Tổng quan nghiên cứu

Ngành cà phê tại Việt Nam giữ vị trí quan trọng trong nền kinh tế quốc dân, là mặt hàng nông sản xuất khẩu đứng thứ hai về kim ngạch sau gạo. Niên vụ 2021-2022, sản lượng cà phê đạt khoảng 1,8 triệu tấn với diện tích trồng 710.590 ha, giá trị xuất khẩu đạt 3,9 tỷ USD. Tỉnh Đắk Lắk, trung tâm sản xuất cà phê lớn nhất cả nước, chiếm 21% diện tích và sản lượng cà phê quốc gia với khoảng 213.000 ha và sản lượng hơn 526 nghìn tấn. Huyện Cư Kuin, thuộc tỉnh Đắk Lắk, có diện tích tự nhiên 28.830 ha, trong đó hơn 11.356 ha trồng cà phê, đóng góp quan trọng vào phát triển kinh tế địa phương.

Tuy nhiên, phát triển cà phê tại huyện còn nhiều thách thức như liên kết giữa nông dân và doanh nghiệp yếu, phương pháp thu mua và sơ chế còn nhỏ lẻ, công nghệ lạc hậu, cùng với tác động tiêu cực đến môi trường như cạn kiệt nước ngầm, xói mòn đất và ô nhiễm đất do mở rộng diện tích không quy hoạch và sử dụng phân hóa học, thuốc bảo vệ thực vật. Trong bối cảnh Việt Nam đã gia nhập nhiều hiệp định thương mại tự do như EVFTA, CPTPP, RCEP, ngành cà phê cần phát triển theo hướng bền vững để tận dụng cơ hội mở rộng thị trường và nâng cao giá trị sản phẩm.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng phát triển cà phê theo hướng bền vững tại huyện Cư Kuin trong giai đoạn 2011-2021, phân tích các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp nhằm thúc đẩy phát triển bền vững về kinh tế, xã hội và môi trường. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất, bảo vệ môi trường và cải thiện đời sống người dân địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên mô hình phát triển bền vững của Ngân hàng Thế giới, tập trung vào ba trụ cột chính: kinh tế, xã hội và môi trường.

  • Phát triển bền vững về kinh tế: Tăng trưởng kinh tế ổn định, nâng cao năng suất và chất lượng cà phê, phát triển vùng sản xuất quy mô lớn, áp dụng kỹ thuật tiên tiến và đạt các chứng nhận quốc tế nhằm tăng sức cạnh tranh.
  • Phát triển bền vững về xã hội: Tạo việc làm ổn định, nâng cao thu nhập và trình độ kỹ thuật cho người lao động, giảm nghèo và đảm bảo công bằng xã hội, hạn chế di dân tự do.
  • Phát triển bền vững về môi trường: Sử dụng hợp lý tài nguyên đất, nước, áp dụng kỹ thuật canh tác thân thiện môi trường, bảo vệ đa dạng sinh học và giảm thiểu ô nhiễm.

Các nhân tố ảnh hưởng đến phát triển cà phê bền vững gồm: điều kiện tự nhiên (đất đỏ bazan, khí hậu nhiệt đới cao nguyên, nguồn nước tưới), chủ thể sản xuất (nguồn nhân lực, vốn, công nghệ, giống cây trồng), thị trường (giá cả, tiêu thụ nội địa và xuất khẩu) và chính phủ (chính sách hỗ trợ, đầu tư công, tổ chức quản lý).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định tính kết hợp phân tích thống kê số liệu thứ cấp thu thập từ các báo cáo của UBND huyện Cư Kuin, Sở NN&PTNT, Tổng cục Thống kê, Hiệp hội Cà phê Ca cao Việt Nam và các tổ chức quốc tế.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu tập trung vào toàn bộ hộ trồng cà phê tại huyện Cư Kuin trong giai đoạn 2011-2021.
  • Phân tích số liệu: Thống kê mô tả và so sánh biến động diện tích, năng suất, sản lượng, giá trị sản xuất cà phê qua các năm; phân tích các nhân tố ảnh hưởng dựa trên khung lý thuyết phát triển bền vững.
  • Phương pháp phân tích chứng thực và chuẩn tắc: Mô tả khách quan các lý luận và thực trạng, đồng thời đánh giá và đề xuất giải pháp dựa trên các giá trị khoa học và thực tiễn.
  • Phân tích tổng hợp: Đánh giá mối tương quan giữa các nhân tố tự nhiên, chủ thể sản xuất, thị trường và chính phủ với thực trạng phát triển cà phê bền vững.

Timeline nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2011-2021 với tầm nhìn đến năm 2030, nhằm đánh giá quá trình phát triển và đề xuất các giải pháp phù hợp cho tương lai.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Diện tích và sản lượng cà phê tăng ổn định: Diện tích cà phê thu hoạch tại huyện Cư Kuin tăng bình quân 0,51%/năm, năng suất tăng 1,74%/năm, sản lượng tăng 1,95%/năm trong giai đoạn 2011-2021. Năm 2021, diện tích cà phê đạt 11.356 ha, sản lượng ước đạt 28.392 tấn.

  2. Hiệu quả kinh tế từ cà phê: Giá trị sản xuất cà phê chiếm tỷ lệ ổn định trong tổng giá trị sản xuất nông nghiệp huyện, đóng góp quan trọng vào thu nhập hộ gia đình. Năng suất cà phê của doanh nghiệp đạt 2,62-3 tấn/ha, cao hơn hộ nông dân (2,56-2,67 tấn/ha).

  3. Tác động xã hội tích cực: Cà phê tạo việc làm cho hơn 41.000 lao động (chiếm 72,3% tổng lao động), góp phần giảm nghèo và nâng cao thu nhập. Tuy nhiên, tỷ lệ vay vốn của hộ trồng cà phê còn cao, ảnh hưởng đến khả năng đầu tư phát triển bền vững.

  4. Vấn đề môi trường và tài nguyên: Tình trạng cạn kiệt nước ngầm, xói mòn đất và ô nhiễm đất diễn ra nghiêm trọng do mở rộng diện tích cà phê không quy hoạch và sử dụng phân hóa học, thuốc bảo vệ thực vật. Tỷ lệ diện tích cà phê được tưới nước chỉ chiếm khoảng 25%, chưa đáp ứng đủ nhu cầu sản xuất bền vững.

Thảo luận kết quả

Sự tăng trưởng diện tích và sản lượng cà phê tại huyện Cư Kuin phản ánh hiệu quả của các chính sách phát triển nông nghiệp và đầu tư công trong giai đoạn nghiên cứu. Tuy nhiên, năng suất và chất lượng sản phẩm còn hạn chế do phương pháp canh tác truyền thống và thiếu đồng bộ trong liên kết chuỗi giá trị. So với các huyện lân cận như Đắk Mil và Bảo Lâm, Cư Kuin còn chưa phát triển mạnh các mô hình cà phê công nghệ cao và chứng nhận bền vững.

Tác động xã hội tích cực thể hiện qua việc tạo việc làm và nâng cao thu nhập, nhưng vẫn tồn tại rủi ro về tài chính do phụ thuộc vào vốn vay. Vấn đề môi trường là thách thức lớn, đòi hỏi áp dụng kỹ thuật canh tác thân thiện, quy hoạch sử dụng đất hợp lý và quản lý nguồn nước hiệu quả. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng diện tích, năng suất cà phê và tỷ lệ diện tích tưới nước qua các năm, cùng bảng so sánh thu nhập và lao động trong ngành cà phê.

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế về phát triển cà phê bền vững, nhấn mạnh vai trò của chính sách hỗ trợ, đổi mới công nghệ và liên kết chuỗi giá trị trong nâng cao hiệu quả và bảo vệ môi trường.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quy hoạch và quản lý đất đai: Xây dựng quy hoạch sử dụng đất cà phê hợp lý, ưu tiên đất đỏ bazan và vùng có điều kiện tự nhiên thuận lợi, hạn chế mở rộng diện tích không kiểm soát. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, Sở NN&PTNT. Thời gian: 2024-2026.

  2. Phát triển mô hình sản xuất cà phê bền vững: Khuyến khích áp dụng kỹ thuật canh tác hữu cơ, sử dụng phân bón sinh học, trồng xen cây che bóng và áp dụng công nghệ tưới tiết kiệm nước. Chủ thể: Nông hộ, hợp tác xã, doanh nghiệp. Thời gian: 2024-2028.

  3. Nâng cao năng lực và liên kết chuỗi giá trị: Tổ chức đào tạo kỹ thuật, quản lý sản xuất cho người lao động; xây dựng hợp tác xã, liên kết giữa nông dân và doanh nghiệp để nâng cao chất lượng và giá trị sản phẩm. Chủ thể: UBND huyện, các tổ chức khuyến nông, doanh nghiệp. Thời gian: 2024-2027.

  4. Đẩy mạnh phát triển thị trường và thương hiệu: Xây dựng và quảng bá nhãn hiệu cà phê Cư Kuin, phát triển sản phẩm cà phê đặc sản, mở rộng thị trường tiêu thụ nội địa và xuất khẩu. Chủ thể: Hiệp hội cà phê, Sở Công Thương, doanh nghiệp. Thời gian: 2024-2030.

  5. Hỗ trợ tài chính và đầu tư công nghệ: Tăng cường chính sách cho vay ưu đãi, hỗ trợ đầu tư công nghệ chế biến hiện đại, xây dựng cơ sở hạ tầng phục vụ sản xuất và tiêu thụ cà phê. Chủ thể: Ngân hàng, chính quyền địa phương, Bộ NN&PTNT. Thời gian: 2024-2026.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý và hoạch định chính sách: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển cà phê bền vững, quy hoạch đất đai và hỗ trợ nông dân.

  2. Doanh nghiệp và hợp tác xã cà phê: Áp dụng các giải pháp nâng cao năng suất, chất lượng và phát triển chuỗi giá trị, đồng thời xây dựng thương hiệu sản phẩm.

  3. Nông dân và người lao động trong ngành cà phê: Nắm bắt kiến thức về kỹ thuật canh tác bền vững, quản lý tài chính và tiếp cận thị trường để nâng cao hiệu quả sản xuất.

  4. Nhà nghiên cứu và học viên ngành kinh tế nông nghiệp: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, khung lý thuyết và kết quả thực tiễn để phát triển các đề tài liên quan đến phát triển bền vững ngành cây công nghiệp lâu năm.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phát triển cà phê bền vững là gì?
    Phát triển cà phê bền vững là quá trình sản xuất cà phê đảm bảo cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, công bằng xã hội và bảo vệ môi trường, nhằm đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại đến thế hệ tương lai.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng đến phát triển cà phê bền vững tại Cư Kuin?
    Bao gồm điều kiện tự nhiên (đất, khí hậu, nước tưới), chủ thể sản xuất (nguồn nhân lực, vốn, công nghệ), thị trường (giá cả, tiêu thụ) và chính sách của chính phủ.

  3. Tại sao việc tái canh cà phê lại quan trọng?
    Tái canh giúp thay thế cây cà phê già cỗi, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.

  4. Làm thế nào để nâng cao thu nhập cho nông dân trồng cà phê?
    Thông qua áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến, liên kết chuỗi giá trị, phát triển sản phẩm cà phê đặc sản và mở rộng thị trường tiêu thụ.

  5. Chính sách hỗ trợ nào cần thiết để phát triển cà phê bền vững?
    Chính sách cho vay vốn ưu đãi, hỗ trợ đào tạo kỹ thuật, đầu tư công nghệ chế biến, xây dựng cơ sở hạ tầng và phát triển thương hiệu sản phẩm.

Kết luận

  • Phát triển cà phê theo hướng bền vững tại huyện Cư Kuin cần cân bằng giữa ba trụ cột kinh tế, xã hội và môi trường để đảm bảo hiệu quả lâu dài.
  • Diện tích và sản lượng cà phê tăng ổn định trong giai đoạn 2011-2021, tuy nhiên còn nhiều thách thức về công nghệ, liên kết chuỗi và bảo vệ môi trường.
  • Các nhân tố tự nhiên, chủ thể sản xuất, thị trường và chính phủ đều đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển bền vững.
  • Giải pháp trọng tâm bao gồm quy hoạch đất đai, áp dụng kỹ thuật canh tác thân thiện môi trường, nâng cao năng lực sản xuất và phát triển thị trường.
  • Nghiên cứu đề xuất lộ trình thực hiện các giải pháp từ 2024 đến 2030, góp phần nâng cao giá trị ngành cà phê địa phương và quốc gia.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý, doanh nghiệp và nông dân cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất để phát triển ngành cà phê bền vững, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng ứng dụng mô hình này cho các cây công nghiệp lâu năm khác.