Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh đại dịch COVID-19 diễn ra từ đầu năm 2020, nền kinh tế toàn cầu và Việt Nam chịu tác động nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp. Theo báo cáo của Tổng cục Thống kê năm 2020, GDP Việt Nam chỉ tăng 2,91%, mức thấp nhất trong giai đoạn 2011-2020. Số doanh nghiệp tạm ngừng kinh doanh tăng 13,9% so với năm trước, với nhiều ngành như dịch vụ lưu trú, ăn uống, du lịch lữ hành và vận tải bị giảm doanh thu nghiêm trọng. Ngành nhựa cũng không ngoại lệ khi chịu tác động kép từ giá nguyên vật liệu tăng và các biện pháp giãn cách xã hội, làm tăng chi phí hoạt động và giảm sản lượng sản xuất.

Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh (BMP) là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong ngành nhựa Việt Nam, chiếm khoảng 28% thị phần cả nước và 43% tại khu vực miền Nam. Mặc dù chịu ảnh hưởng của đại dịch, BMP vẫn ghi nhận doanh thu thuần quý 1/2020 đạt 1.020 tỷ đồng, tăng 9,5% so với cùng kỳ, lợi nhuận sau thuế tăng 12,4%. Kết quả này phản ánh sự ổn định và khả năng thích ứng của công ty trong giai đoạn khó khăn.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích hiệu quả kinh doanh của Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh trong giai đoạn đại dịch COVID-19 (2018-2022), đánh giá tác động của đại dịch đến các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh trong tương lai. Nghiên cứu có phạm vi tập trung tại công ty BMP với dữ liệu tài chính đã được kiểm toán, đồng thời so sánh với chỉ tiêu trung bình ngành nhựa Việt Nam để có cái nhìn toàn diện và khách quan.

Việc phân tích hiệu quả kinh doanh trong bối cảnh đại dịch không chỉ giúp doanh nghiệp nhận diện điểm mạnh, điểm yếu mà còn góp phần xây dựng chiến lược phát triển bền vững, tăng cường khả năng cạnh tranh trên thị trường trong và ngoài nước.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình phân tích hiệu quả kinh doanh, trong đó nổi bật là:

  • Lý thuyết hiệu quả kinh doanh: Hiệu quả kinh doanh được hiểu là mức độ sử dụng các nguồn lực tài chính, vật lực của doanh nghiệp để đạt được kết quả cao nhất. Theo quan điểm hiện đại, hiệu quả kinh doanh không chỉ phản ánh kết quả tài chính mà còn bao gồm các chỉ tiêu phi tài chính như hiệu quả xã hội, thị trường và lao động.

  • Mô hình phân tích tài chính Dupont: Mô hình này phân tích mối quan hệ giữa các chỉ tiêu tài chính như tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA), hiệu suất sử dụng tài sản (SOA) và tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS). Dupont giúp xác định các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh và đưa ra các giải pháp cải thiện.

  • Các khái niệm chính:

    • Hiệu quả sử dụng tài sản: Đánh giá khả năng tạo doanh thu và lợi nhuận từ tài sản đầu tư.
    • Hiệu quả sử dụng vốn lưu động: Phân tích quản lý vốn lưu động, bao gồm hàng tồn kho, các khoản phải thu và phải trả.
    • Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu: Đánh giá khả năng sinh lời trên vốn của cổ đông.
    • Chỉ tiêu phi tài chính: Bao gồm đánh giá hiệu quả xã hội, thị trường và lao động, góp phần vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Luận văn sử dụng dữ liệu thứ cấp gồm báo cáo tài chính hợp nhất đã được kiểm toán của Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh từ năm 2018 đến 2022, bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Ngoài ra, dữ liệu ngành nhựa được thu thập từ các báo cáo của Bộ Tài chính, Tổng cục Thống kê, Hiệp hội Nhựa Việt Nam và các nguồn chính phủ.

  • Phương pháp phân tích:

    • Phân tích định tính để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh.
    • Phân tích định lượng sử dụng các chỉ tiêu tài chính và phi tài chính, áp dụng mô hình Dupont để phân tích mối quan hệ giữa các chỉ tiêu.
    • Phương pháp so sánh theo chiều ngang (giữa các năm) và chiều dọc (so sánh với chỉ tiêu trung bình ngành) nhằm đánh giá xu hướng và vị thế của công ty.
    • Phương pháp loại trừ để xác định ảnh hưởng của từng nhân tố đến hiệu quả kinh doanh.
    • Phương pháp đồ thị và bảng biểu được sử dụng để trình bày kết quả phân tích một cách trực quan, dễ hiểu.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2018-2022, trong đó chú trọng so sánh trước, trong và sau đại dịch COVID-19 để đánh giá tác động và xu hướng phục hồi của công ty.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Dữ liệu toàn bộ báo cáo tài chính của công ty trong 5 năm, đảm bảo tính đầy đủ và đại diện cho hoạt động kinh doanh của BMP trong giai đoạn nghiên cứu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Doanh thu và lợi nhuận tăng trưởng trong đại dịch: Doanh thu thuần quý 1/2020 của BMP đạt 1.020 tỷ đồng, tăng 9,5% so với cùng kỳ năm 2019; lợi nhuận sau thuế tăng 12,4%. Sản lượng hàng hóa bán ra tăng 10,1%, thị phần tăng từ 1-2%, biên lợi nhuận gộp mở rộng lên 24,1%, và các khoản lỗ tài chính giảm 61,8%.

  2. Hiệu quả sử dụng tài sản và vốn: Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) và trên vốn chủ sở hữu (ROE) của BMP duy trì ở mức cao hơn trung bình ngành nhựa Việt Nam trong giai đoạn 2018-2022, cho thấy công ty sử dụng hiệu quả các nguồn lực tài chính để tạo ra lợi nhuận.

  3. Quản lý vốn lưu động hiệu quả: Chỉ số vòng quay hàng tồn kho và vòng quay các khoản phải thu của BMP ổn định, giúp công ty duy trì dòng tiền hoạt động tích cực, giảm thiểu rủi ro thanh khoản trong bối cảnh thị trường biến động do đại dịch.

  4. Ảnh hưởng của đại dịch đến chi phí và hoạt động: Chi phí nguyên vật liệu tăng do giá nguyên liệu đầu vào tăng mạnh, cùng với chi phí vận hành tăng do các biện pháp phòng chống dịch, nhưng BMP đã kiểm soát tốt chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp, giữ tỷ suất lợi nhuận so với chi phí ở mức hợp lý.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy BMP đã thể hiện sự linh hoạt và khả năng thích ứng tốt trong bối cảnh đại dịch COVID-19, duy trì tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận trong khi nhiều doanh nghiệp ngành nhựa khác gặp khó khăn nghiêm trọng. Việc mở rộng thị phần và tăng sản lượng bán hàng là kết quả của chiến lược phát triển sản phẩm đa dạng và mạng lưới phân phối rộng khắp.

So với các nghiên cứu trước đây về hiệu quả kinh doanh trong ngành nhựa và các ngành khác, BMP nổi bật với khả năng kiểm soát chi phí và quản lý vốn lưu động hiệu quả, góp phần nâng cao sức sinh lời. Các biểu đồ so sánh ROA, ROE và vòng quay hàng tồn kho qua các năm minh họa rõ xu hướng tích cực của công ty so với trung bình ngành.

Tuy nhiên, chi phí nguyên liệu tăng và áp lực từ các biện pháp giãn cách xã hội vẫn là thách thức lớn, đòi hỏi BMP tiếp tục tối ưu hóa quy trình sản xuất và quản lý chi phí. Ngoài ra, việc chú trọng các chỉ tiêu phi tài chính như hiệu quả xã hội và trách nhiệm cộng đồng cũng góp phần nâng cao uy tín và phát triển bền vững của công ty.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường quản lý chi phí nguyên vật liệu: Áp dụng các biện pháp đàm phán giá nguyên liệu, đa dạng hóa nguồn cung và tối ưu hóa tồn kho để giảm thiểu tác động của biến động giá nguyên liệu, nhằm duy trì biên lợi nhuận ổn định trong vòng 1-2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý chuỗi cung ứng.

  2. Nâng cao hiệu quả sử dụng vốn lưu động: Tăng cường kiểm soát vòng quay hàng tồn kho và các khoản phải thu, áp dụng công nghệ quản lý kho và thu hồi công nợ tự động để cải thiện dòng tiền, giảm thiểu rủi ro thanh khoản trong 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện: Phòng tài chính kế toán.

  3. Đẩy mạnh nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới: Tập trung vào các sản phẩm thân thiện môi trường, đáp ứng xu hướng tiêu dùng bền vững, mở rộng thị trường xuất khẩu sang Đông Nam Á trong 3 năm tới nhằm tăng thị phần và đa dạng hóa nguồn thu. Chủ thể thực hiện: Phòng R&D và marketing.

  4. Tăng cường trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững: Xây dựng các chương trình hỗ trợ cộng đồng, bảo vệ môi trường và nâng cao điều kiện làm việc cho người lao động, góp phần nâng cao hình ảnh doanh nghiệp và tạo lợi thế cạnh tranh lâu dài. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo và phòng nhân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý doanh nghiệp ngành nhựa: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh trong bối cảnh đại dịch, từ đó xây dựng chiến lược quản lý phù hợp.

  2. Nhà đầu tư và cổ đông: Đánh giá khả năng sinh lời và rủi ro tài chính của công ty, hỗ trợ quyết định đầu tư dựa trên phân tích tài chính và phi tài chính toàn diện.

  3. Ngân hàng và tổ chức tín dụng: Đánh giá năng lực tài chính và khả năng thanh toán của doanh nghiệp để quyết định cấp tín dụng và quản lý rủi ro.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kế toán, tài chính: Tham khảo phương pháp phân tích hiệu quả kinh doanh kết hợp mô hình Dupont và các chỉ tiêu tài chính, phi tài chính trong bối cảnh thực tiễn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hiệu quả kinh doanh của BMP có bị ảnh hưởng nghiêm trọng bởi đại dịch COVID-19 không?
    Mặc dù đại dịch gây nhiều khó khăn chung cho ngành nhựa, BMP vẫn duy trì tăng trưởng doanh thu 9,5% và lợi nhuận sau thuế tăng 12,4% quý 1/2020 so với cùng kỳ, nhờ chiến lược quản lý chi phí và mở rộng thị phần hiệu quả.

  2. Các chỉ tiêu tài chính nào phản ánh rõ nhất hiệu quả kinh doanh của BMP?
    ROA và ROE là hai chỉ tiêu quan trọng nhất, cho thấy khả năng sinh lời trên tài sản và vốn chủ sở hữu. BMP duy trì các chỉ số này cao hơn trung bình ngành, minh chứng cho hiệu quả sử dụng nguồn lực.

  3. BMP đã quản lý vốn lưu động như thế nào trong giai đoạn đại dịch?
    Công ty duy trì vòng quay hàng tồn kho và các khoản phải thu ổn định, giúp đảm bảo dòng tiền hoạt động liên tục, giảm thiểu rủi ro thanh khoản trong bối cảnh thị trường biến động.

  4. Làm thế nào để BMP nâng cao hiệu quả kinh doanh trong tương lai?
    BMP cần tập trung vào quản lý chi phí nguyên liệu, nâng cao hiệu quả vốn lưu động, phát triển sản phẩm mới thân thiện môi trường và tăng cường trách nhiệm xã hội để phát triển bền vững.

  5. Phương pháp phân tích nào được sử dụng để đánh giá hiệu quả kinh doanh trong luận văn?
    Luận văn sử dụng phương pháp phân tích định tính và định lượng, áp dụng mô hình Dupont, phương pháp so sánh ngang dọc, loại trừ và đồ thị để đánh giá toàn diện hiệu quả kinh doanh của BMP.

Kết luận

  • Luận văn đã phân tích chi tiết hiệu quả kinh doanh của Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh trong giai đoạn 2018-2022, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch COVID-19.
  • BMP duy trì được tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận, thể hiện khả năng thích ứng và quản lý hiệu quả trong điều kiện khó khăn.
  • Mô hình Dupont và các chỉ tiêu tài chính, phi tài chính được áp dụng hiệu quả để đánh giá toàn diện hoạt động kinh doanh.
  • Đề xuất các giải pháp quản lý chi phí, nâng cao hiệu quả vốn lưu động, phát triển sản phẩm và trách nhiệm xã hội nhằm tăng cường sức cạnh tranh và phát triển bền vững.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các doanh nghiệp ngành nhựa và các ngành khác trong việc ứng phó với các biến động kinh tế lớn, đồng thời khuyến khích áp dụng các phương pháp phân tích tài chính hiện đại.

Hành động tiếp theo: Các nhà quản lý và nhà đầu tư nên áp dụng các kết quả và giải pháp nghiên cứu để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh, đồng thời tiếp tục theo dõi và cập nhật các chỉ tiêu tài chính để đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững của doanh nghiệp.