Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh giáo dục hiện đại, năng lực giao tiếp được xem là một trong bốn năng lực trụ cột của công dân thế kỷ XXI, theo Diễn đàn Kinh tế Thế giới 2017. Khả năng thuyết trình (KNTT) là nền tảng quan trọng để phát triển năng lực giao tiếp cho học sinh (HS). Tại Việt Nam, chương trình giáo dục phổ thông môn Lịch sử và Địa lí cấp trung học cơ sở (THCS) đã chính thức áp dụng từ năm học 2021-2022, nhấn mạnh việc hình thành và phát triển KNTT cho HS lớp 6. Tuy nhiên, thực tế dạy học tại các trường THCS vùng miền núi, đặc biệt là huyện Hàm Yên, tỉnh Tuyên Quang, nơi có 60% HS là dân tộc thiểu số (DTTS), cho thấy khả năng thuyết trình của HS còn hạn chế do nhiều yếu tố như điều kiện sống, môi trường giao tiếp và hạn chế về trang thiết bị dạy học.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận, khảo sát thực trạng và đề xuất các biện pháp phát triển KNTT cho HS DTTS qua dạy học Lịch sử Việt Nam lớp 6 tại huyện Hàm Yên. Nghiên cứu có phạm vi khảo sát tại 10 trường THCS với 150 HS và 12 giáo viên (GV), tập trung vào các nội dung về năng lực thuyết trình, phương pháp dạy học và các khó khăn thực tiễn. Ý nghĩa nghiên cứu góp phần nâng cao chất lượng dạy học Lịch sử theo hướng phát triển năng lực HS vùng miền núi, đồng thời cung cấp tài liệu tham khảo cho các nhà giáo dục và nghiên cứu trong lĩnh vực sư phạm lịch sử.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về năng lực giao tiếp và khả năng thuyết trình, trong đó:

  • Năng lực giao tiếp được hiểu là khả năng sử dụng ngôn ngữ nói và phi ngôn ngữ để truyền đạt ý tưởng, cảm xúc một cách rõ ràng, thuyết phục và thúc đẩy giao tiếp hai chiều. Đây là năng lực nền tảng cho hợp tác và tư duy độc lập.
  • Khả năng thuyết trình (KNTT) là hoạt động trình bày thông tin, ý tưởng trước nhiều người nhằm cung cấp hoặc thuyết phục người nghe. KNTT bao gồm kỹ năng tổ chức bài nói, sử dụng ngôn ngữ, ngôn ngữ cơ thể, và tương tác với người nghe.
  • Mô hình dạy học phát triển năng lực nhấn mạnh việc chuyển đổi từ dạy truyền thụ sang dạy học lấy HS làm trung tâm, tạo điều kiện cho HS tham gia tích cực, phát triển tư duy và kỹ năng thực hành.
  • Quy trình hình thành và phát triển KNTT gồm các bước: nghiên cứu tiêu chí đánh giá, xây dựng đề cương, thu thập tài liệu, luyện tập, thực hành và tự đánh giá, trong đó GV đóng vai trò hướng dẫn và hỗ trợ liên tục.

Các khái niệm chính bao gồm: năng lực giao tiếp, khả năng thuyết trình, phương pháp dạy học phát triển năng lực, đặc điểm tâm lý HS DTTS, và vai trò của ngôn ngữ trong thuyết trình.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp các phương pháp:

  • Phương pháp lý luận: Phân tích, tổng hợp tài liệu giáo dục học, tâm lý học, phương pháp dạy học lịch sử liên quan đến phát triển KNTT cho HS DTTS.
  • Phương pháp khảo sát thực tiễn: Thu thập dữ liệu qua phiếu điều tra, phỏng vấn sâu, dự giờ tại 10 trường THCS huyện Hàm Yên với 150 HS và 12 GV. Khảo sát tập trung vào thực trạng KNTT, nhận thức của GV và HS, các khó khăn và điều kiện dạy học.
  • Phương pháp thực nghiệm sư phạm: Xây dựng kế hoạch dạy học, triển khai các biện pháp phát triển KNTT và đánh giá hiệu quả qua thống kê toán học. Cỡ mẫu thực nghiệm khoảng 150 HS, chọn mẫu theo phương pháp chọn ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho HS DTTS.
  • Phân tích số liệu: Sử dụng thống kê mô tả để đánh giá mức độ phát triển KNTT, so sánh tỷ lệ phần trăm các mức độ đánh giá, phân tích các yếu tố ảnh hưởng.

Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm học 2021-2022, tập trung khảo sát thực trạng, xây dựng và thử nghiệm biện pháp trong năm học, tổng hợp và báo cáo kết quả vào năm 2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng khả năng thuyết trình của HS DTTS: Theo đánh giá của 12 GV, chỉ 25% HS được đánh giá có khả năng thuyết trình tốt, 33,3% ở mức trung bình và 25% yếu. Điều này phản ánh hạn chế rõ rệt trong kỹ năng giao tiếp và thuyết trình của HS DTTS tại huyện Hàm Yên.

  2. Tần suất phát triển KNTT trong dạy học Lịch sử: 58,3% GV thường xuyên phát triển KNTT cho HS, 41,7% đôi khi thực hiện, chưa có GV nào thực hiện rất thường xuyên. Ở phía HS, 54% cho biết GV tạo điều kiện thuyết trình thường xuyên, 24% rất thường xuyên, nhưng vẫn còn 21,3% HS chỉ được thuyết trình đôi khi và 0,7% chưa từng được thuyết trình.

  3. Tác dụng của việc phát triển KNTT: 100% GV đánh giá việc phát triển KNTT giúp lớp học sôi nổi, HS chủ động, bài giảng sinh động, HS tiếp thu tốt hơn và tự tin hơn trước đám đông. Cụ thể, 66,7% GV cho rằng HS làm chủ bản thân và tự tin hơn nhờ thuyết trình.

  4. Khó khăn trong phát triển KNTT: 83,3% GV cho rằng cơ sở vật chất, thiết bị dạy học còn hạn chế ảnh hưởng lớn đến việc phát triển KNTT. 91,7% GV nhận định mâu thuẫn giữa thời gian và nội dung bài học là khó khăn phổ biến. Ngoài ra, hạn chế về nguồn học liệu và phương pháp tổ chức sáng tạo cũng được đánh giá cao.

  5. Khó khăn của HS trong thuyết trình: 45,3% HS tự đánh giá khả năng thuyết trình ở mức khá, 26,7% trung bình, 3,3% yếu. Các khó khăn chính gồm phát âm chuẩn (có 8% HS phát âm ở mức trung bình và 1,3% yếu), ngữ điệu truyền cảm chưa tốt (16% trung bình, 1,3% yếu), xây dựng bài thuyết trình trên Word/PowerPoint còn hạn chế (14,7% trung bình), và thiếu tự tin trước đám đông (20,7% trung bình). Kỹ năng giải quyết câu hỏi và sử dụng ngôn ngữ phi ngôn ngữ cũng còn yếu.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy HS DTTS tại huyện Hàm Yên còn nhiều hạn chế trong KNTT do ảnh hưởng của điều kiện kinh tế, môi trường giao tiếp hạn chế, và thiếu trang thiết bị hỗ trợ dạy học. Tỷ lệ HS được thuyết trình thường xuyên còn thấp, dẫn đến sự thiếu tự tin và kỹ năng ngôn ngữ chưa phát triển đầy đủ. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với thực trạng HS DTTS thường gặp khó khăn về vốn ngôn ngữ và kỹ năng giao tiếp.

Việc GV chưa đa dạng hóa phương pháp dạy học, vẫn chủ yếu sử dụng phương pháp truyền thống, cũng làm giảm hiệu quả phát triển KNTT. Các khó khăn về cơ sở vật chất và thời gian dạy học là những rào cản khách quan cần được giải quyết. Tuy nhiên, nhận thức tích cực của GV về vai trò của KNTT trong học tập là điểm thuận lợi để triển khai các biện pháp cải thiện.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đánh giá KNTT của HS theo mức độ, biểu đồ tròn về tần suất GV phát triển KNTT, và bảng tổng hợp các khó khăn theo mức độ ảnh hưởng. Các biểu đồ này giúp minh họa rõ nét thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng, từ đó làm cơ sở cho đề xuất giải pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo, bồi dưỡng GV về phương pháp phát triển KNTT

    • Động từ hành động: Tổ chức các khóa tập huấn, hội thảo chuyên sâu về kỹ thuật dạy học phát triển KNTT.
    • Target metric: 100% GV THCS huyện Hàm Yên được đào tạo trong vòng 1 năm.
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục huyện phối hợp với trường Đại học Giáo dục.
    • Timeline: Triển khai trong năm học 2023-2024.
  2. Đổi mới phương pháp dạy học Lịch sử theo hướng lấy HS làm trung tâm

    • Động từ hành động: Áp dụng phương pháp dạy học dự án, đóng vai, thảo luận nhóm, sử dụng công cụ đa phương tiện.
    • Target metric: Tăng tỷ lệ HS được thuyết trình ít nhất 2 lần mỗi học kỳ lên 70%.
    • Chủ thể thực hiện: GV Lịch sử các trường THCS.
    • Timeline: Thực hiện từ học kỳ II năm học 2023-2024.
  3. Cải thiện cơ sở vật chất, trang thiết bị dạy học

    • Động từ hành động: Trang bị máy tính, máy chiếu, thiết bị hỗ trợ thuyết trình cho các trường.
    • Target metric: 80% trường THCS huyện Hàm Yên có đủ thiết bị hỗ trợ thuyết trình trong 2 năm tới.
    • Chủ thể thực hiện: Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Tuyên Quang, UBND huyện.
    • Timeline: Giai đoạn 2023-2025.
  4. Xây dựng và áp dụng bộ tiêu chí đánh giá KNTT phù hợp với HS DTTS

    • Động từ hành động: Phát triển rubric đánh giá chi tiết về ngôn ngữ nói, phi ngôn ngữ, nội dung và tương tác.
    • Target metric: 100% GV sử dụng rubric trong đánh giá KNTT của HS.
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường THCS, GV Lịch sử.
    • Timeline: Áp dụng từ năm học 2023-2024.
  5. Tổ chức các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ thuyết trình cho HS DTTS

    • Động từ hành động: Thành lập câu lạc bộ thuyết trình, tổ chức cuộc thi thuyết trình lịch sử.
    • Target metric: Ít nhất 50% HS DTTS tham gia các hoạt động ngoại khóa hàng năm.
    • Chủ thể thực hiện: Nhà trường, Đoàn Thanh niên, Hội Khuyến học.
    • Timeline: Bắt đầu từ năm học 2023-2024.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên Lịch sử THCS

    • Lợi ích: Nắm bắt phương pháp phát triển KNTT cho HS DTTS, áp dụng hiệu quả trong giảng dạy.
    • Use case: Thiết kế bài giảng, tổ chức hoạt động thuyết trình phù hợp với đặc điểm HS.
  2. Cán bộ quản lý giáo dục địa phương

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và nhu cầu phát triển năng lực HS DTTS, từ đó xây dựng chính sách hỗ trợ.
    • Use case: Lập kế hoạch đào tạo GV, đầu tư cơ sở vật chất.
  3. Nghiên cứu sinh, học viên cao học chuyên ngành sư phạm lịch sử

    • Lợi ích: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm để phát triển đề tài nghiên cứu tiếp theo.
    • Use case: Phát triển luận án, luận văn về giáo dục vùng DTTS.
  4. Nhà hoạch định chính sách giáo dục

    • Lợi ích: Cơ sở khoa học để xây dựng chương trình, chính sách phát triển năng lực giao tiếp cho HS DTTS.
    • Use case: Điều chỉnh chương trình giáo dục phổ thông, hỗ trợ vùng miền núi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao cần phát triển khả năng thuyết trình cho HS dân tộc thiểu số?
    Phát triển KNTT giúp HS DTTS nâng cao năng lực giao tiếp, tự tin thể hiện ý kiến, từ đó cải thiện kết quả học tập và phát triển toàn diện. Ví dụ, HS có thể trình bày về các sự kiện lịch sử địa phương, góp phần bảo tồn văn hóa dân tộc.

  2. Những khó khăn chính khi phát triển KNTT cho HS DTTS là gì?
    Bao gồm hạn chế về vốn ngôn ngữ tiếng Việt, thiếu trang thiết bị hỗ trợ, phương pháp dạy học chưa đa dạng và tâm lý e ngại, rụt rè của HS. Điều này làm giảm hiệu quả hoạt động thuyết trình trong lớp.

  3. Phương pháp nào hiệu quả để phát triển KNTT cho HS DTTS?
    Phương pháp dạy học lấy HS làm trung tâm, sử dụng hoạt động nhóm, dự án, đóng vai, kết hợp đa phương tiện và đánh giá đa dạng giúp HS phát triển kỹ năng thuyết trình một cách toàn diện.

  4. GV có thể đánh giá KNTT của HS như thế nào?
    Sử dụng rubric đánh giá chi tiết các tiêu chí về nội dung, ngôn ngữ nói, ngôn ngữ phi ngôn ngữ và tương tác với người nghe. Ví dụ, đánh giá cách sử dụng giọng điệu, cử chỉ, cấu trúc bài nói và khả năng trả lời câu hỏi.

  5. Làm thế nào để HS DTTS tự tin hơn khi thuyết trình?
    Tạo môi trường học tập thân thiện, khuyến khích luyện tập thường xuyên, hỗ trợ kỹ năng ngôn ngữ và phi ngôn ngữ, tổ chức các hoạt động ngoại khóa và câu lạc bộ thuyết trình giúp HS rèn luyện và tăng cường sự tự tin.

Kết luận

  • Khả năng thuyết trình của HS dân tộc thiểu số tại huyện Hàm Yên còn hạn chế, ảnh hưởng đến năng lực giao tiếp và học tập.
  • GV chưa thường xuyên áp dụng các phương pháp dạy học phát triển KNTT, cơ sở vật chất còn nhiều thiếu thốn.
  • Việc phát triển KNTT giúp HS nâng cao kiến thức lịch sử, kỹ năng giao tiếp và phẩm chất cá nhân như tự tin, trách nhiệm.
  • Đề xuất các giải pháp đổi mới phương pháp dạy học, nâng cao năng lực GV, cải thiện trang thiết bị và tổ chức hoạt động ngoại khóa.
  • Nghiên cứu mở ra hướng phát triển bền vững cho giáo dục vùng DTTS, góp phần nâng cao chất lượng dạy học Lịch sử và phát triển năng lực toàn diện cho HS.

Next steps: Triển khai các biện pháp đề xuất trong năm học tiếp theo, đánh giá hiệu quả qua thực nghiệm mở rộng và điều chỉnh phù hợp.

Call-to-action: Các nhà giáo dục, quản lý và nghiên cứu hãy áp dụng và phát triển các giải pháp này để nâng cao năng lực thuyết trình cho HS DTTS, góp phần xây dựng nền giáo dục công bằng và chất lượng.