Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu và sự cạnh tranh ngày càng gay gắt, các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam, đặc biệt là trong ngành công nghiệp giày thể thao xuất khẩu, đang đối mặt với thách thức lớn trong việc nâng cao hiệu quả quản lý chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm chính xác. Công ty Cổ phần Phước Kỳ Nam, với quy mô hơn 1.000 lao động và dây chuyền thiết bị hiện đại, là một trong những doanh nghiệp điển hình trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, công ty vẫn đang áp dụng phương pháp tính giá thành truyền thống, dẫn đến việc phân bổ chi phí sản xuất chung chưa phản ánh đúng thực tế, gây sai lệch trong thông tin chi phí và ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định quản trị.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là vận dụng phương pháp tính giá thành dựa trên cơ sở hoạt động (Activity Based Costing - ABC) tại Công ty Cổ phần Phước Kỳ Nam nhằm phân bổ lại chi phí sản xuất một cách hợp lý, chính xác hơn, từ đó cung cấp thông tin tin cậy cho việc ra quyết định quản trị và nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh. Nghiên cứu tập trung vào toàn bộ các bộ phận, phòng ban liên quan đến sản xuất sản phẩm giày thể thao trong giai đoạn hiện tại, với phạm vi nghiên cứu tại trụ sở chính của công ty tại Khu công nghiệp Thuận Yên, tỉnh Quảng Nam.

Việc áp dụng phương pháp ABC được kỳ vọng sẽ giúp công ty kiểm soát chi phí sản xuất chung, cải tiến quy trình sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu, đặc biệt là các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản và Hàn Quốc. Theo ước tính, việc cải thiện tính chính xác trong tính giá thành sản phẩm có thể giúp công ty giảm thiểu sai lệch chi phí lên đến 15-20%, đồng thời tăng hiệu quả quản lý chi phí hoạt động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: Phương pháp tính giá thành dựa trên cơ sở hoạt động (Activity Based Costing - ABC) và Quản trị dựa trên hoạt động (Activity Based Management - ABM).

  • Phương pháp ABC: Đây là phương pháp tập hợp chi phí dựa trên các hoạt động cụ thể phát sinh trong quá trình sản xuất, phân bổ chi phí nguồn lực vào các hoạt động, sau đó phân bổ chi phí hoạt động vào từng sản phẩm dựa trên mức độ sử dụng hoạt động. Các khái niệm chính bao gồm: nguồn lực (resources), hoạt động (activities), đối tượng chịu chi phí (cost objects), tiêu thức phân bổ chi phí nguồn lực (resource cost drivers) và tiêu thức phân bổ chi phí hoạt động (activity cost drivers). Phương pháp này giúp phản ánh chính xác mối quan hệ nhân quả giữa chi phí và sản phẩm, dịch vụ.

  • Quản trị dựa trên hoạt động (ABM): ABM sử dụng thông tin từ hệ thống ABC để phân tích, đánh giá hiệu quả các hoạt động, từ đó đề xuất các biện pháp cải tiến nhằm giảm chi phí không cần thiết, nâng cao hiệu quả hoạt động và tạo giá trị cho khách hàng. ABM tập trung vào việc quản lý chi phí theo hoạt động, loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị, tối ưu hóa quy trình sản xuất.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: chi phí sản xuất chung, chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp, trung tâm hoạt động, tiêu thức phân bổ chi phí, chuỗi giá trị, và các cấp độ hoạt động (unit-level, batch-level, product-level, customer-level, facility-level).

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp giữa khảo sát, phân tích định lượng và nghiên cứu thực tiễn tại Công ty Cổ phần Phước Kỳ Nam. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm toàn bộ các bộ phận liên quan đến sản xuất và kế toán chi phí tại công ty, với hơn 1.000 lao động, trong đó có 905 lao động nữ.

Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ:

  • Quan sát trực tiếp quy trình sản xuất và công tác kế toán chi phí tại công ty.
  • Phỏng vấn và khảo sát các nhân viên, quản lý các bộ phận sản xuất, kế toán và quản trị.
  • Số liệu kế toán chi phí sản xuất, báo cáo tài chính, bảng phân bổ chi phí, bảng tính giá thành sản phẩm.
  • Tài liệu tham khảo từ các nghiên cứu trước, các quy định pháp luật về kế toán và quản trị chi phí.

Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích chi tiết các hoạt động sản xuất để xác định các hoạt động chính và tiêu thức phân bổ chi phí phù hợp.
  • So sánh kết quả tính giá thành sản phẩm theo phương pháp truyền thống và phương pháp ABC.
  • Đánh giá hiệu quả áp dụng phương pháp ABC thông qua các chỉ số chi phí sản xuất chung, độ chính xác của giá thành sản phẩm và tác động đến quyết định quản trị.
  • Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm 2013, tập trung vào việc khảo sát và áp dụng thực tiễn tại công ty.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân bổ chi phí sản xuất chung chưa chính xác: Theo số liệu tại công ty, chi phí sản xuất chung được phân bổ chủ yếu dựa trên doanh thu sản phẩm, dẫn đến tình trạng một số sản phẩm có doanh thu cao nhưng chi phí sản xuất chung thấp hơn thực tế, và ngược lại. Ví dụ, sản phẩm giày thể thao có doanh thu cao nhưng chi phí sản xuất chung bị đánh giá thấp hơn khoảng 12%, gây sai lệch trong báo cáo lợi nhuận.

  2. Phương pháp ABC cải thiện độ chính xác tính giá thành: Khi áp dụng phương pháp ABC, chi phí sản xuất chung được phân bổ dựa trên các hoạt động thực tế như số lần đặt hàn, số giờ lao động trực tiếp, số lần vận hành máy, giúp phản ánh đúng mức độ tiêu hao nguồn lực của từng sản phẩm. Kết quả cho thấy chi phí sản xuất chung được phân bổ chính xác hơn, giảm sai lệch chi phí sản phẩm từ khoảng 15% xuống còn dưới 5%.

  3. Tăng cường kiểm soát chi phí hoạt động: Việc xác định rõ các hoạt động chính và tiêu thức phân bổ chi phí giúp công ty nhận diện được các hoạt động không tạo ra giá trị hoặc lãng phí nguồn lực, từ đó có thể đề xuất các biện pháp cải tiến. Ví dụ, chi phí vận chuyển nguyên vật liệu được phân bổ theo số lần vận chuyển thay vì theo doanh thu, giúp giảm chi phí vận chuyển không hợp lý khoảng 8%.

  4. Tác động tích cực đến quyết định quản trị: Thông tin chi phí chính xác hơn giúp ban lãnh đạo công ty đưa ra các quyết định về giá bán, lựa chọn sản phẩm chủ lực, điều chỉnh quy trình sản xuất và phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn. So sánh giữa hai phương pháp cho thấy phương pháp ABC giúp tăng độ tin cậy thông tin chi phí lên khoảng 20%, hỗ trợ tốt hơn cho việc hoạch định chiến lược kinh doanh.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của sai lệch chi phí trong phương pháp truyền thống là do việc phân bổ chi phí sản xuất chung dựa trên tiêu thức đơn giản như doanh thu hoặc số lượng sản phẩm, không phản ánh đúng mức độ sử dụng nguồn lực thực tế của từng sản phẩm. Phương pháp ABC khắc phục nhược điểm này bằng cách tập trung vào các hoạt động phát sinh chi phí, phân bổ chi phí dựa trên tiêu thức phù hợp với từng hoạt động.

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây trong ngành sản xuất giày dép và các ngành công nghiệp chế biến, cho thấy ABC là công cụ hiệu quả để nâng cao độ chính xác trong tính giá thành và quản lý chi phí. Việc áp dụng ABC tại Công ty Cổ phần Phước Kỳ Nam không chỉ giúp cải thiện tính chính xác của báo cáo chi phí mà còn tạo điều kiện cho việc quản trị chi phí chiến lược, nâng cao năng lực cạnh tranh.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ so sánh chi phí sản xuất chung phân bổ theo phương pháp truyền thống và ABC, bảng phân tích chi tiết các hoạt động và tiêu thức phân bổ chi phí, cũng như bảng so sánh lợi nhuận từng sản phẩm theo hai phương pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai áp dụng rộng rãi phương pháp ABC trong toàn bộ công ty: Đề nghị ban lãnh đạo công ty chỉ đạo các phòng ban liên quan hoàn thiện hệ thống kế toán chi phí theo phương pháp ABC trong vòng 12 tháng tới, nhằm nâng cao độ chính xác trong tính giá thành sản phẩm và quản lý chi phí.

  2. Xây dựng và duy trì hệ thống thu thập dữ liệu hoạt động chi tiết: Phòng kế toán phối hợp với các phân xưởng sản xuất thiết lập các bảng theo dõi tiêu thức phân bổ chi phí như số lần đặt hàn, số giờ lao động, số lần vận hành máy, đảm bảo dữ liệu đầy đủ, chính xác và kịp thời.

  3. Đào tạo nâng cao năng lực cho cán bộ kế toán và quản lý sản xuất: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về phương pháp ABC và quản trị dựa trên hoạt động (ABM) cho đội ngũ kế toán, quản lý sản xuất trong 6 tháng đầu năm, nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng vận dụng hiệu quả.

  4. Tích hợp hệ thống ABC với công nghệ thông tin: Đề xuất đầu tư phát triển phần mềm kế toán chi phí tích hợp phương pháp ABC, giúp tự động hóa việc thu thập và phân bổ chi phí, giảm thiểu sai sót và tăng tính minh bạch trong quản lý chi phí.

  5. Xây dựng cơ chế đánh giá và cải tiến liên tục: Thiết lập quy trình đánh giá hiệu quả áp dụng phương pháp ABC hàng quý, từ đó điều chỉnh tiêu thức phân bổ chi phí và các hoạt động sản xuất nhằm tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo doanh nghiệp sản xuất: Giúp hiểu rõ lợi ích và cách thức áp dụng phương pháp ABC để nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, từ đó đưa ra các quyết định chiến lược chính xác hơn.

  2. Phòng kế toán và tài chính: Cung cấp kiến thức chuyên sâu về phương pháp tính giá thành dựa trên cơ sở hoạt động, hỗ trợ cải tiến hệ thống kế toán chi phí và báo cáo tài chính.

  3. Quản lý sản xuất và kỹ thuật: Giúp nhận diện các hoạt động tạo ra chi phí, từ đó phối hợp với kế toán để tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm lãng phí và nâng cao năng suất.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về ứng dụng thực tiễn phương pháp ABC trong doanh nghiệp sản xuất, đồng thời cung cấp cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu khoa học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp ABC khác gì so với phương pháp tính giá thành truyền thống?
    Phương pháp ABC phân bổ chi phí dựa trên các hoạt động thực tế phát sinh chi phí, trong khi phương pháp truyền thống thường phân bổ chi phí chung dựa trên tiêu thức đơn giản như doanh thu hoặc số lượng sản phẩm. Ví dụ, ABC phân bổ chi phí vận chuyển theo số lần vận chuyển, giúp phản ánh chính xác hơn mức tiêu hao nguồn lực.

  2. Việc áp dụng ABC có tốn kém và phức tạp không?
    Áp dụng ABC đòi hỏi thu thập dữ liệu chi tiết về các hoạt động và tiêu thức phân bổ, có thể tốn thời gian và chi phí ban đầu. Tuy nhiên, lợi ích lâu dài về độ chính xác chi phí và hiệu quả quản lý chi phí giúp bù đắp chi phí này. Việc đào tạo và ứng dụng công nghệ thông tin sẽ giảm thiểu khó khăn.

  3. ABC có phù hợp với mọi loại hình doanh nghiệp không?
    ABC phù hợp nhất với các doanh nghiệp có quy trình sản xuất phức tạp, chi phí sản xuất chung lớn và đa dạng sản phẩm. Với doanh nghiệp sản xuất đơn giản hoặc chi phí sản xuất chung thấp, phương pháp truyền thống có thể vẫn phù hợp.

  4. Làm thế nào để xác định các hoạt động chính trong ABC?
    Các hoạt động chính được xác định thông qua phân tích quy trình sản xuất, phỏng vấn nhân viên và quản lý, khảo sát thực tế tại các bộ phận. Ví dụ, tại Công ty Phước Kỳ Nam, các hoạt động như đặt hàn, vận chuyển nguyên vật liệu, kiểm tra chất lượng được xác định là hoạt động chính.

  5. ABC hỗ trợ ra quyết định quản trị như thế nào?
    ABC cung cấp thông tin chi phí chính xác theo từng sản phẩm và hoạt động, giúp nhà quản