Tổng quan nghiên cứu

Làng nghề chè là một trong những ngành nghề truyền thống quan trọng tại các vùng nông thôn Việt Nam, đặc biệt tại huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ. Theo số liệu năm 2018, huyện Thanh Sơn có 5 làng nghề chè với tổng số 432 hộ làm nghề, bình quân mỗi làng nghề có khoảng 86 hộ và 127 lao động thường xuyên. Thu nhập bình quân của lao động trong làng nghề chè đạt khoảng 4,3 triệu đồng/người/tháng, thể hiện mức thu nhập ổn định và có sự phát triển tích cực qua các năm. Tuy nhiên, làng nghề chè vẫn còn nhiều hạn chế như quy mô sản xuất nhỏ lẻ, vốn đầu tư hạn chế, công nghệ lạc hậu và thị trường tiêu thụ chưa ổn định.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc cập nhật, hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển làng nghề chè; phân tích thực trạng và các hạn chế trong phát triển làng nghề chè huyện Thanh Sơn; từ đó đề xuất các định hướng và giải pháp phát triển bền vững cho làng nghề chè trong giai đoạn 2020-2025, tầm nhìn đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 4 làng nghề chè tiêu biểu trên địa bàn huyện Thanh Sơn, với số liệu thu thập chủ yếu trong giai đoạn 2016-2018 và khảo sát năm 2019.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ phát triển kinh tế nông thôn, nâng cao thu nhập cho người dân, đồng thời góp phần bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống và phát triển bền vững ngành chè tại địa phương. Các chỉ số như doanh thu bình quân hộ sản xuất chè đạt 119 triệu đồng/năm, tăng 9,3 triệu đồng so với năm trước, cho thấy sự phát triển tích cực của làng nghề chè huyện Thanh Sơn.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết về phát triển kinh tế nông thôn, kinh tế làng nghề và phát triển bền vững. Hai mô hình nghiên cứu chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết phát triển kinh tế làng nghề: Nhấn mạnh vai trò của làng nghề trong việc tạo việc làm, tăng thu nhập, bảo tồn văn hóa và phát triển kinh tế địa phương. Làng nghề chè được xem là một hệ thống kinh tế xã hội, trong đó các hộ dân, hợp tác xã và doanh nghiệp tương tác và liên kết để phát triển sản xuất và tiêu thụ sản phẩm.

  2. Mô hình phát triển bền vững: Tiếp cận phát triển làng nghề chè trên ba khía cạnh kinh tế, xã hội và môi trường. Phát triển kinh tế bao gồm tăng trưởng sản lượng, cải thiện chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường; phát triển xã hội tập trung vào tạo việc làm, giảm nghèo, nâng cao dân trí và bảo tồn văn hóa; phát triển môi trường chú trọng giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.

Các khái niệm chính bao gồm: làng nghề chè, làng nghề truyền thống, phát triển bền vững, chuỗi giá trị sản phẩm chè, liên kết sản xuất kinh doanh, và tiêu chí công nhận làng nghề theo quy định của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tiếp cận có sự tham gia, kết hợp giữa khảo sát hộ gia đình, phỏng vấn bán cấu trúc và thảo luận nhóm với các bên liên quan như doanh nghiệp, hợp tác xã và cán bộ quản lý địa phương.

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu sơ cấp được thu thập từ 80 hộ sản xuất chè tại 4 làng nghề tiêu biểu trong tổng số 5 làng nghề chè huyện Thanh Sơn, sử dụng phiếu điều tra chuẩn bị trước. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của UBND huyện, Hiệp hội chè tỉnh Phú Thọ và các tài liệu liên quan.

  • Phương pháp chọn mẫu: Áp dụng phương pháp Slovin với sai số 10%, chọn mẫu phi ngẫu nhiên thuận tiện dựa trên tư vấn của cán bộ địa phương.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả, so sánh và phân tích nhân tố trên phần mềm Excel với PivotTable để tổng hợp, phân tích số liệu. Các chỉ tiêu nghiên cứu bao gồm nhân lực, vốn, diện tích chè, công nghệ, doanh thu, thu nhập, liên kết sản xuất kinh doanh, và các chỉ tiêu về môi trường.

  • Timeline nghiên cứu: Số liệu sơ cấp thu thập năm 2019, phân tích và đề xuất giải pháp cho giai đoạn 2020-2025, tầm nhìn đến năm 2030.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô và tổ chức sản xuất: Huyện Thanh Sơn có 5 làng nghề chè với tổng cộng 432 hộ, bình quân mỗi làng nghề có 86 hộ và 127 lao động thường xuyên. Mỗi hộ có diện tích chè trung bình 0,55 ha và vốn sản xuất bình quân 72,6 triệu đồng. Hình thức tổ chức chủ yếu là hộ gia đình, bên cạnh đó có 5 hợp tác xã và 8 doanh nghiệp chè tập trung tại vùng nguyên liệu.

  2. Hiệu quả kinh tế: Doanh thu bình quân hộ sản xuất chè năm 2018 đạt 119 triệu đồng, tăng 9,3 triệu đồng so với năm 2017. Thu nhập bình quân lao động đạt 4,3 triệu đồng/tháng, được đánh giá là ổn định và tốt. Hộ gia đình tham gia hợp tác xã có doanh thu cao hơn nhóm không tham gia, cho thấy vai trò tích cực của liên kết trong nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.

  3. Thị trường tiêu thụ: Khoảng 60% sản lượng chè được doanh nghiệp thu mua để chế biến xuất khẩu sang các thị trường Trung Đông như I-rắc, Can-ta, Co-ét, A-rập Xê út. 25% sản lượng được hộ gia đình chế biến và bán trong nước, 15% còn lại được hợp tác xã thu mua và chế biến.

  4. Ứng dụng khoa học công nghệ: Các làng nghề đã chú trọng áp dụng máy móc thiết bị hiện đại như máy sao chè inox, máy xào gas, máy hút chân không kết hợp với kỹ thuật thủ công nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm lao động nặng nhọc.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy làng nghề chè huyện Thanh Sơn có sự phát triển tích cực về quy mô, hiệu quả kinh tế và tổ chức sản xuất. Việc tăng doanh thu và thu nhập lao động phản ánh sự cải thiện chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường tiêu thụ. Sự tham gia của hợp tác xã góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế thông qua liên kết sản xuất và tiêu thụ, phù hợp với các nghiên cứu trước đây về vai trò của tổ chức kinh tế tập thể trong làng nghề.

Tuy nhiên, quy mô sản xuất còn nhỏ lẻ, vốn đầu tư hạn chế và công nghệ chưa đồng bộ là những điểm nghẽn cần khắc phục. Thị trường tiêu thụ phụ thuộc nhiều vào doanh nghiệp và thương lái, giá cả không ổn định theo mùa vụ, gây khó khăn cho người sản xuất. Việc áp dụng khoa học công nghệ tuy có tiến bộ nhưng chưa phổ biến rộng rãi, đặc biệt trong các hộ nhỏ lẻ.

Các dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố lao động theo làng nghề, bảng so sánh doanh thu giữa hộ tham gia và không tham gia hợp tác xã, biểu đồ tỷ trọng thị trường tiêu thụ sản phẩm, và bảng thống kê mức độ ứng dụng máy móc thiết bị trong sản xuất.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường liên kết sản xuất và tiêu thụ: Khuyến khích các hộ gia đình tham gia hợp tác xã và tổ hợp tác để nâng cao quy mô sản xuất, cải thiện chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường tiêu thụ. Mục tiêu tăng tỷ lệ hộ tham gia hợp tác xã lên 70% trong vòng 3 năm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, các tổ chức hợp tác xã.

  2. Hỗ trợ vốn và đầu tư công nghệ: Tạo điều kiện vay vốn ưu đãi, hỗ trợ đầu tư máy móc thiết bị hiện đại cho các hộ và hợp tác xã nhằm nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm. Mục tiêu tăng vốn đầu tư bình quân hộ lên 100 triệu đồng trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Ngân hàng chính sách, các tổ chức tín dụng, UBND huyện.

  3. Đào tạo và nâng cao năng lực lao động: Tổ chức các lớp đào tạo kỹ thuật sản xuất, chế biến chè an toàn, quản lý kinh doanh và tiếp thị sản phẩm cho người lao động và cán bộ hợp tác xã. Mục tiêu 80% lao động làng nghề được đào tạo trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Trung tâm khuyến nông, các trường nghề.

  4. Phát triển thương hiệu và mở rộng thị trường: Xây dựng thương hiệu chè đặc sản huyện Thanh Sơn, tổ chức các hoạt động xúc tiến thương mại, hội chợ và quảng bá sản phẩm trong nước và quốc tế. Mục tiêu tăng kim ngạch xuất khẩu sản phẩm chè lên 20% trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Công Thương, Hiệp hội chè, doanh nghiệp.

  5. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững: Thúc đẩy sản xuất chè theo tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP để giảm thiểu ô nhiễm và nâng cao chất lượng sản phẩm. Hỗ trợ xử lý chất thải và bảo vệ nguồn nước trong làng nghề. Mục tiêu 50% diện tích chè đạt tiêu chuẩn trong 5 năm. Chủ thể thực hiện: Sở Nông nghiệp, UBND huyện, các hộ sản xuất.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý địa phương và các cơ quan chính quyền: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển làng nghề chè, hỗ trợ vốn, đào tạo và xúc tiến thương mại phù hợp với điều kiện thực tế.

  2. Các hợp tác xã và doanh nghiệp sản xuất, chế biến chè: Áp dụng các giải pháp liên kết, nâng cao năng lực sản xuất, quản lý và mở rộng thị trường tiêu thụ nhằm tăng hiệu quả kinh tế.

  3. Người lao động và hộ sản xuất chè trong làng nghề: Nắm bắt các kiến thức về kỹ thuật sản xuất, quản lý kinh doanh và các cơ hội hỗ trợ để nâng cao thu nhập và phát triển bền vững.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế nông nghiệp, phát triển nông thôn: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, số liệu thực tiễn và các phân tích chuyên sâu về phát triển làng nghề chè tại địa phương miền núi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Làng nghề chè huyện Thanh Sơn có quy mô như thế nào?
    Huyện Thanh Sơn có 5 làng nghề chè với tổng số 432 hộ sản xuất, bình quân mỗi làng nghề có khoảng 86 hộ và 127 lao động thường xuyên, diện tích chè bình quân mỗi hộ là 0,55 ha.

  2. Thu nhập của lao động trong làng nghề chè ra sao?
    Thu nhập bình quân lao động đạt khoảng 4,3 triệu đồng/người/tháng, được đánh giá là ổn định và có xu hướng tăng qua các năm nhờ cải thiện chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường.

  3. Vai trò của hợp tác xã trong phát triển làng nghề chè?
    Hợp tác xã giúp liên kết các hộ sản xuất, hỗ trợ đầu tư, tiêu thụ sản phẩm và nâng cao doanh thu. Hộ gia đình tham gia hợp tác xã có doanh thu cao hơn nhóm không tham gia, chứng tỏ hiệu quả của liên kết.

  4. Thách thức lớn nhất của làng nghề chè hiện nay là gì?
    Quy mô sản xuất nhỏ lẻ, vốn đầu tư hạn chế, công nghệ lạc hậu và thị trường tiêu thụ không ổn định là những thách thức chính cần được giải quyết để phát triển bền vững.

  5. Giải pháp nào được đề xuất để phát triển bền vững làng nghề chè?
    Các giải pháp gồm tăng cường liên kết sản xuất, hỗ trợ vốn và công nghệ, đào tạo lao động, phát triển thương hiệu và thị trường, đồng thời bảo vệ môi trường sản xuất chè theo tiêu chuẩn an toàn.

Kết luận

  • Huyện Thanh Sơn có 5 làng nghề chè với quy mô 432 hộ, tạo việc làm cho hơn 600 lao động thường xuyên, thu nhập bình quân lao động đạt 4,3 triệu đồng/tháng.
  • Doanh thu bình quân hộ sản xuất chè năm 2018 đạt 119 triệu đồng, tăng 9,3 triệu đồng so với năm trước, thể hiện sự phát triển tích cực.
  • Hợp tác xã và doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong liên kết sản xuất và tiêu thụ, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế cho các hộ dân.
  • Các hạn chế về vốn, công nghệ, quy mô sản xuất nhỏ lẻ và thị trường chưa ổn định cần được khắc phục bằng các giải pháp đồng bộ.
  • Đề xuất các giải pháp phát triển bền vững tập trung vào liên kết, hỗ trợ vốn, đào tạo, phát triển thương hiệu và bảo vệ môi trường, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển lâu dài cho làng nghề chè huyện Thanh Sơn.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2020-2025, theo dõi và đánh giá hiệu quả định kỳ, mở rộng nghiên cứu sang các làng nghề chè khác trong tỉnh.

Call to action: Các nhà quản lý, doanh nghiệp và người dân cần phối hợp chặt chẽ để thực hiện các giải pháp phát triển bền vững, góp phần nâng cao giá trị ngành chè và phát triển kinh tế nông thôn tại huyện Thanh Sơn.