Tổng quan nghiên cứu
Tỉnh Ninh Thuận, với diện tích trồng nho đạt khoảng 1.053 ha năm 2022, là vùng sản xuất nho lớn nhất cả nước, đóng góp khoảng 19-20% giá trị sản xuất ngành trồng trọt địa phương. Nho không chỉ là cây trồng chủ lực mà còn mang lại thu nhập cao cho nông dân, với năng suất trung bình đạt 25,7 tạ/ha và sản lượng khoảng 26.000 tấn mỗi năm. Tuy nhiên, chuỗi giá trị cây nho tại Ninh Thuận đang đối mặt với nhiều thách thức như liên kết lỏng lẻo giữa các tác nhân, chi phí sản xuất cao, đặc biệt là chi phí lao động, và sự phân phối lợi nhuận chưa hợp lý, khiến người nông dân thu nhập thấp nhất trong chuỗi. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích chi tiết chuỗi giá trị cây nho tại Ninh Thuận trong giai đoạn 2018-2022, đánh giá thực trạng sản xuất, phân tích các mối liên kết và giá trị gia tăng của từng khâu, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cấp và hoàn thiện chuỗi giá trị nhằm phát triển bền vững ngành nho địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nông dân nâng cao hiệu quả sản xuất, cải thiện thu nhập và mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm nho.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba khung lý thuyết chính về chuỗi giá trị: (1) Phương pháp tiếp cận “filière” của Michael Porter (1985), tập trung vào các mối liên kết dọc và ngang trong chuỗi, xác định các tác nhân chủ đạo và hoạt động tạo giá trị gia tăng; (2) Mô hình giá trị gia tăng (Value Added - VA) của Porter, phân tích giá trị tạo ra tại từng khâu và sự phân phối lợi nhuận giữa các tác nhân; (3) Phương pháp tiếp cận toàn cầu của Kaplinsky (1999), giúp nhận diện khoảng cách thu nhập giữa các tác nhân trong chuỗi và đề xuất nâng cao giá trị gia tăng. Các khái niệm chính bao gồm: chuỗi giá trị nông nghiệp, liên kết dọc và ngang, giá trị gia tăng, chi phí trung gian, và hiệu quả kinh tế trong sản xuất nông nghiệp. Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các chỉ số hiệu suất chuỗi giá trị nông nghiệp thực phẩm theo Aramyan (2007) để đánh giá hiệu quả toàn chuỗi.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 160 mẫu gồm nông hộ trồng nho, thương lái, người bán buôn, bán lẻ và siêu thị tại ba địa bàn trọng điểm: xã Vĩnh Hải (Ninh Hải), xã Phước Thuận (Ninh Phước) và phường Văn Hải (TP. Phan Rang - Tháp Chàm). Phương pháp chọn mẫu phi ngẫu nhiên có điều kiện, đảm bảo phân bố đều và đại diện cho vùng nghiên cứu. Số liệu thứ cấp được tổng hợp từ các báo cáo của Sở NN&PTNT Ninh Thuận, UBND tỉnh và các tài liệu nghiên cứu liên quan. Phân tích dữ liệu sử dụng thống kê mô tả, phân tích so sánh, tính toán hiệu quả kinh tế từng tác nhân trong chuỗi, và phân tích các mối liên kết dọc, ngang. Quy trình nghiên cứu gồm xây dựng khung phân tích, thu thập và xử lý số liệu, phân tích chuỗi giá trị theo các bước: lập sơ đồ chuỗi, xác định tác nhân, phân tích chi phí và giá trị gia tăng, đánh giá liên kết và đề xuất giải pháp. Thời gian nghiên cứu từ tháng 9/2023 đến tháng 3/2024.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thực trạng chuỗi giá trị nho Ninh Thuận còn lỏng lẻo: Chuỗi có đầy đủ các tác nhân từ cung cấp đầu vào, sản xuất, thu gom, chế biến đến tiêu thụ, nhưng liên kết dọc chưa chặt chẽ, đặc biệt giữa nông dân và doanh nghiệp. Khoảng 63% nho trồng là giống Red Cardinal, 31% là giống nho xanh NH01-48, với chất lượng và đa dạng giống còn hạn chế.
Giá trị gia tăng phân phối không đồng đều: Người sản xuất nho tạo ra giá trị gia tăng thấp nhất trong chuỗi, do chi phí sản xuất cao, đặc biệt chi phí lao động chiếm tỷ trọng lớn. Tỷ suất giá trị gia tăng theo chi phí trung gian (Tva) của nông dân thấp hơn nhiều so với các khâu chế biến và thương mại, trong khi các khâu chế biến và xuất khẩu chiếm khoảng 61% giá trị gia tăng toàn chuỗi.
Chi phí sản xuất cao và sản xuất nhỏ lẻ: Hộ trồng nho chủ yếu sản xuất quy mô nhỏ (0,1-3 ha), chi phí trung gian lớn do thiếu liên kết và phụ thuộc thương lái, dẫn đến thu nhập thấp và rủi ro cao. Hiện tượng phá vỡ hợp đồng và ép giá vẫn diễn ra phổ biến, làm giảm niềm tin giữa các tác nhân.
Liên kết ngang và dọc chưa phát triển: Một số liên kết ngang giữa các nông hộ và hợp tác xã đã hình thành, nhưng liên kết dọc giữa nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp còn yếu, chưa có sự bảo đảm về chất lượng sản phẩm và giá cả ổn định. Mô hình liên kết bốn nhà (Nhà nước, nhà khoa học, nhà nông, doanh nghiệp) được đề xuất nhưng chưa phổ biến.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân chính của các tồn tại là do nhận thức hạn chế của nông dân về vai trò chuỗi giá trị, thiếu sự hỗ trợ kỹ thuật và tài chính từ các bên liên quan, cũng như cơ chế pháp lý chưa đủ mạnh để ràng buộc các bên trong hợp đồng. So với các nghiên cứu về chuỗi giá trị nông sản khác như cam Sanh tại Hậu Giang hay thanh long tại Tiền Giang, chuỗi giá trị nho Ninh Thuận có điểm tương đồng về liên kết lỏng lẻo và phân phối lợi ích không công bằng. Việc áp dụng các mô hình liên kết và tiêu chuẩn sản xuất như VietGAP, GlobalGAP đã được khuyến khích nhưng chưa được triển khai rộng rãi. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bổ giá trị gia tăng theo từng khâu và bảng so sánh chi phí, lợi nhuận của các tác nhân để minh họa rõ hơn sự chênh lệch trong chuỗi.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cao nhận thức và đào tạo kỹ thuật cho nông dân: Tổ chức các chương trình tập huấn về chuỗi giá trị, kỹ thuật canh tác hiện đại và quản lý sản xuất theo tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP nhằm nâng cao chất lượng sản phẩm và giảm chi phí sản xuất. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, chủ thể là Sở NN&PTNT phối hợp với các tổ chức đào tạo.
Thúc đẩy liên kết sản xuất và tiêu thụ: Khuyến khích hình thành các hợp tác xã, tổ hợp tác sản xuất quy mô lớn, liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu qua các hợp đồng ràng buộc pháp lý nhằm ổn định đầu ra và giá cả. Thời gian triển khai 2-3 năm, chủ thể là chính quyền địa phương, doanh nghiệp và nông dân.
Hỗ trợ tài chính và chính sách ưu đãi: Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ vốn vay ưu đãi, bảo hiểm rủi ro, ưu đãi thuế và hỗ trợ tích tụ đất đai để tạo điều kiện cho sản xuất quy mô lớn và đầu tư công nghệ cao. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là các cơ quan quản lý nhà nước.
Phát triển thị trường và xúc tiến thương mại: Tổ chức các sự kiện, lễ hội nho, ứng dụng công nghệ số và internet để quảng bá sản phẩm nho đặc sản Ninh Thuận trong và ngoài nước, mở rộng thị trường tiêu thụ, giảm chi phí trung gian. Chủ thể là Sở Công Thương, doanh nghiệp và hợp tác xã, thực hiện trong 1-2 năm.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý nhà nước: Giúp hoạch định chính sách phát triển nông nghiệp, hỗ trợ liên kết chuỗi giá trị và xây dựng các chương trình phát triển ngành nho bền vững.
Doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu: Tham khảo để xây dựng mô hình liên kết sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường tiêu thụ.
Hợp tác xã và tổ hợp tác nông nghiệp: Áp dụng các giải pháp nâng cao hiệu quả sản xuất, tổ chức liên kết và quản lý chuỗi giá trị nhằm tăng thu nhập cho thành viên.
Nông dân trồng nho: Nâng cao nhận thức về vai trò chuỗi giá trị, áp dụng kỹ thuật canh tác hiện đại và tham gia liên kết để giảm chi phí và tăng lợi nhuận.
Câu hỏi thường gặp
Chuỗi giá trị nho tại Ninh Thuận gồm những khâu nào?
Chuỗi giá trị bao gồm cung cấp đầu vào, sản xuất, thu gom, chế biến, thương mại và tiêu thụ. Mỗi khâu có các tác nhân riêng như nông dân, hợp tác xã, doanh nghiệp và thương lái.Tại sao người nông dân có giá trị gia tăng thấp nhất trong chuỗi?
Nguyên nhân chính là chi phí sản xuất cao, đặc biệt chi phí lao động, sản xuất nhỏ lẻ, thiếu liên kết và phụ thuộc thương lái, dẫn đến thu nhập thấp và rủi ro cao.Liên kết dọc và ngang trong chuỗi giá trị có vai trò gì?
Liên kết dọc giúp kết nối các khâu khác nhau trong chuỗi, giảm chi phí và rủi ro; liên kết ngang tạo thành các tổ chức như hợp tác xã để nâng cao hiệu quả sản xuất và thương mại.Các giải pháp chính để nâng cao hiệu quả chuỗi giá trị nho là gì?
Bao gồm nâng cao nhận thức và kỹ thuật cho nông dân, thúc đẩy liên kết sản xuất tiêu thụ, hỗ trợ tài chính và chính sách ưu đãi, phát triển thị trường và xúc tiến thương mại.Làm thế nào để mở rộng thị trường tiêu thụ nho Ninh Thuận?
Thông qua tổ chức sự kiện, lễ hội nho, ứng dụng công nghệ số quảng bá sản phẩm, ký kết hợp đồng với doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu, đồng thời xây dựng thương hiệu và đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Kết luận
- Chuỗi giá trị cây nho tại Ninh Thuận có đầy đủ các tác nhân nhưng liên kết còn lỏng lẻo, giá trị gia tăng phân phối chưa hợp lý, người nông dân chịu thiệt thòi nhất.
- Chi phí sản xuất cao, đặc biệt chi phí lao động, và sản xuất nhỏ lẻ là những nguyên nhân chính làm giảm hiệu quả chuỗi.
- Áp dụng các khung lý thuyết của Porter và Kaplinsky giúp phân tích sâu sắc các mối liên kết và giá trị gia tăng trong chuỗi.
- Đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức, thúc đẩy liên kết, hỗ trợ tài chính và phát triển thị trường nhằm hoàn thiện chuỗi giá trị nho.
- Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nông dân trong việc phát triển ngành nho bền vững tại Ninh Thuận trong giai đoạn tiếp theo.
Hành động tiếp theo: Triển khai các chương trình đào tạo, xây dựng mô hình liên kết hiệu quả và tăng cường xúc tiến thương mại để nâng cao giá trị chuỗi nho Ninh Thuận.