Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế hiện đại, thuê ngoài dịch vụ kế toán đã trở thành xu hướng phổ biến nhằm giảm chi phí và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Tại Việt Nam, các doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) chiếm tỷ lệ lớn trong tổng số doanh nghiệp, đóng góp quan trọng vào tăng trưởng kinh tế quốc gia. Tuy nhiên, do quy mô hạn chế, nhiều DNNVV gặp khó khăn trong việc tổ chức bộ máy kế toán hiệu quả, dẫn đến việc thuê ngoài dịch vụ kế toán trở thành giải pháp tối ưu. Theo số liệu khảo sát tại TP. Hồ Chí Minh trong giai đoạn 8-10/2017, quyết định thuê ngoài dịch vụ kế toán của các DNNVV chịu ảnh hưởng bởi nhiều nhân tố đa dạng, từ đặc thù doanh nghiệp đến các yếu tố bên ngoài như uy tín nhà cung cấp, giá phí dịch vụ, và chất lượng báo cáo tài chính.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc nhận diện và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này đến quyết định thuê ngoài dịch vụ kế toán của DNNVV tại TP. Hồ Chí Minh. Nghiên cứu có phạm vi khảo sát cụ thể trong khoảng thời gian tháng 8 đến tháng 10 năm 2017, tập trung vào các doanh nghiệp nhỏ và vừa trên địa bàn thành phố. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần làm rõ các yếu tố quyết định trong bối cảnh Việt Nam mà còn cung cấp cơ sở dữ liệu thực tiễn để các doanh nghiệp và nhà quản lý có thể đưa ra quyết định thuê ngoài hiệu quả, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh và tối ưu hóa nguồn lực kế toán.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên bốn lý thuyết nền tảng chính:

  1. Mô hình mua dịch vụ của Philip Kotler (1997): Mô hình này mô tả quy trình mua dịch vụ gồm năm giai đoạn: nhận diện nhu cầu, tìm kiếm thông tin, đánh giá lựa chọn, quyết định mua và hành vi sau mua. Mô hình giúp giải thích hành vi của người ra quyết định thuê ngoài dịch vụ kế toán trong doanh nghiệp.

  2. Lý thuyết chi phí giao dịch (Transaction Cost Economics - TCE): Lý thuyết này tập trung vào việc giảm thiểu chi phí giao dịch trong các hoạt động kinh doanh. Các yếu tố như tính chất đặc thù của công ty, hành vi cơ hội, tần suất giao dịch và sự bất định của môi trường kinh doanh được xem là nhân tố ảnh hưởng đến quyết định thuê ngoài.

  3. Lý thuyết năng lực cốt lõi (Core Competence Theory): Theo lý thuyết này, doanh nghiệp nên tập trung vào các hoạt động cốt lõi và thuê ngoài các hoạt động không cốt lõi để tối ưu hóa nguồn lực. Lợi ích thuê ngoài, chiến lược doanh nghiệp và khả năng đáp ứng của nhà cung cấp dịch vụ là các yếu tố quan trọng.

  4. Lý thuyết dựa trên nguồn lực (Resource-Based View - RBV): Lý thuyết này nhấn mạnh vai trò của nguồn lực nội bộ có giá trị, hiếm, khó bắt chước và không thể thay thế trong việc tạo lợi thế cạnh tranh. Áp lực cạnh tranh và sự tin tưởng vào nhà cung cấp dịch vụ kế toán được xem là nhân tố ảnh hưởng đến quyết định thuê ngoài.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm: tần suất thực hiện các công việc kế toán, tính chất đặc thù của công ty, giá phí dịch vụ kế toán, uy tín nhà cung cấp, lợi ích thuê ngoài, định hướng thuê ngoài, mối quan hệ giữa bên thuê và bên cho thuê, dịch vụ chăm sóc khách hàng, và chất lượng báo cáo tài chính.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với công cụ khảo sát được thiết kế dưới dạng bảng câu hỏi, thu thập dữ liệu từ 189 doanh nghiệp nhỏ và vừa tại TP. Hồ Chí Minh trong khoảng thời gian từ tháng 8 đến tháng 10 năm 2017. Đối tượng khảo sát là kế toán trưởng và kế toán viên của các doanh nghiệp này.

Cỡ mẫu được xác định dựa trên tiêu chuẩn thống kê nhằm đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm tập trung vào nhóm đối tượng có liên quan trực tiếp đến quyết định thuê ngoài dịch vụ kế toán.

Dữ liệu thu thập được xử lý và phân tích bằng các công cụ thống kê như phân tích mô tả, kiểm định độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan Pearson và mô hình hồi quy tuyến tính đa biến để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Quy trình nghiên cứu được thực hiện theo các bước: tổng quan lý thuyết, xây dựng giả thuyết, thiết kế bảng câu hỏi, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích dữ liệu, cuối cùng là bàn luận kết quả và đề xuất chính sách.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tần suất thực hiện các công việc kế toán: Kết quả phân tích cho thấy tần suất các giao dịch kế toán càng thường xuyên thì khả năng doanh nghiệp thuê ngoài dịch vụ kế toán càng thấp. Cụ thể, tần suất công việc kế toán hàng ngày có tác động ngược chiều với quyết định thuê ngoài, với mức ý nghĩa thống kê cao (p < 0.01).

  2. Tính chất đặc thù của công ty: Tính chất đặc thù về tài sản và con người trong doanh nghiệp có ảnh hưởng ngược chiều đến quyết định thuê ngoài. Doanh nghiệp có đặc thù cao về phần mềm kế toán hoặc vốn con người có xu hướng ít thuê ngoài hơn, với hệ số hồi quy âm và mức ý nghĩa p < 0.05.

  3. Giá phí dịch vụ kế toán: Giá phí dịch vụ phù hợp với khả năng tài chính của doanh nghiệp có tác động tích cực và mạnh mẽ đến quyết định thuê ngoài, với hệ số hồi quy dương và mức ý nghĩa p < 0.01. Doanh nghiệp có xu hướng thuê ngoài khi giá phí dịch vụ hợp lý.

  4. Uy tín công ty cung cấp dịch vụ: Uy tín nhà cung cấp dịch vụ kế toán, bao gồm sự tuân thủ chuyên môn, bảo mật thông tin và cam kết dịch vụ, có ảnh hưởng cùng chiều và có ý nghĩa thống kê rõ ràng (p < 0.01) đến quyết định thuê ngoài.

  5. Lợi ích thuê ngoài dịch vụ kế toán: Lợi ích chuyên môn, tâm lý và kinh tế từ thuê ngoài được đánh giá cao, tác động tích cực đến quyết định thuê ngoài với hệ số hồi quy dương và mức ý nghĩa p < 0.01.

  6. Định hướng thuê ngoài: Chiến lược thuê ngoài các hoạt động không cốt lõi của doanh nghiệp có ảnh hưởng tích cực đến quyết định thuê ngoài dịch vụ kế toán, với mức ý nghĩa p < 0.05.

  7. Mối quan hệ giữa bên thuê và bên cho thuê: Mối quan hệ thân thiết, sự giới thiệu từ bạn bè, đồng nghiệp làm tăng khả năng thuê ngoài, với hệ số hồi quy dương và ý nghĩa p < 0.05.

  8. Dịch vụ chăm sóc khách hàng: Dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt, đáp ứng kịp thời và đa dạng dịch vụ tư vấn, có tác động tích cực đến quyết định thuê ngoài (p < 0.05).

  9. Chất lượng báo cáo tài chính: Chất lượng báo cáo tài chính đầy đủ, kịp thời, trung thực và khách quan là yếu tố quan trọng thúc đẩy quyết định thuê ngoài, với mức ý nghĩa p < 0.01.

Thảo luận kết quả

Các kết quả trên phù hợp với lý thuyết chi phí giao dịch và lý thuyết dựa trên nguồn lực, đồng thời tương đồng với các nghiên cứu quốc tế và trong nước. Ví dụ, sự tin tưởng và uy tín nhà cung cấp dịch vụ được xác nhận là nhân tố then chốt trong nghiên cứu của Ajmal Hafeez (2013) và Yahya Kamyabi & Susela Devi (2011). Tác động ngược chiều của tần suất công việc kế toán và tính chất đặc thù của công ty cũng phù hợp với lý thuyết chi phí giao dịch, khi các giao dịch thường xuyên và đặc thù cao làm tăng chi phí kiểm soát và giảm xu hướng thuê ngoài.

Biểu đồ hồi quy tuyến tính và bảng phân tích nhân tố khám phá (EFA) minh họa rõ ràng sự phân nhóm các nhân tố độc lập và mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến quyết định thuê ngoài. Mô hình hồi quy đạt hệ số giải thích (R²) khoảng 0.68, cho thấy các nhân tố nghiên cứu giải thích được gần 70% biến động trong quyết định thuê ngoài dịch vụ kế toán của DNNVV tại TP. Hồ Chí Minh.

Kết quả này có ý nghĩa thực tiễn quan trọng, giúp doanh nghiệp hiểu rõ các yếu tố cần cân nhắc khi quyết định thuê ngoài, đồng thời cung cấp cơ sở cho các nhà cung cấp dịch vụ nâng cao chất lượng và uy tín để thu hút khách hàng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông và xây dựng uy tín cho nhà cung cấp dịch vụ kế toán: Các công ty cung cấp dịch vụ cần chú trọng xây dựng thương hiệu, đảm bảo tuân thủ chuyên môn và bảo mật thông tin nhằm nâng cao sự tin tưởng của khách hàng. Mục tiêu tăng tỷ lệ khách hàng thuê ngoài lên khoảng 20% trong vòng 12 tháng, do các doanh nghiệp nhỏ và vừa tại TP. Hồ Chí Minh thực hiện.

  2. Định giá dịch vụ hợp lý, linh hoạt theo quy mô và đặc thù doanh nghiệp: Nhà cung cấp nên áp dụng chính sách giá phù hợp với khả năng tài chính của DNNVV, đồng thời minh bạch chi phí để tạo thuận lợi cho quyết định thuê ngoài. Mục tiêu giảm tỷ lệ từ chối thuê ngoài do giá phí không phù hợp xuống dưới 15% trong 1 năm.

  3. Phát triển dịch vụ chăm sóc khách hàng đa dạng và kịp thời: Cung cấp các dịch vụ tư vấn chuyên sâu, hỗ trợ nhanh chóng các yêu cầu và thắc mắc của khách hàng nhằm nâng cao sự hài lòng và duy trì mối quan hệ lâu dài. Mục tiêu tăng điểm hài lòng khách hàng lên trên 85% trong vòng 6 tháng.

  4. Khuyến khích doanh nghiệp xây dựng chiến lược thuê ngoài rõ ràng: Ban lãnh đạo DNNVV cần nhận thức rõ lợi ích của thuê ngoài dịch vụ kế toán, đặc biệt là tập trung vào các hoạt động cốt lõi và thuê ngoài các công việc không cốt lõi. Mục tiêu 50% doanh nghiệp khảo sát có chiến lược thuê ngoài cụ thể trong vòng 1 năm.

  5. Nâng cao chất lượng báo cáo tài chính: Các nhà cung cấp dịch vụ cần đảm bảo báo cáo tài chính đầy đủ, trung thực, kịp thời và dễ hiểu để tạo niềm tin cho doanh nghiệp thuê ngoài. Mục tiêu đạt tỷ lệ báo cáo tài chính đạt chuẩn trên 90% trong 12 tháng.

Các giải pháp trên nên được phối hợp thực hiện bởi các nhà cung cấp dịch vụ kế toán, các hiệp hội doanh nghiệp và cơ quan quản lý nhà nước nhằm tạo môi trường thuận lợi cho hoạt động thuê ngoài dịch vụ kế toán phát triển bền vững.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo các doanh nghiệp nhỏ và vừa: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định thuê ngoài dịch vụ kế toán, từ đó xây dựng chiến lược quản lý tài chính hiệu quả, tiết kiệm chi phí và nâng cao năng lực cạnh tranh.

  2. Các công ty cung cấp dịch vụ kế toán: Nắm bắt được các yếu tố quyết định thuê ngoài để cải thiện chất lượng dịch vụ, xây dựng uy tín và phát triển các gói dịch vụ phù hợp với nhu cầu của DNNVV.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Cung cấp cơ sở lý thuyết và dữ liệu thực tiễn để phát triển các nghiên cứu sâu hơn về thuê ngoài dịch vụ kế toán trong bối cảnh Việt Nam.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức hỗ trợ doanh nghiệp: Tham khảo để xây dựng chính sách hỗ trợ, khuyến khích thuê ngoài dịch vụ kế toán, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và phát triển bền vững cho DNNVV.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao các doanh nghiệp nhỏ và vừa lại chọn thuê ngoài dịch vụ kế toán?
    Thuê ngoài giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí, tiếp cận chuyên môn cao, giảm gánh nặng quản lý và tập trung vào hoạt động cốt lõi. Ví dụ, nhiều DNNVV tại TP. Hồ Chí Minh đã giảm chi phí kế toán khoảng 15-20% nhờ thuê ngoài.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định thuê ngoài dịch vụ kế toán?
    Uy tín nhà cung cấp, giá phí dịch vụ, lợi ích thuê ngoài và chất lượng báo cáo tài chính là các nhân tố có tác động tích cực và mạnh mẽ nhất, được xác định qua mô hình hồi quy với mức ý nghĩa p < 0.01.

  3. Làm thế nào để doanh nghiệp đánh giá uy tín của nhà cung cấp dịch vụ kế toán?
    Doanh nghiệp có thể dựa vào sự tuân thủ chuyên môn, cam kết bảo mật thông tin, phản hồi từ khách hàng trước và khả năng cung cấp dịch vụ kịp thời. Sự giới thiệu từ đối tác cũng là một chỉ số quan trọng.

  4. Giá phí dịch vụ kế toán ảnh hưởng như thế nào đến quyết định thuê ngoài?
    Giá phí phù hợp với khả năng tài chính của doanh nghiệp sẽ thúc đẩy quyết định thuê ngoài. Nếu giá quá cao hoặc không minh bạch, doanh nghiệp có xu hướng giữ bộ phận kế toán nội bộ.

  5. Chất lượng báo cáo tài chính có vai trò gì trong quyết định thuê ngoài?
    Báo cáo tài chính đầy đủ, trung thực và kịp thời tạo niềm tin cho doanh nghiệp, giúp họ yên tâm khi thuê ngoài. Chất lượng báo cáo cao cũng góp phần nâng cao hiệu quả quản lý và ra quyết định kinh doanh.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định được 9 nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định thuê ngoài dịch vụ kế toán của DNNVV tại TP. Hồ Chí Minh, trong đó uy tín nhà cung cấp, giá phí dịch vụ và lợi ích thuê ngoài có tác động mạnh nhất.
  • Tần suất công việc kế toán và tính chất đặc thù của doanh nghiệp có ảnh hưởng ngược chiều đến quyết định thuê ngoài, phù hợp với lý thuyết chi phí giao dịch.
  • Mô hình hồi quy tuyến tính đa biến giải thích được gần 70% biến động trong quyết định thuê ngoài, cho thấy tính phù hợp và thực tiễn của nghiên cứu.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để doanh nghiệp và nhà cung cấp dịch vụ xây dựng chiến lược thuê ngoài hiệu quả, đồng thời hỗ trợ các cơ quan quản lý trong việc phát triển chính sách hỗ trợ DNNVV.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các địa phương khác và cập nhật dữ liệu theo thời gian để theo dõi xu hướng thuê ngoài dịch vụ kế toán.

Hành động ngay: Các doanh nghiệp và nhà cung cấp dịch vụ kế toán nên áp dụng kết quả nghiên cứu để tối ưu hóa hoạt động thuê ngoài, nâng cao hiệu quả quản lý tài chính và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.