Tổng quan nghiên cứu

Chương trình “Mỗi xã một sản phẩm” (OCOP) là một giải pháp phát triển kinh tế nông thôn được triển khai rộng rãi tại Việt Nam, nhằm gia tăng giá trị sản phẩm nông nghiệp và phi nông nghiệp đặc trưng của từng địa phương. Tỉnh Lào Cai, với diện tích tự nhiên 6.383,9 km² và vị trí địa lý đặc thù vùng Tây Bắc, đã triển khai chương trình OCOP từ năm 2018 với mục tiêu phát triển kinh tế nông thôn bền vững, nâng cao thu nhập và cải thiện đời sống người dân. Tính đến ngày 10/12/2021, toàn tỉnh đã có 123 sản phẩm OCOP được công nhận cấp tỉnh, trong đó 24 sản phẩm đạt 4 sao và 99 sản phẩm đạt 3 sao, phân bổ đều trên các huyện, thị xã như Sa Pa, Bảo Thắng, Bắc Hà, Văn Bàn, v.v.

Nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng phát triển chương trình OCOP trên địa bàn tỉnh Lào Cai giai đoạn 2019-2021, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phát triển bền vững đến năm 2030. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các sản phẩm nông nghiệp, tiểu thủ công nghiệp, văn hóa và du lịch, với số liệu thu thập từ các cơ quan quản lý và khảo sát trực tiếp 168 đối tượng liên quan. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế, nâng cao thu nhập người dân, đồng thời thực hiện hiệu quả các tiêu chí xây dựng nông thôn mới, bảo vệ môi trường và phát triển xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết phát triển kinh tế nông thôn và mô hình chuỗi giá trị sản phẩm. Lý thuyết phát triển kinh tế nông thôn nhấn mạnh vai trò của các chương trình phát triển nội sinh, khai thác lợi thế địa phương để nâng cao giá trị sản phẩm và cải thiện đời sống người dân. Mô hình chuỗi giá trị sản phẩm tập trung vào việc liên kết các khâu sản xuất, chế biến, tiêu thụ nhằm gia tăng giá trị gia tăng và sức cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.

Các khái niệm chính bao gồm:

  • OCOP (One Commune One Product): Chương trình phát triển sản phẩm đặc trưng của từng xã, phường.
  • Chu trình OCOP: Quy trình 6 bước từ tuyên truyền, đăng ký ý tưởng, xây dựng phương án, triển khai, đánh giá phân hạng đến xúc tiến thương mại.
  • Phân hạng sản phẩm OCOP: Theo thang điểm 100, chia thành 5 cấp sao từ 1 đến 5 sao, phản ánh chất lượng và khả năng cạnh tranh.
  • Yếu tố ảnh hưởng: Bao gồm yếu tố khách quan (điều kiện tự nhiên, kinh tế, xã hội) và yếu tố chủ quan (trình độ cán bộ, nhận thức người sản xuất, nguồn lực tài chính).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, đề án của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Chi cục Phát triển nông thôn tỉnh Lào Cai, các văn bản pháp luật liên quan và các tài liệu nghiên cứu chuyên ngành. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp 168 đối tượng gồm cán bộ quản lý, cán bộ chuyên trách và chủ thể sản xuất có sản phẩm OCOP được chứng nhận.

Phương pháp chọn mẫu là điều tra toàn bộ đối tượng liên quan đến chương trình OCOP tại tỉnh Lào Cai. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả, so sánh theo thời gian và không gian, kết hợp thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố. Thời gian nghiên cứu tập trung giai đoạn 2019-2022, trong đó số liệu thứ cấp từ 2019-2021 và số liệu sơ cấp năm 2022. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm Microsoft Excel 2010.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Gia tăng số lượng sản phẩm OCOP: Tỉnh Lào Cai đã phát triển 123 sản phẩm OCOP cấp tỉnh đến năm 2021, tăng trưởng rõ rệt so với giai đoạn trước đó. Trong đó, thị xã Sa Pa chiếm 32 sản phẩm, huyện Bảo Thắng 27 sản phẩm, thể hiện sự phân bố đa dạng và tập trung vào các vùng có tiềm năng phát triển nông nghiệp và du lịch.

  2. Nâng cao chất lượng sản phẩm: Có 24 sản phẩm đạt 4 sao và 99 sản phẩm đạt 3 sao, cho thấy sự cải thiện về tiêu chuẩn chất lượng, bao bì, truy xuất nguồn gốc và áp dụng khoa học kỹ thuật trong sản xuất. Các sản phẩm như cá hồi Sapa, mận Tam hoa Bắc Hà, gạo Séng cù được người tiêu dùng trong và ngoài tỉnh ưa chuộng.

  3. Gia tăng giá trị sản phẩm: Giá trị sản phẩm OCOP được nâng cao thông qua việc hoàn thiện quy trình sản xuất, áp dụng công nghệ chế biến và bảo quản, đồng thời phát triển thương hiệu và xúc tiến thương mại. Kết quả kinh doanh của các sản phẩm OCOP tỉnh Lào Cai giai đoạn 2019-2021 cho thấy sự tăng trưởng doanh thu và mở rộng thị trường tiêu thụ.

  4. Hoạt động hỗ trợ sản xuất và tiêu thụ: Các hoạt động hỗ trợ như đào tạo, tập huấn, hỗ trợ tiếp cận vốn, ứng dụng khoa học công nghệ và xúc tiến thương mại được triển khai tích cực. Tuy nhiên, vẫn còn hạn chế về quy mô sản xuất nhỏ lẻ, trình độ quản trị và công nghệ chế biến chưa đồng đều.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân gia tăng số lượng và chất lượng sản phẩm OCOP tại Lào Cai xuất phát từ sự chỉ đạo quyết liệt của chính quyền địa phương, sự phối hợp đồng bộ giữa các sở ngành và sự tham gia tích cực của các chủ thể sản xuất. So với các tỉnh như Quảng Ninh và Sơn La, Lào Cai đã học hỏi kinh nghiệm trong việc xây dựng chu trình OCOP, phát triển vùng nguyên liệu và xúc tiến thương mại, góp phần nâng cao giá trị sản phẩm.

Tuy nhiên, khó khăn chủ yếu đến từ hạn chế về diện tích đất sản xuất, trình độ chuyên môn của cán bộ và người sản xuất, cũng như nguồn lực tài chính còn hạn chế. Việc áp dụng công nghệ và quản lý chất lượng sản phẩm chưa đồng đều ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh trên thị trường trong nước và quốc tế. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng số lượng sản phẩm OCOP theo năm và bảng phân loại sản phẩm theo cấp sao để minh họa rõ nét sự phát triển và phân bố chất lượng sản phẩm.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện cơ chế chính sách hỗ trợ: Đề xuất UBND tỉnh Lào Cai xây dựng và ban hành các chính sách hỗ trợ đồng bộ về tài chính, kỹ thuật và xúc tiến thương mại nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các chủ thể sản xuất OCOP. Thời gian thực hiện trong 3 năm tới, chủ thể là các cơ quan quản lý tỉnh và huyện.

  2. Tổ chức sản xuất gắn với quy hoạch vùng nguyên liệu: Khuyến khích phát triển vùng nguyên liệu tập trung, quy hoạch sản xuất theo chuỗi giá trị đặc trưng của từng địa phương để đảm bảo nguồn cung ổn định và chất lượng sản phẩm. Thực hiện trong 5 năm, chủ thể là Sở Nông nghiệp và các hợp tác xã.

  3. Huy động nguồn lực tài chính hiệu quả: Tăng cường phối hợp giữa nguồn vốn nhà nước và tư nhân, hỗ trợ tiếp cận vốn vay ưu đãi, đầu tư máy móc thiết bị hiện đại nhằm nâng cao năng lực sản xuất và chế biến. Thời gian triển khai liên tục, chủ thể là các ngân hàng, doanh nghiệp và chính quyền địa phương.

  4. Đẩy mạnh xúc tiến thương mại và quảng bá sản phẩm: Tổ chức các hội chợ, triển lãm, phát triển kênh thương mại điện tử và xây dựng thương hiệu sản phẩm OCOP để mở rộng thị trường tiêu thụ trong và ngoài tỉnh. Thời gian thực hiện hàng năm, chủ thể là Sở Công thương, Sở Du lịch và các doanh nghiệp.

  5. Nâng cao trình độ chuyên môn và nhận thức: Tổ chức đào tạo, tập huấn nâng cao năng lực quản lý, kỹ thuật sản xuất và kinh doanh cho cán bộ và chủ thể sản xuất nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả chương trình. Thực hiện định kỳ hàng năm, chủ thể là các cơ quan đào tạo và sở ngành liên quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nhà nước các cấp: Giúp hiểu rõ về cơ chế, chính sách và quy trình triển khai chương trình OCOP, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và chỉ đạo thực hiện.

  2. Doanh nghiệp, hợp tác xã và chủ hộ sản xuất: Cung cấp kiến thức về phát triển sản phẩm, xây dựng thương hiệu và tiếp cận thị trường, hỗ trợ nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý kinh tế, kinh tế nông nghiệp: Là tài liệu tham khảo khoa học, cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển chương trình OCOP tại địa phương.

  4. Các tổ chức hỗ trợ phát triển kinh tế nông thôn: Giúp xây dựng các chương trình hỗ trợ phù hợp, nâng cao hiệu quả đầu tư và phát triển sản phẩm đặc trưng vùng miền.

Câu hỏi thường gặp

  1. Chương trình OCOP là gì và mục tiêu chính của nó?
    OCOP là chương trình phát triển sản phẩm đặc trưng của từng xã nhằm gia tăng giá trị sản phẩm nông nghiệp và phi nông nghiệp, góp phần phát triển kinh tế nông thôn bền vững. Mục tiêu chính là nâng cao thu nhập người dân, chuyển dịch cơ cấu kinh tế và xây dựng nông thôn mới.

  2. Làm thế nào để sản phẩm được công nhận là sản phẩm OCOP?
    Sản phẩm phải trải qua quy trình đăng ký ý tưởng, xây dựng phương án kinh doanh, triển khai sản xuất, đánh giá và phân hạng theo bộ tiêu chí gồm chất lượng, sức mạnh cộng đồng và khả năng tiếp thị. Sản phẩm đạt từ 3 sao trở lên sẽ được công nhận và cấp giấy chứng nhận.

  3. Những khó khăn chính trong phát triển chương trình OCOP tại Lào Cai là gì?
    Khó khăn gồm diện tích đất sản xuất hạn chế, quy mô sản xuất nhỏ lẻ, trình độ quản trị và công nghệ chế biến còn yếu, nguồn lực tài chính hạn chế và nhận thức của người sản xuất chưa đồng đều.

  4. Các giải pháp nào được đề xuất để phát triển OCOP tại Lào Cai?
    Bao gồm hoàn thiện chính sách hỗ trợ, quy hoạch vùng nguyên liệu, huy động nguồn lực tài chính, đẩy mạnh xúc tiến thương mại, nâng cao trình độ chuyên môn và nhận thức cho cán bộ và người sản xuất.

  5. Chương trình OCOP có tác động như thế nào đến người dân và kinh tế địa phương?
    OCOP giúp nâng cao thu nhập, tạo việc làm ổn định, phát triển sản phẩm đặc trưng có thương hiệu, mở rộng thị trường tiêu thụ, góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế và xây dựng nông thôn mới bền vững.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về phát triển chương trình OCOP, làm rõ vai trò và nguyên tắc triển khai.
  • Thực trạng phát triển OCOP tại Lào Cai giai đoạn 2019-2021 cho thấy sự gia tăng số lượng và chất lượng sản phẩm, tuy còn nhiều khó khăn về nguồn lực và công nghệ.
  • Các yếu tố khách quan và chủ quan đều ảnh hưởng đến hiệu quả triển khai chương trình, đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa các bên liên quan.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm nhằm hoàn thiện chính sách, phát triển vùng nguyên liệu, huy động nguồn lực, xúc tiến thương mại và nâng cao năng lực cán bộ, chủ thể sản xuất.
  • Khuyến nghị tiếp tục nghiên cứu, theo dõi và đánh giá định kỳ để điều chỉnh chính sách và phương pháp triển khai, đảm bảo phát triển bền vững chương trình OCOP tại Lào Cai đến năm 2030 và xa hơn.

Luận văn là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà quản lý, doanh nghiệp, nhà nghiên cứu và các tổ chức phát triển kinh tế nông thôn, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội vùng Tây Bắc Việt Nam.