Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, hoạt động xuất khẩu của Việt Nam đã ghi nhận nhiều bước tiến vượt bậc, đặc biệt trong ngành da giày – một trong những mặt hàng xuất khẩu chủ lực. Từ năm 2010 đến 2022, kim ngạch xuất khẩu da giày của Việt Nam sang thị trường Liên minh Châu Âu (EU) có sự biến động rõ nét, chịu ảnh hưởng trực tiếp từ Hiệp định Thương mại Tự do Liên minh Châu Âu – Việt Nam (EVFTA) được ký kết năm 2019 và có hiệu lực từ tháng 8/2020. Năm 2022, kim ngạch xuất khẩu da giày đạt khoảng 18,3 tỷ USD, tăng 36,5% so với năm trước, trong đó thị trường EU chiếm tỷ trọng khoảng 26%, tăng so với mức 22-23% trước khi EVFTA có hiệu lực.
Vấn đề nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá tác động của EVFTA đến hoạt động xuất khẩu da giày của Việt Nam sang EU, nhằm xác định các cơ hội và thách thức mà hiệp định này mang lại. Mục tiêu cụ thể là phân tích tiến trình xuất khẩu da giày qua ba giai đoạn: đàm phán (2010-2015), ký kết (2016-2019) và thực thi (2020-2022), từ đó đề xuất các giải pháp thúc đẩy xuất khẩu trong giai đoạn tiếp theo đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu xuất khẩu da giày từ năm 2010 đến 2022, tập trung vào thị trường 27 quốc gia thành viên EU.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các doanh nghiệp và nhà hoạch định chính sách nhằm tận dụng tối đa lợi ích từ EVFTA, đồng thời ứng phó hiệu quả với các thách thức về tiêu chuẩn kỹ thuật, quy tắc xuất xứ và cạnh tranh quốc tế. Qua đó, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững ngành da giày Việt Nam trên thị trường EU.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết thương mại quốc tế và mô hình trọng lực trong thương mại quốc tế. Lý thuyết thương mại quốc tế giải thích cơ chế xuất khẩu dựa trên sự phân công lao động và lợi thế so sánh giữa các quốc gia, trong đó xuất khẩu là quá trình vận chuyển hàng hóa từ nước sản xuất sang nước tiêu thụ nhằm tối đa hóa lợi ích kinh tế. Mô hình trọng lực, được đề xuất bởi Tinbergen (1962), được sử dụng để phân tích tác động của các yếu tố như khoảng cách địa lý, quy mô kinh tế, và các hiệp định thương mại tự do đến kim ngạch xuất khẩu.
Các khái niệm chuyên ngành được áp dụng bao gồm:
- Hiệp định Thương mại Tự do (FTA): Thỏa thuận giữa các quốc gia nhằm giảm hoặc loại bỏ các rào cản thương mại.
- Quy tắc xuất xứ: Tiêu chuẩn xác định nguồn gốc hàng hóa để hưởng ưu đãi thuế quan.
- Tiêu chuẩn kỹ thuật và SPS (Sanitary and Phytosanitary Measures): Các yêu cầu về an toàn thực phẩm và kỹ thuật nhằm bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và môi trường.
- Kim ngạch xuất khẩu: Tổng giá trị hàng hóa xuất khẩu trong một khoảng thời gian nhất định.
- Tỷ trọng thị trường: Phần trăm đóng góp của một thị trường cụ thể trong tổng kim ngạch xuất khẩu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp thu thập số liệu thứ cấp từ các nguồn chính thức như Tổng cục Thống kê, Cục Hải quan, Hiệp hội Da giày – Túi xách Việt Nam, và các báo cáo thương mại quốc tế. Dữ liệu được thu thập bao gồm kim ngạch xuất khẩu, sản lượng sản xuất, tỷ lệ tăng trưởng, và các chỉ số liên quan đến thị trường EU trong giai đoạn 2010-2022.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng phương pháp thống kê mô tả và so sánh biến động qua các năm, kết hợp với phân tích định tính để đánh giá tác động của EVFTA theo từng giai đoạn: đàm phán, ký kết và thực thi. Cỡ mẫu dữ liệu bao gồm toàn bộ số liệu xuất khẩu da giày của Việt Nam sang 27 quốc gia EU trong 13 năm, đảm bảo tính đại diện và toàn diện.
Timeline nghiên cứu được chia thành ba giai đoạn chính:
- 2010-2015: Giai đoạn đàm phán EVFTA.
- 2016-2019: Giai đoạn ký kết và chuẩn bị thực thi.
- 2020-2022: Giai đoạn EVFTA chính thức có hiệu lực và tác động thực tế.
Phương pháp phân tích tổng hợp được sử dụng để kết nối các kết quả định lượng với bối cảnh chính sách và thực tiễn thị trường, từ đó đưa ra các nhận định và đề xuất phù hợp.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu da giày sang EU:
Kim ngạch xuất khẩu da giày của Việt Nam sang EU tăng trung bình khoảng 12-15% mỗi năm trong giai đoạn 2016-2019, và tăng mạnh 47,5% trong năm 2022 so với năm trước. Tỷ trọng xuất khẩu sang EU tăng từ 22-23% trước EVFTA lên 26% sau khi hiệp định có hiệu lực.Tác động của thuế quan và quy tắc xuất xứ:
EVFTA cam kết loại bỏ thuế nhập khẩu cho 37% mặt hàng giày dép ngay khi có hiệu lực, với lộ trình giảm thuế cho các mặt hàng còn lại trong 3-7 năm. Mức thuế MFN trước đây khoảng 12,4% được giảm dần về 0%, tạo lợi thế cạnh tranh rõ rệt cho sản phẩm Việt Nam tại EU.Thách thức về tiêu chuẩn kỹ thuật và nguyên phụ liệu:
Doanh nghiệp Việt Nam phải đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của EU về chất lượng, an toàn và môi trường. Hơn 50% nguyên phụ liệu ngành da giày được nhập khẩu từ Trung Quốc, gây rủi ro về nguồn cung và chi phí, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh và chính sách Zero-Covid của Trung Quốc.Cơ hội mở rộng thị trường và nâng cao giá trị gia tăng:
EVFTA không chỉ giúp tăng kim ngạch xuất khẩu mà còn tạo điều kiện cho doanh nghiệp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu, nâng cao năng lực sản xuất và đổi mới công nghệ. Tỷ lệ doanh nghiệp nội địa tham gia xuất khẩu tăng từ 20,7% năm 2017 lên 24,2% năm 2019.
Thảo luận kết quả
Sự tăng trưởng xuất khẩu da giày sang EU sau khi EVFTA có hiệu lực phản ánh tác động tích cực của việc giảm thuế quan và cải thiện môi trường thương mại. Biểu đồ tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu qua các năm cho thấy sự đột phá rõ rệt từ năm 2020, mặc dù chịu ảnh hưởng của đại dịch Covid-19. So sánh với các nghiên cứu trước đây về tác động của FTA, kết quả này phù hợp với nhận định rằng việc xóa bỏ rào cản thuế quan và nâng cao tiêu chuẩn kỹ thuật là yếu tố then chốt thúc đẩy xuất khẩu.
Tuy nhiên, thách thức về nguồn nguyên liệu và tiêu chuẩn kỹ thuật đòi hỏi doanh nghiệp phải đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ và quản lý chất lượng. Bảng phân tích tỷ trọng nhập khẩu nguyên phụ liệu cho thấy sự phụ thuộc lớn vào Trung Quốc, điều này có thể ảnh hưởng đến tính ổn định của chuỗi cung ứng trong tương lai.
Ngoài ra, sự đa dạng về phân khúc thị trường EU với các yêu cầu khác nhau về kiểu dáng, chất liệu và giá cả đòi hỏi doanh nghiệp Việt Nam phải linh hoạt và sáng tạo trong thiết kế sản phẩm. Việc nâng cao tỷ lệ nội địa hóa nguyên liệu và phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ sẽ giúp tăng giá trị gia tăng và giảm rủi ro nhập khẩu.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đầu tư công nghệ và nâng cao chất lượng sản phẩm:
Doanh nghiệp cần áp dụng công nghệ sản xuất hiện đại, kiểm soát chặt chẽ quy trình để đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật EU, từ đó nâng cao giá trị gia tăng và khả năng cạnh tranh. Mục tiêu đạt tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu 10-15% mỗi năm đến 2030.Phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ và giảm phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu:
Nhà nước và doanh nghiệp cần phối hợp thúc đẩy phát triển nguồn nguyên liệu trong nước, giảm tỷ lệ nhập khẩu nguyên phụ liệu từ Trung Quốc xuống dưới 40% trong vòng 5 năm tới, nhằm đảm bảo chuỗi cung ứng ổn định và bền vững.Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao:
Tăng cường đào tạo kỹ năng chuyên môn và quản lý cho lao động ngành da giày, đáp ứng nhu cầu khoảng 1,4 triệu lao động mới mỗi năm, đồng thời nâng cao năng suất lao động và chất lượng sản phẩm.Tăng cường xúc tiến thương mại và đa dạng hóa thị trường:
Các hiệp hội và doanh nghiệp cần đẩy mạnh hoạt động quảng bá thương hiệu, tham gia các hội chợ quốc tế, mở rộng thị trường EU và các khu vực khác, nhằm giảm rủi ro phụ thuộc vào một số thị trường truyền thống.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Doanh nghiệp sản xuất và xuất khẩu da giày:
Nghiên cứu cung cấp thông tin chi tiết về tác động của EVFTA, giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược phát triển sản phẩm, nâng cao năng lực cạnh tranh và tận dụng ưu đãi thuế quan.Cơ quan quản lý nhà nước và hoạch định chính sách:
Luận văn là cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ ngành da giày, phát triển công nghiệp hỗ trợ, đào tạo nguồn nhân lực và thúc đẩy xuất khẩu bền vững.Hiệp hội ngành nghề và tổ chức xúc tiến thương mại:
Giúp các tổ chức này hiểu rõ cơ hội, thách thức và đề xuất các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp, đồng thời tăng cường hợp tác quốc tế.Các nhà nghiên cứu và học viên ngành kinh tế quốc tế:
Cung cấp khung lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và dữ liệu thực tiễn về tác động của FTA đến ngành xuất khẩu đặc thù, phục vụ cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
EVFTA có tác động như thế nào đến thuế nhập khẩu mặt hàng da giày?
EVFTA cam kết loại bỏ thuế nhập khẩu cho 37% mặt hàng giày dép ngay khi có hiệu lực, các mặt hàng còn lại giảm thuế theo lộ trình 3-7 năm, giúp giảm chi phí và tăng sức cạnh tranh cho sản phẩm Việt Nam tại EU.Doanh nghiệp Việt Nam cần đáp ứng những tiêu chuẩn nào để xuất khẩu sang EU?
Các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn, môi trường và sử dụng hóa chất nghiêm ngặt của EU, bao gồm quy định về dư lượng hóa chất, độ bền sản phẩm và bảo vệ môi trường, đòi hỏi doanh nghiệp phải nâng cao công nghệ và quản lý chất lượng.Nguyên phụ liệu ngành da giày Việt Nam chủ yếu được nhập từ đâu?
Hơn 50% nguyên phụ liệu được nhập khẩu từ Trung Quốc, điều này tạo ra rủi ro về nguồn cung và chi phí, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh và chính sách kiểm soát nghiêm ngặt tại Trung Quốc.Tỷ trọng xuất khẩu da giày sang EU thay đổi ra sao sau khi EVFTA có hiệu lực?
Tỷ trọng xuất khẩu sang EU tăng từ khoảng 22-23% trước khi EVFTA có hiệu lực lên 26% sau khi hiệp định được thực thi, cho thấy sự mở rộng thị phần và tăng trưởng xuất khẩu rõ rệt.Những thách thức lớn nhất đối với ngành da giày Việt Nam khi xuất khẩu sang EU là gì?
Bao gồm áp lực cạnh tranh gay gắt, yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn kỹ thuật và môi trường, phụ thuộc nguồn nguyên liệu nhập khẩu, cũng như tác động của các biến động kinh tế và dịch bệnh toàn cầu.
Kết luận
- Hiệp định EVFTA đã tạo ra tác động tích cực rõ rệt đến hoạt động xuất khẩu da giày của Việt Nam sang thị trường EU, với mức tăng trưởng kim ngạch xuất khẩu đạt 47,5% trong năm 2022.
- Việc giảm thuế nhập khẩu và cải thiện môi trường thương mại giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị phần tại EU.
- Thách thức về tiêu chuẩn kỹ thuật, nguồn nguyên liệu và nhân lực đòi hỏi sự đầu tư và đổi mới liên tục từ doanh nghiệp và sự hỗ trợ từ Nhà nước.
- Đề xuất các giải pháp phát triển công nghệ, công nghiệp hỗ trợ, đào tạo nhân lực và xúc tiến thương mại nhằm tận dụng tối đa cơ hội từ EVFTA.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các bước tiếp theo trong hoạch định chính sách và chiến lược phát triển ngành da giày đến năm 2030, kêu gọi sự phối hợp chặt chẽ giữa Nhà nước, doanh nghiệp và các tổ chức liên quan để phát huy hiệu quả hiệp định.