Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của ngành hàng không Việt Nam, Cảng Hàng không quốc tế Cát Bi, Hải Phòng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy kinh tế vùng Duyên Hải Bắc Bộ. Từ năm 2013, dự án nâng cấp mở rộng Cảng đã được triển khai với mục tiêu nâng cao năng lực phục vụ, đáp ứng tiêu chuẩn cấp 4E của Tổ chức Hàng không dân dụng quốc tế (ICAO). Năm 2016, Cảng chính thức trở thành cảng hàng không quốc tế, phục vụ hơn 2 triệu lượt khách mỗi năm với khoảng 13.808 chuyến bay. Tuy nhiên, thực tế hoạt động vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế như cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, chất lượng dịch vụ chưa cao, trình độ chuyên môn và thái độ phục vụ của nhân viên chưa đồng đều, cũng như sự phối hợp giữa các đơn vị liên quan chưa hiệu quả.
Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là làm rõ các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ tại Cảng Hàng không quốc tế Cát Bi trong giai đoạn 2015-2018, từ đó đề xuất các biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ giai đoạn 2020-2025. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các dịch vụ hàng không và phi hàng không tại Cảng, dựa trên số liệu thực tế và khảo sát mức độ hài lòng của hành khách. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao hiệu quả khai thác, tăng cường sự hài lòng của khách hàng, góp phần phát triển kinh tế xã hội của thành phố Hải Phòng và khu vực lân cận.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn áp dụng hai mô hình lý thuyết chính để đánh giá chất lượng dịch vụ:
Mô hình SERVQUAL của Parasuraman et al. (1988): Mô hình này đo lường chất lượng dịch vụ dựa trên 5 thành phần gồm: độ tin cậy, khả năng phản hồi, sự đảm bảo, sự thấu cảm và yếu tố hữu hình. Trong đó, độ tin cậy chiếm tỷ trọng quan trọng nhất (32%), tiếp theo là khả năng phản hồi (22%), đảm bảo (19%), thấu cảm (16%) và yếu tố hữu hình (11%). Mô hình giúp xác định khoảng cách giữa kỳ vọng và cảm nhận của khách hàng về dịch vụ.
Mô hình chất lượng dịch vụ của Grönroos: Mô hình này phân biệt chất lượng dịch vụ thành hai yếu tố chính là chất lượng kỹ thuật (giá trị thực tế khách hàng nhận được) và chất lượng chức năng (quá trình cung cấp dịch vụ). Mô hình nhấn mạnh vai trò của hình ảnh nhà cung cấp dịch vụ trong nhận thức của khách hàng.
Các khái niệm chính được sử dụng bao gồm: dịch vụ hàng không, chất lượng dịch vụ, các tiêu chí đánh giá chất lượng dịch vụ tại cảng hàng không (như cơ sở vật chất, thái độ nhân viên, an ninh hàng không), và các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ (cơ sở hạ tầng, trình độ nhân viên, phối hợp liên ngành).
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính:
Nguồn dữ liệu: Số liệu thống kê từ Cảng Hàng không quốc tế Cát Bi giai đoạn 2015-2018, báo cáo sản xuất kinh doanh của Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam (ACV), khảo sát mức độ hài lòng của hành khách, tài liệu pháp luật liên quan và các nghiên cứu tham khảo trong lĩnh vực hàng không.
Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê mô tả số liệu vận chuyển, doanh thu, nhân sự; so sánh các chỉ tiêu qua các năm; phân tích khoảng cách chất lượng dịch vụ dựa trên mô hình SERVQUAL; tổng hợp, so sánh chính sách và thực tiễn quản lý dịch vụ hàng không.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với một mẫu hành khách và cán bộ công nhân viên tại Cảng nhằm đánh giá thực trạng chất lượng dịch vụ và các nhân tố ảnh hưởng. Phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên nhằm đảm bảo tính đại diện.
Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích số liệu từ năm 2015 đến 2018, đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2020-2025.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng vận chuyển và doanh thu ổn định: Số lần chuyến bay tăng từ 11.198 chuyến năm 2015 lên khoảng 14.360 chuyến năm 2018, tương đương mức tăng 143,6%. Số lượng khách vận chuyển tăng từ 1,572 triệu lên trên 2,3 triệu lượt, tăng 144,1%. Doanh thu tổng cộng tăng từ 166 tỷ đồng lên 233 tỷ đồng, tăng 40,4% trong giai đoạn này.
Cơ sở hạ tầng và trang thiết bị còn hạn chế: Mặc dù đã được nâng cấp, nhưng Cảng vẫn thiếu các hạng mục như nhà ga hành khách T2, nhà ga hàng hóa với công suất thiết kế 5 triệu hành khách/năm và 100.000 tấn hàng hóa/năm. Một số trang thiết bị kỹ thuật chưa đồng bộ, ảnh hưởng đến hiệu quả phục vụ.
Chất lượng nhân sự và thái độ phục vụ chưa đồng đều: Trình độ chuyên môn và ngoại ngữ của nhân viên chưa đồng đều, tác phong phục vụ còn thiếu chuyên nghiệp. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng của khách hàng, đặc biệt trong các dịch vụ làm thủ tục và an ninh.
Sự phối hợp liên ngành chưa hiệu quả: Các đơn vị như an ninh hàng không, hải quan, công an cửa khẩu, dịch tễ chưa có sự phối hợp nhịp nhàng, gây ra tình trạng chậm trễ và phiền hà cho hành khách. Việc áp dụng cơ chế một cửa quốc gia đường hàng không mới chỉ ở giai đoạn thí điểm, chưa triển khai rộng rãi.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy sự phát triển nhanh về số lượng chuyến bay và khách hàng đã tạo áp lực lớn lên cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực của Cảng. Việc thiếu đồng bộ trong đầu tư cơ sở vật chất dẫn đến hiện tượng quá tải vào giờ cao điểm, ảnh hưởng đến trải nghiệm khách hàng. So với các cảng hàng không quốc tế như Suvarnabhumi (Thái Lan) và Changi (Singapore), Cảng Cát Bi còn thiếu các dịch vụ tiện ích đi kèm như khách sạn, khu vui chơi, dịch vụ giải trí, làm giảm sức cạnh tranh.
Về nhân sự, trình độ ngoại ngữ và kỹ năng giao tiếp là yếu tố then chốt trong ngành hàng không quốc tế, tuy nhiên tại Cảng Cát Bi còn nhiều hạn chế. Thái độ phục vụ và tác phong làm việc của nhân viên chưa đồng đều cũng là nguyên nhân gây giảm sự hài lòng của khách hàng. Sự phối hợp liên ngành chưa hiệu quả làm tăng thời gian làm thủ tục, gây phiền hà cho hành khách, điều này trái ngược với xu hướng áp dụng công nghệ và cơ chế một cửa nhằm đơn giản hóa thủ tục tại các sân bay lớn trên thế giới.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng lượt khách và doanh thu qua các năm, bảng đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng theo từng tiêu chí SERVQUAL, và sơ đồ mô tả cơ cấu tổ chức phối hợp liên ngành tại Cảng.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư nâng cấp cơ sở hạ tầng và trang thiết bị
- Hoàn thiện dự án xây dựng nhà ga hành khách T2 với công suất 5 triệu khách/năm và nhà ga hàng hóa công suất 100.000 tấn/năm.
- Nâng cấp sân đỗ máy bay, đường lăn để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng.
- Thời gian thực hiện: 2020-2025.
- Chủ thể thực hiện: Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam phối hợp với UBND thành phố Hải Phòng.
Nâng cao chất lượng đội ngũ cán bộ công nhân viên
- Tổ chức đào tạo nâng cao trình độ chuyên môn, kỹ năng giao tiếp và ngoại ngữ cho nhân viên.
- Xây dựng quy chuẩn về thái độ phục vụ, tác phong chuyên nghiệp.
- Thời gian thực hiện: liên tục từ 2020, đánh giá định kỳ hàng năm.
- Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo Cảng phối hợp với các trung tâm đào tạo chuyên ngành.
Tăng cường phối hợp liên ngành và áp dụng công nghệ thông tin
- Mở rộng triển khai cơ chế một cửa quốc gia đường hàng không, kết nối dữ liệu giữa các cơ quan Hải quan, An ninh, Công an cửa khẩu, dịch tễ.
- Áp dụng hệ thống quản lý thông tin hiện đại để rút ngắn thời gian làm thủ tục.
- Thời gian thực hiện: 2020-2023.
- Chủ thể thực hiện: Bộ Giao thông vận tải, Tổng cục Hải quan, Cảng Hàng không quốc tế Cát Bi.
Phát triển các dịch vụ phi hàng không đồng bộ và chất lượng cao
- Xây dựng các dịch vụ tiện ích như khách sạn sân bay, khu vui chơi giải trí, trung tâm mua sắm, dịch vụ ăn uống đa dạng.
- Quản lý chặt chẽ chất lượng dịch vụ phi hàng không để nâng cao sự hài lòng của hành khách.
- Thời gian thực hiện: 2021-2025.
- Chủ thể thực hiện: Ban quản lý Cảng phối hợp với các nhà đầu tư và doanh nghiệp dịch vụ.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý Cảng Hàng không quốc tế Cát Bi
- Lợi ích: Có cơ sở khoa học để xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ, nâng cao hiệu quả quản lý và khai thác.
- Use case: Lập kế hoạch đầu tư, đào tạo nhân sự, cải tiến quy trình phục vụ.
Các cơ quan quản lý nhà nước về hàng không và giao thông vận tải
- Lợi ích: Tham khảo các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ phù hợp với chính sách phát triển ngành hàng không.
- Use case: Xây dựng chính sách, quy định, giám sát hoạt động cảng hàng không.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, hàng không
- Lợi ích: Nắm bắt kiến thức lý thuyết và thực tiễn về chất lượng dịch vụ hàng không, phương pháp nghiên cứu ứng dụng.
- Use case: Tham khảo tài liệu nghiên cứu, phát triển đề tài luận văn, luận án.
Doanh nghiệp cung cấp dịch vụ hàng không và phi hàng không
- Lợi ích: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng dịch vụ, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh.
- Use case: Cải tiến dịch vụ, đào tạo nhân viên, phối hợp với cảng hàng không.
Câu hỏi thường gặp
Chất lượng dịch vụ tại Cảng Hàng không quốc tế Cát Bi được đánh giá như thế nào?
Chất lượng dịch vụ được đánh giá dựa trên mô hình SERVQUAL với 5 tiêu chí chính: độ tin cậy, khả năng phản hồi, sự đảm bảo, sự thấu cảm và yếu tố hữu hình. Khảo sát cho thấy mức độ hài lòng của khách hàng còn thấp ở các tiêu chí về thái độ phục vụ và cơ sở vật chất, cần cải thiện để đáp ứng kỳ vọng.Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng dịch vụ tại Cảng?
Các nhân tố chính gồm cơ sở hạ tầng, trình độ chuyên môn và thái độ phục vụ của nhân viên, trình độ ngoại ngữ, cũng như sự phối hợp hiệu quả giữa các đơn vị liên quan như an ninh, hải quan và công an cửa khẩu.Cảng Hàng không quốc tế Cát Bi đã áp dụng những biện pháp gì để nâng cao chất lượng dịch vụ?
Cảng đã đầu tư nâng cấp nhà ga, mở rộng sân đỗ, áp dụng hệ thống quản lý hiện đại, tổ chức đào tạo nhân viên và thí điểm cơ chế một cửa quốc gia đường hàng không nhằm đơn giản hóa thủ tục và nâng cao hiệu quả phục vụ.So sánh chất lượng dịch vụ tại Cảng Cát Bi với các cảng hàng không quốc tế lớn như Suvarnabhumi và Changi?
Cảng Cát Bi còn hạn chế về cơ sở vật chất và dịch vụ tiện ích đi kèm so với các cảng hàng không quốc tế như Suvarnabhumi và Changi, nơi có hệ thống dịch vụ đa dạng như khách sạn, khu vui chơi, trung tâm mua sắm và dịch vụ giải trí phong phú, tạo trải nghiệm tốt hơn cho hành khách.Các giải pháp đề xuất có thể được triển khai trong thời gian bao lâu?
Các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ được đề xuất triển khai trong giai đoạn 2020-2025, bao gồm đầu tư cơ sở hạ tầng, đào tạo nhân sự, áp dụng công nghệ thông tin và phát triển dịch vụ phi hàng không đồng bộ.
Kết luận
- Cảng Hàng không quốc tế Cát Bi đã có sự phát triển vượt bậc về số lượng chuyến bay và khách hàng trong giai đoạn 2015-2018, góp phần quan trọng vào phát triển kinh tế vùng.
- Chất lượng dịch vụ còn nhiều hạn chế do cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, nhân sự chưa đồng đều về trình độ và thái độ phục vụ, cùng sự phối hợp liên ngành chưa hiệu quả.
- Áp dụng mô hình SERVQUAL giúp xác định rõ các khoảng cách chất lượng dịch vụ cần khắc phục.
- Đề xuất các biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ tập trung vào đầu tư cơ sở vật chất, nâng cao năng lực nhân sự, cải thiện phối hợp liên ngành và phát triển dịch vụ phi hàng không.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai đồng bộ các giải pháp trong giai đoạn 2020-2025, giám sát và đánh giá định kỳ để đảm bảo hiệu quả và sự hài lòng của khách hàng.
Hành động ngay hôm nay để nâng cao chất lượng dịch vụ tại Cảng Hàng không quốc tế Cát Bi, góp phần xây dựng hình ảnh sân bay hiện đại, chuyên nghiệp và thân thiện với khách hàng!