Tổng quan nghiên cứu

Ngành công nghiệp sữa Việt Nam đã trải qua quá trình phát triển đáng kể từ khi được du nhập vào đầu thế kỷ XX. Từ vị thế phải nhập khẩu hoàn toàn, đến nay Việt Nam đã phần nào tự chủ nguồn cung sữa nội địa và xuất khẩu sang hơn 50 quốc gia. Theo số liệu thống kê, sản lượng sữa tươi nguyên liệu tại Việt Nam giai đoạn 2015-2021 tăng trưởng ổn định, trong khi kim ngạch xuất khẩu sữa cũng có xu hướng tăng. Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam — Liên minh châu Âu (EVFTA), có hiệu lực từ ngày 01/08/2020, mở ra cơ hội lớn cho ngành công nghiệp sữa Việt Nam khi các hàng rào thuế quan được dỡ bỏ, tạo điều kiện thuận lợi cho xuất khẩu sang thị trường EU – thị trường nhập khẩu lớn thứ hai thế giới.

Tuy nhiên, ngành sữa Việt Nam vẫn chưa phát triển tương xứng với nhu cầu tiêu dùng trong nước và tiềm năng xuất khẩu. Các thách thức như phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu, quy trình sản xuất còn hạn chế, và cạnh tranh gay gắt từ các doanh nghiệp nước ngoài đặt ra yêu cầu cấp thiết về chiến lược phát triển toàn diện. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng phát triển ngành công nghiệp sữa Việt Nam trong bối cảnh thực thi EVFTA, đánh giá tác động của hiệp định này và đề xuất các giải pháp phát triển phù hợp cho giai đoạn 2022-2030. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào ngành công nghiệp chế biến sữa bò tại Việt Nam, với dữ liệu thu thập từ giai đoạn 2015-2021.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, thúc đẩy phát triển bền vững ngành công nghiệp sữa, đồng thời tận dụng hiệu quả các cam kết trong EVFTA để mở rộng thị trường xuất khẩu.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết phát triển kinh tế và mô hình chuỗi giá trị ngành công nghiệp. Theo quan điểm triết học Mác-Lênin, phát triển là quá trình vận động từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, thể hiện qua sự gia tăng về lượng và chất. Áp dụng vào ngành công nghiệp sữa, phát triển được hiểu là sự tăng trưởng về sản lượng, chất lượng sản phẩm, năng suất lao động và năng lực cạnh tranh.

Mô hình chuỗi giá trị ngành công nghiệp sữa được phân tích theo Michael Porter, bao gồm các hoạt động chủ yếu: vận chuyển đầu vào, chế tạo, vận chuyển đầu ra, tiếp thị và bán hàng, dịch vụ hậu mãi. Chuỗi giá trị giúp nhận diện các mắt xích yếu kém và các yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển ngành, từ đó đề xuất các giải pháp cải thiện hiệu quả và nâng cao giá trị gia tăng.

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: sản lượng nguyên liệu sữa, sản lượng sữa chế biến, kim ngạch xuất nhập khẩu, tỷ lệ xuất nhập khẩu, quy trình sản xuất và chế biến sữa, công nghệ chế biến, và các tiêu chí đánh giá phát triển ngành như tốc độ tăng trưởng sản lượng, doanh thu, lực lượng lao động và trình độ công nghệ.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp phân tích định lượng. Nguồn dữ liệu chính là các số liệu thứ cấp thu thập từ Tổng cục Thống kê, Bộ Công Thương, các báo cáo ngành, và các nghiên cứu trước đây về EVFTA và ngành công nghiệp sữa Việt Nam. Cỡ mẫu nghiên cứu bao gồm dữ liệu sản xuất, xuất nhập khẩu, doanh thu và lao động giai đoạn 2015-2021.

Phương pháp phân tích bao gồm: phân tích thống kê mô tả để đánh giá thực trạng phát triển ngành; phương pháp so sánh để đối chiếu các chỉ số trước và sau khi EVFTA có hiệu lực; phương pháp hệ thống hóa và tổng hợp để làm rõ cơ sở lý luận và các yếu tố ảnh hưởng; phương pháp diễn giải để thảo luận kết quả và đề xuất giải pháp. Lý do lựa chọn phương pháp này nhằm đảm bảo tính toàn diện, khách quan và phù hợp với mục tiêu nghiên cứu.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2019 đến 2022, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích, đánh giá tác động của EVFTA và xây dựng các giải pháp phát triển ngành công nghiệp sữa Việt Nam.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng sản lượng nguyên liệu và sản phẩm sữa: Sản lượng sữa tươi nguyên liệu tại Việt Nam tăng từ khoảng 700 nghìn tấn năm 2015 lên gần 1 triệu tấn năm 2021, tốc độ tăng trưởng trung bình khoảng 5%/năm. Sản lượng sữa chế biến cũng tăng tương ứng, đạt khoảng 1,2 triệu tấn năm 2021, phản ánh sự mở rộng quy mô sản xuất.

  2. Phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu: Khoảng 70% nhu cầu sữa bột nguyên liệu phục vụ chế biến phải nhập khẩu, làm tăng chi phí sản xuất và giảm tính chủ động của ngành. Kim ngạch nhập khẩu sữa từ EU chiếm tỷ trọng khoảng 20% tổng nhập khẩu sữa của Việt Nam giai đoạn 2016-2021.

  3. Tác động tích cực của EVFTA: Kim ngạch xuất khẩu sữa sang EU tăng khoảng 25% trong hai năm đầu thực thi EVFTA (2020-2021), nhờ việc giảm thuế nhập khẩu và thuận lợi hóa thương mại. Tỷ lệ xuất nhập khẩu ngành sữa cải thiện, với tỷ lệ xuất khẩu trên nhập khẩu tăng từ 0,6 lên 0,75.

  4. Cơ cấu lao động và công nghệ: Lực lượng lao động trong ngành chủ yếu là nhóm tuổi 25-49, chiếm khoảng 60%, với trình độ chuyên môn còn hạn chế. Công nghệ chế biến sữa được đầu tư mạnh mẽ tại các doanh nghiệp lớn như Vinamilk, Nestlé, nhưng vẫn còn nhiều doanh nghiệp nhỏ chưa áp dụng công nghệ hiện đại, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng sản lượng nguyên liệu và sản phẩm sữa phản ánh nỗ lực phát triển ngành công nghiệp sữa Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế. Tuy nhiên, sự phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu là điểm yếu cốt lõi, làm giảm khả năng cạnh tranh và ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy ngành sữa Việt Nam cần nâng cao năng lực sản xuất nguyên liệu nội địa.

Tác động tích cực của EVFTA được thể hiện rõ qua tăng trưởng xuất khẩu và cải thiện tỷ lệ xuất nhập khẩu, đồng thời mở rộng thị trường EU – một trong những thị trường khó tính nhất thế giới. Kết quả này tương đồng với các nghiên cứu về tác động của EVFTA đối với các ngành hàng khác như nông sản và giày dép, cho thấy hiệp định tạo ra cơ hội lớn nhưng cũng đòi hỏi ngành sữa phải nâng cao chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt.

Về nhân lực và công nghệ, mặc dù lực lượng lao động dồi dào và giá rẻ là lợi thế, nhưng trình độ chuyên môn và ứng dụng công nghệ còn hạn chế là rào cản lớn. Việc đầu tư công nghệ hiện đại và đào tạo nhân lực chất lượng cao là yếu tố then chốt để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, từ đó tăng sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng sản lượng sữa nguyên liệu và sản phẩm chế biến, bảng so sánh kim ngạch xuất nhập khẩu trước và sau EVFTA, cũng như biểu đồ cơ cấu lao động theo độ tuổi và trình độ công nghệ áp dụng trong ngành.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phát triển nguồn nguyên liệu nội địa: Nhà nước cần hỗ trợ chính sách tín dụng, kỹ thuật cho nông dân chăn nuôi bò sữa quy mô lớn và tập trung, đồng thời đầu tư phát triển giống bò phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam nhằm giảm phụ thuộc nhập khẩu nguyên liệu. Mục tiêu đạt tăng trưởng sản lượng nguyên liệu sữa tối thiểu 7%/năm trong giai đoạn 2022-2030.

  2. Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ hiện đại: Doanh nghiệp cần đầu tư nâng cấp dây chuyền sản xuất, áp dụng tự động hóa và trí tuệ nhân tạo trong chế biến sữa để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Thời gian thực hiện trong 3-5 năm tới, tập trung vào các doanh nghiệp quy mô lớn và vừa.

  3. Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực: Tổ chức đào tạo chuyên sâu cho người lao động trong ngành về kỹ thuật chăn nuôi, sản xuất và quản lý chất lượng. Nhà nước phối hợp với các trường đại học, viện nghiên cứu xây dựng chương trình đào tạo phù hợp, triển khai trong vòng 2 năm.

  4. Tăng cường liên kết chuỗi giá trị: Khuyến khích hợp tác giữa các hộ chăn nuôi, doanh nghiệp chế biến và phân phối để tạo sự gắn kết chặt chẽ, giảm chi phí trung gian và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Các hiệp hội ngành nghề và chính quyền địa phương cần đóng vai trò kết nối, thực hiện trong 3 năm tới.

  5. Tuân thủ nghiêm ngặt các tiêu chuẩn quốc tế: Doanh nghiệp cần nâng cao năng lực quản lý chất lượng, đáp ứng các yêu cầu về an toàn thực phẩm, xuất xứ và môi trường theo cam kết EVFTA để mở rộng thị trường EU và các thị trường khó tính khác. Thời gian thực hiện liên tục, ưu tiên trong 2 năm đầu sau khi EVFTA có hiệu lực.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách phát triển ngành công nghiệp sữa, hỗ trợ nông dân và doanh nghiệp, đồng thời tận dụng hiệu quả các cam kết trong EVFTA.

  2. Doanh nghiệp ngành sữa: Các doanh nghiệp sản xuất, chế biến và phân phối sữa có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chiến lược kinh doanh, nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường xuất khẩu.

  3. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo: Viện nghiên cứu, trường đại học có thể khai thác luận văn để phát triển các chương trình đào tạo, nghiên cứu ứng dụng công nghệ và quản lý chất lượng trong ngành sữa.

  4. Nhà đầu tư trong và ngoài nước: Luận văn cung cấp thông tin về tiềm năng phát triển ngành công nghiệp sữa Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế, giúp nhà đầu tư đánh giá cơ hội và rủi ro khi tham gia thị trường.

Câu hỏi thường gặp

  1. EVFTA ảnh hưởng thế nào đến ngành công nghiệp sữa Việt Nam?
    EVFTA giúp giảm thuế nhập khẩu sữa vào EU, mở rộng thị trường xuất khẩu cho ngành sữa Việt Nam. Kim ngạch xuất khẩu sang EU tăng khoảng 25% trong hai năm đầu thực thi, tạo cơ hội tăng trưởng doanh thu và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Ngành sữa Việt Nam đang phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu đến mức nào?
    Khoảng 70% nguyên liệu sữa bột phục vụ chế biến phải nhập khẩu, làm tăng chi phí sản xuất và giảm tính chủ động của ngành. Đây là thách thức lớn cần được khắc phục để phát triển bền vững.

  3. Các doanh nghiệp sữa Việt Nam cần làm gì để tận dụng cơ hội từ EVFTA?
    Doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng sản phẩm, tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, đầu tư công nghệ hiện đại và xây dựng chuỗi cung ứng hiệu quả để đáp ứng yêu cầu thị trường EU và cạnh tranh với doanh nghiệp nước ngoài.

  4. Lực lượng lao động ngành sữa Việt Nam có đáp ứng được yêu cầu phát triển không?
    Nguồn lao động dồi dào nhưng trình độ chuyên môn còn hạn chế. Việc đào tạo nâng cao kỹ năng và kiến thức chuyên ngành là cần thiết để cải thiện năng suất và chất lượng sản phẩm.

  5. Những yếu tố tự nhiên nào ảnh hưởng đến sản lượng sữa tại Việt Nam?
    Khí hậu nhiệt đới nóng ẩm gây stress nhiệt cho bò sữa, làm giảm sản lượng và chất lượng sữa. Giống bò nhập khẩu chủ yếu phù hợp khí hậu ôn đới, nên cần nghiên cứu và phát triển giống bò thích nghi tốt hơn với điều kiện Việt Nam.

Kết luận

  • Ngành công nghiệp sữa Việt Nam đã có bước phát triển tích cực với sản lượng nguyên liệu và sản phẩm tăng trưởng ổn định trong giai đoạn 2015-2021.
  • EVFTA tạo ra cơ hội lớn cho ngành sữa Việt Nam mở rộng thị trường xuất khẩu, đặc biệt sang EU, với kim ngạch xuất khẩu tăng khoảng 25% trong hai năm đầu thực thi.
  • Ngành sữa vẫn còn phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu, đồng thời đối mặt với thách thức về công nghệ và nguồn nhân lực chất lượng cao.
  • Đề xuất các giải pháp phát triển bao gồm tăng cường sản xuất nguyên liệu nội địa, ứng dụng công nghệ hiện đại, nâng cao chất lượng lao động và tăng cường liên kết chuỗi giá trị.
  • Các bước tiếp theo cần tập trung vào triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2022-2030 nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững ngành công nghiệp sữa Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế.

Quý độc giả và các nhà quản lý, doanh nghiệp trong ngành công nghiệp sữa được khuyến khích nghiên cứu sâu hơn và áp dụng các giải pháp phù hợp để tận dụng tối đa lợi ích từ EVFTA, góp phần phát triển ngành công nghiệp sữa Việt Nam vững mạnh và bền vững.