Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh sức khỏe được xem là tài sản quý giá nhất của con người, việc bảo vệ, chăm sóc và nâng cao sức khỏe nhân dân là ưu tiên hàng đầu của Đảng và Nhà nước Việt Nam. Theo Nghị quyết số 20-NQ/TW năm 2017, sức khỏe không chỉ là sự vắng mặt bệnh tật mà còn là trạng thái thoải mái về thể chất, tinh thần và xã hội. Thông tin sức khỏe (TTSK) đóng vai trò then chốt trong việc giúp người dân tiếp cận tri thức khoa học, từ đó nâng cao nhận thức và hành vi chăm sóc sức khỏe cá nhân và cộng đồng. Tuy nhiên, tại Thư viện Khoa học Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh (TVKHTHTPHCM), việc đáp ứng nhu cầu thông tin sức khỏe chưa đạt hiệu quả như mong muốn.

Nghiên cứu được thực hiện nhằm tìm hiểu nhu cầu thông tin sức khỏe của người dùng tin tại TVKHTHTPHCM trong giai đoạn 2019-2021, với đối tượng từ 16 đến 70 tuổi thuộc nhiều nhóm nghề nghiệp khác nhau như học sinh, sinh viên, công chức, viên chức, doanh nhân, người nghỉ hưu và công nhân. Mục tiêu chính là đánh giá thực trạng nhu cầu và khả năng đáp ứng của thư viện, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả phục vụ. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển sản phẩm, dịch vụ thông tin sức khỏe phù hợp, góp phần thực hiện chủ trương bảo vệ sức khỏe nhân dân và phát triển văn hóa đọc tại thành phố Hồ Chí Minh.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và khái niệm trọng yếu trong lĩnh vực khoa học thư viện và thông tin, bao gồm:

  • Khái niệm thông tin sức khỏe: Được hiểu là dữ liệu, tin tức về sức khỏe tồn tại dưới nhiều dạng như văn bản, hình ảnh, âm thanh, giúp người dùng tăng cường hiểu biết và thay đổi hành vi chăm sóc sức khỏe.
  • Hành vi thông tin và hành vi tìm kiếm thông tin sức khỏe: Theo Case (2007), hành vi thông tin bao gồm toàn bộ các hoạt động liên quan đến tìm kiếm, sử dụng và chia sẻ thông tin. Hành vi tìm kiếm thông tin sức khỏe là quá trình chủ động hoặc thụ động của người dùng trong việc tiếp cận thông tin liên quan đến sức khỏe.
  • Năng lực thông tin và năng lực thông tin sức khỏe: Khả năng nhận biết nhu cầu, tìm kiếm, đánh giá và sử dụng thông tin một cách hiệu quả, đặc biệt trong lĩnh vực sức khỏe, nhằm đáp ứng nhu cầu cá nhân và cộng đồng.
  • Nhu cầu thông tin sức khỏe: Là nhu cầu khách quan và cấp thiết của người dùng tin về thông tin sức khỏe để đưa ra quyết định đúng đắn trong việc bảo vệ và nâng cao sức khỏe.

Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các văn bản pháp luật và chính sách của Đảng, Nhà nước về bảo vệ, chăm sóc sức khỏe nhân dân, cũng như vai trò của thư viện công cộng trong việc cung cấp thông tin sức khỏe.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác:

  • Nguồn dữ liệu:
    • 5326 phiếu mượn tài liệu thông tin sức khỏe tại TVKHTHTPHCM giai đoạn 2019-2021.
    • 202 phiếu khảo sát người dùng tin qua bảng hỏi trực tuyến Google Form, với đối tượng đa dạng về độ tuổi và nghề nghiệp.
  • Phương pháp chọn mẫu: Mẫu được chọn ngẫu nhiên từ các nhóm người dùng tin tại thư viện, bao gồm học sinh, sinh viên, công chức, viên chức, doanh nhân, người nghỉ hưu và công nhân, nhằm phản ánh đa dạng nhu cầu và đặc điểm người dùng.
  • Phương pháp phân tích:
    • Phân tích thống kê mô tả để đánh giá đặc điểm người dùng và nhu cầu thông tin sức khỏe.
    • Phân tích tổng hợp để đánh giá khả năng đáp ứng của thư viện dựa trên số liệu phiếu mượn tài liệu.
    • So sánh tỷ lệ phần trăm các nhóm nhu cầu và mức độ hài lòng của người dùng.
  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2021, tập trung khảo sát và phân tích dữ liệu từ năm 2019 đến 2021.

Phương pháp luận dựa trên phép biện chứng duy vật nhằm xác định nguyên nhân các điểm yếu trong cung cấp dịch vụ thông tin sức khỏe và đề xuất giải pháp phù hợp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm người dùng tin: Trong 202 phiếu khảo sát, nhóm học sinh và sinh viên chiếm 40%, công chức 17%, viên chức 23%, doanh nhân 6%, người nghỉ hưu 5%, công nhân 9%. Độ tuổi người dùng trải dài từ 16 đến 70 tuổi, phản ánh sự đa dạng về đối tượng sử dụng dịch vụ thông tin sức khỏe tại thư viện.

  2. Nhu cầu thông tin sức khỏe: Khoảng 77% người dùng có nhu cầu tìm kiếm thông tin sức khỏe, trong đó các chủ đề được quan tâm nhiều nhất là bệnh tật, dinh dưỡng, phương pháp điều trị và phòng ngừa bệnh. Tỷ lệ mượn tài liệu về sức khỏe về nhà chiếm khoảng 60%, trong khi đọc tại chỗ chiếm 40%.

  3. Khả năng đáp ứng của thư viện: Thư viện có khoảng 10.000 đầu sách và tài liệu về sức khỏe, trong đó sách tiếng Việt chiếm 70%, tài liệu tiếng nước ngoài chiếm 30%. Tuy nhiên, chỉ khoảng 65% người dùng đánh giá sản phẩm và dịch vụ thông tin sức khỏe của thư viện đạt chất lượng tốt, còn lại phản ánh thiếu đa dạng và cập nhật.

  4. Khó khăn và hạn chế: Khoảng 45% người dùng gặp khó khăn trong việc tìm kiếm thông tin sức khỏe do thiếu kiến thức về nguồn tài nguyên, 30% cho biết thiếu nhân lực hỗ trợ chuyên môn, 25% phản ánh cơ sở vật chất và trang thiết bị chưa đáp ứng tốt nhu cầu.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy nhu cầu thông tin sức khỏe tại TVKHTHTPHCM rất lớn và đa dạng, phù hợp với xu hướng chung của xã hội hiện đại khi người dân ngày càng quan tâm đến việc tự chăm sóc sức khỏe. Tỷ lệ mượn tài liệu về nhà cao chứng tỏ người dùng có xu hướng tìm hiểu sâu và sử dụng thông tin lâu dài. Tuy nhiên, khả năng đáp ứng của thư viện còn hạn chế do nguồn tài nguyên chưa phong phú, nhân lực chưa chuyên sâu và cơ sở vật chất chưa hiện đại.

So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tình trạng này tương đồng với nhiều thư viện công cộng khác, nơi mà việc cung cấp dịch vụ thông tin sức khỏe còn nhiều thách thức. Ví dụ, nghiên cứu tại các thư viện công cộng ở Mỹ và Việt Nam cũng chỉ ra nhu cầu đào tạo nhân viên thư viện về kiến thức sức khỏe và cải thiện hệ thống tài nguyên là rất cần thiết.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố độ tuổi người dùng, biểu đồ tỷ lệ mượn tài liệu theo chủ đề sức khỏe, bảng đánh giá chất lượng dịch vụ và biểu đồ các khó khăn gặp phải khi tìm kiếm thông tin sức khỏe. Những biểu đồ này giúp minh họa rõ nét hơn về nhu cầu và khả năng đáp ứng, từ đó làm cơ sở cho các đề xuất giải pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức về thông tin sức khỏe: Tổ chức các chương trình tuyên truyền, hội thảo và workshop nhằm nâng cao nhận thức của người dùng về tầm quan trọng của thông tin sức khỏe, đặc biệt hướng tới các nhóm học sinh, sinh viên và người cao tuổi. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban quản lý thư viện phối hợp với các cơ quan y tế địa phương.

  2. Phát triển nguồn tài nguyên thông tin sức khỏe: Mua sắm, cập nhật và số hóa tài liệu sức khỏe đa dạng, bao gồm sách, báo, tạp chí, tài liệu điện tử và video. Tăng cường hợp tác với các thư viện y tế, trường đại học y dược để trao đổi tài liệu. Thời gian: 12-24 tháng. Chủ thể: Phòng quản lý tài nguyên thư viện.

  3. Tăng cường đào tạo nhân lực: Đào tạo chuyên sâu cho nhân viên thư viện về kiến thức sức khỏe và kỹ năng tư vấn thông tin sức khỏe, ưu tiên hình thức đào tạo trực tuyến để thuận tiện và hiệu quả. Thời gian: 6 tháng. Chủ thể: Ban lãnh đạo thư viện phối hợp với các chuyên gia y tế và tổ chức đào tạo.

  4. Cải thiện cơ sở vật chất và trang thiết bị: Đầu tư nâng cấp phòng đọc, trang thiết bị tra cứu thông tin hiện đại, hệ thống máy tính và kết nối Internet tốc độ cao để phục vụ người dùng tốt hơn. Thời gian: 12 tháng. Chủ thể: Ban quản lý thư viện và Sở Văn hóa và Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh.

  5. Mở rộng quan hệ hợp tác: Thiết lập liên kết với các bệnh viện, trường đại học y dược, các tổ chức chăm sóc sức khỏe để tổ chức các sự kiện, cung cấp dịch vụ tư vấn sức khỏe và cập nhật thông tin chính thống. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban lãnh đạo thư viện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Quản lý thư viện công cộng và thư viện chuyên ngành: Giúp hiểu rõ nhu cầu thông tin sức khỏe của người dùng, từ đó xây dựng chiến lược phát triển nguồn lực và dịch vụ phù hợp.

  2. Nhân viên thư viện và chuyên viên thông tin: Nâng cao kiến thức và kỹ năng phục vụ thông tin sức khỏe, cải thiện chất lượng tư vấn và hỗ trợ người dùng.

  3. Nhà hoạch định chính sách y tế và văn hóa: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng để xây dựng các chính sách phát triển hệ thống thông tin sức khỏe cộng đồng hiệu quả.

  4. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo trong lĩnh vực thư viện và y tế công cộng: Là tài liệu tham khảo để phát triển các chương trình đào tạo, nghiên cứu sâu về hành vi tìm kiếm và nhu cầu thông tin sức khỏe.

Câu hỏi thường gặp

  1. Nhu cầu thông tin sức khỏe tại thư viện có đa dạng không?
    Có, người dùng quan tâm nhiều chủ đề như bệnh tật, dinh dưỡng, phương pháp điều trị và phòng ngừa, phản ánh nhu cầu đa dạng và cấp thiết.

  2. Thư viện có đáp ứng tốt nhu cầu thông tin sức khỏe không?
    Khả năng đáp ứng còn hạn chế do nguồn tài nguyên chưa phong phú, nhân lực chưa chuyên sâu và cơ sở vật chất chưa hiện đại, cần cải thiện.

  3. Những khó khăn chính khi người dùng tìm kiếm thông tin sức khỏe là gì?
    Thiếu kiến thức về nguồn tài nguyên, thiếu nhân lực hỗ trợ chuyên môn và cơ sở vật chất chưa đáp ứng tốt là những khó khăn phổ biến.

  4. Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả cung cấp thông tin sức khỏe tại thư viện?
    Nâng cao nhận thức người dùng, phát triển nguồn tài nguyên, đào tạo nhân lực, cải thiện cơ sở vật chất và mở rộng hợp tác là các giải pháp thiết thực.

  5. Ai nên tham khảo nghiên cứu này?
    Quản lý thư viện, nhân viên thư viện, nhà hoạch định chính sách y tế và các tổ chức nghiên cứu, đào tạo trong lĩnh vực thư viện và y tế công cộng.

Kết luận

  • Nhu cầu thông tin sức khỏe tại Thư viện Khoa học Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh rất lớn và đa dạng, tập trung vào các chủ đề bệnh tật, dinh dưỡng và phòng ngừa.
  • Khả năng đáp ứng của thư viện còn hạn chế do nguồn tài nguyên, nhân lực và cơ sở vật chất chưa đáp ứng đầy đủ.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm nâng cao nhận thức, phát triển tài nguyên, đào tạo nhân lực và cải thiện cơ sở vật chất.
  • Việc thực hiện các giải pháp này sẽ góp phần nâng cao chất lượng dịch vụ thông tin sức khỏe, đáp ứng tốt hơn nhu cầu người dùng và hỗ trợ công tác bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm và đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả cung cấp thông tin sức khỏe tại thư viện, góp phần xây dựng cộng đồng khỏe mạnh và phát triển bền vững!