Tổng quan nghiên cứu
Ngành dệt may là một trong những ngành xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế và tạo việc làm với hơn 2,5 triệu lao động. Năm 2015, giá trị xuất khẩu ngành dệt may đạt khoảng 22,81 tỷ USD, tăng 8,91% so với năm trước, trong đó thị trường Hoa Kỳ chiếm hơn 48% tổng kim ngạch xuất khẩu. Tuy nhiên, ngành dệt may Việt Nam phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu, với tỷ lệ tự cung tự cấp chỉ khoảng 54%, chủ yếu nhập từ Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản – các quốc gia không thuộc Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP). Hiệp định TPP, được ký kết năm 2016 nhưng chưa có hiệu lực do sự phản đối từ Hoa Kỳ, đặt ra các quy định nghiêm ngặt về xuất xứ nguyên liệu (quy tắc “yarn-forward”), yêu cầu nguyên liệu phải được sản xuất trong các nước thành viên để được hưởng ưu đãi thuế quan. Nghiên cứu nhằm mục tiêu đánh giá tác động của TPP đến ngành dệt may Việt Nam qua bốn kịch bản khác nhau, bao gồm: thực thi đầy đủ TPP, thực thi có hạn chế quy tắc xuất xứ, Hoa Kỳ rút khỏi TPP và TPP thất bại, Việt Nam tham gia Hiệp định RCEP. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu thương mại năm 2014 của Việt Nam và 10 đối tác chính, sử dụng mô hình cân bằng cục bộ GISM để phân tích tác động đến giá trị xuất khẩu, phúc lợi thương mại, thị trường xuất khẩu và đối thủ cạnh tranh. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng chính sách phát triển ngành dệt may, nâng cao năng lực tự chủ nguyên liệu và tối ưu hóa lợi ích từ các hiệp định thương mại tự do.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết về tác động của các hiệp định thương mại tự do (FTA) đến thương mại quốc tế, tập trung vào phân tích cân bằng cục bộ (partial equilibrium) để đánh giá tác động ở cấp độ ngành hàng cụ thể. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết cân bằng cục bộ và tác động của FTA: Mô hình này phân tích sự thay đổi về giá cả, lượng cung cầu, xuất nhập khẩu và phúc lợi thương mại khi loại bỏ thuế quan trong một ngành hàng cụ thể, dựa trên giả định các thị trường khác không bị ảnh hưởng. Lý thuyết của Viner về tạo lập và chuyển hướng thương mại được sử dụng để giải thích các hiệu ứng tích cực và tiêu cực của FTA.
Quy tắc xuất xứ (Rule of Origin): Quy tắc “yarn-forward” trong TPP yêu cầu nguyên liệu dệt may phải được sản xuất trong các nước thành viên để được hưởng ưu đãi thuế quan. Lý thuyết về quy tắc xuất xứ cho thấy đây vừa là công cụ ngăn chặn gian lận thương mại, vừa là rào cản kỹ thuật có thể làm giảm lợi ích của các nước đang phát triển phụ thuộc vào nguyên liệu nhập khẩu từ bên ngoài khối.
Các khái niệm chính bao gồm: thuế quan, xuất khẩu, nhập khẩu, phúc lợi thương mại (bao gồm thặng dư người tiêu dùng, thặng dư nhà sản xuất và thuế quan), elasticities (độ co giãn cầu và cung), và các kịch bản thực thi hiệp định.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích cân bằng cục bộ với mô hình mô phỏng toàn cầu GISM (Global Simulation Analysis of Industry-Level Trade Policy). Dữ liệu thương mại song phương năm 2014 được thu thập từ UN Comtrade và TRAINS thông qua WITS, bao gồm 8 nhóm sản phẩm dệt may xuất khẩu chính của Việt Nam theo mã HS 4 chữ số và 10 quốc gia đối tác chính (Australia, Bangladesh, Canada, Trung Quốc, EU, Ấn Độ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Mexico, Hoa Kỳ).
Phương pháp phân tích bao gồm:
Xây dựng bốn kịch bản mô phỏng tác động của TPP: (1) thực thi đầy đủ với loại bỏ thuế và tuân thủ quy tắc xuất xứ; (2) thực thi với loại bỏ thuế nhưng chỉ tuân thủ một phần quy tắc xuất xứ; (3) thực thi với Hoa Kỳ rút lui; (4) TPP thất bại, Việt Nam tham gia RCEP.
Sử dụng các tham số elasticities được tham khảo từ các nghiên cứu trước (elasticity thay thế = 5, elasticity cầu nhập khẩu = -1, elasticity cung xuất khẩu = 1).
Phân tích tác động đến giá trị xuất khẩu, giá nhập khẩu, phúc lợi thương mại, thị trường xuất khẩu và đối thủ cạnh tranh.
Thời gian nghiên cứu tập trung vào dữ liệu năm 2014, phù hợp với dữ liệu cập nhật và tính khả thi của mô hình.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tác động tích cực của TPP khi thực thi đầy đủ: Trong kịch bản 1, khi TPP được thực thi đầy đủ với loại bỏ thuế quan và tuân thủ quy tắc “yarn-forward”, giá trị xuất khẩu dệt may của Việt Nam tăng khoảng 12,58%, từ 22,824 tỷ USD lên khoảng 25,7 tỷ USD. Giá nhập khẩu nguyên liệu giảm trung bình 0,85% đến 1,05% tại các nước thành viên, tạo điều kiện giảm chi phí sản xuất.
Ảnh hưởng hạn chế của quy tắc xuất xứ: Kịch bản 2 cho thấy khi chỉ tuân thủ một phần quy tắc xuất xứ, giá trị xuất khẩu tăng thấp hơn, chỉ khoảng 6-7%, giảm gần một nửa so với kịch bản 1. Điều này phản ánh quy tắc “yarn-forward” là rào cản lớn do Việt Nam phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu từ các nước không thuộc TPP như Trung Quốc, Hàn Quốc.
Tác động tiêu cực khi Hoa Kỳ rút khỏi TPP: Kịch bản 3 mô phỏng việc Hoa Kỳ rút lui, khiến giá trị xuất khẩu của Việt Nam chỉ tăng khoảng 3-4%, thấp hơn đáng kể so với kịch bản 1 và 2. Hoa Kỳ là thị trường xuất khẩu lớn nhất, chiếm gần 48% tổng kim ngạch, nên việc mất ưu đãi thuế quan tại thị trường này ảnh hưởng lớn đến ngành dệt may.
Cơ hội từ Hiệp định RCEP khi TPP thất bại: Kịch bản 4 cho thấy khi TPP không được thực thi và Việt Nam tham gia RCEP, giá trị xuất khẩu dệt may tăng khoảng 2,9%, thấp hơn kịch bản 1 nhưng vẫn có lợi. RCEP bao gồm các nhà cung cấp nguyên liệu chính như Trung Quốc, Hàn Quốc, Ấn Độ, giúp Việt Nam dễ dàng đáp ứng quy tắc xuất xứ hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả mô phỏng cho thấy TPP có tiềm năng thúc đẩy xuất khẩu dệt may Việt Nam thông qua việc loại bỏ thuế quan, nhưng quy tắc xuất xứ “yarn-forward” là thách thức lớn do Việt Nam chưa chủ động được nguồn nguyên liệu. Việc Hoa Kỳ rút lui làm giảm đáng kể lợi ích, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò quan trọng của thị trường này. So sánh với RCEP, hiệp định này có lợi thế về nguồn nguyên liệu, giúp Việt Nam tăng khả năng tuân thủ quy tắc xuất xứ và mở rộng thị trường. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện sự biến động giá trị xuất khẩu theo từng kịch bản và bảng so sánh tỷ lệ tăng trưởng xuất khẩu, giá nhập khẩu, cũng như phúc lợi thương mại.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường phát triển nguồn nguyên liệu nội địa: Đẩy mạnh đầu tư công nghệ và nâng cao năng lực sản xuất sợi, vải trong nước nhằm giảm phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu từ các nước không thuộc TPP. Mục tiêu tăng tỷ lệ tự cung tự cấp lên trên 70% trong vòng 5 năm, do Bộ Công Thương phối hợp với Bộ Khoa học và Công nghệ thực hiện.
Đa dạng hóa thị trường xuất khẩu: Chủ động mở rộng thị trường sang các nước thành viên RCEP và các thị trường tiềm năng khác để giảm rủi ro khi TPP không được thực thi hoặc Hoa Kỳ rút lui. Mục tiêu tăng tỷ trọng xuất khẩu sang các thị trường ngoài Hoa Kỳ lên 40% trong 3 năm tới, do Hiệp hội Dệt May Việt Nam và các doanh nghiệp thực hiện.
Thúc đẩy hợp tác và liên kết chuỗi cung ứng trong khu vực TPP và RCEP: Tăng cường hợp tác với các nhà cung cấp nguyên liệu trong khối TPP và RCEP để đáp ứng quy tắc xuất xứ, giảm chi phí và nâng cao khả năng cạnh tranh. Thời gian thực hiện trong 2 năm, do Bộ Công Thương và các doanh nghiệp chủ lực ngành dệt may phối hợp.
Cải thiện năng lực cạnh tranh và nâng cao chất lượng sản phẩm: Đầu tư đào tạo nguồn nhân lực, áp dụng công nghệ mới để nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các thị trường xuất khẩu lớn. Mục tiêu tăng năng suất lao động và giá trị gia tăng sản phẩm trong 3 năm, do các doanh nghiệp và các viện nghiên cứu thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các nhà hoạch định chính sách ngành dệt may và thương mại: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu và phân tích chi tiết giúp xây dựng chính sách phát triển ngành, điều chỉnh chiến lược hội nhập kinh tế quốc tế phù hợp với thực tế và xu hướng thị trường.
Doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu dệt may: Thông tin về tác động của TPP và các kịch bản thương mại giúp doanh nghiệp định hướng đầu tư, lựa chọn thị trường, tối ưu hóa chuỗi cung ứng và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Các tổ chức nghiên cứu và học thuật trong lĩnh vực kinh tế phát triển và thương mại quốc tế: Luận văn cung cấp phương pháp luận và kết quả mô phỏng chi tiết, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về tác động của các hiệp định thương mại tự do đến ngành công nghiệp cụ thể.
Các nhà đầu tư và đối tác quốc tế trong ngành dệt may: Hiểu rõ về bối cảnh chính sách và xu hướng phát triển ngành dệt may Việt Nam giúp đưa ra quyết định đầu tư và hợp tác hiệu quả, phù hợp với các kịch bản thương mại đa dạng.
Câu hỏi thường gặp
TPP có thực sự mang lại lợi ích lớn cho ngành dệt may Việt Nam không?
Có, khi được thực thi đầy đủ, TPP giúp loại bỏ thuế quan, tăng giá trị xuất khẩu khoảng 12,5%, mở rộng thị trường và nâng cao phúc lợi thương mại. Tuy nhiên, lợi ích bị hạn chế bởi quy tắc xuất xứ nghiêm ngặt.Quy tắc “yarn-forward” ảnh hưởng thế nào đến ngành dệt may?
Quy tắc này yêu cầu nguyên liệu phải được sản xuất trong khối TPP để hưởng ưu đãi thuế, gây khó khăn cho Việt Nam do phụ thuộc lớn vào nguyên liệu nhập khẩu từ các nước không thuộc TPP như Trung Quốc, làm giảm khả năng tận dụng ưu đãi.Nếu Hoa Kỳ rút khỏi TPP, ngành dệt may Việt Nam sẽ bị ảnh hưởng ra sao?
Giá trị xuất khẩu dệt may vẫn tăng nhưng thấp hơn nhiều, chỉ khoảng 3-4%, do mất ưu đãi thuế quan tại thị trường lớn nhất, ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và doanh thu xuất khẩu.RCEP có phải là giải pháp thay thế hiệu quả cho Việt Nam?
RCEP bao gồm nhiều nhà cung cấp nguyên liệu chính của Việt Nam, giúp dễ dàng đáp ứng quy tắc xuất xứ và mở rộng thị trường, tuy nhiên giá trị tăng trưởng xuất khẩu thấp hơn so với kịch bản TPP thực thi đầy đủ.Phương pháp mô hình GISM có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
GISM cho phép phân tích tác động ở cấp độ ngành hàng và sản phẩm cụ thể, sử dụng dữ liệu cập nhật, phù hợp với phân tích cân bằng cục bộ, giúp đánh giá chi tiết các kịch bản thương mại và chính sách.
Kết luận
- TPP có tiềm năng thúc đẩy xuất khẩu dệt may Việt Nam thông qua loại bỏ thuế quan, nhưng quy tắc xuất xứ “yarn-forward” là rào cản lớn do phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu.
- Việc Hoa Kỳ rút lui khỏi TPP làm giảm đáng kể lợi ích cho ngành dệt may, ảnh hưởng đến thị trường xuất khẩu chủ lực.
- Tham gia RCEP là giải pháp khả thi giúp Việt Nam tận dụng nguồn nguyên liệu trong khu vực và mở rộng thị trường xuất khẩu.
- Nghiên cứu sử dụng mô hình GISM với dữ liệu năm 2014, phân tích chi tiết 8 nhóm sản phẩm dệt may và 10 đối tác thương mại chính.
- Các bước tiếp theo bao gồm tăng cường phát triển nguyên liệu nội địa, đa dạng hóa thị trường, nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy hợp tác chuỗi cung ứng trong khu vực.
Kêu gọi hành động: Các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để tận dụng tối đa lợi ích từ các hiệp định thương mại, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong bối cảnh biến động chính trị và thương mại quốc tế.