Tổng quan nghiên cứu

Ngành hàng không dân dụng ngày càng giữ vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu và quốc gia, đặc biệt trong việc phát triển giao lưu kinh tế, văn hóa giữa các vùng miền. Tại Việt Nam, vận tải hành khách nội địa bằng đường hàng không đã chứng kiến sự tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2001-2013, với sản lượng vận chuyển nội địa đạt khoảng 12,2 triệu hành khách năm 2012, chiếm 69% tổng lượng khách chuyên chở và 81% thị phần vận tải nội địa. Tuy nhiên, sự cạnh tranh ngày càng gay gắt từ các hãng hàng không giá rẻ như Vietjet Air, Pacific Airlines, và Vasco đã làm giảm thị phần áp đảo trước đây của Vietnam Airlines từ gần 90% xuống thấp hơn.

Luận văn tập trung nghiên cứu phát triển thị trường vận tải hành khách nội địa của Tổng công ty Hàng không Việt Nam (Vietnam Airlines) trong giai đoạn 2001-2013, đồng thời đề xuất các giải pháp phát triển đến năm 2020. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng, các nhân tố ảnh hưởng, từ đó đề xuất phương hướng phát triển thị trường vận tải hành khách nội địa nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và thị phần của Vietnam Airlines. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và sự phát triển nhanh chóng của ngành hàng không Việt Nam, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao vị thế của hãng hàng không quốc gia trên thị trường nội địa và khu vực.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết kinh tế thị trường và quản trị kinh doanh, tập trung vào:

  • Khái niệm thị trường và các yếu tố cấu thành: Thị trường được hiểu là nơi diễn ra các quan hệ mua bán hàng hóa, dịch vụ giữa người bán và người mua, chịu ảnh hưởng bởi cung, cầu, giá cả và cạnh tranh. Trong ngành hàng không, thị trường vận tải hành khách nội địa có đặc thù về tốc độ, chi phí, an toàn và yêu cầu đầu tư lớn về cơ sở vật chất kỹ thuật.

  • Lý thuyết phát triển thị trường: Phát triển thị trường được thực hiện theo hai chiều rộng (mở rộng địa lý, sản phẩm, khách hàng mới) và chiều sâu (tăng khối lượng tiêu thụ, đa dạng hóa sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ). Các chỉ tiêu đánh giá phát triển thị trường bao gồm mạng đường bay, tải cung ứng, thị phần, tăng trưởng khách hàng, doanh thu, hệ thống giá cước, phân phối, truyền thông và chất lượng dịch vụ.

  • Mô hình cạnh tranh và các nhân tố ảnh hưởng: Nghiên cứu áp dụng mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Porter để phân tích các nhân tố bên ngoài như nhà nước, đối thủ cạnh tranh, nhà cung ứng, khách hàng, sản phẩm thay thế và đối thủ tiềm ẩn; cùng với các nhân tố bên trong như nguồn lực con người, tài chính, công nghệ và cơ sở vật chất kỹ thuật.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, bao gồm:

  • Thu thập số liệu thứ cấp: Tổng hợp và phân tích các báo cáo hàng năm của Vietnam Airlines, các tài liệu chuyên ngành, giáo trình, bài báo khoa học và các báo cáo điều tra thị trường.

  • Thu thập số liệu sơ cấp: Thực hiện quan sát, phỏng vấn chuyên gia và cán bộ quản lý Vietnam Airlines về các vấn đề cung cầu, giá cả, cạnh tranh, chất lượng dịch vụ và truyền thông.

  • Phân tích số liệu: Áp dụng các phương pháp phân tích tổng hợp, thống kê mô tả, so sánh, mô hình hóa để đánh giá thực trạng và dự báo xu hướng phát triển thị trường.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Số liệu khảo sát tập trung vào giai đoạn 2001-2013, với phạm vi nghiên cứu trên toàn quốc, đặc biệt tại các sân bay lớn như Nội Bài, Tân Sơn Nhất, Đà Nẵng. Mẫu phỏng vấn chuyên gia được chọn theo phương pháp phi xác suất, tập trung vào các cán bộ có kinh nghiệm trong lĩnh vực vận tải hàng không.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong vòng 6 tháng, từ tháng 1 đến tháng 6 năm 2013, nhằm đảm bảo tính cập nhật và chính xác của thông tin.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng mạng đường bay và tải cung ứng: Vietnam Airlines đã mở rộng mạng đường bay nội địa với hơn 80 tàu bay tính đến năm 2011, dự kiến tăng lên 124 chiếc vào năm 2015 và 150 chiếc vào năm 2020. Tải cung ứng trên thị trường nội địa tăng trưởng trung bình khoảng 5% mỗi năm trong giai đoạn 2001-2013, tuy nhiên thị phần tải cung ứng nội địa giảm từ gần 90% xuống còn khoảng 69% do sự gia nhập của các hãng hàng không giá rẻ.

  2. Tăng trưởng khách hàng và doanh thu: Số lượng hành khách nội địa tăng từ khoảng 10 triệu năm 2001 lên 12,2 triệu năm 2012, tương ứng mức tăng trưởng khoảng 1,8% so với năm trước. Doanh thu vận tải hành khách nội địa cũng tăng tương ứng, tuy nhiên áp lực cạnh tranh đã làm giảm lợi nhuận biên của Vietnam Airlines.

  3. Chất lượng dịch vụ và hệ thống phân phối: Đánh giá của khách hàng cho thấy chất lượng dịch vụ của Vietnam Airlines vẫn được đánh giá cao, đặc biệt ở các khâu phục vụ mặt đất và trên không. Tuy nhiên, hệ thống phân phối truyền thống qua phòng vé và đại lý vẫn chiếm tỷ trọng lớn, trong khi ứng dụng công nghệ thông tin vào kênh phân phối còn hạn chế so với các hãng hàng không quốc tế.

  4. Ảnh hưởng của các nhân tố bên ngoài và bên trong: Nhà nước đóng vai trò điều tiết quan trọng trong việc cấp phép bay và quản lý hạ tầng sân bay. Các đối thủ cạnh tranh giá rẻ và phương tiện vận tải thay thế như đường bộ, đường sắt tạo áp lực cạnh tranh lớn. Về nội bộ, nguồn lực tài chính và nhân lực, đặc biệt là khan hiếm phi công và tiếp viên, là những thách thức lớn đối với Vietnam Airlines.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự giảm thị phần tải cung ứng nội địa của Vietnam Airlines chủ yếu do sự xuất hiện và phát triển nhanh chóng của các hãng hàng không giá rẻ, tạo ra sự phân mảnh thị trường và cạnh tranh về giá vé. Mặc dù Vietnam Airlines có lợi thế về đội tàu bay hiện đại và chất lượng dịch vụ, nhưng chi phí khai thác cao và hệ thống phân phối truyền thống làm giảm khả năng cạnh tranh về giá.

So sánh với kinh nghiệm của Thai Airways và Singapore Airlines, việc đa dạng hóa sản phẩm, chính sách giá linh hoạt, phát triển công ty con giá rẻ và xây dựng thương hiệu mạnh mẽ là những yếu tố then chốt giúp các hãng này duy trì và mở rộng thị phần nội địa. Vietnam Airlines cần học hỏi và áp dụng các chiến lược này để thích ứng với môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng hành khách, thị phần tải cung ứng, cũng như bảng so sánh chi phí và chất lượng dịch vụ giữa Vietnam Airlines và các đối thủ cạnh tranh. Các biểu đồ này giúp minh họa rõ ràng xu hướng phát triển và những thách thức hiện tại.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đầu tư phát triển đội tàu bay hiện đại và mở rộng mạng đường bay nội địa: Tăng cường mua sắm và thuê các loại máy bay tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp với nhu cầu thị trường nội địa, nhằm nâng cao tải cung ứng và giảm chi phí khai thác. Thời gian thực hiện: đến năm 2020. Chủ thể thực hiện: Ban Kế hoạch và Đầu tư Vietnam Airlines.

  2. Thành lập công ty con vận tải hàng không giá rẻ: Xây dựng mô hình công ty con chuyên khai thác thị trường khách hàng không thuộc phân khúc cao cấp, nhằm cạnh tranh hiệu quả với các hãng hàng không giá rẻ hiện nay. Thời gian thực hiện: 3-5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Hội đồng quản trị và Ban Điều hành Vietnam Airlines.

  3. Đa dạng hóa chính sách giá và sản phẩm dịch vụ: Áp dụng các mức giá linh hoạt theo mùa, theo nhóm khách hàng, đồng thời phát triển các sản phẩm dịch vụ mới phù hợp với nhu cầu đa dạng của khách hàng nội địa. Thời gian thực hiện: liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: Ban Tiếp thị và Kinh doanh.

  4. Nâng cao chất lượng dịch vụ và ứng dụng công nghệ thông tin trong hệ thống phân phối: Cải thiện dịch vụ khách hàng, đào tạo nhân viên, đồng thời phát triển kênh bán vé trực tuyến và tự động hóa hệ thống phân phối để tăng tính tiện lợi và giảm chi phí. Thời gian thực hiện: 2-3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Dịch vụ Thị trường và Ban Công nghệ Thông tin.

  5. Tăng cường hợp tác với các cơ quan quản lý nhà nước và địa phương: Phối hợp xây dựng chính sách phát triển hạ tầng sân bay, quảng bá du lịch và xúc tiến thương mại nhằm thu hút khách hàng mới và mở rộng thị trường. Thời gian thực hiện: liên tục. Chủ thể thực hiện: Ban Đối ngoại và Ban Quản lý Dự án.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý Vietnam Airlines: Nhận diện rõ thực trạng, thách thức và cơ hội phát triển thị trường nội địa, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp và hiệu quả.

  2. Các nhà hoạch định chính sách ngành hàng không và giao thông vận tải: Hiểu rõ vai trò của nhà nước trong điều tiết thị trường, hỗ trợ phát triển hạ tầng và tạo môi trường cạnh tranh lành mạnh.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Kinh tế vận tải: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển thị trường vận tải hành khách nội địa, phương pháp nghiên cứu và phân tích thị trường.

  4. Các doanh nghiệp vận tải hàng không và các hãng hàng không mới thành lập: Tham khảo kinh nghiệm phát triển thị trường, chiến lược cạnh tranh và quản lý nguồn lực để nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường nội địa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Vietnam Airlines đã mở rộng mạng đường bay nội địa như thế nào trong giai đoạn nghiên cứu?
    Vietnam Airlines đã tăng đội tàu bay từ khoảng 80 chiếc năm 2011 lên dự kiến 124 chiếc vào năm 2015, mở rộng mạng đường bay đến nhiều tỉnh thành trong nước, đáp ứng nhu cầu vận tải ngày càng tăng.

  2. Các nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến sự phát triển thị trường vận tải hành khách nội địa của Vietnam Airlines?
    Các nhân tố chính bao gồm sự điều tiết của nhà nước, cạnh tranh từ các hãng hàng không giá rẻ, nguồn lực tài chính và nhân lực của Vietnam Airlines, cùng với chất lượng dịch vụ và hệ thống phân phối.

  3. Vietnam Airlines đã áp dụng những chính sách giá nào để cạnh tranh trên thị trường nội địa?
    Hãng áp dụng chính sách giá linh hoạt theo mùa, theo nhóm khách hàng, phân chia hạng vé thương gia và phổ thông, đồng thời có các mức giá ưu đãi cho khách hàng thường xuyên và các đối tượng đặc biệt.

  4. Làm thế nào để Vietnam Airlines nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng?
    Bằng cách đào tạo nhân viên tiếp viên, cải tiến dịch vụ mặt đất và trên không, áp dụng công nghệ thông tin trong đặt vé và chăm sóc khách hàng, đồng thời lắng nghe phản hồi để cải thiện liên tục.

  5. Vietnam Airlines có kế hoạch gì để đối phó với sự cạnh tranh từ các hãng hàng không giá rẻ?
    Hãng dự kiến thành lập công ty con vận tải hàng không giá rẻ, đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ, nâng cao hiệu quả quản lý chi phí và phát triển thương hiệu nhằm giữ vững và mở rộng thị phần nội địa.

Kết luận

  • Vietnam Airlines đã có bước phát triển đáng kể về đội tàu bay và mạng đường bay nội địa trong giai đoạn 2001-2013, tuy nhiên thị phần nội địa giảm do cạnh tranh gay gắt.
  • Các nhân tố bên ngoài như nhà nước, đối thủ cạnh tranh và sản phẩm thay thế cùng với các nhân tố nội bộ như nguồn lực tài chính, nhân lực và công nghệ ảnh hưởng lớn đến sự phát triển thị trường.
  • Kinh nghiệm từ các hãng hàng không khu vực như Thai Airways và Singapore Airlines cho thấy tầm quan trọng của đa dạng hóa sản phẩm, chính sách giá linh hoạt và xây dựng thương hiệu.
  • Đề xuất các giải pháp phát triển đội tàu bay, thành lập công ty con giá rẻ, nâng cao chất lượng dịch vụ và ứng dụng công nghệ thông tin nhằm tăng cường năng lực cạnh tranh.
  • Tiếp tục nghiên cứu và triển khai các chính sách phát triển thị trường vận tải hành khách nội địa đến năm 2020, góp phần nâng cao vị thế của Vietnam Airlines trên thị trường quốc gia và khu vực.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo Vietnam Airlines và các cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh chiến lược phù hợp với diễn biến thị trường.