Tổng quan nghiên cứu

Phát triển du lịch (PTDL) đang trở thành xu hướng quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội toàn cầu, đóng góp lớn vào GDP, giải quyết việc làm và thúc đẩy giao lưu văn hóa. Tại Việt Nam, ngành du lịch được xác định là một trong ba ngành kinh tế mũi nhọn, trong đó tỉnh Thừa Thiên Huế đặt mục tiêu phát triển du lịch bền vững, chất lượng cao, hướng đến trở thành điểm đến ngang tầm quốc tế vào năm 2030. Huyện Nam Đông, với diện tích tự nhiên 64.782,1 ha và dân số khoảng 27.500 người, sở hữu tiềm năng du lịch phong phú với hệ thống thác, suối, hang động và văn hóa đặc sắc của đồng bào dân tộc thiểu số. Tuy nhiên, thực trạng PTDL tại đây chưa tương xứng với tiềm năng do hạn chế về khai thác tài nguyên, cơ sở hạ tầng và sản phẩm du lịch.

Luận văn thạc sĩ này nhằm hệ thống hóa lý luận về du lịch và PTDL, phân tích thực trạng PTDL trên địa bàn huyện Nam Đông giai đoạn 2019-2021, đồng thời đề xuất các giải pháp phát triển phù hợp. Nghiên cứu sử dụng số liệu thứ cấp từ các báo cáo chính thức và số liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát 78 cán bộ quản lý, 85 cơ sở kinh doanh du lịch và 105 khách du lịch, với phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng phát triển du lịch bền vững, góp phần nâng cao hiệu quả kinh tế - xã hội của huyện Nam Đông.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: (1) Khái niệm du lịch và phát triển du lịch, trong đó du lịch được hiểu là ngành kinh doanh dịch vụ tổng hợp phục vụ nhu cầu tham quan, nghỉ dưỡng, giải trí của khách du lịch; (2) Mô hình đánh giá phát triển du lịch dựa trên các tiêu chí về quy mô (số lượng khách, cơ sở lưu trú, vốn đầu tư) và chất lượng (hiệu quả kinh tế, chất lượng sản phẩm, nguồn nhân lực). Các khái niệm chuyên ngành như du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng, du lịch văn hóa được làm rõ để phù hợp với đặc thù huyện Nam Đông. Mô hình phân tích SWOT được áp dụng để đánh giá điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong phát triển du lịch địa phương.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp dữ liệu thứ cấp và sơ cấp. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của UBND huyện, phòng kinh tế - hạ tầng, phòng văn hóa - thông tin, chi cục thống kê và các tài liệu chuyên ngành trong giai đoạn 2019-2021. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát điều tra với 268 mẫu gồm 78 cán bộ quản lý, 85 cơ sở kinh doanh du lịch và 105 khách du lịch, sử dụng phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên và thang đo Likert 5 mức độ. Cỡ mẫu được xác định dựa trên công thức thống kê với sai số cho phép 10% và độ tin cậy 95%. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm Excel, sử dụng phương pháp thống kê mô tả và so sánh để đánh giá biến động các chỉ tiêu qua các năm. Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2019-2021 cho số liệu thứ cấp và khảo sát sơ cấp vào nửa cuối năm 2022.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Chính sách phát triển du lịch được quan tâm: UBND huyện đã ban hành nghị quyết và đề án phát triển du lịch giai đoạn 2017-2020, định hướng đến năm 2030, tạo cơ sở pháp lý và chính sách hỗ trợ phát triển du lịch. Khoảng 30 tỷ đồng vốn đầu tư đã được huy động để phát triển điểm du lịch Thác Mơ, đi vào hoạt động cuối năm 2019.

  2. Cơ sở vật chất và hạ tầng được cải thiện: 100% thôn bản có hệ thống giao thông, đường liên xã, liên thôn được nhựa hóa và bê tông hóa. Tuyến đường Cam Lộ - Túy Loan đi qua huyện đang được đầu tư mở rộng, tạo điều kiện kết nối với các tỉnh lân cận. Tuy nhiên, hạ tầng du lịch tại các điểm đến còn hạn chế, chưa đồng bộ và chưa tạo thuận lợi tối đa cho du khách.

  3. Sản phẩm du lịch đa dạng nhưng chưa phát huy hiệu quả: Huyện phát triển hai loại hình chính là du lịch sinh thái và du lịch văn hóa cộng đồng, khai thác tài nguyên thiên nhiên như thác Mơ, thác Kazan, thác Phướng, cùng các giá trị văn hóa đặc sắc của đồng bào dân tộc Cơ Tu. Tuy nhiên, sản phẩm du lịch chưa đa dạng và hấp dẫn, chưa có nhiều nhà đầu tư lớn tham gia.

  4. Nguồn nhân lực du lịch phát triển nhưng còn hạn chế: Đã tổ chức các lớp đào tạo nâng cao nhận thức và kỹ năng cho người dân và cán bộ quản lý, tuy nhiên trình độ chuyên môn và kỹ năng phục vụ vẫn chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu phát triển du lịch chuyên nghiệp.

  5. Tình hình kinh tế - xã hội có chuyển biến tích cực: Tổng giá trị sản xuất tăng trung bình 13% mỗi năm, thu nhập bình quân đầu người tăng từ 35,3 triệu đồng năm 2019 lên 45,7 triệu đồng năm 2021. Giá trị sản xuất ngành dịch vụ, trong đó có du lịch, tăng gần 10% năm 2021 so với năm trước.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy huyện Nam Đông đã có những bước tiến trong phát triển du lịch, đặc biệt là sự quan tâm của chính quyền địa phương và đầu tư cơ sở hạ tầng. Tuy nhiên, hạn chế về hạ tầng du lịch, sản phẩm chưa đa dạng và nguồn nhân lực còn yếu kém là những rào cản lớn. So sánh với kinh nghiệm phát triển du lịch của huyện Hòa Vang (Đà Nẵng) và các tỉnh Tây Nguyên, việc ứng dụng công nghệ thông tin, đa dạng hóa sản phẩm và liên kết vùng là những yếu tố then chốt để thúc đẩy phát triển bền vững. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng khách du lịch, vốn đầu tư và thu nhập bình quân, cũng như bảng phân tích SWOT chi tiết để minh họa điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đa dạng hóa sản phẩm du lịch: Phát triển thêm các loại hình du lịch như du lịch trải nghiệm, du lịch nghỉ dưỡng kết hợp văn hóa bản địa, du lịch kinh tế đêm. Chủ thể thực hiện: UBND huyện phối hợp với doanh nghiệp và cộng đồng dân cư. Thời gian: 2023-2025.

  2. Tăng cường đầu tư cơ sở hạ tầng du lịch: Hoàn thiện hệ thống giao thông nội vùng, nâng cấp cơ sở lưu trú, dịch vụ ăn uống và các tiện ích phục vụ du khách. Chủ thể thực hiện: chính quyền địa phương, kêu gọi đầu tư tư nhân. Thời gian: 2023-2027.

  3. Phát triển nguồn nhân lực du lịch: Tổ chức đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ du lịch, kỹ năng giao tiếp và quản lý cho cán bộ và người dân địa phương. Chủ thể thực hiện: Sở Du lịch, các trường đào tạo nghề, doanh nghiệp. Thời gian: 2023-2025.

  4. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quảng bá và quản lý du lịch: Xây dựng nền tảng số, ứng dụng di động, website quảng bá du lịch huyện Nam Đông, đồng thời triển khai hệ thống quản lý thông tin du lịch thông minh. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Sở Thông tin và Truyền thông, doanh nghiệp công nghệ. Thời gian: 2023-2024.

  5. Thúc đẩy liên kết vùng và hợp tác phát triển du lịch: Tăng cường hợp tác với các địa phương lân cận như Đà Nẵng, Quảng Nam, Tây Nguyên để xây dựng các tour du lịch liên vùng, chia sẻ nguồn lực và kinh nghiệm. Chủ thể thực hiện: UBND tỉnh, Sở Du lịch, các huyện liên quan. Thời gian: 2023-2026.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước về du lịch: Nghiên cứu giúp hoạch định chính sách, xây dựng kế hoạch phát triển du lịch phù hợp với đặc thù địa phương.

  2. Doanh nghiệp kinh doanh du lịch: Tham khảo để phát triển sản phẩm, nâng cao chất lượng dịch vụ và tìm kiếm cơ hội đầu tư tại huyện Nam Đông.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, du lịch: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển du lịch vùng miền núi, phương pháp nghiên cứu và phân tích dữ liệu.

  4. Cộng đồng dân cư địa phương: Hiểu rõ vai trò, lợi ích và cơ hội tham gia phát triển du lịch bền vững, nâng cao nhận thức bảo vệ tài nguyên và văn hóa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao phát triển du lịch lại quan trọng đối với huyện Nam Đông?
    Du lịch góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tạo việc làm, bảo tồn văn hóa và phát huy tiềm năng tài nguyên thiên nhiên phong phú của huyện.

  2. Những khó khăn chính trong phát triển du lịch tại Nam Đông là gì?
    Bao gồm hạ tầng du lịch chưa đồng bộ, sản phẩm du lịch chưa đa dạng, nguồn nhân lực còn hạn chế và tính thời vụ cao do khí hậu.

  3. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng trong luận văn?
    Kết hợp thu thập dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo chính thức và khảo sát sơ cấp với mẫu ngẫu nhiên, phân tích bằng thống kê mô tả và so sánh.

  4. Các giải pháp đề xuất có thể được thực hiện trong thời gian bao lâu?
    Các giải pháp được đề xuất với khung thời gian từ 2 đến 5 năm, tùy theo từng nội dung và chủ thể thực hiện.

  5. Làm thế nào để tăng cường liên kết vùng trong phát triển du lịch?
    Thông qua xây dựng các tour du lịch liên vùng, chia sẻ nguồn lực, phối hợp quảng bá và tổ chức sự kiện chung giữa các địa phương.

Kết luận

  • Huyện Nam Đông có tiềm năng du lịch phong phú với tài nguyên thiên nhiên và văn hóa đặc sắc, nhưng phát triển chưa tương xứng với tiềm năng.
  • Chính sách phát triển du lịch được quan tâm, cơ sở hạ tầng và nguồn nhân lực có sự cải thiện nhưng còn nhiều hạn chế cần khắc phục.
  • Đa dạng hóa sản phẩm, đầu tư hạ tầng, phát triển nguồn nhân lực và ứng dụng công nghệ là các giải pháp trọng tâm để thúc đẩy phát triển du lịch bền vững.
  • Liên kết vùng và hợp tác với các địa phương lân cận là chiến lược quan trọng để khai thác hiệu quả tiềm năng du lịch.
  • Nghiên cứu đề xuất lộ trình thực hiện các giải pháp trong giai đoạn 2023-2027, kêu gọi sự phối hợp của các cấp chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng dân cư nhằm phát triển du lịch huyện Nam Đông thành ngành kinh tế mũi nhọn.

Hành động ngay hôm nay để góp phần xây dựng Nam Đông trở thành điểm đến du lịch hấp dẫn, bền vững và phát triển toàn diện!