I. Tổng Quan Hiệp Định Thương Mại Khu Vực và Luồng Thương Mại
Hiệp định thương mại khu vực (RTA) đang trở thành xu hướng phổ biến trong hệ thống kinh tế quốc tế. Theo WTO, RTA bao gồm hiệp định thương mại tự do (FTA) và liên minh thuế quan, nơi các bên tham gia đồng ý giảm rào cản thương mại. ASEAN được xem là mô hình thành công của chủ nghĩa khu vực, hợp tác và hội nhập vào nền kinh tế thế giới. Nhật Bản, với vai trò quan trọng trong khu vực, là một trong ba đối tác thương mại hàng đầu của ASEAN. Sự hội nhập ngày càng tăng giữa ASEAN và Nhật Bản đã dẫn đến sự cần thiết của một thỏa thuận khu vực. Hiệp định Thương mại Tự do ASEAN - Nhật Bản (AJCEP) ra đời nhằm mục đích khuyến khích tự do thương mại, tăng cường hội nhập kinh tế và nâng cao vị thế kinh tế của các nước thành viên. AJCEP tạo cơ hội cho các ngành công nghiệp công nghệ cao của Nhật Bản thâm nhập thị trường ASEAN và khuyến khích lắp ráp sản phẩm. Sau khi hiệp định có hiệu lực, khối lượng thương mại hai chiều đã tăng đáng kể, cho thấy tác động kinh tế tích cực.
1.1. Vai trò của Nhật Bản trong Thương Mại Quốc Tế ASEAN
Trước khi hội nhập vào nền kinh tế khu vực ASEAN, Nhật Bản đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển khu vực. Trong những năm 1970, 25% tổng giá trị xuất nhập khẩu của ASEAN là với Nhật Bản. Hơn nữa, với chi phí nguyên vật liệu và nhân công thấp hơn, thị trường ASEAN là điểm đến hấp dẫn của dòng vốn đầu tư từ các công ty Nhật Bản. Điều này tạo ra việc làm và tăng lương, đặc biệt là với công nghệ cao và nhân viên được đào tạo bài bản, họ đã cung cấp một cơ hội có giá trị để học hỏi và chuyển giao trong lĩnh vực này trong những năm 1980 đến 1990. Các hoạt động kinh doanh ngày càng hội nhập cần một cơ hội lớn để tăng cường liên kết giữa ASEAN và Nhật Bản.
1.2. Mục Tiêu Chính của Hiệp Định Thương Mại Tự Do AJCEP
Mục tiêu ban đầu của FTA này là khuyến khích tự do thương mại qua biên giới trong nội khối ASEAN và Nhật Bản, tăng cường hội nhập kinh tế giữa các nước châu Á, Nhật Bản, nâng cao vị thế kinh tế của họ trên thị trường thế giới, minh bạch trong quy trình giao dịch và duy trì tính bền vững trong lĩnh vực kinh tế. Đây dường như là một cơ hội lớn cho các ngành công nghiệp công nghệ cao và hiện đại của Nhật Bản như ô tô, điện tử, v.v. để thâm nhập thị trường ASEAN cũng như khuyến khích dây chuyền lắp ráp ở các khu vực cho các công ty Nhật Bản. Về mặt thống kê, sau khi hiệp định thương mại có hiệu lực, vào năm 2013, khối lượng giao dịch hai chiều đạt 229 tỷ đô la so với 128 tỷ đô la vào năm 2000.
II. Vấn Đề Nghiên Cứu Tác Động AJCEP Đến Luồng Thương Mại ASEAN
Nghiên cứu này tập trung vào tác động của AJCEP đến các nền kinh tế ASEAN, đặc biệt là trong việc tạo ra và chuyển hướng luồng thương mại. Các nghiên cứu trước đây cho thấy RTA không đảm bảo tác động tích cực đến việc hội nhập với thị trường toàn cầu, thậm chí có thể gây ra tác động kinh tế tiêu cực. Nghiên cứu này nhằm mục đích trả lời các câu hỏi sau: AJCEP đã gây ra sự tạo ra và chuyển hướng thương mại như thế nào trong tổng xuất khẩu của các nước thành viên ASEAN? và AJCEP đã ảnh hưởng đến sự tạo ra và chuyển hướng thương mại như thế nào trong năm danh mục con: thực phẩm, nông sản, sản phẩm chế tạo, máy móc, thiết bị vận tải, quần áo và phụ kiện, và vải dệt?
2.1. Câu Hỏi Nghiên Cứu về Tác Động Tạo và Chuyển Hướng Thương Mại
Theo nhiều nghiên cứu trước đây, tác động của RTA không đảm bảo tác động tích cực để giúp các quốc gia thành viên hội nhập với thị trường toàn cầu. Trong nhiều trường hợp, RTA thực sự gây ra một số tác động tiêu cực. Do đó, nghiên cứu này nhằm mục đích tìm ra câu trả lời cho những câu hỏi sau: Sự tạo ra và chuyển hướng thương mại trong tổng xuất khẩu nói chung đã gây ra bởi hiệp định thương mại tự do do AJCEP ký kết với các quốc gia thành viên ASEAN như thế nào? và Sự tạo ra và chuyển hướng thương mại đã bị ảnh hưởng bởi hiệp định thương mại tự do do AJCEP ký kết với các quốc gia thành viên ASEAN trong năm danh mục con: thực phẩm, nông sản, sản phẩm chế tạo, máy móc, thiết bị vận tải, quần áo và phụ kiện, và vải dệt như thế nào?
2.2. Phạm Vi Nghiên Cứu và Dữ Liệu Sử Dụng Phân Tích
Để ước tính tác động của AJCEP, chúng tôi sử dụng một bộ dữ liệu bảng sẽ được thu thập với giai đoạn từ 2000 – 2015 với tổng số 5.920 quan sát bao gồm 09 quốc gia ASEAN: Brunei Darussalam, Campuchia, Indonesia, Lào PDR, Malaysia, Myanmar, Philippines, Singapore, Thái Lan, Việt Nam và 15 đối tác thương mại lớn nhất của Nhật Bản năm 2015 bao gồm: Hoa Kỳ, Trung Quốc, Hàn Quốc (Hàn Quốc Rep.), Đặc khu hành chính Hồng Kông Trung Quốc, Úc, Ả Rập Saudi, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, Liên bang Nga, Thụy Sĩ, New Zealand, Vương quốc Anh, Đức, Mexico, Hà Lan và Nhật Bản.
III. Phương Pháp Nghiên Cứu Tác Động Kinh Tế Hiệp Định Thương Mại
Nghiên cứu này sử dụng mô hình trọng lực để phân tích luồng thương mại, một công cụ phổ biến trong phân tích thương mại quốc tế. Mô hình được xây dựng dựa trên luật hấp dẫn của Newton, trong đó khối lượng thương mại giữa hai quốc gia tỷ lệ thuận với quy mô kinh tế của chúng và tỷ lệ nghịch với khoảng cách. Nghiên cứu cũng giải quyết các thách thức trong việc ước tính mô hình trọng lực, như tính phương sai không đồng nhất và tần suất quan sát thương mại bằng không. Hai bộ dữ liệu luồng thương mại được sử dụng: dữ liệu tổng hợp để kiểm tra tổng luồng thương mại song phương và dữ liệu phân tách để ước tính tác động của AJCEP đối với năm danh mục hàng hóa cụ thể: nông nghiệp, sản xuất, công nghiệp hóa chất, máy móc, công nghiệp vận tải và quần áo và phụ kiện và vải dệt.
3.1. Mô Hình Trọng Lực và Các Biến Số Kinh Tế Lượng Quan Trọng
Mô hình trọng lực đã được sử dụng như một công cụ hữu ích để phân tích luồng thương mại quốc tế. Nó được phát triển từ luật hấp dẫn vũ trụ được tìm thấy bởi Isaac Newton năm 1967. Luật này nói rằng cứ hai điểm sẽ thu hút một điểm khác với một lực tỷ lệ thuận với tích của khối lượng của chúng và tỷ lệ nghịch với bình phương khoảng cách giữa chúng. Đối với mô hình thương mại, khối lượng thương mại song phương giữa hai quốc gia 𝑖, 𝑗 đã được sử dụng để thay thế cho lực hấp dẫn và quy mô kinh tế 𝑌𝑖 , 𝑌𝑗 đã được sử dụng để thay thế cho khối lượng của 𝑀𝑖 , 𝑀𝑗 tương ứng. Thông thường, công thức trọng lực đã được thiết lập ở dạng sau:.
3.2. Giải Quyết Vấn Đề Dữ Liệu Thương Mại Bằng Không Trong Mô Hình
Chương này xem xét một số đánh giá tài liệu về dữ liệu thương mại bằng không và sự phát triển của các kỹ thuật ước tính mà một số nghiên cứu trước đây đã sử dụng. Có hai vấn đề chính mà nhiều nghiên cứu trước đây đã gặp phải. Vấn đề đầu tiên là những thách thức ước tính của mô hình trọng lực giải quyết xung quanh phương sai không đồng nhất và tần suất quan sát thương mại bằng không. Những vấn đề này gây ra những thách thức trong việc quan tâm đến kỹ thuật ước tính phù hợp nhất để tránh kết quả sai lệch và không được giải thích sai.
IV. Phân Tích Kết Quả Tác Động Thực Tế của AJCEP
Chương 4 trình bày kết quả ước tính và thảo luận về tác động của AJCEP dựa trên mô hình trọng lực. Nghiên cứu xem xét cả tác động tổng thể đến luồng thương mại và tác động cụ thể đến các danh mục hàng hóa. Kết quả có thể cung cấp bằng chứng về sự tạo ra và chuyển hướng thương mại, cũng như ảnh hưởng của AJCEP đến tăng trưởng thương mại, xuất khẩu, và nhập khẩu. Phân tích này giúp hiểu rõ hơn về tác động kinh tế thực tế của AJCEP đối với các nước thành viên ASEAN và Nhật Bản.
4.1. Thống Kê Mô Tả Các Biến và So Sánh Thuộc Tính Ước Tính
Nghiên cứu này sẽ cung cấp số liệu thống kê mô tả về các biến và so sánh các thuộc tính ước tính. Có hai lợi thế chính. Bộ dữ liệu đầu tiên là dữ liệu tổng hợp được sử dụng để kiểm tra luồng xuất khẩu tổng song phương. Bộ dữ liệu thứ hai là dữ liệu tách biệt được tối ưu hóa để ước tính ảnh hưởng của AJCEP đến năm tiểu mục riêng biệt: nông nghiệp, sản xuất, công nghiệp hóa chất, máy móc, công nghiệp vận tải và quần áo và phụ kiện và vải dệt. Bằng hai phương pháp khác nhau, chúng ta cũng có thể phân tích tác động của AJCEP nói chung và trong hàng hóa cụ thể nói riêng.
4.2. Diễn Giải Kết Quả và Đánh Giá Mức Độ Ảnh Hưởng của AJCEP
Chương 4 diễn giải kết quả và đánh giá tác động của AJCEP sau khi đã trình bày phương pháp nghiên cứu. Kết quả sẽ được phân tích cẩn thận để xác định mức độ ảnh hưởng của AJCEP đến tăng trưởng thương mại, xuất khẩu, và nhập khẩu. Việc này cũng liên quan đến cả sự tạo ra và chuyển hướng thương mại.
V. Kết Luận Khuyến Nghị Chính Sách Thương Mại Sau AJCEP
Chương 5 tóm tắt kết quả nghiên cứu, đưa ra khuyến nghị chính sách dựa trên những phát hiện này, đồng thời chỉ ra những hạn chế của nghiên cứu. Các khuyến nghị chính sách có thể liên quan đến việc tối ưu hóa lợi ích từ AJCEP, giải quyết các vấn đề liên quan đến chuyển hướng thương mại, và tăng cường hội nhập kinh tế khu vực. Nghiên cứu cũng có thể gợi ý các hướng nghiên cứu tiếp theo để hiểu rõ hơn về tác động của RTA và chính sách thương mại trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu.
5.1. Tóm Tắt Kết Quả Nghiên Cứu và Đề Xuất Chính Sách
Chương 5 tóm tắt kết quả luận án và đề xuất các khuyến nghị cũng như hạn chế của nghiên cứu. Sau khi ước tính mô hình hồi quy, chương này tóm tắt kết quả luận án và đề xuất gợi ý cũng như hạn chế. Với những phát hiện này, cần khuyến nghị để tối ưu hóa lợi ích từ AJCEP, giải quyết các vấn đề liên quan đến chuyển hướng thương mại và tăng cường hội nhập kinh tế khu vực.
5.2. Hạn Chế Nghiên Cứu và Hướng Phát Triển Tương Lai
Ngoài ra, nghiên cứu có thể gợi ý các hướng nghiên cứu tiếp theo để hiểu rõ hơn về tác động của RTA và chính sách thương mại trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu. Bên cạnh những phát hiện này, cần chỉ ra những hạn chế của nghiên cứu. Những hạn chế có thể là do phạm vi dữ liệu, biến số được xem xét hoặc phương pháp phân tích được sử dụng.