Tổng quan nghiên cứu
Thành phố Hồ Chí Minh, trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước, đang đối mặt với nhu cầu phát triển hạ tầng kỹ thuật ngày càng tăng cao. Theo số liệu của Cục Thống kê TP. Hồ Chí Minh, tổng vốn đầu tư xây dựng năm 2018 đạt khoảng 466 nghìn tỷ đồng, tăng 20,3% so với cùng kỳ và hoàn thành 100,3% kế hoạch năm. Trong đó, các dự án xây dựng hạ tầng kỹ thuật (HTKT) đóng vai trò trọng yếu trong phát triển đô thị, bao gồm hệ thống giao thông, cấp thoát nước, chiếu sáng, cây xanh và các công trình bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, thực trạng nhiều dự án trọng điểm bị chậm tiến độ đã gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến kinh tế - xã hội, như tăng chi phí đầu tư, lãng phí nguồn lực và làm giảm hiệu quả phát triển đô thị.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định và xếp hạng các nhân tố ảnh hưởng đến tiến độ hoàn thành các dự án xây dựng HTKT tại TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2011-2018. Qua đó, đề xuất các giải pháp quản lý tiến độ hiệu quả, góp phần nâng cao năng lực quản lý dự án, đảm bảo các công trình được hoàn thành đúng hạn, phục vụ phát triển kinh tế - xã hội bền vững. Nghiên cứu có phạm vi khảo sát các dự án hạ tầng kỹ thuật thuộc các lĩnh vực giao thông, cấp thoát nước, chiếu sáng đô thị và cảnh quan cây xanh trên địa bàn thành phố. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho các nhà quản lý dự án, chủ đầu tư và các bên liên quan trong việc kiểm soát tiến độ, giảm thiểu rủi ro chậm trễ, từ đó góp phần thúc đẩy phát triển hạ tầng đồng bộ, nâng cao chất lượng cuộc sống người dân.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản trị dự án và quản lý tiến độ, trong đó tập trung vào quản trị thời gian như một yếu tố then chốt đánh giá sự thành công của dự án. Khái niệm dự án đầu tư xây dựng được hiểu là tập hợp các công việc có mục tiêu cụ thể, thực hiện theo kế hoạch tiến độ và sử dụng nguồn lực có giới hạn. Hạ tầng kỹ thuật đô thị bao gồm các công trình cấp nước, thoát nước, chiếu sáng, giao thông và các công trình phụ trợ khác, được quy định rõ trong Quy chuẩn QCVN 03:2012/BXD.
Khung lý thuyết nghiên cứu được xây dựng dựa trên tổng hợp các mô hình và nghiên cứu trước trong và ngoài nước, tập trung vào 6 nhóm nhân tố chính ảnh hưởng đến tiến độ dự án:
- Công tác đền bù, giải phóng mặt bằng
- Năng lực các bên tham gia dự án (chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn)
- Tài chính dự án (cấp vốn, thanh toán)
- Sự phối hợp giữa các bên tham gia
- Biến động dự án (thay đổi thiết kế, chính sách, nhân sự)
- Môi trường thực hiện dự án (địa hình, thời tiết, vị trí dự án)
Các khái niệm chuyên ngành như quản lý dự án đầu tư xây dựng, sơ đồ mạng CPM, phương pháp phân tích nhân tố khám phá (EFA), và mô hình hồi quy nhị phân (logistic regression) được áp dụng để phân tích và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các nhân tố.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính bao gồm phỏng vấn sâu 8 chuyên gia quản lý dự án hạ tầng kỹ thuật tại TP. Hồ Chí Minh nhằm hiệu chỉnh thang đo và xây dựng bảng hỏi phù hợp với thực tế. Giai đoạn định lượng thực hiện khảo sát 190 cán bộ, công chức, chuyên viên thuộc các sở ban ngành, chủ đầu tư, nhà thầu và đơn vị tư vấn tham gia các dự án xây dựng HTKT từ năm 2011 đến 2018.
Phân tích dữ liệu được thực hiện qua các bước:
- Kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha (≥ 0,6) và hệ số tương quan biến-tổng (≥ 0,3)
- Phân tích nhân tố khám phá (EFA) với hệ số KMO ≥ 0,5, loại bỏ biến có tải nhân tố < 0,5, đảm bảo phương sai trích ≥ 50%
- Phân tích hồi quy nhị phân (logistic regression) để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhóm nhân tố đến tiến độ hoàn thành dự án (biến phụ thuộc nhị phân: 0 = không hoàn thành đúng tiến độ, 1 = hoàn thành đúng tiến độ)
- Kiểm định ANOVA để đánh giá sự khác biệt giữa các biến định tính với biến phụ thuộc
- Phỏng vấn sâu bổ sung để làm rõ nguyên nhân và đề xuất giải pháp
Phần mềm SPSS phiên bản 20 được sử dụng để xử lý và phân tích số liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Công tác đền bù, giải phóng mặt bằng là nhóm nhân tố có ảnh hưởng hàng đầu đến tiến độ dự án. Các yếu tố như chậm phê duyệt phương án đền bù, khó khăn trong việc thỏa thuận với người dân, thiếu kinh phí thực hiện giải phóng mặt bằng được đánh giá có mức độ ảnh hưởng cao, với tỷ lệ phiếu khảo sát phản ánh mức độ ảnh hưởng trên 70%.
Tài chính dự án cũng là nhân tố quan trọng, bao gồm tiến độ cấp vốn chậm, vượt tổng mức đầu tư, thủ tục giải ngân kéo dài, chậm thanh toán cho nhà thầu và nhà cung ứng vật tư. Khoảng 65% số người tham gia khảo sát cho rằng các vấn đề tài chính gây ảnh hưởng lớn đến tiến độ.
Năng lực các bên tham gia dự án như năng lực quản lý của chủ đầu tư, kinh nghiệm của nhà thầu thi công và đơn vị tư vấn thiết kế có vai trò quyết định. Khoảng 60% ý kiến cho thấy năng lực hạn chế làm chậm tiến độ dự án.
Sự phối hợp giữa các bên trong dự án, bao gồm sự chậm trễ trong ra quyết định của chủ đầu tư, ban quản lý dự án, nhà thầu và cơ quan quản lý nhà nước, cũng ảnh hưởng đáng kể đến tiến độ. Tỷ lệ phản hồi cho thấy trên 55% các bên gặp khó khăn trong phối hợp.
Biến động dự án như thay đổi công năng, bản vẽ thiết kế, chính sách pháp luật, biện pháp thi công và nhân sự chủ chốt cũng là nguyên nhân gây chậm tiến độ, được khoảng 50% người khảo sát đánh giá có ảnh hưởng.
Môi trường thực hiện dự án với các yếu tố địa chất phức tạp, vị trí dự án xa nguồn cung cấp nguyên vật liệu, điều kiện thời tiết bất lợi cũng góp phần làm chậm tiến độ, chiếm khoảng 45% ý kiến.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy công tác đền bù, giải phóng mặt bằng và tài chính dự án là hai nhóm nhân tố chủ đạo ảnh hưởng đến tiến độ hoàn thành các dự án xây dựng HTKT tại TP. Hồ Chí Minh. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, trong đó yếu tố tài chính và công tác giải phóng mặt bằng thường xuyên được nhấn mạnh là nguyên nhân chính gây chậm trễ. Việc chậm trễ trong giải phóng mặt bằng làm gián đoạn thi công, kéo dài thời gian dự án, đồng thời phát sinh chi phí tăng cao do lạm phát và điều chỉnh thiết kế.
Năng lực của các bên tham gia dự án, đặc biệt là chủ đầu tư và nhà thầu, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tiến độ. Năng lực quản lý yếu kém, thiếu kinh nghiệm và phối hợp không hiệu quả dẫn đến các quyết định chậm trễ, xử lý vấn đề không kịp thời, làm ảnh hưởng đến toàn bộ tiến trình dự án. Sự phối hợp giữa các bên liên quan là yếu tố then chốt để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo tiến độ, điều này được minh chứng qua tỷ lệ phản hồi cao về khó khăn trong phối hợp.
Biến động dự án và môi trường thực hiện dự án là những yếu tố khách quan nhưng có thể được kiểm soát phần nào thông qua kế hoạch chi tiết và đánh giá rủi ro kỹ lưỡng. Các dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng trung bình của từng nhóm nhân tố, hoặc bảng xếp hạng các yếu tố theo tỷ lệ phiếu khảo sát để minh họa rõ ràng mức độ ưu tiên xử lý.
So sánh với các nghiên cứu trước, kết quả này củng cố vai trò quan trọng của công tác giải phóng mặt bằng và tài chính trong quản lý tiến độ dự án hạ tầng kỹ thuật, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết nâng cao năng lực quản lý và cải thiện sự phối hợp giữa các bên tham gia dự án.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường công tác đền bù, giải phóng mặt bằng
- Hành động: Rà soát, hoàn thiện quy trình phê duyệt phương án đền bù, đẩy nhanh tiến độ giải phóng mặt bằng.
- Mục tiêu: Giảm thiểu thời gian chậm trễ trong giai đoạn này xuống dưới 10% tổng thời gian dự án.
- Thời gian: Triển khai ngay trong vòng 6 tháng tới.
- Chủ thể: Ban Quản lý dự án, Sở Tài nguyên và Môi trường, UBND các quận huyện.
Cải thiện quản lý tài chính dự án
- Hành động: Đảm bảo tiến độ cấp vốn đúng kế hoạch, rút ngắn thủ tục giải ngân, tăng cường kiểm soát chi phí và thanh toán kịp thời cho nhà thầu.
- Mục tiêu: Đảm bảo 95% dự án không bị gián đoạn do thiếu vốn.
- Thời gian: Áp dụng trong các dự án mới và điều chỉnh các dự án đang triển khai trong 12 tháng tới.
- Chủ thể: Sở Tài chính, Ban Quản lý dự án, Chủ đầu tư.
Nâng cao năng lực quản lý và chuyên môn của các bên tham gia
- Hành động: Tổ chức đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng quản lý dự án, kỹ thuật thi công và thiết kế cho chủ đầu tư, nhà thầu và tư vấn.
- Mục tiêu: Tăng tỷ lệ dự án hoàn thành đúng tiến độ lên trên 80%.
- Thời gian: Triển khai liên tục hàng năm.
- Chủ thể: Các cơ quan đào tạo, Ban Quản lý dự án, các tổ chức chuyên môn.
Thúc đẩy sự phối hợp hiệu quả giữa các bên liên quan
- Hành động: Thiết lập cơ chế phối hợp, giao ban định kỳ, sử dụng công nghệ thông tin để cập nhật tiến độ và xử lý vấn đề kịp thời.
- Mục tiêu: Giảm thiểu các tranh chấp, chậm trễ do phối hợp xuống dưới 15%.
- Thời gian: Áp dụng ngay cho các dự án đang triển khai.
- Chủ thể: Ban Quản lý dự án, Chủ đầu tư, Nhà thầu, Cơ quan quản lý nhà nước.
Quản lý biến động dự án và môi trường thực hiện
- Hành động: Xây dựng kế hoạch dự phòng cho các biến động về thiết kế, chính sách và điều kiện thi công; đánh giá kỹ lưỡng điều kiện địa hình, thời tiết trước khi triển khai.
- Mục tiêu: Giảm thiểu tác động tiêu cực của biến động xuống dưới 10% tổng thời gian dự án.
- Thời gian: Thực hiện trong giai đoạn chuẩn bị dự án.
- Chủ thể: Chủ đầu tư, Ban Quản lý dự án, Tư vấn thiết kế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Quản lý dự án hạ tầng kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh
- Lợi ích: Nắm bắt các nhân tố ảnh hưởng đến tiến độ, từ đó xây dựng kế hoạch quản lý hiệu quả, giảm thiểu rủi ro chậm trễ.
- Use case: Áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả quản lý tiến độ các dự án đang và sẽ triển khai.
Chủ đầu tư và các đơn vị thi công, tư vấn
- Lợi ích: Hiểu rõ vai trò và trách nhiệm trong việc phối hợp, nâng cao năng lực quản lý và kỹ thuật để đảm bảo tiến độ dự án.
- Use case: Tổ chức đào tạo, cải tiến quy trình làm việc dựa trên các nhóm nhân tố được xác định.
Cơ quan quản lý nhà nước về xây dựng và đầu tư
- Lợi ích: Căn cứ khoa học để hoàn thiện chính sách, quy định liên quan đến giải phóng mặt bằng, cấp vốn và quản lý dự án.
- Use case: Điều chỉnh thủ tục hành chính, tăng cường kiểm soát và giám sát các dự án hạ tầng kỹ thuật.
Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành quản lý công, xây dựng
- Lợi ích: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả thực tiễn về quản lý tiến độ dự án xây dựng hạ tầng kỹ thuật.
- Use case: Phát triển nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng trong các đề tài luận văn, luận án.
Câu hỏi thường gặp
Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến tiến độ hoàn thành dự án xây dựng hạ tầng kỹ thuật?
Công tác đền bù, giải phóng mặt bằng và tài chính dự án được xác định là hai nhân tố chủ đạo ảnh hưởng lớn nhất, chiếm tỷ lệ phản hồi trên 65%. Ví dụ, nhiều dự án chậm tiến độ do thủ tục giải phóng mặt bằng kéo dài hoặc vốn đầu tư không được cấp kịp thời.Tại sao năng lực các bên tham gia dự án lại quan trọng đối với tiến độ?
Năng lực quản lý, kinh nghiệm và phối hợp của chủ đầu tư, nhà thầu và tư vấn quyết định khả năng xử lý các vấn đề phát sinh, điều chỉnh kế hoạch và đảm bảo tiến độ. Nghiên cứu cho thấy khoảng 60% ý kiến cho rằng năng lực hạn chế làm chậm tiến độ.Làm thế nào để cải thiện sự phối hợp giữa các bên trong dự án?
Thiết lập cơ chế giao ban định kỳ, sử dụng công nghệ thông tin để cập nhật tiến độ, đồng thời tăng cường đào tạo kỹ năng giao tiếp và quản lý dự án. Điều này giúp giảm thiểu tranh chấp và xử lý kịp thời các vướng mắc.Biến động dự án có thể được kiểm soát như thế nào?
Bằng cách xây dựng kế hoạch dự phòng, đánh giá rủi ro kỹ lưỡng trước khi triển khai, đồng thời duy trì sự linh hoạt trong quản lý để thích ứng với các thay đổi về thiết kế, chính sách hoặc nhân sự.Môi trường thực hiện dự án ảnh hưởng ra sao đến tiến độ?
Điều kiện địa chất phức tạp, vị trí xa nguồn cung cấp nguyên vật liệu và thời tiết bất lợi có thể làm chậm tiến độ thi công. Ví dụ, các dự án ở khu vực có địa hình khó khăn thường kéo dài thời gian thi công hơn dự kiến.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định 6 nhóm nhân tố chính ảnh hưởng đến tiến độ hoàn thành dự án xây dựng hạ tầng kỹ thuật tại TP. Hồ Chí Minh, trong đó công tác đền bù, giải phóng mặt bằng và tài chính dự án là hai yếu tố quan trọng nhất.
- Mô hình hồi quy nhị phân cho thấy mức độ ảnh hưởng rõ ràng của từng nhóm nhân tố, giúp ưu tiên giải pháp quản lý tiến độ hiệu quả.
- Kết quả nghiên cứu góp phần nâng cao nhận thức và năng lực quản lý dự án cho các bên liên quan, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho việc hoàn thiện chính sách và quy trình quản lý dự án.
- Các giải pháp đề xuất tập trung vào cải thiện công tác giải phóng mặt bằng, quản lý tài chính, nâng cao năng lực và phối hợp giữa các bên, cũng như kiểm soát biến động và môi trường thi công.
- Bước tiếp theo là triển khai áp dụng các giải pháp trong thực tế quản lý dự án, đồng thời mở rộng nghiên cứu để cập nhật các yếu tố mới phát sinh trong bối cảnh phát triển đô thị nhanh chóng.
Hành động ngay hôm nay để đảm bảo tiến độ dự án hạ tầng kỹ thuật, góp phần xây dựng TP. Hồ Chí Minh phát triển bền vững!