I. Toàn Cảnh Thực Trạng Việc Làm Thêm Của Sinh Viên QTKD
Việc làm thêm không còn là hiện tượng cá biệt mà đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống sinh viên kinh tế. Nghiên cứu thực hiện tại Khoa Quản trị Kinh doanh, Trường Đại học Lao động – Xã hội (CSII) đã cung cấp một cái nhìn sâu sắc về xu hướng này. Báo cáo chỉ ra thực trạng sinh viên làm thêm hiện nay rất phổ biến, không chỉ vì áp lực tài chính của sinh viên mà còn vì nhu cầu tích lũy kinh nghiệm. Tuy nhiên, bức tranh này có nhiều mảng màu sáng tối khác nhau. Đa số sinh viên tham gia làm thêm nhưng không phải ai cũng tìm được công việc đúng chuyên ngành, dẫn đến những thách thức trong việc áp dụng kiến thức đã học. Các số liệu thống kê cho thấy một sự chênh lệch rõ rệt giữa mục tiêu tài chính và mục tiêu phát triển sự nghiệp khi lựa chọn công việc. Phân tích này sẽ đi sâu vào các con số cụ thể, từ tỷ lệ sinh viên đi làm, lý do chính, các công việc phổ biến, cho đến mức thu nhập sinh viên và thời gian họ dành cho công việc ngoài giờ học. Đây là nền tảng quan trọng để hiểu rõ hơn về các tác động của việc làm thêm sẽ được phân tích ở các phần sau.
1.1. Tỷ lệ và động lực chính khiến sinh viên vừa học vừa làm
Theo kết quả khảo sát sinh viên làm thêm trên 368 đối tượng, có tới 68,8% sinh viên khoa Quản trị Kinh doanh đang có công việc làm thêm. Điều này cho thấy xu hướng sinh viên vừa học vừa làm đã trở thành một phần tất yếu của cuộc sống đại học. Động lực chính thúc đẩy họ tìm kiếm việc làm rất đa dạng. Nghiên cứu chỉ ra 57,3% sinh viên đi làm với mục đích chính là "Có thêm tiền sinh hoạt", phản ánh rõ áp lực tài chính của sinh viên. Trong khi đó, 38,7% lại tập trung vào việc "Rèn luyện kỹ năng và tích lũy kinh nghiệm làm việc", cho thấy mong muốn chuẩn bị cho định hướng nghề nghiệp tương lai. Chỉ một tỷ lệ nhỏ (4%) làm thêm vì các lý do khác. Những con số này chứng tỏ việc làm thêm không chỉ là giải pháp kinh tế tạm thời mà còn là một chiến lược quan trọng để phát triển bản thân và sự nghiệp của sinh viên QTKD và việc làm thêm.
1.2. Phân loại công việc làm thêm Đúng hay trái chuyên ngành
Một phát hiện đáng chú ý từ nghiên cứu là sự mất cân đối giữa công việc làm thêm và ngành học. Có đến 58,9% sinh viên làm các công việc không liên quan đến chuyên ngành Quản trị Kinh doanh, trong khi chỉ 41,1% làm đúng chuyên ngành. Thực tế này phản ánh sự khan hiếm của các công việc bán thời gian đúng chuyên môn hoặc yêu cầu kinh nghiệm cao mà sinh viên chưa đáp ứng được. Các loại hình công việc phổ biến nhất bao gồm: phục vụ (42,7%), Sale/Telesale (20,9%), và PG/PB (15,8%). Những công việc này thường có thời gian linh hoạt nhưng lại ít cơ hội để sinh viên áp dụng kiến thức chuyên môn, từ đó hạn chế việc tích lũy kinh nghiệm thực tế cho sinh viên trong lĩnh vực của mình. Điều này đặt ra câu hỏi về hiệu quả thực sự của việc làm thêm đối với sự phát triển sự nghiệp lâu dài.
1.3. Thống kê thu nhập và thời gian làm việc trung bình
Về mặt thời gian, một sinh viên đi làm thêm trung bình 6,28 giờ mỗi ngày và 4,7 ngày mỗi tuần. Tổng số giờ làm thêm trung bình hàng tháng lên tới 117,85 giờ. Quỹ thời gian đáng kể này cho thấy sự đầu tư nghiêm túc của sinh viên vào công việc. Tương ứng với đó, mức thu nhập sinh viên trung bình hàng tháng từ việc làm thêm là 3.596.245 VNĐ. Mức thu nhập này có thể hỗ trợ một phần chi phí sinh hoạt nhưng cũng đi kèm với cái giá phải trả về thời gian và sức lực. Việc dành quá nhiều thời gian cho công việc có thể dẫn đến sự xao nhãng trong học tập và là nguồn gốc của áp lực học tập và công việc, một vấn đề sẽ được thảo luận kỹ hơn ở phần sau.
II. Cách Việc Làm Thêm Ảnh Hưởng Tiêu Cực Đến Sinh Viên QTKD
Mặc dù mang lại lợi ích về tài chính và kinh nghiệm, ảnh hưởng của đi làm thêm không phải lúc nào cũng tích cực. Báo cáo nghiên cứu đã chỉ ra những tác động tiêu cực đáng lo ngại đến hai khía cạnh quan trọng nhất của đời sinh viên: kết quả học tập và sức khỏe. Khi quỹ thời gian bị thu hẹp, sinh viên phải đối mặt với một cuộc giằng co liên tục giữa việc hoàn thành bài vở trên lớp và đáp ứng yêu cầu công việc. Sự mệt mỏi về thể chất, căng thẳng tinh thần và khó khăn trong việc sắp xếp lịch trình là những vấn đề phổ biến. Những lợi ích và tác hại của việc làm thêm cần được cân nhắc kỹ lưỡng. Phần này sẽ tập trung phân tích các dữ liệu định lượng từ khảo sát để làm rõ mức độ nghiêm trọng của các vấn đề này, từ đó đưa ra một cái nhìn cảnh báo cho những sinh viên đang có ý định hoặc đang đi làm thêm mà chưa có kế hoạch cân bằng giữa học và làm một cách hợp lý.
2.1. Suy giảm kết quả học tập của sinh viên do áp lực công việc
Nghiên cứu cho thấy mức độ ảnh hưởng của việc làm thêm đến kết quả học tập của sinh viên được đánh giá trung bình là 49,38 trên thang 100. Con số này, theo nhận định trong báo cáo, là "tương đối đáng lo ngại". Phân tích sâu hơn cho thấy một mối liên hệ nghịch: sinh viên có học lực Yếu dành thời gian làm thêm nhiều nhất (trung bình 168 giờ/tháng), trong khi sinh viên học lực Giỏi dành ít thời gian nhất (trùng bình 100 giờ/tháng). Điều này ngầm chỉ ra rằng việc đầu tư quá nhiều thời gian cho công việc có thể là một yếu tố góp phần làm suy giảm thành tích học tập. Áp lực học tập và công việc chồng chéo khiến sinh viên khó tập trung, lơ là việc học, dẫn đến kết quả học tập của sinh viên không như mong đợi.
2.2. Tác động của đi làm thêm đến sức khỏe thể chất và tinh thần
Sức khỏe là một trong những khía cạnh bị ảnh hưởng nặng nề nhất. Mức độ ảnh hưởng trung bình đến sức khỏe được đánh giá là 51,10 trên thang 100, vượt ngưỡng trung bình. Báo cáo nhấn mạnh: "việc đi làm thêm đã tác động không ít đến sức khoẻ của sinh viên". Nguyên nhân chính là do thời gian nghỉ ngơi không đủ, chế độ ăn uống thất thường và căng thẳng kéo dài. Mức áp lực vừa học vừa làm được sinh viên đánh giá trung bình là 55,23/100. Áp lực này nếu không được giải tỏa kịp thời có thể dẫn đến stress, suy nhược cơ thể và ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe tinh thần, làm giảm chất lượng cuộc sống và khả năng tiếp thu kiến thức.
2.3. Thách thức trong việc quản lý thời gian sinh viên hiệu quả
Khó khăn trong việc sắp xếp thời gian là một hệ quả tất yếu. Mức độ khó khăn này được sinh viên đánh giá ở mức 53,11/100, cho thấy đây là một vấn đề phổ biến. Sinh viên phải liên tục cân đối giữa lịch học, lịch làm, thời gian tự học và các hoạt động cá nhân. Báo cáo chỉ ra: "sinh viên đang phải đối diện với vấn đề về thời gian biểu, khó có thể chủ động trong việc sắp xếp thời gian". Việc thiếu kỹ năng quản lý thời gian sinh viên hiệu quả không chỉ ảnh hưởng đến việc học và sức khỏe mà còn làm giảm cơ hội tham gia các hoạt động ngoại khóa, mở rộng mối quan hệ, vốn là những trải nghiệm quý giá của thời sinh viên.
III. Bí Quyết Khai Thác Lợi Ích Từ Việc Làm Thêm Của Sinh Viên
Bên cạnh những thách thức, việc làm thêm vẫn mang lại nhiều giá trị không thể phủ nhận nếu được tiếp cận một cách chiến lược. Đây không chỉ là câu chuyện về thu nhập sinh viên, mà còn là cơ hội vàng để trui rèn bản thân và chuẩn bị cho tương lai. Khi biến công việc thành một phần của quá trình học tập, sinh viên có thể gặt hái được những thành quả vượt trội. Một công việc phù hợp sẽ là môi trường lý tưởng để áp dụng lý thuyết vào thực tiễn, giúp kiến thức trở nên sống động và dễ ghi nhớ hơn. Hơn nữa, quá trình làm việc giúp sinh viên phát triển các kỹ năng mềm từ việc làm thêm, như giao tiếp, đàm phán, và giải quyết vấn đề. Những kỹ năng này thường không được dạy kỹ trong sách vở nhưng lại cực kỳ quan trọng cho sự nghiệp. Phần này sẽ khám phá những lợi ích cốt lõi và cách sinh viên Quản trị Kinh doanh có thể tối ưu hóa trải nghiệm làm thêm để phục vụ cho định hướng nghề nghiệp của mình.
3.1. Tích lũy kinh nghiệm thực tế cho sinh viên ngành kinh doanh
Đối với sinh viên Quản trị Kinh doanh, kinh nghiệm thực tế là tài sản vô giá. Việc làm thêm, đặc biệt là các công việc liên quan đến ngành học như bán hàng, marketing, hoặc dịch vụ khách hàng, mang lại cơ hội cọ xát với môi trường kinh doanh thực thụ. Sinh viên được học cách tương tác với khách hàng, xử lý các tình huống phát sinh và hiểu được quy trình vận hành của một tổ chức. Ngay cả những công việc không đúng chuyên ngành cũng giúp họ hiểu về văn hóa doanh nghiệp, kỷ luật lao động và thái độ chuyên nghiệp. Đây là những bài học quan trọng, tạo nền tảng vững chắc cho sự nghiệp sau khi tốt nghiệp, giúp họ tự tin hơn trong các cuộc phỏng vấn và nhanh chóng hòa nhập với môi trường làm việc chuyên nghiệp.
3.2. Phát triển bộ kỹ năng mềm thiết yếu cho sự nghiệp tương lai
Môi trường làm việc là nơi rèn luyện kỹ năng mềm từ việc làm thêm hiệu quả nhất. Kỹ năng giao tiếp được cải thiện qua mỗi lần trao đổi với khách hàng và đồng nghiệp. Kỹ năng quản lý thời gian được mài giũa khi phải cân bằng giữa học và làm. Kỹ năng giải quyết vấn đề được hình thành khi đối mặt với những phàn nàn hay sự cố bất ngờ. Ngoài ra, sinh viên còn học được cách làm việc nhóm, chịu trách nhiệm và thích nghi với áp lực. Đây đều là những năng lực được các nhà tuyển dụng đánh giá rất cao, tạo ra lợi thế cạnh tranh đáng kể cho sinh viên khi ra trường so với những bạn chỉ tập trung vào việc học trên giảng đường.
IV. Phương Pháp Cân Bằng Giữa Học Tập Và Việc Làm Thêm Hiệu Quả
Để tối đa hóa lợi ích và giảm thiểu tác hại, việc tìm ra phương pháp cân bằng giữa học và làm là yếu tố then chốt. Sự cân bằng này không đến một cách tự nhiên mà đòi hỏi sự chủ động, kế hoạch và kỷ luật từ mỗi sinh viên. Không có một công thức chung cho tất cả mọi người, nhưng có những nguyên tắc cốt lõi có thể áp dụng. Đầu tiên là việc lựa chọn công việc một cách thông minh, ưu tiên những công việc không chỉ mang lại thu nhập mà còn phù hợp với lịch học và định hướng ngành nghề. Tiếp theo là việc xây dựng một hệ thống quản lý thời gian khoa học, phân bổ hợp lý cho việc học, làm, nghỉ ngơi và giải trí. Cuối cùng, việc chăm sóc sức khỏe thể chất và tinh thần phải được xem là một ưu tiên hàng đầu, bởi sức khỏe là nền tảng cho mọi hoạt động khác. Phần nội dung này sẽ trình bày các giải pháp cụ thể, dựa trên những đề xuất từ nghiên cứu, nhằm giúp sinh viên QTKD và việc làm thêm có thể cùng tồn tại một cách hài hòa và hiệu quả.
4.1. Lựa chọn công việc phù hợp với chuyên ngành và thời gian biểu
Giải pháp quan trọng nhất được đề xuất trong nghiên cứu là "Chọn công việc làm thêm đúng với chuyên ngành mình đang học". Đặc biệt đối với sinh viên năm 3, năm 4, việc tìm kiếm các vị trí thực tập sinh hoặc công việc bán thời gian liên quan đến marketing, nhân sự, bán hàng sẽ mang lại giá trị kép: vừa có thu nhập, vừa tích lũy kinh nghiệm thực tế cho sinh viên. Bên cạnh đó, cần ưu tiên những công việc có thời gian linh hoạt, cho phép xoay ca hoặc làm việc từ xa để không xung đột với lịch học. Trước khi chấp nhận một công việc, sinh viên cần tính toán kỹ thời gian di chuyển và tổng số giờ làm mỗi tuần để đảm bảo không vượt quá sức chịu đựng và vẫn còn đủ thời gian cho việc học.
4.2. Xây dựng kế hoạch và kỹ năng quản lý thời gian sinh viên
Kỹ năng quản lý thời gian sinh viên là chìa khóa để thành công. Báo cáo đề xuất sinh viên nên "Lập danh sách kế hoạch những công việc cần làm trước đó mỗi tuần". Việc sử dụng các công cụ như lịch, ứng dụng ghi chú để lên kế hoạch chi tiết cho từng ngày, từng tuần là rất cần thiết. Cần xác định rõ các ưu tiên: việc học luôn phải được đặt lên hàng đầu. Hãy phân chia thời gian cụ thể cho các hoạt động: giờ lên lớp, giờ tự học, giờ làm thêm, giờ nghỉ ngơi. Việc tuân thủ nghiêm ngặt kế hoạch này sẽ giúp giảm thiểu tình trạng căng thẳng, tránh bị động trước các kỳ thi hay deadline công việc, từ đó kiểm soát tốt hơn áp lực học tập và công việc.
4.3. Chú trọng chăm sóc sức khỏe để đảm bảo hiệu suất
Nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của sức khỏe qua đề xuất: "Cần cải thiện lại chế độ ăn uống một cách hợp lí" và "Ngủ đủ giấc". Sinh viên vừa học vừa làm không được phép xem nhẹ sức khỏe của mình. Dù bận rộn, cần cố gắng duy trì các bữa ăn đúng giờ, đủ chất và ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm. Dành thời gian cho các hoạt động thể chất nhẹ nhàng như đi bộ, tập thể dục cũng giúp giải tỏa căng thẳng và tái tạo năng lượng. Lắng nghe cơ thể và nghỉ ngơi khi cảm thấy mệt mỏi là điều cực kỳ quan trọng để duy trì hiệu suất làm việc và học tập trong dài hạn, tránh rơi vào tình trạng kiệt sức.