Tổng quan nghiên cứu

Ngành dịch vụ - du lịch tại Việt Nam đóng góp quan trọng vào nền kinh tế quốc dân, chiếm khoảng 9,2% tổng sản phẩm trong nước và tạo công ăn việc làm trực tiếp cho 2,5 triệu người. Tuy nhiên, đại dịch COVID-19 đã gây ra tác động nghiêm trọng, khiến lượng khách quốc tế giảm tới 80% trong năm 2020 so với năm 2019, doanh thu ngành giảm 57,8%, và nhiều doanh nghiệp phải tạm ngừng hoạt động hoặc giải thể. Trong bối cảnh này, việc nâng cao khả năng sinh lợi của các công ty dịch vụ - du lịch niêm yết trở thành vấn đề cấp thiết nhằm đảm bảo sự tồn tại và phát triển bền vững của ngành.

Luận văn tập trung phân tích tác động của 10 nhân tố chính đến khả năng sinh lợi của 25 công ty dịch vụ - du lịch niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn 2012-2021. Mục tiêu nghiên cứu nhằm nhận diện các nhân tố ảnh hưởng, đo lường mức độ tác động và đề xuất giải pháp nâng cao khả năng sinh lợi. Phạm vi nghiên cứu bao gồm dữ liệu tài chính đã kiểm toán và số liệu vĩ mô như tốc độ tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát, thu thập từ các nguồn chính thống trong nước và quốc tế.

Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn trong việc hỗ trợ nhà quản trị, nhà đầu tư và các bên liên quan đưa ra quyết định chiến lược nhằm cải thiện hiệu quả kinh doanh và năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp trong ngành dịch vụ - du lịch, đặc biệt trong giai đoạn phục hồi sau đại dịch.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên bốn lý thuyết nền tảng về lợi nhuận:

  • Lý thuyết động về lợi nhuận (Clark, 1900) nhấn mạnh lợi nhuận xuất hiện trong nền kinh tế năng động với sự biến đổi cung cầu và kỹ thuật, lợi nhuận có tính chu kỳ và không bền vững lâu dài.
  • Lý thuyết lợi nhuận không chắc chắn (Knight, 1921) phân biệt rủi ro có thể lường trước và không thể lường trước, lợi nhuận là phần bù cho rủi ro không chắc chắn trong kinh doanh.
  • Lý thuyết lợi nhuận rủi ro (Hawley, 1907) cho rằng mức độ chấp nhận rủi ro của doanh nghiệp quyết định lợi nhuận thu được, hiệu quả quản lý rủi ro ảnh hưởng đến kết quả cuối cùng.
  • Lý thuyết độc quyền về lợi nhuận (Sanyal, 2019) chỉ ra quyền lực độc quyền giúp doanh nghiệp duy trì lợi nhuận trên mức bình thường thông qua kiểm soát giá và hạn chế cạnh tranh.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • Khả năng sinh lợi được đo bằng tỷ suất sinh lợi trên tài sản (ROA) và tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE).
  • Các nhân tố ảnh hưởng gồm quy mô doanh nghiệp, thời gian hoạt động, đòn bẩy tài chính, tốc độ tăng trưởng doanh thu, vòng quay tổng tài sản, khả năng thanh toán ngắn hạn, hiệu quả sử dụng chi phí, mức độ tập trung thị trường, tốc độ tăng trưởng GDP và tỷ lệ lạm phát.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với mẫu gồm 25 công ty dịch vụ - du lịch niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn 2012-2021. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán trên website chuyên về thông tin tài chính và số liệu vĩ mô từ Ngân hàng Thế giới và Tổng cục Thống kê Việt Nam.

Phân tích dữ liệu bao gồm:

  • Thống kê mô tả để xác định đặc tính cơ bản của các biến như giá trị trung bình, độ lệch chuẩn.
  • Phân tích tương quan nhằm kiểm tra mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc.
  • Phân tích hồi quy sử dụng các mô hình: hồi quy gộp (Pooled OLS), mô hình ảnh hưởng ngẫu nhiên (REM) và mô hình ảnh hưởng cố định (FEM) để ước lượng mức độ tác động của các nhân tố đến khả năng sinh lợi.
  • Các kiểm định về đa cộng tuyến, phương sai thay đổi và tự tương quan được thực hiện để đảm bảo tính chính xác và phù hợp của mô hình.

Quy trình nghiên cứu gồm bốn bước: nghiên cứu lý thuyết, xây dựng mô hình và giả thuyết, thu thập và xử lý dữ liệu, phân tích kết quả và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô doanh nghiệp có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến khả năng sinh lợi (ROA và ROE). Các công ty có quy mô lớn hơn thường đạt tỷ suất sinh lợi cao hơn, phù hợp với kết quả nghiên cứu trong và ngoài nước.
  2. Vòng quay tổng tài sản cũng ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lợi, cho thấy hiệu quả sử dụng tài sản là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp gia tăng lợi nhuận.
  3. Mức độ tập trung thị trường có tác động tích cực đến khả năng sinh lợi, phản ánh rằng các doanh nghiệp hoạt động trong thị trường có mức độ tập trung cao hơn có thể đạt lợi nhuận tốt hơn nhờ giảm cạnh tranh.
  4. Đòn bẩy tài chínhhiệu quả sử dụng chi phí (chi phí bình quân đầu người trên doanh thu) có tác động tiêu cực đến khả năng sinh lợi, cho thấy việc sử dụng nợ quá mức và chi phí không hiệu quả làm giảm lợi nhuận của doanh nghiệp.
  5. Khả năng thanh toán ngắn hạn có tác động tích cực đến khả năng sinh lợi vốn chủ sở hữu (ROE), cho thấy doanh nghiệp có khả năng thanh toán tốt hơn thường có hiệu quả sinh lợi cao hơn.
  6. Tốc độ tăng trưởng doanh thu và các yếu tố vĩ mô như tốc độ tăng trưởng GDPtỷ lệ lạm phát không có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sinh lợi trong giai đoạn nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy quy mô doanh nghiệp và vòng quay tài sản là những nhân tố chủ chốt giúp nâng cao khả năng sinh lợi, phù hợp với lý thuyết quản trị tài chính và các nghiên cứu trước đây. Mức độ tập trung thị trường tích cực phản ánh lợi thế cạnh tranh trong ngành dịch vụ - du lịch, nơi các doanh nghiệp lớn có thể tận dụng quy mô và vị thế thị trường để gia tăng lợi nhuận.

Mặt khác, tác động tiêu cực của đòn bẩy tài chính và chi phí cho thấy các doanh nghiệp cần kiểm soát nợ và tối ưu hóa chi phí để tránh làm giảm hiệu quả kinh doanh. Khả năng thanh toán ngắn hạn là chỉ số quan trọng phản ánh sức khỏe tài chính, ảnh hưởng tích cực đến lợi nhuận vốn chủ sở hữu.

Việc tốc độ tăng trưởng doanh thu và các yếu tố vĩ mô không ảnh hưởng đáng kể có thể do đặc thù ngành dịch vụ - du lịch chịu tác động mạnh từ các yếu tố bên ngoài như dịch bệnh, biến đổi khí hậu, khiến các yếu tố này không phản ánh rõ trong giai đoạn nghiên cứu. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột so sánh hệ số hồi quy của từng nhân tố và bảng ma trận tương quan để minh họa mối quan hệ giữa các biến.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng quy mô doanh nghiệp: Các công ty nên tập trung mở rộng quy mô hoạt động thông qua hợp tác, sáp nhập hoặc đa dạng hóa dịch vụ nhằm tận dụng lợi thế quy mô, nâng cao tỷ suất sinh lợi trong vòng 3-5 năm tới. Chủ thể thực hiện là ban lãnh đạo doanh nghiệp và các nhà đầu tư chiến lược.
  2. Tối ưu hóa sử dụng tài sản: Nâng cao hiệu quả quản lý tài sản, tăng vòng quay tổng tài sản bằng cách cải tiến quy trình vận hành và ứng dụng công nghệ số để giảm thời gian và chi phí sử dụng tài sản, hướng đến mục tiêu tăng ROA trong 2 năm tiếp theo.
  3. Kiểm soát đòn bẩy tài chính: Giảm tỷ lệ nợ vay không hợp lý, ưu tiên sử dụng vốn tự có và cân đối nguồn vốn nhằm giảm chi phí tài chính và rủi ro thanh khoản, đảm bảo khả năng sinh lợi bền vững. Khuyến nghị thực hiện ngay và liên tục theo dõi hàng quý.
  4. Cải thiện hiệu quả chi phí: Rà soát và tối ưu chi phí bình quân đầu người trên doanh thu, áp dụng các biện pháp tiết kiệm chi phí, đào tạo nâng cao năng suất lao động để giảm chi phí không cần thiết, nâng cao lợi nhuận trong vòng 1-2 năm.
  5. Nâng cao khả năng thanh toán ngắn hạn: Quản lý dòng tiền hiệu quả, duy trì tỷ lệ thanh khoản hợp lý để đảm bảo khả năng thanh toán nợ ngắn hạn, từ đó tăng sức mạnh tài chính và khả năng sinh lợi vốn chủ sở hữu. Chủ thể thực hiện là bộ phận tài chính kế toán và ban giám đốc.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị doanh nghiệp dịch vụ - du lịch: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi, từ đó xây dựng chiến lược tài chính và quản lý hiệu quả nhằm nâng cao lợi nhuận và sức cạnh tranh.
  2. Nhà đầu tư và cổ đông: Cung cấp thông tin phân tích về các yếu tố tác động đến lợi nhuận, hỗ trợ quyết định đầu tư chính xác và đánh giá tiềm năng sinh lợi của các công ty niêm yết trong ngành.
  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Là cơ sở khoa học để xây dựng chính sách hỗ trợ phát triển ngành dịch vụ - du lịch, đặc biệt trong việc ổn định môi trường kinh doanh và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
  4. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành kế toán, tài chính, quản trị kinh doanh: Tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về khả năng sinh lợi và các nhân tố ảnh hưởng trong ngành dịch vụ - du lịch, đồng thời mở rộng nghiên cứu sang các lĩnh vực liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khả năng sinh lợi được đo lường như thế nào trong nghiên cứu này?
    Khả năng sinh lợi được đo bằng hai chỉ tiêu chính là tỷ suất sinh lợi trên tài sản (ROA) và tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE), phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản và vốn của doanh nghiệp để tạo ra lợi nhuận.

  2. Những nhân tố nào có ảnh hưởng tích cực đến khả năng sinh lợi?
    Quy mô doanh nghiệp, vòng quay tổng tài sản, mức độ tập trung thị trường và khả năng thanh toán ngắn hạn được xác định có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến khả năng sinh lợi.

  3. Tại sao đòn bẩy tài chính lại có tác động tiêu cực đến khả năng sinh lợi?
    Đòn bẩy tài chính cao làm tăng chi phí lãi vay và rủi ro tài chính, từ đó làm giảm lợi nhuận ròng của doanh nghiệp, đặc biệt trong ngành dịch vụ - du lịch có tính biến động cao.

  4. Tốc độ tăng trưởng doanh thu và các yếu tố vĩ mô có ảnh hưởng như thế nào?
    Nghiên cứu cho thấy tốc độ tăng trưởng doanh thu, tốc độ tăng trưởng GDP và tỷ lệ lạm phát không có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng sinh lợi trong giai đoạn 2012-2021, có thể do tác động của các yếu tố ngoại cảnh như đại dịch COVID-19.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp dịch vụ - du lịch nâng cao hiệu quả sử dụng chi phí?
    Doanh nghiệp cần rà soát chi phí, áp dụng công nghệ và đào tạo nhân viên để nâng cao năng suất lao động, đồng thời kiểm soát chi phí không cần thiết nhằm giảm chi phí bình quân trên doanh thu, từ đó tăng khả năng sinh lợi.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 10 nhân tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của các công ty dịch vụ - du lịch niêm yết tại Việt Nam trong giai đoạn 2012-2021, trong đó quy mô doanh nghiệp, vòng quay tổng tài sản, mức độ tập trung thị trường và khả năng thanh toán ngắn hạn có tác động tích cực, còn đòn bẩy tài chính và hiệu quả sử dụng chi phí tác động tiêu cực.
  • Tốc độ tăng trưởng doanh thu và các yếu tố vĩ mô như tốc độ tăng trưởng GDP, tỷ lệ lạm phát không có ảnh hưởng đáng kể trong giai đoạn nghiên cứu.
  • Phương pháp nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp, phân tích hồi quy đa mô hình đảm bảo độ tin cậy và tính chính xác của kết quả.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản trị và nhà đầu tư trong việc xây dựng chiến lược nâng cao khả năng sinh lợi và phát triển bền vững ngành dịch vụ - du lịch.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng quy mô, tối ưu tài sản, kiểm soát đòn bẩy, cải thiện chi phí và nâng cao khả năng thanh toán, hướng tới mục tiêu tăng trưởng lợi nhuận trong giai đoạn phục hồi kinh tế.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và nhà quản lý nên áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để cải thiện hiệu quả kinh doanh, đồng thời tiếp tục theo dõi và nghiên cứu các yếu tố mới ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi trong bối cảnh kinh tế thay đổi nhanh chóng.