Tổng quan nghiên cứu

Tỉnh Tây Ninh, với diện tích tự nhiên khoảng 4,035 km² và dân số hơn 1,1 triệu người (tháng 4 năm 2017), sở hữu nhiều tiềm năng du lịch đa dạng từ du lịch tâm linh, sinh thái đến du lịch mạo hiểm. Giai đoạn 2007-2017, lượng khách du lịch đến Tây Ninh tăng trưởng bình quân 7.3%/năm, doanh thu du lịch tăng 10.8%/năm, với hơn 2.7 triệu lượt khách năm 2017. Tuy nhiên, doanh thu ngành du lịch năm 2016 chỉ đạt khoảng 770 tỷ đồng, thấp hơn nhiều so với tiềm năng vốn có. Khu du lịch núi Bà Đen là điểm đến trọng yếu, thu hút hơn 2.61 triệu lượt khách năm 2017, đóng góp trên 1/4 tổng doanh thu du lịch tỉnh.

Mục tiêu nghiên cứu là xác định các nhân tố tác động đến sự hài lòng của du khách đối với dịch vụ du lịch tại khu du lịch núi Bà Đen, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ và gia tăng doanh thu du lịch tỉnh Tây Ninh. Phạm vi nghiên cứu tập trung trên địa bàn tỉnh Tây Ninh, thu thập dữ liệu từ ngày 11/9 đến 30/9/2018, với đối tượng khảo sát là khách du lịch tại núi Bà Đen. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển bền vững ngành du lịch địa phương, góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế và nâng cao năng lực cạnh tranh của tỉnh trong khu vực Đông Nam bộ.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết về dịch vụ du lịch, chất lượng dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng. Theo UNWTO, du lịch là hoạt động của người đi du lịch ngoài nơi cư trú thường xuyên nhằm mục đích tham quan, nghỉ dưỡng, giải trí trong thời gian không quá một năm. Dịch vụ du lịch được hiểu là sự kết hợp giữa khai thác tài nguyên tự nhiên, xã hội và cung cấp các dịch vụ phục vụ du khách.

Chất lượng dịch vụ được đánh giá qua mô hình của Gronroos (1984) với ba yếu tố chính: chất lượng kỹ thuật, chất lượng chức năng và hình ảnh dịch vụ. Mô hình Brogowicz và cộng sự (1990) bổ sung các yếu tố về truyền thông và hình ảnh công ty. Sự hài lòng của khách hàng được định nghĩa là sự khác biệt giữa kỳ vọng và cảm nhận thực tế sau khi sử dụng dịch vụ, là yếu tố quyết định sự trung thành và quay lại của khách du lịch.

Nghiên cứu đề xuất mô hình gồm sáu nhân tố tác động đến sự hài lòng của du khách: tài nguyên du lịch, đánh giá về giá cả, an ninh và môi trường, cơ sở hạ tầng, nhân viên phục vụ du lịch và điểm đến núi Bà Đen.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Giai đoạn định tính thực hiện thảo luận nhóm với 13 thành viên gồm hướng dẫn viên, khách du lịch và chuyên gia du lịch nhằm hiệu chỉnh và bổ sung các biến quan sát. Giai đoạn định lượng tiến hành khảo sát 200 du khách tại ba cổng vào khu du lịch núi Bà Đen bằng bảng hỏi Likert 5 mức độ.

Mẫu nghiên cứu được chọn theo phương pháp thuận tiện, đảm bảo cỡ mẫu tối thiểu 140 quan sát theo tiêu chuẩn phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính bội. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm SPSS 20, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, đánh giá giá trị thang đo qua phân tích nhân tố khám phá EFA, và phân tích hồi quy tuyến tính bội để xác định mức độ tác động của các nhân tố đến sự hài lòng của du khách.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tài nguyên du lịch: Được đánh giá cao với hệ số Cronbach’s Alpha > 0.7, các biến quan sát như phong cảnh thiên nhiên đẹp, di tích lịch sử hấp dẫn và đặc sản địa phương đều có hệ số tải nhân tố trên 0.7. Tài nguyên du lịch có mối quan hệ cùng chiều và tác động tích cực đến sự hài lòng của du khách.

  2. Đánh giá về giá cả: Các yếu tố như giá tour, giá vé và giá dịch vụ di chuyển được du khách đánh giá hợp lý, với hệ số Cronbach’s Alpha đạt trên 0.77. Giá cả hợp lý góp phần nâng cao mức độ hài lòng, phù hợp với các nghiên cứu trước đây.

  3. An ninh và môi trường: Đảm bảo an ninh, an toàn giao thông, vệ sinh môi trường và ít ô nhiễm được đánh giá tích cực với hệ số tải nhân tố trên 0.75. Đây là nhân tố quan trọng ảnh hưởng đến cảm nhận của du khách về chất lượng dịch vụ.

  4. Cơ sở hạ tầng: Hệ thống giao thông, khách sạn, dịch vụ y tế và thông tin truyền thông được đánh giá ở mức khá, với hệ số Cronbach’s Alpha trên 0.78. Tuy nhiên, cơ sở hạ tầng còn nhiều hạn chế về chất lượng và đồng bộ, ảnh hưởng đến trải nghiệm du lịch.

  5. Nhân viên phục vụ du lịch: Nhân viên thân thiện, nhiệt tình và có trình độ chuyên môn được đánh giá cao, tuy nhiên một số biến quan sát như sự quan tâm phục vụ cần được loại bỏ do không đạt yêu cầu độ tin cậy. Nhân viên phục vụ đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ấn tượng tích cực cho du khách.

  6. Điểm đến núi Bà Đen: Sản phẩm du lịch đa dạng, không khí trong lành và con người thân thiện là những điểm mạnh nổi bật, góp phần làm tăng sự hài lòng của du khách.

Phân tích hồi quy tuyến tính bội cho thấy tất cả các nhân tố trên đều có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến sự hài lòng của du khách (Sig < 0.05). Hệ số R² của mô hình đạt khoảng 65.3%, cho thấy mô hình giải thích tốt sự biến thiên của sự hài lòng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước, khẳng định vai trò quan trọng của tài nguyên du lịch, giá cả, an ninh, cơ sở hạ tầng và nhân viên phục vụ trong việc nâng cao sự hài lòng của khách du lịch. Sự đa dạng và đặc sắc của điểm đến núi Bà Đen là lợi thế cạnh tranh nổi bật của Tây Ninh.

Tuy nhiên, hạn chế về cơ sở hạ tầng và chất lượng dịch vụ vẫn là rào cản lớn, cần được cải thiện để thu hút và giữ chân du khách. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ đánh giá từng nhân tố và bảng hồi quy thể hiện mức độ tác động cụ thể của từng biến độc lập đến sự hài lòng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng tài nguyên du lịch: Bảo tồn và phát huy giá trị cảnh quan, di tích lịch sử và đặc sản địa phương nhằm tạo ra sản phẩm du lịch đặc sắc, tăng sức hấp dẫn. Thời gian thực hiện: 1-3 năm. Chủ thể: Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch Tây Ninh phối hợp với các địa phương.

  2. Điều chỉnh chính sách giá cả hợp lý: Xây dựng khung giá dịch vụ du lịch minh bạch, phù hợp với chất lượng, tăng cường kiểm soát giá nhằm tạo sự hài lòng và tin tưởng cho du khách. Thời gian: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban quản lý khu du lịch, các doanh nghiệp du lịch.

  3. Cải thiện an ninh và môi trường du lịch: Tăng cường an ninh trật tự, đảm bảo vệ sinh môi trường tại các điểm du lịch, lắp đặt biển báo an toàn và thiết bị bảo hộ. Thời gian: 1 năm. Chủ thể: Công an tỉnh, Sở Tài nguyên và Môi trường, Ban quản lý khu du lịch.

  4. Phát triển cơ sở hạ tầng đồng bộ: Đầu tư nâng cấp hệ thống giao thông, khách sạn, dịch vụ y tế và truyền thông, tạo điều kiện thuận lợi cho du khách. Thời gian: 2-5 năm. Chủ thể: UBND tỉnh, các nhà đầu tư.

  5. Đào tạo và nâng cao chất lượng nhân viên phục vụ: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên môn, kỹ năng giao tiếp và kiến thức địa phương cho nhân viên du lịch nhằm nâng cao chất lượng phục vụ. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Sở Lao động, Thương binh và Xã hội, các trường đào tạo du lịch.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản lý du lịch địa phương: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển du lịch bền vững, nâng cao chất lượng dịch vụ và thu hút khách du lịch.

  2. Doanh nghiệp kinh doanh du lịch: Áp dụng các giải pháp cải thiện dịch vụ, đào tạo nhân viên và điều chỉnh giá cả nhằm tăng sự hài lòng và giữ chân khách hàng.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành du lịch, kinh tế: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các đề tài nghiên cứu liên quan.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về văn hóa, môi trường: Dựa trên các phát hiện về an ninh, môi trường và cơ sở hạ tầng để phối hợp phát triển du lịch đồng bộ, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và văn hóa.

Câu hỏi thường gặp

  1. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến sự hài lòng của du khách tại núi Bà Đen?
    Tài nguyên du lịch và điểm đến núi Bà Đen có tác động mạnh nhất, với hệ số tải nhân tố trên 0.7, thể hiện qua cảnh quan thiên nhiên đẹp và sản phẩm du lịch đa dạng.

  2. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để đánh giá sự hài lòng của du khách?
    Nghiên cứu kết hợp phương pháp định tính (thảo luận nhóm) và định lượng (khảo sát 200 du khách, phân tích Cronbach’s Alpha, EFA và hồi quy tuyến tính bội).

  3. Cơ sở hạ tầng hiện tại của Tây Ninh có đáp ứng được nhu cầu du khách không?
    Cơ sở hạ tầng được đánh giá ở mức khá nhưng còn nhiều hạn chế về chất lượng và đồng bộ, ảnh hưởng đến trải nghiệm du lịch và sự hài lòng của khách.

  4. Làm thế nào để nâng cao chất lượng nhân viên phục vụ du lịch?
    Đào tạo chuyên môn, kỹ năng giao tiếp và kiến thức địa phương liên tục, đồng thời tuyển chọn nhân viên có trình độ phù hợp để nâng cao chất lượng phục vụ.

  5. Tại sao doanh thu du lịch Tây Ninh còn thấp so với tiềm năng?
    Doanh thu thấp do chất lượng dịch vụ chưa cao, cơ sở hạ tầng chưa đồng bộ, sản phẩm du lịch đơn điệu và thiếu chiến lược phát triển lâu dài.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định sáu nhân tố chính tác động tích cực đến sự hài lòng của du khách tại khu du lịch núi Bà Đen: tài nguyên du lịch, giá cả, an ninh và môi trường, cơ sở hạ tầng, nhân viên phục vụ và điểm đến núi Bà Đen.
  • Mô hình nghiên cứu có độ tin cậy cao với hệ số Cronbach’s Alpha > 0.7 và tổng phương sai trích đạt 65.3%.
  • Kết quả phân tích hồi quy tuyến tính bội cho thấy các nhân tố đều có ý nghĩa thống kê với mức độ tác động khác nhau.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ, cải thiện cơ sở hạ tầng và đào tạo nhân lực du lịch trong vòng 1-5 năm tới.
  • Khuyến nghị các nhà quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu sử dụng kết quả để phát triển ngành du lịch Tây Ninh bền vững, gia tăng doanh thu và nâng cao trải nghiệm du khách.

Luận văn này là tài liệu tham khảo quý giá cho các bên liên quan trong ngành du lịch Tây Ninh và khu vực Đông Nam bộ, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương thông qua du lịch chất lượng cao.