Luận văn: Phát triển chăn nuôi gà đồi của hộ nông dân tại huyện Ba Vì, Hà Nội

Trường đại học

Trường Đại học Lâm Nghiệp

Chuyên ngành

Quản lý kinh tế

Người đăng

Ẩn danh

2020

118
0
0

Phí lưu trữ

30 Point

Tóm tắt

I. Tổng quan mô hình chăn nuôi gà đồi Ba Vì đặc sản OCOP

Phát triển chăn nuôi gà đồi Ba Vì không chỉ là một hoạt động kinh tế đơn thuần mà còn là hướng đi chiến lược, góp phần xây dựng thương hiệu đặc sản Ba Vì và nâng cao thu nhập cho các hộ nông dân. Mô hình này tận dụng tối đa lợi thế về địa hình đồi gò, khí hậu và nguồn tài nguyên bản địa của huyện Ba Vì, thành phố Hà Nội. Gà được chăn thả trong môi trường tự nhiên, cho chất lượng thịt thơm ngon, săn chắc, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường về thực phẩm sạch và an toàn. Trong những năm gần đây, chăn nuôi gà đồi đã chuyển dịch từ quy mô nhỏ lẻ, tự cung tự cấp sang sản xuất hàng hóa tập trung, áp dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến. Nhiều trang trại gà Ba Vì đã hình thành và phát triển, hướng tới các tiêu chuẩn chất lượng cao như VietGAP và xây dựng sản phẩm đạt chứng nhận sản phẩm OCOP. Sự phát triển này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế cao mà còn góp phần vào việc tái cơ cấu nông nghiệp, tạo việc làm và ổn định đời sống cho người dân địa phương.

1.1. Lợi thế tự nhiên và vai trò kinh tế của gà đồi Ba Vì

Huyện Ba Vì sở hữu điều kiện tự nhiên lý tưởng cho mô hình gà thả đồi. Với địa hình bán sơn địa, diện tích đồi gò và vườn rừng lớn, gà có không gian vận động rộng rãi, tự tìm kiếm nguồn thức ăn tự nhiên như giun, dế, cỏ non. Khí hậu mát mẻ cũng giúp gà sinh trưởng khỏe mạnh, ít dịch bệnh. Theo luận văn “Phát triển chăn nuôi gà đồi của hộ nông dân trên địa bàn huyện Ba Vì” của tác giả Hoàng Việt Cường (2020), vai trò của ngành chăn nuôi này vô cùng quan trọng. Nó không chỉ cung cấp nguồn thực phẩm dinh dưỡng cao mà còn là nguồn thu nhập chính cho nhiều hộ gia đình. Hơn nữa, chăn nuôi gà giúp tận dụng hiệu quả các phụ phẩm nông nghiệp, tạo nguồn phân bón hữu cơ cho trồng trọt, hình thành một chu trình sản xuất nông nghiệp bền vững. Việc phát triển mô hình này là giải pháp xóa đói giảm nghèo và vươn lên làm giàu hiệu quả tại địa phương.

1.2. Xu hướng phát triển từ chăn nuôi nông hộ đến trang trại

Trước đây, chăn nuôi gà đồi Ba Vì chủ yếu diễn ra ở quy mô nông hộ nhỏ lẻ, mang tính tự cung tự cấp. Tuy nhiên, trước nhu cầu của thị trường tiêu thụ gà, mô hình này đang có sự chuyển dịch mạnh mẽ sang hình thức trang trại tập trung, bán công nghiệp. Các trang trại gà Ba Vì hiện nay không chỉ tăng về quy mô đàn mà còn đầu tư bài bản vào chuồng trại chăn nuôi, áp dụng quy trình chăn nuôi hiện đại. Sự thay đổi này giúp kiểm soát dịch bệnh tốt hơn, tăng năng suất và đảm bảo chất lượng sản phẩm đồng đều. Theo thống kê tại huyện Ba Vì giai đoạn 2017-2019, số lượng trang trại và hộ chăn nuôi quy mô lớn tăng lên đáng kể, cho thấy xu hướng chuyên nghiệp hóa rõ rệt. Quá trình này được thúc đẩy bởi các chính sách hỗ trợ chăn nuôi của địa phương và nhu cầu kết nối với các kênh phân phối lớn.

II. Top 5 thách thức khi phát triển chăn nuôi gà thả đồi

Mặc dù sở hữu tiềm năng lớn, việc phát triển chăn nuôi gà thả đồi tại Ba Vì vẫn đối mặt với không ít khó khăn và thách thức. Những rào cản này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh tế và sự phát triển bền vững của mô hình. Thách thức lớn nhất đến từ dịch bệnh, vốn luôn tiềm ẩn nguy cơ bùng phát và gây thiệt hại nặng nề cho người chăn nuôi. Bên cạnh đó, sự biến động của thị trường, đặc biệt là giá cả đầu vào (thức ăn chăn nuôi) và đầu ra cho sản phẩm, cũng là một bài toán nan giải. Người nông dân còn hạn chế trong việc tiếp cận khoa học kỹ thuật, chủ yếu dựa vào kinh nghiệm truyền thống. Việc xây dựng thương hiệu gà đồi còn yếu, chưa tạo được sự khác biệt và sức cạnh tranh mạnh mẽ trên thị trường. Cuối cùng, sự liên kết lỏng lẻo giữa các hộ chăn nuôi và giữa người sản xuất với doanh nghiệp tiêu thụ khiến mô hình dễ bị tổn thương trước các biến động.

2.1. Rủi ro dịch bệnh và công tác phòng bệnh cho gà

Dịch bệnh là một trong những rủi ro lớn nhất trong ngành chăn nuôi gia cầm. Các bệnh nguy hiểm như cúm gia cầm, Newcastle, Gumboro có thể lây lan nhanh chóng và gây chết hàng loạt. Công tác phòng bệnh cho gà tại nhiều hộ chăn nuôi ở Ba Vì vẫn còn hạn chế. Nghiên cứu của Hoàng Việt Cường (2020) chỉ ra rằng, dù các hộ đã chú ý hơn đến việc tiêm phòng, nhưng việc áp dụng quy trình chăn nuôi gà an toàn sinh học một cách nghiêm ngặt vẫn chưa phổ biến. Nhiều hộ vẫn giữ thói quen chăn nuôi truyền thống, chưa đảm bảo vệ sinh chuồng trại và khu vực chăn thả triệt để. Điều này tạo điều kiện cho mầm bệnh tồn tại và phát triển. Việc thiếu hụt cán bộ thú y có chuyên môn cao tại cơ sở cũng gây khó khăn trong việc giám sát và xử lý dịch bệnh kịp thời, ảnh hưởng lớn đến sự ổn định của tổng đàn.

2.2. Biến động thị trường tiêu thụ và giá thức ăn chăn nuôi

Sự phụ thuộc vào thị trường là một thách thức lớn. Thị trường tiêu thụ gà thường không ổn định, giá bán có thể biến động mạnh theo mùa vụ hoặc do tác động của nguồn cung từ các nơi khác. Người chăn nuôi nhỏ lẻ thường bị thương lái ép giá, dẫn đến chi phí và lợi nhuận không được đảm bảo. Trong khi đó, giá thức ăn cho gà thả đồi, đặc biệt là thức ăn công nghiệp, liên tục tăng cao. Theo phân tích, chi phí thức ăn chiếm đến khoảng 70% tổng chi phí sản xuất. Sự biến động kép của cả đầu vào và đầu ra khiến người chăn nuôi gặp nhiều rủi ro, khó khăn trong việc lên kế hoạch sản xuất và tái đầu tư, làm chậm quá trình mở rộng quy mô.

2.3. Hạn chế về vốn và kỹ thuật chăn nuôi tiên tiến

Đa số các hộ chăn nuôi gà đồi tại Ba Vì là hộ nông dân với tiềm lực vốn hạn chế. Việc tiếp cận các nguồn vốn vay ưu đãi còn khó khăn, cản trở việc đầu tư mở rộng quy mô hay hiện đại hóa chuồng trại. Bên cạnh đó, trình độ và kỹ thuật chăn nuôi gà của nhiều nông hộ vẫn dựa trên kinh nghiệm là chính. Việc áp dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật mới, quy trình chăm sóc theo tiêu chuẩn VietGAP hay quản lý đàn bằng công nghệ còn rất hạn chế. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến năng suất mà còn làm giảm khả năng cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường, đặc biệt là khi người tiêu dùng ngày càng yêu cầu cao hơn về truy xuất nguồn gốc và an toàn thực phẩm.

III. Hướng dẫn kỹ thuật chăn nuôi gà an toàn sinh học hiệu quả

Để vượt qua các thách thức và nâng cao hiệu quả kinh tế, việc áp dụng kỹ thuật chăn nuôi gà theo hướng an toàn sinh học là giải pháp tất yếu. Mô hình này là sự kết hợp giữa phương pháp chăn thả truyền thống và các biện pháp khoa học kỹ thuật hiện đại, nhằm tạo ra sản phẩm sạch, an toàn và chất lượng cao. Chăn nuôi gà an toàn sinh học tập trung vào việc kiểm soát chặt chẽ mọi yếu tố từ con giống, thức ăn, nước uống, cho đến vệ sinh chuồng trại và quy trình phòng dịch. Mục tiêu cuối cùng là giảm thiểu rủi ro dịch bệnh, hạn chế sử dụng kháng sinh, tối ưu hóa tốc độ tăng trưởng của gà và đảm bảo sản phẩm gà đồi Ba Vì đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường. Việc tuân thủ nghiêm ngặt quy trình chăn nuôi này sẽ giúp các hộ và trang trại phát triển bền vững.

3.1. Lựa chọn giống gà đồi Ba Vì và thiết kế chuồng trại

Chất lượng con giống là yếu tố tiên quyết. Nên lựa chọn giống gà đồi Ba Vì như gà ta lai, gà Mía lai có nguồn gốc rõ ràng từ các cơ sở uy tín, đảm bảo gà con khỏe mạnh, nhanh nhẹn, không dị tật và đã được tiêm phòng các loại vắc-xin cần thiết. Về chuồng trại chăn nuôi, cần xây dựng ở nơi cao ráo, thoáng mát, xa khu dân cư. Mật độ nuôi phù hợp trong chuồng là 8-10 con/m2. Nền chuồng phải được xử lý bằng trấu hoặc mùn cưa khô, sạch để giữ ấm và thấm hút chất thải. Chuồng cần có hệ thống rèm che để giữ ấm vào ban đêm và mùa đông, đồng thời có sân chơi và bãi chăn thả đủ rộng, được rào lưới xung quanh để gà tự do vận động. Thiết kế chuồng trại khoa học giúp gà phát triển tốt và dễ dàng vệ sinh, khử trùng.

3.2. Quy trình úm và chăm sóc gà theo từng giai đoạn

Giai đoạn úm (từ 1 đến 28 ngày tuổi) là giai đoạn quan trọng nhất, quyết định tỷ lệ sống và sức khỏe của cả đàn. Cần đảm bảo nhiệt độ quây úm luôn ổn định (khoảng 30-33°C trong tuần đầu và giảm dần), cung cấp đủ ánh sáng, nước uống sạch có pha vitamin và thức ăn chuyên dụng cho gà con. Sau giai đoạn úm, gà bắt đầu được thả ra vườn đồi. Quy trình chăn nuôi cần chú ý cung cấp thức ăn cho gà thả đồi đầy đủ dinh dưỡng, kết hợp giữa cám công nghiệp và các loại ngũ cốc địa phương như ngô, thóc, cùng với việc bổ sung rau xanh. Cần theo dõi sức khỏe đàn gà hàng ngày để phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh và có biện pháp can thiệp kịp thời. Việc ghi chép nhật ký chăn nuôi sẽ giúp quản lý đàn hiệu quả hơn.

3.3. Các biện pháp vệ sinh và phòng bệnh cho gà chủ động

Phòng bệnh cho gà hơn chữa bệnh là nguyên tắc vàng. Lịch tiêm phòng vắc-xin cho các bệnh quan trọng như Newcastle, Gumboro, cúm gia cầm phải được thực hiện đầy đủ và đúng lịch trình. Cần thực hiện vệ sinh, sát trùng chuồng trại và khu vực chăn thả định kỳ (1-2 lần/tuần) bằng các loại thuốc sát trùng an toàn. Máng ăn, máng uống phải được cọ rửa sạch sẽ hàng ngày. Áp dụng nghiêm ngặt các biện pháp cách ly, không cho người lạ hoặc gia cầm từ nơi khác vào khu vực chăn nuôi để ngăn chặn mầm bệnh từ bên ngoài. Khi phát hiện gà có dấu hiệu ốm, cần cách ly ngay lập tức để theo dõi và điều trị, tránh lây lan ra cả đàn. Thực hiện tốt các biện pháp này là cốt lõi của chăn nuôi gà an toàn sinh học.

IV. Bí quyết tối ưu chi phí và lợi nhuận chăn nuôi gà đồi

Bên cạnh kỹ thuật, hiệu quả kinh tế là mục tiêu cốt lõi của người chăn nuôi. Việc quản lý và tối ưu hóa chi phí và lợi nhuận quyết định sự thành công và khả năng tái đầu tư của mỗi hộ gia đình hay trang trại. Để tối ưu lợi nhuận, cần có một chiến lược rõ ràng từ khâu lựa chọn đầu vào, quản lý chi phí vận hành cho đến việc xác định thời điểm xuất bán hợp lý. Phân tích chi tiết các khoản mục chi phí như con giống, thức ăn, thuốc thú y, nhân công sẽ giúp người chăn nuôi xác định được đâu là các yếu tố có thể cắt giảm mà không ảnh hưởng đến chất lượng. Việc áp dụng các giải pháp sáng tạo trong việc tìm kiếm nguồn thức ăn cho gà thả đồi hay tham gia vào các mô hình liên kết sản xuất là những hướng đi hiệu quả để nâng cao sức cạnh tranh và đảm bảo thu nhập bền vững cho người dân.

4.1. Phân tích cơ cấu chi phí sản xuất trong chăn nuôi gà

Theo Bảng 3.11 và 3.12 trong nghiên cứu của Hoàng Việt Cường (2020), cơ cấu chi phí sản xuất của hộ chăn nuôi gà đồi Ba Vì bao gồm các khoản chính: chi phí con giống, thức ăn, thuốc thú y, điện, nước và khấu hao chuồng trại. Trong đó, chi phí thức ăn chăn nuôi luôn chiếm tỷ trọng cao nhất, từ 65% đến 70% tổng chi phí. Chi phí con giống chiếm khoảng 15-20%. Chi phí thú y và các chi phí khác chiếm phần còn lại. Việc hiểu rõ cơ cấu này giúp người chăn nuôi tập trung vào việc kiểm soát các khoản chi lớn nhất. Ví dụ, việc tìm kiếm nhà cung cấp thức ăn uy tín với giá tốt, hoặc tự phối trộn thức ăn từ nguyên liệu địa phương có thể giúp giảm đáng kể chi phí, từ đó trực tiếp làm tăng lợi nhuận.

4.2. Giải pháp giảm chi phí thức ăn và tận dụng nguồn lực

Để giảm chi phí thức ăn, người chăn nuôi có thể áp dụng nhiều giải pháp. Một là, tận dụng tối đa diện tích vườn đồi để gà tự tìm kiếm thức ăn tự nhiên. Hai là, tự trồng các loại cây làm thức ăn bổ sung như chuối, rau lang, ngô. Ba là, sử dụng các chế phẩm sinh học, men vi sinh để ủ thức ăn (như cám gạo, ngô) giúp tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng và giảm lượng thức ăn tiêu thụ. Việc tham gia vào các hợp tác xã chăn nuôi để mua thức ăn chăn nuôi với số lượng lớn cũng là một cách hiệu quả để có giá tốt hơn so với mua lẻ. Những giải pháp này không chỉ giúp giảm chi phí mà còn nâng cao chất lượng thịt gà do được bổ sung nguồn thức ăn đa dạng và tự nhiên.

4.3. Nâng cao hiệu quả kinh tế thông qua liên kết sản xuất

Mô hình liên kết sản xuất theo chuỗi giá trị là chìa khóa để nâng cao hiệu quả kinh tế một cách bền vững. Khi tham gia vào hợp tác xã chăn nuôi hoặc liên kết với doanh nghiệp, người nông dân sẽ được hỗ trợ về kỹ thuật, cung cấp con giống và thức ăn chất lượng với giá ưu đãi. Quan trọng hơn, việc liên kết giúp đảm bảo đầu ra cho sản phẩm một cách ổn định, tránh tình trạng bị ép giá. Theo Biểu đồ 3.7 trong luận văn, mối liên kết của hộ chăn nuôi còn khá lỏng lẻo. Do đó, việc củng cố và phát triển các mô hình liên kết này là rất cần thiết. Hợp tác xã có thể đứng ra ký kết hợp đồng tiêu thụ với các siêu thị, nhà hàng, giúp xây dựng thương hiệu và nâng cao giá trị cho sản phẩm gà đồi Ba Vì.

V. Cách xây dựng thương hiệu Gà Đồi Ba Vì và tìm đầu ra

Sản xuất tốt là điều kiện cần, nhưng tìm được đầu ra cho sản phẩmxây dựng thương hiệu gà đồi vững mạnh mới là điều kiện đủ để thành công. Trong bối cảnh thị trường cạnh tranh gay gắt, việc tạo dựng một thương hiệu uy tín, được người tiêu dùng tin tưởng là yếu tố sống còn. Thương hiệu Gà đồi Ba Vì cần được xây dựng dựa trên nền tảng chất lượng sản phẩm vượt trội, quy trình chăn nuôi an toàn và có truy xuất nguồn gốc rõ ràng. Bên cạnh đó, việc đa dạng hóa các kênh phân phối, từ kênh truyền thống như chợ, thương lái đến các kênh hiện đại như siêu thị, cửa hàng thực phẩm sạch, và bán hàng trực tuyến sẽ giúp sản phẩm tiếp cận được nhiều đối tượng khách hàng hơn, từ đó nâng cao giá trị và đảm bảo sự phát triển bền vững cho toàn ngành.

5.1. Xây dựng sản phẩm OCOP và tiêu chuẩn VietGAP

Để nâng tầm giá trị, việc xây dựng sản phẩm theo tiêu chuẩn VietGAP và đăng ký chứng nhận sản phẩm OCOP (Mỗi xã một sản phẩm) là hướng đi chiến lược. VietGAP đảm bảo quy trình sản xuất an toàn, kiểm soát chặt chẽ từ chuồng trại đến bàn ăn. Chứng nhận OCOP không chỉ là sự công nhận về chất lượng mà còn là một công cụ marketing hiệu quả, giúp xây dựng thương hiệu Gà đồi Ba Vì và tạo lợi thế cạnh tranh khi đưa sản phẩm vào các kênh phân phối hiện đại. Việc đạt được các chứng nhận này đòi hỏi sự đầu tư về quy trình và ghi chép, nhưng lợi ích lâu dài về mặt thương hiệu và giá bán là rất lớn, giúp sản phẩm khẳng định vị thế là một đặc sản Ba Vì chất lượng cao.

5.2. Phân tích các kênh thị trường tiêu thụ gà hiện nay

Hiện tại, thị trường tiêu thụ gà Ba Vì chủ yếu qua các kênh truyền thống. Theo Biểu đồ 3.5 và 3.6 của luận văn, phần lớn sản phẩm (khoảng 60-70%) được bán cho thương lái thu gom tại trang trại. Một phần nhỏ hơn được bán trực tiếp tại các chợ địa phương hoặc cho các nhà hàng, quán ăn trong khu vực. Sự phụ thuộc lớn vào thương lái khiến người chăn nuôi ở thế bị động về giá cả. Do đó, cần tích cực khai thác các kênh tiêu thụ mới và hiệu quả hơn. Đó là việc liên kết trực tiếp với các hệ thống siêu thị, chuỗi cửa hàng thực phẩm sạch, các cơ sở giết mổ và chế biến tập trung. Các kênh này yêu cầu sản phẩm có chất lượng ổn định, nguồn gốc rõ ràng nhưng bù lại mang lại giá bán tốt hơn và sự ổn định lâu dài.

5.3. Vai trò của hợp tác xã trong việc tìm đầu ra sản phẩm

Các hợp tác xã chăn nuôi đóng vai trò then chốt trong việc tổ chức sản xuất và tìm kiếm đầu ra cho sản phẩm. Hợp tác xã có thể đại diện cho các xã viên để đàm phán, ký kết các hợp đồng tiêu thụ lớn, điều mà từng hộ nhỏ lẻ khó có thể làm được. Hợp tác xã cũng có thể đầu tư vào cơ sở giết mổ, đóng gói, dán tem truy xuất nguồn gốc để hoàn thiện chuỗi giá trị. Bằng cách tập hợp sản lượng lớn, hợp tác xã có thể đáp ứng các đơn hàng yêu cầu số lượng và sự đồng đều về chất lượng. Đây là cầu nối vững chắc giữa người chăn nuôi và thị trường, giúp giảm bớt các khâu trung gian, tăng lợi nhuận cho xã viên và góp phần vào việc xây dựng thương hiệu gà đồi chung một cách chuyên nghiệp.

04/10/2025
Phát triển chăn nuôi gà đồi của hộ nông dân trên địa bàn huyện ba vì thành phố hà nội