Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam phát triển mạnh mẽ và hội nhập sâu rộng với nền kinh tế thế giới, ngành công nghiệp chế biến, chế tạo, đặc biệt là ngành hóa chất và sản xuất sơn nước đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm. Công ty cổ phần Sơn HT, với quy mô vừa và nhỏ, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất sơn nước, vecni và chất phủ bề mặt, đang đối mặt với nhiều thách thức từ cạnh tranh quốc tế, đổi mới công nghệ và yêu cầu ngày càng cao về chất lượng sản phẩm. Nguồn nhân lực công nhân kỹ thuật (CNKT) là lực lượng chủ chốt quyết định năng suất, chất lượng sản phẩm và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc phân tích thực trạng phát triển nguồn nhân lực CNKT tại Công ty cổ phần Sơn HT trong giai đoạn 2016-2018, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng và hiệu quả phát triển nguồn nhân lực đến năm 2022. Nghiên cứu có phạm vi không gian tại Công ty cổ phần Sơn HT, tỉnh Hưng Yên, với trọng tâm là lực lượng CNKT trực tiếp tham gia sản xuất. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để hoàn thiện công tác phát triển nguồn nhân lực, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản trị nguồn nhân lực và phát triển nhân lực trong doanh nghiệp, trong đó có lý thuyết về thiết kế hệ thống đào tạo của Goldstein và O’Connor, mô hình tạo động lực nghề nghiệp của J. Ivancevich, mô hình ARCS của J., cùng các mô hình đánh giá kết quả đào tạo như mô hình 4 mức độ của Kirkpatrick và mô hình CIPP của Stufflebeam. Các khái niệm chính bao gồm:
- Công nhân kỹ thuật (CNKT): Người được đào tạo nghề nghiệp có năng lực thực hành các công việc phức tạp trong sản xuất, được phân loại theo trình độ lành nghề và chức năng công việc.
- Phát triển nguồn nhân lực: Hoạt động nâng cao cả về số lượng, chất lượng và cơ cấu nhân lực nhằm đáp ứng yêu cầu sản xuất kinh doanh.
- Đào tạo và bồi dưỡng: Phương pháp cơ bản để nâng cao kiến thức, kỹ năng và thái độ làm việc của CNKT.
- Các nhân tố ảnh hưởng: Bao gồm nhân tố bên trong doanh nghiệp như mục tiêu, chiến lược, tài chính, cơ cấu tổ chức và nhân tố bên ngoài như chính trị, kinh tế, văn hóa xã hội, đặc trưng ngành nghề và vùng địa lý.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp bao gồm:
- Phương pháp quan sát: Theo dõi thực tế quá trình lao động của CNKT tại công ty.
- Phương pháp thống kê: Tổng hợp và phân tích số liệu từ các báo cáo nội bộ của công ty giai đoạn 2016-2018.
- Phương pháp phỏng vấn: Phỏng vấn 4 quản đốc phân xưởng để thu thập thông tin về công tác phát triển CNKT.
- Phương pháp điều tra xã hội học: Thu thập 185 phiếu khảo sát, trong đó 160 phiếu hợp lệ, đánh giá mức độ hài lòng và ảnh hưởng của các hoạt động phát triển nguồn nhân lực.
- Phân tích dữ liệu: Sử dụng các kỹ thuật phân tích định lượng và tổng hợp thông tin để đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.
Cỡ mẫu nghiên cứu là toàn bộ lực lượng CNKT tại Công ty cổ phần Sơn HT với 187 người, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng nguồn nhân lực CNKT: Số lượng CNKT tăng từ 171 người năm 2016 lên 187 người năm 2018, tương đương mức tăng khoảng 9,36%. Trong đó, lao động trẻ (18-35 tuổi) chiếm tỷ lệ cao, từ 84,8% năm 2016 lên 88,24% năm 2018, phản ánh xu hướng trẻ hóa lực lượng lao động.
Cơ cấu lao động theo giới tính và chức năng: CNKT nam chiếm đa số với tỷ lệ ổn định khoảng 84%, phù hợp với đặc thù công việc nặng nhọc trong ngành hóa chất. Phân xưởng sơn xe máy có số lượng CNKT đông nhất (22,5%), tiếp theo là bộ phận cơ điện (17,1%) và các phân xưởng sơn 1, sơn 2 (14,4% mỗi phân xưởng).
Hiệu quả công tác tuyển dụng: Tỷ lệ tuyển dụng thành công trên tổng số hồ sơ ứng tuyển trung bình là 21%, thể hiện sự chú trọng vào chất lượng hơn số lượng. Tuy nhiên, mức độ hài lòng của CNKT về quy trình tuyển dụng còn thấp, với khoảng 67-73% đánh giá trung bình và 16-19% đánh giá kém về các tiêu chí như hình thức phỏng vấn, quy trình tuyển dụng và tính công bằng.
Bố trí và sử dụng lao động: Tỷ lệ CNKT làm việc đúng chuyên môn tăng từ 83,04% năm 2016 lên 90,37% năm 2018, đồng thời tỷ lệ làm việc không đúng chuyên môn giảm từ 16,96% xuống 9,63%. Khoảng 75% CNKT đánh giá công việc phù hợp với chuyên ngành đào tạo, cho thấy công tác bố trí nhân sự được cải thiện.
Đào tạo và phát triển CNKT: Các hoạt động đào tạo như huấn luyện nghiệp vụ PCCC, an toàn lao động, đào tạo nâng bậc đều đạt tỷ lệ hoàn thành kế hoạch trên 90%, trong đó nhiều hoạt động đạt 100%. Phương pháp đào tạo chủ yếu là kèm cặp và chỉ dẫn công việc, tiết kiệm chi phí nhưng thiếu tính hệ thống và bài bản.
Thảo luận kết quả
Sự gia tăng số lượng CNKT trẻ tuổi cho thấy công ty đang hướng tới lực lượng lao động năng động, dễ tiếp thu công nghệ mới, tuy nhiên cũng đặt ra yêu cầu cao về đào tạo để nâng cao kỹ năng và kinh nghiệm. Cơ cấu lao động phù hợp với đặc thù ngành nghề giúp tối ưu hóa hiệu quả sản xuất.
Mặc dù công tác tuyển dụng được thực hiện nghiêm túc, nhưng mức độ hài lòng thấp phản ánh các hạn chế trong quy trình, như sự phụ thuộc quá nhiều vào lãnh đạo cấp cao và thiếu chuyên nghiệp trong đánh giá thử việc. Điều này có thể ảnh hưởng đến động lực và sự gắn bó của nhân viên mới.
Việc bố trí lao động đúng chuyên môn tăng lên góp phần nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm lãng phí nguồn lực. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 9,63% lao động làm việc không đúng chuyên môn, cần được cải thiện.
Phương pháp đào tạo hiện tại tuy tiết kiệm chi phí nhưng thiếu tính hệ thống, có thể dẫn đến việc truyền đạt kiến thức không đồng đều và hạn chế sự phát triển kỹ năng chuyên sâu. So với các doanh nghiệp lớn như Ford Thăng Long, Sơn HT cần nâng cấp hệ thống đào tạo để đáp ứng yêu cầu đổi mới công nghệ và nâng cao chất lượng CNKT.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng CNKT, bảng phân bố cơ cấu lao động theo phân xưởng, biểu đồ mức độ hài lòng về tuyển dụng và bảng tỷ lệ hoàn thành kế hoạch đào tạo để minh họa rõ nét các kết quả trên.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng chiến lược phát triển nguồn nhân lực bài bản: Thiết lập chiến lược phát triển CNKT dài hạn, đồng bộ với chiến lược kinh doanh của công ty, nhằm đảm bảo nguồn nhân lực đáp ứng được yêu cầu sản xuất hiện đại. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo công ty; Thời gian: 2020-2022.
Cải tiến quy trình tuyển dụng và đánh giá thử việc: Đa dạng hóa phương pháp tuyển dụng, giảm sự phụ thuộc vào lãnh đạo cấp cao, xây dựng tiêu chuẩn đánh giá thử việc rõ ràng, chuyên nghiệp để nâng cao chất lượng tuyển dụng và sự hài lòng của nhân viên mới. Chủ thể thực hiện: Phòng Tổ chức nhân sự; Thời gian: 2020-2021.
Nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển CNKT: Đổi mới phương pháp đào tạo theo hướng bài bản, hệ thống, kết hợp đào tạo nội bộ và thuê giảng viên bên ngoài, xây dựng chương trình đào tạo chuyên sâu phù hợp với đặc thù ngành hóa chất. Chủ thể thực hiện: Phòng Đào tạo và Phát triển nguồn nhân lực; Thời gian: 2020-2022.
Tối ưu hóa công tác bố trí và sử dụng lao động: Tiếp tục rà soát, đánh giá năng lực CNKT để bố trí đúng người, đúng việc, đồng thời phát triển các chương trình làm giàu công việc nhằm tăng động lực và hiệu quả làm việc. Chủ thể thực hiện: Ban Quản lý phân xưởng; Thời gian: liên tục.
Tăng cường đầu tư tài chính cho phát triển nguồn nhân lực: Bảo đảm nguồn kinh phí đủ và ổn định cho các hoạt động tuyển dụng, đào tạo và phát triển CNKT nhằm duy trì và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực. Chủ thể thực hiện: Ban Tài chính; Thời gian: 2020-2022.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp ngành hóa chất: Giúp hiểu rõ vai trò và tầm quan trọng của phát triển nguồn nhân lực CNKT, từ đó xây dựng chiến lược nhân sự phù hợp để nâng cao năng lực cạnh tranh.
Phòng Tổ chức nhân sự và Đào tạo: Cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn để cải tiến quy trình tuyển dụng, đào tạo và phát triển nhân lực, nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Quản trị nguồn nhân lực: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu, phân tích thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển nguồn nhân lực trong doanh nghiệp sản xuất.
Các doanh nghiệp vừa và nhỏ trong ngành sản xuất: Học hỏi kinh nghiệm và bài học thực tiễn từ Công ty cổ phần Sơn HT để áp dụng vào công tác phát triển nguồn nhân lực phù hợp với quy mô và đặc thù riêng.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao phát triển nguồn nhân lực CNKT lại quan trọng đối với doanh nghiệp sản xuất?
CNKT là lực lượng trực tiếp tham gia sản xuất, quyết định chất lượng và số lượng sản phẩm. Phát triển CNKT giúp nâng cao tay nghề, kỹ năng và thái độ làm việc, từ đó tăng năng suất và hiệu quả kinh doanh.Phương pháp đào tạo nào được áp dụng tại Công ty cổ phần Sơn HT?
Công ty chủ yếu sử dụng phương pháp kèm cặp và chỉ dẫn công việc, kết hợp đào tạo lớp học cho các kỹ năng an toàn lao động và phòng cháy chữa cháy. Phương pháp này tiết kiệm chi phí nhưng thiếu tính hệ thống.Những khó khăn chính trong công tác tuyển dụng tại Công ty là gì?
Quy trình tuyển dụng còn phụ thuộc nhiều vào lãnh đạo cấp cao, thiếu chuyên nghiệp trong đánh giá thử việc, đồng thời mức độ hài lòng của nhân viên về quy trình còn thấp, ảnh hưởng đến hiệu quả tuyển dụng.Làm thế nào để cải thiện công tác bố trí và sử dụng lao động?
Cần đánh giá chính xác năng lực và sở trường của CNKT để bố trí đúng người đúng việc, đồng thời phát triển chương trình làm giàu công việc nhằm tăng động lực và hiệu quả làm việc.Chiến lược phát triển nguồn nhân lực nên tập trung vào những nội dung nào?
Chiến lược cần bao gồm xây dựng kế hoạch đào tạo bài bản, nâng cao chất lượng giảng viên, đổi mới phương pháp đào tạo, cải tiến quy trình tuyển dụng và bố trí nhân sự phù hợp với mục tiêu sản xuất kinh doanh.
Kết luận
- Nguồn nhân lực CNKT tại Công ty cổ phần Sơn HT có xu hướng tăng về số lượng và trẻ hóa, đáp ứng phần nào yêu cầu sản xuất hiện đại.
- Công tác tuyển dụng và bố trí lao động được thực hiện nghiêm túc nhưng còn tồn tại hạn chế về quy trình và mức độ hài lòng của nhân viên.
- Hoạt động đào tạo và phát triển CNKT đạt tỷ lệ hoàn thành cao nhưng cần đổi mới phương pháp để nâng cao tính hệ thống và chuyên sâu.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào xây dựng chiến lược phát triển nhân lực, cải tiến quy trình tuyển dụng, nâng cao chất lượng đào tạo và tối ưu hóa bố trí lao động.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi thực tiễn cho công tác phát triển nguồn nhân lực CNKT tại các doanh nghiệp ngành hóa chất, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
Để tiếp tục phát triển, Công ty cổ phần Sơn HT cần triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2020-2022, đồng thời theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh kịp thời. Các nhà quản lý và chuyên gia nhân sự được khuyến khích áp dụng kết quả nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả quản trị nguồn nhân lực trong doanh nghiệp.