Tổng quan nghiên cứu

Huyện Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh, với diện tích đất lâm nghiệp lớn và điều kiện tự nhiên thuận lợi, là vùng có tiềm năng phát triển cây quế – một loại cây lâm sản ngoài gỗ có giá trị kinh tế cao. Từ năm 2017 đến 2019, diện tích trồng quế tại huyện Ba Chẽ có sự biến động, trong khi diện tích đất nông nghiệp tăng nhẹ, diện tích đất trồng cây lâu năm lại giảm xuống còn khoảng 385 ha, chiếm 65% so với năm 2017. Sản xuất quế không chỉ góp phần nâng cao thu nhập cho người dân mà còn có vai trò quan trọng trong bảo vệ môi trường sinh thái và phát triển kinh tế xã hội địa phương. Tuy nhiên, sản xuất quế tại đây còn manh mún, nhỏ lẻ, năng suất và chất lượng sản phẩm chưa ổn định, đầu ra phụ thuộc nhiều vào thị trường nước ngoài và giá cả bấp bênh.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm đánh giá thực trạng phát triển sản xuất quế trên địa bàn huyện Ba Chẽ trong giai đoạn 2017-2019, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển sản xuất quế theo hướng bền vững, góp phần nâng cao đời sống người dân và bảo vệ môi trường. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại huyện Ba Chẽ, với số liệu điều tra khảo sát năm 2019, sử dụng mẫu điều tra 90 hộ gia đình trồng quế tại 3 xã trọng điểm. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện cơ sở lý luận về phát triển quế bền vững, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý và người dân trong việc hoạch định chính sách và phát triển sản xuất quế bền vững tại địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết phát triển bền vững, phát triển nông nghiệp bền vững và đặc điểm sinh thái của cây quế. Phát triển bền vững được hiểu là sự phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai, bao gồm ba trụ cột chính: kinh tế, xã hội và môi trường. Phát triển nông nghiệp bền vững nhấn mạnh việc quản lý và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên, áp dụng công nghệ và thể chế phù hợp để đảm bảo năng suất, chất lượng sản phẩm và bảo vệ môi trường.

Đặc điểm sinh thái của cây quế (Cinnamomum loureirii Nees) phù hợp với khí hậu nhiệt đới ẩm, lượng mưa trên 2000 mm/năm, nhiệt độ trung bình 21-23°C, đất đồi núi thoát nước tốt, pH từ 5-6. Cây quế có giá trị kinh tế cao nhờ vỏ quế và tinh dầu được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như y dược, thực phẩm và hương liệu. Các vùng trồng quế nổi bật tại Việt Nam gồm Yên Bái, Quảng Ngãi, Nghệ An và Quảng Ninh, trong đó huyện Ba Chẽ có tiềm năng phát triển lớn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, kế hoạch, tài liệu chính sách và các công trình nghiên cứu liên quan đến sản xuất quế và phát triển kinh tế địa phương. Số liệu sơ cấp được thu thập thông qua điều tra hộ gia đình với mẫu 90 hộ tại 3 xã trọng điểm của huyện Ba Chẽ, được chọn theo công thức Slovin với sai số 10%.

Phương pháp phân tích bao gồm thống kê mô tả để mô tả xu hướng phát triển sản xuất quế, phương pháp so sánh dãy số thời gian để đánh giá sự biến động các chỉ tiêu kinh tế xã hội, và phân tích SWOT nhằm xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong phát triển sản xuất quế. Thời gian nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2017-2019, với khảo sát thực địa năm 2019 nhằm đảm bảo tính khách quan và thực tiễn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng sản xuất quế: Diện tích trồng quế tại huyện Ba Chẽ giai đoạn 2017-2019 có xu hướng giảm, từ mức cao nhất khoảng 590 ha xuống còn khoảng 385 ha năm 2019, tương đương giảm 35%. Năng suất và sản lượng quế cũng biến động theo diện tích, ảnh hưởng bởi điều kiện tự nhiên và kỹ thuật canh tác.

  2. Nguồn lực sản xuất: Lao động trong sản xuất quế chiếm tỷ lệ lớn trong tổng lao động nông nghiệp, với khoảng 71% lao động toàn huyện làm việc trong lĩnh vực nông, lâm nghiệp và thủy sản. Tỷ lệ lao động qua đào tạo tăng từ 46,7% năm 2017 lên 63,5% năm 2019, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất.

  3. Hiệu quả kinh tế: Thu nhập bình quân đầu người tăng từ 25,6 triệu đồng năm 2017 lên 37,6 triệu đồng năm 2019, trong đó sản xuất quế đóng góp quan trọng vào nguồn thu nhập của các hộ dân. Hiệu quả kinh tế sản xuất quế được đánh giá tích cực, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế về thị trường tiêu thụ và giá cả bấp bênh.

  4. Phân tích SWOT: Điểm mạnh là điều kiện tự nhiên thuận lợi, nguồn lao động dồi dào và chính sách hỗ trợ từ địa phương. Điểm yếu gồm sản xuất manh mún, thiếu liên kết chuỗi giá trị và kỹ thuật canh tác chưa đồng bộ. Cơ hội đến từ nhu cầu thị trường tăng cao và xu hướng sử dụng sản phẩm hữu cơ. Thách thức là biến đổi khí hậu, sâu bệnh và cạnh tranh từ các vùng trồng quế khác.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân giảm diện tích trồng quế chủ yếu do thời gian sinh trưởng dài trên 15 năm, giá cả thị trường không ổn định và phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu. So với các huyện như Văn Yên (Yên Bái) và Trà Bồng (Quảng Ngãi), huyện Ba Chẽ còn thiếu các mô hình liên kết sản xuất – chế biến – tiêu thụ hiệu quả, chưa có thương hiệu quế mạnh và chưa áp dụng rộng rãi kỹ thuật canh tác tiên tiến.

Việc tăng tỷ lệ lao động qua đào tạo cho thấy sự quan tâm của chính quyền địa phương trong nâng cao năng lực sản xuất, góp phần cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, để phát triển bền vững, cần chú trọng hơn đến việc xây dựng chuỗi giá trị, phát triển thị trường nội địa và xuất khẩu ổn định, đồng thời bảo vệ môi trường và đa dạng sinh học.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện sự biến động diện tích, năng suất và sản lượng quế qua các năm, bảng phân tích SWOT chi tiết và biểu đồ cơ cấu lao động theo ngành nghề để minh họa rõ nét các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường liên kết chuỗi giá trị: Xây dựng mô hình hợp tác xã, tổ hợp tác sản xuất quế để tạo khối lượng sản phẩm lớn, nâng cao chất lượng và thương hiệu, đồng thời ký kết hợp đồng tiêu thụ ổn định với doanh nghiệp chế biến. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các xã, doanh nghiệp; Thời gian: 2021-2025.

  2. Ứng dụng khoa học kỹ thuật: Tổ chức các lớp tập huấn kỹ thuật trồng, chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh và nhân giống quế thuần chủng nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Chủ thể: Phòng Nông nghiệp, các trung tâm khuyến nông; Thời gian: liên tục hàng năm.

  3. Phát triển thị trường và thương hiệu: Hỗ trợ xây dựng thương hiệu quế Ba Chẽ, phát triển sản phẩm OCOP, quảng bá sản phẩm qua các kênh truyền thông và hội chợ nông sản để mở rộng thị trường trong nước và quốc tế. Chủ thể: Sở Công Thương, UBND huyện; Thời gian: 2021-2023.

  4. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững: Áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ, bảo vệ đất đai, nguồn nước và đa dạng sinh học, đồng thời xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển quế hữu cơ nhằm nâng cao giá trị sản phẩm và bảo vệ môi trường. Chủ thể: Phòng Tài nguyên Môi trường, các tổ chức nông dân; Thời gian: 2021-2030.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách phát triển nông nghiệp bền vững, hỗ trợ phát triển cây quế và nâng cao đời sống người dân vùng miền núi.

  2. Nông dân và hợp tác xã trồng quế: Áp dụng các giải pháp kỹ thuật, mô hình liên kết và quản lý sản xuất bền vững nhằm nâng cao năng suất, chất lượng và thu nhập.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế nông nghiệp: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, số liệu thực tiễn và phân tích để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan đến phát triển nông nghiệp bền vững.

  4. Doanh nghiệp chế biến và kinh doanh sản phẩm quế: Tìm hiểu về tiềm năng, thực trạng và các giải pháp phát triển vùng nguyên liệu quế để đầu tư, mở rộng sản xuất và nâng cao giá trị sản phẩm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phát triển sản xuất quế theo hướng bền vững lại quan trọng đối với huyện Ba Chẽ?
    Phát triển bền vững giúp bảo vệ môi trường, nâng cao hiệu quả kinh tế và cải thiện đời sống người dân, đồng thời duy trì nguồn gen quý của cây quế, góp phần giảm nghèo bền vững.

  2. Phương pháp thu thập số liệu trong nghiên cứu này là gì?
    Nghiên cứu sử dụng số liệu thứ cấp từ các báo cáo, tài liệu chính sách và số liệu sơ cấp thu thập qua điều tra 90 hộ gia đình trồng quế tại 3 xã trọng điểm năm 2019.

  3. Những khó khăn chính trong sản xuất quế tại Ba Chẽ là gì?
    Bao gồm sản xuất manh mún, nhỏ lẻ, thiếu liên kết chuỗi giá trị, kỹ thuật canh tác chưa đồng bộ, thị trường tiêu thụ không ổn định và ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.

  4. Giải pháp nào được đề xuất để nâng cao hiệu quả sản xuất quế?
    Tăng cường liên kết chuỗi giá trị, ứng dụng khoa học kỹ thuật, phát triển thị trường và thương hiệu, đồng thời bảo vệ môi trường và phát triển sản xuất hữu cơ.

  5. Ai là đối tượng chính hưởng lợi từ nghiên cứu này?
    Nhà quản lý chính sách, nông dân trồng quế, các nhà nghiên cứu kinh tế nông nghiệp và doanh nghiệp chế biến, kinh doanh sản phẩm quế.

Kết luận

  • Huyện Ba Chẽ có tiềm năng lớn về điều kiện tự nhiên và nguồn lực để phát triển sản xuất quế theo hướng bền vững.
  • Diện tích trồng quế có xu hướng giảm, cần có giải pháp đồng bộ để phát triển vùng chuyên canh quế tập trung.
  • Nâng cao năng lực lao động và áp dụng kỹ thuật canh tác hiện đại là yếu tố then chốt để tăng năng suất và chất lượng sản phẩm.
  • Phát triển liên kết chuỗi giá trị và xây dựng thương hiệu là giải pháp quan trọng để ổn định thị trường và nâng cao thu nhập cho người dân.
  • Đề xuất các giải pháp phát triển bền vững về kinh tế, xã hội và môi trường nhằm bảo vệ tài nguyên, nâng cao đời sống và phát triển kinh tế địa phương đến năm 2025 và định hướng đến 2030.

Luận văn là tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà quản lý, nông dân, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực phát triển kinh tế nông nghiệp bền vững, đặc biệt là sản xuất cây quế tại các vùng miền núi.