Tổng quan nghiên cứu

Ngành vận tải hàng không đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế quốc gia, góp phần thúc đẩy xuất nhập khẩu, giao lưu văn hóa và phát triển du lịch. Theo ước tính, mỗi 1% tăng trưởng kinh tế kéo theo mức tăng 1,95% trong vận chuyển hàng không, trong đó vận chuyển hành khách tăng 1,45% và vận chuyển hàng hóa tăng 1,6% hàng năm. Việt Nam được dự báo là một trong 7 thị trường hàng không phát triển nhanh nhất thế giới với tốc độ tăng trưởng vận chuyển hành khách quốc tế đạt 6,9% và vận chuyển hàng hóa quốc tế đạt 6,6% mỗi năm. Ngành hàng không đã đóng góp khoảng 6 tỷ USD vào GDP và tạo ra hơn 230.000 việc làm trong giai đoạn 2008-2013, đồng thời lượng khách đi lại bằng đường hàng không tăng thêm 96%.

Tổng công ty Cảng hàng không Việt Nam – Công ty cổ phần (ACV) là đơn vị quản lý, đầu tư và khai thác hệ thống 22 cảng hàng không trên toàn quốc, trong đó có 9 cảng hàng không quốc tế và 13 cảng hàng không nội địa. Trước bối cảnh tăng trưởng nhanh chóng của ngành hàng không, ACV đối mặt với nhiều thách thức về phát triển hạ tầng, nâng cao năng lực khai thác, đảm bảo an ninh và phát triển nguồn nhân lực. Nghiên cứu nhằm phân tích và đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố môi trường kinh doanh đến chiến lược phát triển của ACV, xây dựng chiến lược phát triển đến năm 2030 và đề xuất các giải pháp thực hiện chiến lược phù hợp.

Phạm vi nghiên cứu tập trung tại Việt Nam, thu thập dữ liệu từ năm 2013 đến 2017. Mục tiêu nghiên cứu là hệ thống hóa cơ sở lý luận về hoạch định chiến lược, phân tích các yếu tố môi trường bên ngoài và bên trong ảnh hưởng đến ACV, hình thành và lựa chọn chiến lược phát triển, đồng thời đề xuất giải pháp thực tiễn nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của ACV trong giai đoạn tới.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị chiến lược hiện đại, bao gồm:

  • Lý thuyết hoạch định chiến lược: Chiến lược được hiểu là việc xác định mục tiêu dài hạn, lựa chọn tiến trình hoạt động và phân bổ nguồn lực để đạt được mục tiêu (Chandler Jr, 1962; David, 2011). Chiến lược được phân thành ba cấp: cấp công ty, cấp kinh doanh và cấp chức năng (Wheelen và Hunger, 2012).

  • Mô hình phân tích môi trường kinh doanh: Phân tích môi trường bên ngoài gồm môi trường vĩ mô (kinh tế, chính trị, xã hội, công nghệ, tự nhiên) và môi trường vi mô (cạnh tranh trong ngành) theo mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Porter (1998). Môi trường bên trong được phân tích dựa trên chuỗi giá trị của Porter (1998b), bao gồm các hoạt động chủ yếu và hỗ trợ.

  • Công cụ phân tích chiến lược: Ma trận đánh giá các yếu tố bên ngoài (EFE), ma trận đánh giá các yếu tố bên trong (IFE), ma trận SWOT, ma trận hình ảnh cạnh tranh và ma trận hoạch định chiến lược có thể định lượng (QSPM) được sử dụng để đánh giá và lựa chọn chiến lược phù hợp.

  • Khái niệm năng lực cạnh tranh, lợi thế cạnh tranh và năng lực cốt lõi: Năng lực cạnh tranh là khả năng tạo ra giá trị vượt trội so với đối thủ (Hill và Jones, 2010). Lợi thế cạnh tranh bền vững dựa trên năng lực cốt lõi độc đáo, khó sao chép (Barney, 1991; Porter, 1998b).

Các khái niệm chính bao gồm: chiến lược cấp công ty, chiến lược cấp kinh doanh, năng lực cạnh tranh, lợi thế cạnh tranh, năng lực cốt lõi, môi trường vĩ mô và vi mô, chuỗi giá trị doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo ngành, tài liệu chính thức của ACV và các nguồn nghiên cứu liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp 10 chuyên gia quản lý trong ngành hàng không và ACV, có kinh nghiệm từ 5 năm trở lên.

  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu chuyên gia được lựa chọn theo phương pháp phi xác suất có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện và chuyên môn cao.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng ma trận EFE và IFE để đánh giá các yếu tố môi trường bên ngoài và bên trong. Ma trận SWOT được xây dựng dựa trên kết quả phân tích để xác định các chiến lược tiềm năng. Ma trận QSPM được áp dụng để định lượng và lựa chọn chiến lược tối ưu. Dữ liệu khảo sát được xử lý bằng phần mềm Excel.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu từ năm 2013 đến 2017, phân tích và xây dựng chiến lược trong năm 2017-2018, hoàn thiện luận văn và bảo vệ vào tháng 4 năm 2018.

Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khoa học, khách quan và phù hợp với mục tiêu đề tài nhằm xây dựng chiến lược phát triển bền vững cho ACV đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân tích môi trường bên ngoài: Qua ma trận EFE, ACV nhận diện được khoảng 15 yếu tố cơ hội và nguy cơ chính. Tổng điểm EFE đạt 2,85, cho thấy ACV đang phản ứng khá hiệu quả với môi trường bên ngoài. Cơ hội lớn nhất là sự tăng trưởng nhanh của thị trường hàng không Việt Nam với tốc độ tăng hành khách quốc tế 6,9%/năm và vận chuyển hàng hóa 6,6%/năm. Nguy cơ lớn là sự tắc nghẽn tại sân bay Tân Sơn Nhất và áp lực cạnh tranh từ các đối thủ mới.

  2. Phân tích môi trường bên trong: Ma trận IFE cho thấy ACV có tổng điểm 2,75, phản ánh điểm mạnh vượt trội về quản lý hệ thống cảng hàng không, năng lực vận hành và nguồn nhân lực chuyên môn cao. Tuy nhiên, điểm yếu gồm hạn chế về công nghệ hiện đại và nguồn vốn đầu tư cho hạ tầng.

  3. Ma trận SWOT: Kết hợp các yếu tố bên ngoài và bên trong, ACV xác định được 4 chiến lược phát triển chính: chiến lược thâm nhập thị trường, chiến lược kết hợp theo chiều ngang, chiến lược khác biệt hóa sản phẩm dịch vụ và chiến lược phát triển nguồn nhân lực. Mỗi chiến lược được đánh giá mức độ hấp dẫn và khả thi qua ma trận QSPM với điểm số từ 3,2 đến 3,8 trên thang 4.

  4. Hiệu quả chiến lược hiện tại: So sánh với các đối thủ cạnh tranh, ACV duy trì vị thế dẫn đầu với tổng điểm ma trận hình ảnh cạnh tranh đạt 3,5, cao hơn mức trung bình ngành 3,0. Tuy nhiên, cần cải thiện năng lực công nghệ và tăng cường đầu tư hạ tầng để duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững.

Thảo luận kết quả

Kết quả phân tích cho thấy ACV đang tận dụng tốt các cơ hội từ sự phát triển nhanh của ngành hàng không Việt Nam, đồng thời nhận diện rõ các thách thức về hạ tầng và công nghệ. Việc lựa chọn chiến lược thâm nhập thị trường và kết hợp theo chiều ngang phù hợp với xu hướng mở rộng quy mô và tăng cường liên kết trong ngành. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm dịch vụ giúp ACV nâng cao chất lượng phục vụ, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.

So với các nghiên cứu trong ngành, kết quả này tương đồng với xu hướng phát triển của các công ty cảng hàng không quốc tế, nhấn mạnh vai trò của đổi mới công nghệ và phát triển nguồn nhân lực. Việc sử dụng ma trận QSPM giúp định lượng và lựa chọn chiến lược một cách khách quan, hỗ trợ ACV trong việc ra quyết định chiến lược hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện điểm số các ma trận EFE, IFE, SWOT và QSPM, cũng như bảng so sánh điểm hình ảnh cạnh tranh giữa ACV và các đối thủ chính, giúp minh họa rõ ràng vị thế và ưu nhược điểm của ACV.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao hiệu quả công tác quản trị doanh nghiệp: Tăng cường áp dụng công nghệ quản lý hiện đại, cải tiến quy trình vận hành nhằm nâng cao năng suất và giảm chi phí. Mục tiêu đạt điểm IFE trên 3,0 trong vòng 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo ACV phối hợp với các phòng ban chức năng.

  2. Nâng cao hiệu quả vận hành khai thác cảng hàng không: Đầu tư mở rộng và hiện đại hóa hạ tầng tại các cảng hàng không trọng điểm, đặc biệt là sân bay Tân Sơn Nhất để giảm thiểu tắc nghẽn. Mục tiêu tăng công suất khai thác lên 20% đến năm 2025. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý dự án và phòng kỹ thuật ACV.

  3. Tăng cường công tác đảm bảo an ninh: Áp dụng công nghệ kiểm soát an ninh tiên tiến, đào tạo nhân viên chuyên sâu nhằm đảm bảo an toàn tuyệt đối cho hành khách và hàng hóa. Mục tiêu giảm thiểu sự cố an ninh xuống dưới 0,1% mỗi năm. Chủ thể thực hiện: Phòng an ninh ACV phối hợp với các cơ quan chức năng.

  4. Phát triển nguồn nhân lực: Xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu, thu hút nhân tài và giữ chân nhân viên có năng lực cao. Mục tiêu nâng tỷ lệ nhân viên có trình độ chuyên môn cao lên 70% trong 5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Phòng nhân sự ACV phối hợp với các trường đại học, viện đào tạo.

  5. Tạo nguồn vốn đầu tư và phát triển hạ tầng: Khai thác các hình thức đầu tư PPP, huy động vốn từ các nhà đầu tư chiến lược trong và ngoài nước để đảm bảo nguồn vốn phát triển bền vững. Mục tiêu huy động được khoảng 30% vốn đầu tư từ nguồn ngoài nhà nước đến năm 2030. Chủ thể thực hiện: Ban tài chính ACV phối hợp với các cơ quan quản lý nhà nước.

Các giải pháp trên cần được triển khai đồng bộ, có lộ trình rõ ràng và giám sát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả và phù hợp với mục tiêu chiến lược phát triển ACV đến năm 2030.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo và quản lý ACV: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược phát triển, từ đó xây dựng kế hoạch và quyết định phù hợp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động.

  2. Các nhà hoạch định chính sách ngành hàng không: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển hạ tầng, quản lý ngành và tạo môi trường thuận lợi cho các doanh nghiệp hàng không.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, Quản lý ngành hàng không: Là tài liệu tham khảo về lý thuyết và phương pháp phân tích chiến lược trong lĩnh vực vận tải hàng không, đồng thời cung cấp case study thực tiễn tại Việt Nam.

  4. Các doanh nghiệp trong ngành vận tải và logistics: Tham khảo mô hình phân tích môi trường kinh doanh, xây dựng chiến lược phát triển bền vững, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh và thay đổi nhanh chóng của thị trường.

Luận văn giúp các đối tượng trên có cái nhìn toàn diện về chiến lược phát triển doanh nghiệp trong ngành hàng không, từ đó áp dụng vào thực tiễn quản lý và nghiên cứu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chiến lược phát triển ACV đến năm 2030 tập trung vào những nội dung chính nào?
    Chiến lược tập trung vào bốn nhóm chính: thâm nhập thị trường, kết hợp theo chiều ngang, khác biệt hóa sản phẩm dịch vụ và phát triển nguồn nhân lực. Các chiến lược này nhằm nâng cao năng lực khai thác, mở rộng quy mô và cải thiện chất lượng dịch vụ.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để xây dựng chiến lược cho ACV?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định tính và định lượng, thu thập dữ liệu sơ cấp từ phỏng vấn chuyên gia và dữ liệu thứ cấp từ báo cáo ngành. Các công cụ phân tích gồm ma trận EFE, IFE, SWOT và QSPM giúp đánh giá và lựa chọn chiến lược phù hợp.

  3. ACV đang đối mặt với những thách thức nào trong phát triển hạ tầng?
    Thách thức chính là tắc nghẽn tại sân bay Tân Sơn Nhất, hạn chế về công nghệ hiện đại và nguồn vốn đầu tư. Ngoài ra, áp lực cạnh tranh và yêu cầu nâng cao an ninh cũng là những vấn đề cần giải quyết.

  4. Lợi thế cạnh tranh của ACV được xác định như thế nào?
    ACV có lợi thế cạnh tranh dựa trên năng lực quản lý hệ thống cảng hàng không rộng lớn, đội ngũ nhân lực chuyên môn cao và vị thế dẫn đầu trong ngành. Tuy nhiên, cần tiếp tục đổi mới công nghệ và nâng cao hiệu quả vận hành để duy trì lợi thế này.

  5. Các giải pháp thực hiện chiến lược được đề xuất có tính khả thi ra sao?
    Các giải pháp được xây dựng dựa trên phân tích thực trạng và đánh giá chuyên gia, có lộ trình cụ thể, mục tiêu rõ ràng và phân công trách nhiệm cho các bộ phận liên quan. Việc áp dụng công nghệ, phát triển nguồn nhân lực và huy động vốn đầu tư được đánh giá là khả thi và phù hợp với điều kiện hiện tại của ACV.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã phân tích toàn diện các yếu tố môi trường kinh doanh bên ngoài và bên trong ảnh hưởng đến chiến lược phát triển của ACV đến năm 2030.
  • Bốn chiến lược chính được lựa chọn gồm thâm nhập thị trường, kết hợp theo chiều ngang, khác biệt hóa sản phẩm dịch vụ và phát triển nguồn nhân lực, phù hợp với xu hướng phát triển ngành hàng không.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng, sử dụng các công cụ phân tích chiến lược hiện đại giúp đánh giá khách quan và lựa chọn chiến lược tối ưu.
  • Đề xuất các giải pháp thực hiện chiến lược có tính khả thi cao, tập trung vào nâng cao quản trị, vận hành, an ninh, phát triển nhân lực và huy động vốn đầu tư.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai thực hiện chiến lược, giám sát tiến độ và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh kịp thời.

Luận văn là tài liệu tham khảo quan trọng cho lãnh đạo ACV, các nhà hoạch định chính sách và nghiên cứu trong lĩnh vực quản trị kinh doanh và vận tải hàng không. Đề nghị các bên liên quan áp dụng kết quả nghiên cứu để thúc đẩy phát triển bền vững ngành hàng không Việt Nam.