đối tượng. Thứ ba, sự phối hợp chặt chẽ giữa ngành y tế với các ban ngành, đoàn thể tạo ra sức mạnh tổng hợp. Cuối cùng, việc quan tâm, đầu tư cho đội ngũ cộng tác viên dân số, những người trực tiếp làm việc với dân, là yếu tố then chốt để mọi chính sách đi vào cuộc sống. Những bài học này cần được tiếp tục phát huy trong giai đoạn tiếp theo.
VI. Giải pháp hoàn thiện công tác quản lý dân số KHHGĐ tương lai
Để nâng cao hơn nữa hiệu quả quản lý nhà nước về DS-KHHGĐ, huyện Phong Điền cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp chiến lược trong tương lai. Trước hết, cần tiếp tục nâng cao vai trò lãnh đạo của các cấp ủy Đảng và chính quyền, xem công tác dân số kế hoạch hóa gia đình là nhiệm vụ trọng tâm, thường xuyên. Việc đưa các chỉ tiêu dân số vào nghị quyết phát triển kinh tế - xã hội hàng năm của địa phương là cần thiết. Thứ hai, cần tăng cường đầu tư nguồn lực, bao gồm cả tài chính và cơ sở vật chất. Ngân sách cần được phân bổ thỏa đáng cho các hoạt động truyền thông, cung cấp dịch vụ và thực hiện các mô hình chăm sóc sức khỏe sinh sản. Thứ ba, kiện toàn tổ chức bộ máy và nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ là giải pháp mang tính cốt lõi. Cần có chính sách đào tạo, bồi dưỡng và đãi ngộ hợp lý để thu hút và giữ chân những người làm công tác dân số. Đặc biệt, cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý dữ liệu dân cư, giúp việc theo dõi, phân tích và hoạch định chính sách được chính xác và kịp thời hơn. Sự phối hợp liên ngành, đặc biệt giữa Sở Y tế Cần Thơ, Chi cục Dân số KHHGĐ Cần Thơ và chính quyền địa phương, cần được thắt chặt hơn nữa.
6.1. Tăng cường vai trò lãnh đạo và cơ chế phối hợp liên ngành
Sự vào cuộc của cả hệ thống chính trị là điều kiện tiên quyết. Cấp ủy, chính quyền các cấp cần xác định rõ trách nhiệm và tăng cường công tác kiểm tra, giám sát việc thực hiện chính sách dân số Việt Nam. Cần xây dựng và duy trì quy chế phối hợp liên ngành chặt chẽ giữa ngành Y tế - Dân số với các ngành Giáo dục, Văn hóa, Lao động - Thương binh và Xã hội, cùng các tổ chức chính trị - xã hội như Hội Phụ nữ, Đoàn Thanh niên, Hội Nông dân. Mỗi đơn vị, tùy theo chức năng nhiệm vụ của mình, sẽ lồng ghép các nội dung về dân số vào chương trình hoạt động, tạo ra một phong trào sâu rộng trong toàn xã hội, từ đó thay đổi nhận thức và hành vi một cách bền vững.
6.2. Đầu tư nguồn lực và nâng cao chất lượng cán bộ chuyên trách
Đầu tư cho công tác dân số là đầu tư cho phát triển bền vững. Huyện Phong Điền cần chủ động vận động, tranh thủ thêm các nguồn lực ngoài ngân sách nhà nước để triển khai các chương trình, dự án. Ưu tiên đầu tư cho các hoạt động tại cơ sở, nơi trực tiếp tiếp xúc và cung cấp dịch vụ cho người dân. Song song đó, việc nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ là nhiệm vụ cấp bách. Cần thường xuyên tổ chức các khóa đào tạo, tập huấn về chuyên môn nghiệp vụ, kỹ năng truyền thông, tư vấn. Cần có cơ chế, chính sách đãi ngộ thỏa đáng, đặc biệt là đối với mạng lưới cộng tác viên dân số, để họ thực sự trở thành lực lượng nòng cốt, tin cậy trong việc triển khai công tác dân số kế hoạch hóa gia đình tại cộng đồng.