Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu hóa và sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt, ngành sản xuất tại Việt Nam nói chung và TP.HCM nói riêng đóng vai trò then chốt trong phát triển kinh tế quốc dân. Theo Tổng cục Thống kê, năm 2018, ngành sản xuất đóng góp khoảng 10,5 điểm phần trăm vào mức tăng trưởng kinh tế cả nước. Tuy nhiên, các doanh nghiệp sản xuất (DNSX) tại TP.HCM đang phải đối mặt với áp lực cạnh tranh không chỉ từ các doanh nghiệp trong nước mà còn từ các công ty nước ngoài với lợi thế về vốn, thương hiệu và trình độ quản lý. Trong bối cảnh đó, việc vận dụng kế toán quản trị (KTQT) trở thành công cụ quản lý thiết yếu nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động và sức cạnh tranh của doanh nghiệp.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là nhận diện và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố tác động đến việc vận dụng KTQT trong các DNSX trên địa bàn TP.HCM. Nghiên cứu khảo sát 206 doanh nghiệp sản xuất trong giai đoạn từ tháng 6 đến tháng 11 năm 2018, tập trung vào tám nhân tố chính: quy mô doanh nghiệp, nhận thức của người chủ/người điều hành về KTQT, chi phí tổ chức công tác KTQT, văn hóa doanh nghiệp, trình độ nhân viên kế toán, mức độ cạnh tranh của thị trường, áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến và phân cấp quản lý. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc giúp các DNSX xây dựng chiến lược vận dụng KTQT phù hợp, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong môi trường kinh tế thị trường hiện nay.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết nền tảng sau:

  • Lý thuyết dự phòng (Contingency theory): Nhấn mạnh sự phù hợp giữa hệ thống kế toán quản trị và các yếu tố đặc thù của doanh nghiệp như quy mô, môi trường cạnh tranh và cấu trúc tổ chức.
  • Lý thuyết hành vi dự định (Theory of Planned Behavior): Giải thích hành vi vận dụng KTQT dựa trên nhận thức, thái độ và ý định của người chủ/người điều hành doanh nghiệp.
  • Lý thuyết quan hệ lợi ích – chi phí (Cost-benefit theory): Phân tích chi phí tổ chức KTQT so với lợi ích thu được từ việc áp dụng các kỹ thuật kế toán quản trị.
  • Khái niệm chính:
    • Kế toán quản trị (KTQT): Quá trình thu thập, xử lý và cung cấp thông tin tài chính và phi tài chính hỗ trợ nhà quản trị trong lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định.
    • Doanh nghiệp sản xuất: Đơn vị kinh tế có quy trình biến đổi nguyên liệu thành sản phẩm, chịu ảnh hưởng bởi quy mô, văn hóa và công nghệ sản xuất.
    • Phân cấp quản lý: Mức độ phân quyền và tự chủ trong quản lý các cấp của doanh nghiệp.
    • Công nghệ sản xuất tiên tiến (CNSXTT): Các kỹ thuật và hệ thống sản xuất hiện đại giúp nâng cao hiệu quả và chất lượng sản phẩm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Phương pháp định tính: Phỏng vấn sâu 5 chuyên gia gồm các phó giám đốc, kế toán trưởng và giảng viên đại học có kinh nghiệm trong lĩnh vực KTQT để xây dựng thang đo và mô hình nghiên cứu.
  • Phương pháp định lượng: Khảo sát 206 doanh nghiệp sản xuất tại TP.HCM trong giai đoạn 06/2018 – 11/2018. Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp phi xác suất thuận tiện, đảm bảo tính đại diện cho nhóm đối tượng nghiên cứu.
  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 23 để thực hiện các kỹ thuật thống kê gồm đánh giá độ tin cậy Cronbach’s alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính bội nhằm kiểm định các giả thuyết nghiên cứu và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ cạnh tranh của thị trường là nhân tố có ảnh hưởng tích cực mạnh nhất đến việc vận dụng KTQT trong các DNSX với hệ số tác động cao nhất trong mô hình hồi quy. Điều này cho thấy khi thị trường cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp càng cần áp dụng các kỹ thuật KTQT để nâng cao hiệu quả quản lý và ra quyết định.
  2. Nhận thức của người chủ/người điều hành doanh nghiệp về KTQT cũng có tác động tích cực rõ rệt, thể hiện qua việc các doanh nghiệp có lãnh đạo hiểu biết và đánh giá cao KTQT thường vận dụng công cụ này hiệu quả hơn.
  3. Quy mô doanh nghiệp có ảnh hưởng cùng chiều, các doanh nghiệp có quy mô lớn hơn có xu hướng áp dụng KTQT tinh vi và toàn diện hơn do yêu cầu quản lý phức tạp và nguồn lực dồi dào.
  4. Văn hóa doanh nghiệpphân cấp quản lý đều tác động tích cực đến việc vận dụng KTQT, cho thấy môi trường nội bộ hỗ trợ và cơ cấu quản lý phân quyền giúp thúc đẩy ứng dụng các công cụ quản trị hiện đại.
  5. Áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến góp phần nâng cao khả năng vận dụng KTQT, giúp doanh nghiệp cải tiến quy trình và giảm chi phí sản xuất.
  6. Chi phí tổ chức công tác KTQT có tác động tích cực nhưng mức độ thấp hơn, phản ánh rằng chi phí đầu tư cho KTQT được xem là cần thiết để đạt hiệu quả quản lý.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước trước đây, như nghiên cứu của Kamilah Ahmad (2012) và Trần Ngọc Hùng (2016), khi đều chỉ ra vai trò quan trọng của quy mô doanh nghiệp, nhận thức lãnh đạo và mức độ cạnh tranh thị trường trong việc vận dụng KTQT. Sự khác biệt về mức độ ảnh hưởng của chi phí tổ chức KTQT và trình độ nhân viên kế toán phản ánh đặc thù của các DNSX tại TP.HCM, nơi mà chi phí được cân nhắc kỹ lưỡng nhưng vẫn được chấp nhận để đổi lấy hiệu quả quản lý.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng nhân tố theo hệ số hồi quy, hoặc bảng tổng hợp hệ số Cronbach’s alpha và kết quả phân tích nhân tố khám phá để minh chứng độ tin cậy và tính hợp lệ của thang đo. Việc phân tích tương quan cũng cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa các nhân tố nội bộ và môi trường bên ngoài trong việc thúc đẩy vận dụng KTQT.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức của người chủ/người điều hành doanh nghiệp: Tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo chuyên sâu về KTQT nhằm giúp lãnh đạo doanh nghiệp hiểu rõ lợi ích và cách thức vận dụng KTQT hiệu quả. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Sở Kế hoạch và Đầu tư, các hiệp hội doanh nghiệp.
  2. Khuyến khích áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến: Hỗ trợ doanh nghiệp tiếp cận và đầu tư vào công nghệ hiện đại để nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho việc vận dụng KTQT. Thời gian: 1-2 năm; Chủ thể: Bộ Công Thương, các tổ chức tài chính.
  3. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp hỗ trợ KTQT: Phát triển các chương trình xây dựng văn hóa doanh nghiệp hướng đến sự minh bạch, trách nhiệm và hợp tác giữa các phòng ban, tạo môi trường thuận lợi cho việc áp dụng KTQT. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp.
  4. Tăng cường phân cấp quản lý: Thiết kế cơ cấu tổ chức linh hoạt, phân quyền rõ ràng để các cấp quản lý có trách nhiệm và quyền hạn trong việc sử dụng thông tin KTQT phục vụ quản lý. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban giám đốc doanh nghiệp.
  5. Hỗ trợ chi phí tổ chức KTQT: Cân nhắc các chính sách hỗ trợ tài chính, ưu đãi thuế cho doanh nghiệp đầu tư vào hệ thống KTQT nhằm giảm bớt gánh nặng chi phí ban đầu. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Nhà nước, các cơ quan quản lý thuế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý doanh nghiệp sản xuất: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến vận dụng KTQT, từ đó xây dựng chiến lược quản lý hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh.
  2. Chuyên gia kế toán và kiểm toán: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn để tư vấn, hỗ trợ doanh nghiệp trong việc thiết kế và triển khai hệ thống KTQT phù hợp.
  3. Giảng viên và sinh viên ngành Kế toán – Quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá cho việc nghiên cứu, giảng dạy về kế toán quản trị và các yếu tố ảnh hưởng trong doanh nghiệp sản xuất.
  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Giúp xây dựng chính sách, chương trình hỗ trợ doanh nghiệp vận dụng KTQT nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kế toán quản trị là gì và vai trò của nó trong doanh nghiệp sản xuất?
    Kế toán quản trị là quá trình thu thập, xử lý và cung cấp thông tin tài chính và phi tài chính cho nhà quản trị nhằm hỗ trợ lập kế hoạch, kiểm soát và ra quyết định. Trong doanh nghiệp sản xuất, KTQT giúp kiểm soát chi phí, đánh giá hiệu quả hoạt động và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến việc vận dụng KTQT trong doanh nghiệp sản xuất?
    Mức độ cạnh tranh của thị trường, nhận thức của người chủ/người điều hành, quy mô doanh nghiệp, văn hóa doanh nghiệp và phân cấp quản lý là những nhân tố có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ nhất.

  3. Tại sao phân cấp quản lý lại quan trọng trong việc áp dụng KTQT?
    Phân cấp quản lý giúp phân quyền và trách nhiệm rõ ràng cho các cấp quản lý, tạo điều kiện cho việc sử dụng thông tin KTQT hiệu quả trong việc lập kế hoạch và kiểm soát hoạt động.

  4. Chi phí tổ chức công tác KTQT có phải là rào cản lớn đối với doanh nghiệp?
    Mặc dù chi phí tổ chức KTQT là một yếu tố cần cân nhắc, nghiên cứu cho thấy chi phí này được xem là đầu tư cần thiết để nâng cao hiệu quả quản lý, không phải là rào cản lớn nếu được quản lý hợp lý.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp nhỏ và vừa có thể áp dụng KTQT hiệu quả?
    Doanh nghiệp nhỏ và vừa nên tập trung nâng cao nhận thức lãnh đạo, áp dụng các kỹ thuật KTQT phù hợp với quy mô, đồng thời tận dụng công nghệ và xây dựng văn hóa doanh nghiệp hỗ trợ để tối ưu hóa hiệu quả vận dụng KTQT.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định bảy nhân tố chính ảnh hưởng tích cực đến việc vận dụng KTQT trong các doanh nghiệp sản xuất tại TP.HCM, trong đó mức độ cạnh tranh thị trường và nhận thức của người điều hành đóng vai trò quan trọng nhất.
  • Quy mô doanh nghiệp, văn hóa doanh nghiệp, phân cấp quản lý, áp dụng công nghệ sản xuất tiên tiến và chi phí tổ chức KTQT cũng góp phần thúc đẩy việc áp dụng KTQT.
  • Phương pháp nghiên cứu kết hợp định tính và định lượng với mẫu khảo sát 206 doanh nghiệp đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao nhận thức, áp dụng công nghệ, xây dựng văn hóa doanh nghiệp và phân cấp quản lý nhằm gia tăng hiệu quả vận dụng KTQT.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các chương trình đào tạo, hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng công nghệ và hoàn thiện chính sách hỗ trợ tài chính cho KTQT.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao năng lực quản trị doanh nghiệp sản xuất của bạn thông qua vận dụng hiệu quả kế toán quản trị!