Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Ninh Thuận, với diện tích tự nhiên 3.360 km² và dân số gần 600.000 người, nổi tiếng là vùng đất có khí hậu khô hạn, lượng mưa thấp nhất cả nước, nhiều nắng và gió, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển năng lượng tái tạo. Đặc biệt, huyện Thuận Nam là địa phương có số lượng dự án năng lượng tái tạo lớn nhất tỉnh với 17 dự án, tổng diện tích thu hồi đất lên đến gần 990 ha, ảnh hưởng đến hơn 1.250 hộ dân. Việc thu hồi đất phục vụ các dự án năng lượng tái tạo đã tạo ra những tác động sâu sắc đến sinh kế của người dân, đặc biệt là các hộ nông dân vốn phụ thuộc vào đất nông nghiệp làm nguồn sinh kế chính.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích mức độ tổn thương sinh kế của các hộ dân bị thu hồi đất cho dự án năng lượng tái tạo tại huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận, từ đó đề xuất các giải pháp chính sách nhằm giảm thiểu tổn thương và đảm bảo sinh kế bền vững cho người dân. Nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 8/2022 đến tháng 3/2023, tập trung khảo sát tại hai xã Phước Minh và Nhị Hà – hai xã có diện tích và số hộ bị thu hồi đất lớn nhất.

Việc đánh giá tổn thương sinh kế dựa trên chỉ số Livelihood Vulnerable Index (LVI) giúp đo lường mức độ ảnh hưởng của thu hồi đất đến các nguồn vốn sinh kế của hộ gia đình, từ đó cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách hỗ trợ phù hợp. Kết quả nghiên cứu không chỉ có ý nghĩa về mặt học thuật mà còn đóng góp thiết thực cho công tác quản lý đất đai và phát triển năng lượng tái tạo tại địa phương, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn sử dụng khung lý thuyết sinh kế bền vững của Cơ quan Phát triển Quốc tế Vương quốc Anh (DFID, 1999), trong đó sinh kế được hiểu là tập hợp các nguồn lực và khả năng con người kết hợp với các hoạt động nhằm kiếm sống và đạt được mục tiêu cuộc sống. Khung này phân loại nguồn vốn sinh kế thành năm loại chính: vốn tự nhiên (đất đai, tài nguyên), vốn nhân lực (lao động, trình độ), vốn tài chính (tiền mặt, thu nhập), vốn vật chất (nhà ở, cơ sở hạ tầng) và vốn xã hội (mối quan hệ xã hội, tiếp cận dịch vụ).

Bên cạnh đó, nghiên cứu áp dụng chỉ số tổn thương sinh kế (LVI) theo phương pháp của Hahn và cộng sự (2009), kết hợp các thành phần phơi bày, nhạy cảm và khả năng thích ứng để đánh giá mức độ tổn thương sinh kế của các hộ dân bị thu hồi đất. LVI được tính toán dựa trên 7 thành phần chính gồm: thu hồi đất và biến động vốn sinh kế, vật chất, vốn tài chính, y tế - sức khỏe, hiện trạng sinh kế, đặc điểm hộ và mạng lưới xã hội.

Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các lý thuyết về quyền sử dụng đất và pháp luật đất đai Việt Nam, đặc biệt là Luật Đất đai 2013 và Hiến pháp 2013, nhằm làm rõ cơ sở pháp lý cho việc thu hồi đất và bồi thường, hỗ trợ tái định cư.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các cơ quan quản lý đất đai, các văn bản pháp luật, báo cáo dự án và tài liệu nghiên cứu liên quan. Số liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát trực tiếp 100 hộ gia đình bị thu hồi đất tại hai xã Phước Minh (67 hộ) và Nhị Hà (33 hộ), được chọn theo phương pháp mẫu phi ngẫu nhiên thuận tiện dựa trên danh sách 1.253 hộ bị ảnh hưởng.

Bảng câu hỏi khảo sát tập trung vào đánh giá 5 nguồn vốn sinh kế, các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập và sử dụng tiền bồi thường, cũng như các biện pháp thích ứng của hộ dân sau thu hồi đất. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm Excel và SPSS, sử dụng thống kê mô tả và phân tích chỉ số tổn thương sinh kế LVI và LVI-IPCC.

Thời gian nghiên cứu kéo dài từ tháng 8/2022 đến tháng 3/2023, đảm bảo thu thập dữ liệu đầy đủ và phân tích chính xác các yếu tố ảnh hưởng đến sinh kế của người dân.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ tổn thương sinh kế trung bình: Chỉ số LVI của các hộ dân bị thu hồi đất cho dự án năng lượng tái tạo tại Ninh Thuận là 0,318, thuộc mức tổn thương trung bình theo phân cấp. Chỉ số LVI-IPCC cũng cho kết quả tương tự với giá trị -0,031, khẳng định mức độ tổn thương không quá nghiêm trọng nhưng cần được quan tâm.

  2. Thành phần phơi bày và khả năng thích ứng ảnh hưởng lớn: Thành phần phơi bày (e) có giá trị 0,513 và khả năng thích ứng (a) là 0,347, cho thấy hai yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ tổn thương sinh kế. Đặc biệt, thu hồi đất và biến động vốn sinh kế là thành phần nhạy cảm nhất với giá trị 0,513.

  3. Ảnh hưởng đến các nguồn vốn sinh kế: Việc thu hồi đất làm giảm đáng kể vốn tự nhiên (đất đai), ảnh hưởng đến nguồn thu nhập chính của hộ gia đình. Vốn tài chính và vật chất cũng bị ảnh hưởng do việc sử dụng tiền bồi thường chưa hiệu quả, nhiều hộ chi tiêu phần lớn cho sinh hoạt thay vì đầu tư sản xuất. Vốn xã hội và nhân lực có sự biến động do thay đổi môi trường sống và việc làm.

  4. Biện pháp thích ứng của hộ dân: Các hộ dân chủ yếu thực hiện đa dạng hóa sinh kế, chuyển đổi nghề nghiệp, điều chỉnh chi tiêu và vay mượn để ứng phó với biến động. Tuy nhiên, nhiều hộ gặp khó khăn trong việc tiếp cận đào tạo nghề và việc làm mới, dẫn đến nguy cơ thất nghiệp và thu nhập không ổn định.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước về tác động của thu hồi đất đến sinh kế nông dân, như nghiên cứu tại Ấn Độ, Đồng Nai và Bình Định. Mức độ tổn thương trung bình phản ánh sự mất mát về đất đai và nguồn thu nhập, đồng thời cho thấy khả năng thích ứng của người dân còn hạn chế do trình độ lao động thấp và thiếu hỗ trợ đào tạo nghề.

Việc thành phần phơi bày và khả năng thích ứng chiếm tỷ trọng lớn trong chỉ số LVI cho thấy cần tập trung vào giảm thiểu tác động trực tiếp của thu hồi đất và nâng cao năng lực thích ứng của người dân. Các biểu đồ thể hiện sự giảm sút vốn tự nhiên và tài chính, cùng với biểu đồ phân bố các biện pháp thích ứng, sẽ minh họa rõ nét hơn về mức độ tổn thương và phản ứng của hộ dân.

Kết quả cũng chỉ ra rằng chính sách bồi thường và hỗ trợ hiện nay chưa thực sự hiệu quả trong việc đảm bảo sinh kế bền vững, do đó cần có sự điều chỉnh phù hợp để tăng cường đào tạo nghề, hỗ trợ việc làm và hướng dẫn sử dụng tiền bồi thường hợp lý.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo nghề cho lao động nông thôn: Chính quyền địa phương cần triển khai các chương trình đào tạo nghề phù hợp với điều kiện địa phương, nhằm nâng cao kỹ năng và khả năng thích ứng của người dân bị thu hồi đất. Mục tiêu tăng tỷ lệ lao động có kỹ năng trong vòng 2 năm sau thu hồi đất.

  2. Hỗ trợ phát triển sinh kế đa dạng: Khuyến khích và hỗ trợ các hộ dân đa dạng hóa nguồn thu nhập thông qua phát triển các ngành nghề phi nông nghiệp, dịch vụ và kinh doanh nhỏ. Cần có các chính sách tín dụng ưu đãi và tư vấn kỹ thuật trong vòng 3 năm.

  3. Hướng dẫn sử dụng tiền bồi thường hợp lý: Tổ chức các buổi tập huấn, tư vấn về quản lý tài chính và đầu tư hiệu quả cho người dân để tránh việc chi tiêu không hợp lý, đảm bảo tiền bồi thường được sử dụng để phát triển sản xuất và nâng cao đời sống.

  4. Xây dựng hệ thống hỗ trợ việc làm và tái định cư: Cần có các chính sách hỗ trợ việc làm tại chỗ hoặc tạo điều kiện tiếp cận việc làm mới cho người dân, đồng thời cải thiện điều kiện tái định cư với cơ sở hạ tầng và dịch vụ xã hội đầy đủ, nhằm ổn định cuộc sống sau thu hồi đất.

  5. Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức pháp luật: Đẩy mạnh công tác tuyên truyền, phổ biến pháp luật đất đai và quyền lợi của người dân để giảm thiểu tranh chấp, đồng thời nâng cao nhận thức về các biện pháp thích ứng sinh kế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước về đất đai và phát triển kinh tế: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách bồi thường, hỗ trợ và tái định cư phù hợp, góp phần quản lý hiệu quả các dự án năng lượng tái tạo.

  2. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực quản lý kinh tế và phát triển nông thôn: Tài liệu cung cấp dữ liệu thực tiễn và phương pháp đánh giá tổn thương sinh kế, hỗ trợ nghiên cứu sâu hơn về tác động xã hội của các dự án phát triển.

  3. Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực phát triển cộng đồng: Thông tin về mức độ tổn thương và biện pháp thích ứng giúp thiết kế các chương trình hỗ trợ người dân bị ảnh hưởng bởi thu hồi đất.

  4. Người dân và cộng đồng bị ảnh hưởng bởi thu hồi đất: Luận văn giúp họ hiểu rõ hơn về quyền lợi, mức độ ảnh hưởng và các biện pháp thích ứng, từ đó chủ động tham gia vào quá trình đền bù và phát triển sinh kế mới.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tổn thương sinh kế là gì và tại sao cần đánh giá?
    Tổn thương sinh kế là mức độ mất mát và suy giảm các nguồn lực tạo nên sinh kế của hộ gia đình do các tác động bên ngoài như thu hồi đất. Đánh giá giúp xác định mức độ ảnh hưởng để xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp, đảm bảo sinh kế bền vững.

  2. Chỉ số LVI được tính như thế nào?
    LVI là chỉ số tổng hợp dựa trên 7 thành phần chính gồm phơi bày, nhạy cảm và khả năng thích ứng của hộ gia đình. Mỗi thành phần được chuẩn hóa và tính trung bình có trọng số để phản ánh mức độ tổn thương tổng thể.

  3. Thu hồi đất ảnh hưởng như thế nào đến các nguồn vốn sinh kế?
    Thu hồi đất làm giảm vốn tự nhiên (đất đai), ảnh hưởng đến thu nhập nông nghiệp. Vốn tài chính và vật chất cũng bị ảnh hưởng do việc sử dụng tiền bồi thường chưa hiệu quả. Vốn nhân lực và xã hội thay đổi do chuyển đổi nghề nghiệp và môi trường sống mới.

  4. Người dân có thể áp dụng những biện pháp thích ứng nào?
    Người dân thường đa dạng hóa sinh kế, chuyển đổi nghề nghiệp, điều chỉnh chi tiêu, vay mượn và tìm kiếm hỗ trợ từ chính quyền hoặc cộng đồng để ứng phó với biến động sinh kế.

  5. Chính quyền địa phương cần làm gì để hỗ trợ người dân?
    Cần tăng cường đào tạo nghề, hỗ trợ phát triển sinh kế đa dạng, hướng dẫn sử dụng tiền bồi thường, xây dựng hệ thống hỗ trợ việc làm và tái định cư, đồng thời nâng cao nhận thức pháp luật cho người dân.

Kết luận

  • Chỉ số tổn thương sinh kế (LVI) của các hộ dân bị thu hồi đất cho dự án năng lượng tái tạo tại Ninh Thuận là 0,318, thuộc mức tổn thương trung bình.
  • Thành phần phơi bày và khả năng thích ứng đóng vai trò quan trọng trong mức độ tổn thương sinh kế.
  • Thu hồi đất ảnh hưởng tiêu cực đến các nguồn vốn sinh kế, đặc biệt là vốn tự nhiên và tài chính.
  • Người dân đã áp dụng nhiều biện pháp thích ứng nhưng còn gặp nhiều khó khăn do hạn chế về kỹ năng và hỗ trợ.
  • Cần triển khai các chính sách đào tạo nghề, hỗ trợ sinh kế đa dạng, hướng dẫn sử dụng tiền bồi thường và cải thiện tái định cư để đảm bảo sinh kế bền vững.

Tiếp theo, các cơ quan quản lý và địa phương nên phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 2-3 năm tới nhằm giảm thiểu tổn thương và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân bị thu hồi đất. Đề nghị các nhà nghiên cứu tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả các chính sách và mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác để có cái nhìn toàn diện hơn.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sinh kế người dân và phát triển bền vững năng lượng tái tạo tại Ninh Thuận!