Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh kinh tế thị trường phát triển nhanh chóng, dịch vụ kế toán (DVKT) ngày càng trở thành một phần không thể thiếu đối với các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa. Tỉnh Đồng Nai, với hơn 48.600 doanh nghiệp đăng ký và 156.600 hộ kinh doanh cá thể hoạt động tính đến cuối năm 2022, là một trong những trung tâm công nghiệp và kinh tế năng động của Việt Nam. Thị trường DVKT tại đây đã phát triển sôi động với hàng trăm đơn vị cung cấp dịch vụ, tạo nên sự cạnh tranh gay gắt trong việc thu hút khách hàng. Tuy nhiên, việc lựa chọn đơn vị cung cấp DVKT phù hợp vẫn là thách thức lớn đối với các doanh nghiệp, nhất là trong bối cảnh kinh tế hậu đại dịch Covid-19 và yêu cầu ngày càng cao về chất lượng dịch vụ.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định các nhân tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn đơn vị cung cấp DVKT của các doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Đồng Nai trong giai đoạn 2020-2022, đồng thời đo lường mức độ tác động của từng nhân tố. Nghiên cứu sử dụng mẫu khảo sát gồm 379 doanh nghiệp, tập trung vào 7 nhân tố chính: tin tưởng vào đội ngũ nhân viên, giá phí, hình ảnh đơn vị cung cấp, khả năng đáp ứng, lợi ích cảm nhận, sự giới thiệu và năng lực chuyên môn. Kết quả nghiên cứu không chỉ góp phần bổ sung lý thuyết về lựa chọn DVKT mà còn mang ý nghĩa thực tiễn quan trọng, giúp các nhà quản trị doanh nghiệp và đơn vị cung cấp dịch vụ nâng cao chất lượng và hiệu quả hoạt động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết nền tảng chính:

  • Lý thuyết hành động hợp lý (TRA): Giải thích hành vi dựa trên thái độ và chuẩn chủ quan, cho rằng ý định hành vi là tiền đề của hành động thực tế.
  • Lý thuyết hành vi dự định (TPB): Mở rộng TRA bằng cách bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi nhận thức, giúp dự đoán chính xác hơn hành vi thực tế.
  • Mô hình hành vi người tiêu dùng: Phân tích quá trình ra quyết định mua dịch vụ qua các giai đoạn nhận thức nhu cầu, tìm kiếm thông tin, đánh giá lựa chọn và đánh giá sau khi sử dụng.

Ngoài ra, nghiên cứu còn tham khảo các mô hình chất lượng dịch vụ của Gronroos (1990) và Pasuraman cùng cộng sự (1985), tập trung vào các khái niệm như chất lượng kỹ thuật, chất lượng chức năng, khả năng đáp ứng, và các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng.

Bảy khái niệm chính được nghiên cứu bao gồm:

  1. Tin tưởng vào đội ngũ nhân viên đơn vị cung cấp dịch vụ
  2. Giá phí
  3. Hình ảnh đơn vị cung cấp dịch vụ
  4. Khả năng đáp ứng
  5. Lợi ích cảm nhận
  6. Sự giới thiệu
  7. Năng lực chuyên môn

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:

  • Nghiên cứu định tính: Thảo luận nhóm chuyên gia gồm 8 người, bao gồm giảng viên, giám đốc/phó giám đốc và kế toán trưởng, nhằm xây dựng và hiệu chỉnh thang đo các biến trong mô hình nghiên cứu.
  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát với 400 doanh nghiệp trên địa bàn tỉnh Đồng Nai trong hai tháng 9 và 10 năm 2023. Mẫu hợp lệ gồm 379 doanh nghiệp có sử dụng DVKT, với đối tượng trả lời là các lãnh đạo doanh nghiệp có kiến thức và kinh nghiệm về DVKT.

Bảng câu hỏi sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá mức độ đồng ý về các nhân tố ảnh hưởng. Dữ liệu được xử lý và phân tích bằng phần mềm IBM SPSS phiên bản 26, áp dụng các kỹ thuật thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và phân tích hồi quy đa biến để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố.

Quy trình nghiên cứu gồm các bước: xác định mục tiêu, xây dựng mô hình lý thuyết, nghiên cứu định tính, hiệu chỉnh thang đo, khảo sát chính thức, phân tích dữ liệu, thảo luận kết quả và đề xuất hàm ý.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Giá phí là nhân tố có ảnh hưởng mạnh nhất đến việc lựa chọn đơn vị cung cấp DVKT với hệ số hồi quy β=0,379. Khoảng 38% doanh nghiệp đánh giá giá phí là yếu tố quyết định trong lựa chọn dịch vụ kế toán.
  2. Năng lực chuyên môn đứng thứ hai với β=0,373, cho thấy trình độ chuyên môn và kinh nghiệm của đội ngũ nhân viên kế toán bên ngoài là yếu tố quan trọng được doanh nghiệp quan tâm.
  3. Sự giới thiệu có tác động đáng kể (β=0,279), phản ánh vai trò của các khuyến nghị từ đồng nghiệp, bạn bè và đối tác trong quyết định thuê DVKT.
  4. Tin tưởng vào đội ngũ nhân viên (β=0,258) và lợi ích cảm nhận (β=0,255) cũng có ảnh hưởng tích cực, cho thấy mối quan hệ tin cậy và cảm nhận về lợi ích thực tế khi sử dụng dịch vụ là yếu tố không thể bỏ qua.
  5. Khả năng đáp ứng (β=0,168) và hình ảnh đơn vị cung cấp dịch vụ (β=0,149) có mức độ ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn đóng vai trò hỗ trợ trong quá trình lựa chọn.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy giá phí và năng lực chuyên môn là hai nhân tố chủ đạo ảnh hưởng đến quyết định thuê ngoài DVKT của các doanh nghiệp tại Đồng Nai. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, trong đó chi phí hợp lý và trình độ chuyên môn cao được xem là tiêu chí hàng đầu. Sự giới thiệu và tin tưởng cũng đóng vai trò quan trọng, phản ánh yếu tố xã hội và mối quan hệ cá nhân trong quá trình ra quyết định.

Khả năng đáp ứng và hình ảnh đơn vị cung cấp dịch vụ tuy có tác động thấp hơn nhưng vẫn góp phần tạo nên sự hài lòng và niềm tin lâu dài của khách hàng. Các biểu đồ phân tích hồi quy đa biến và bảng phân tích phương sai cho thấy mô hình nghiên cứu có độ phù hợp cao, với hệ số giải thích phương sai tổng thể khoảng 65%, minh chứng cho tính khả thi và độ tin cậy của mô hình.

So sánh với các nghiên cứu trước đây, kết quả này khẳng định tính nhất quán trong các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn DVKT, đồng thời bổ sung góc nhìn mới về thị trường DVKT tại tỉnh Đồng Nai, nơi có đặc thù kinh tế công nghiệp phát triển nhanh và nhu cầu dịch vụ kế toán ngày càng tăng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu hóa chính sách giá phí: Các đơn vị cung cấp DVKT cần xây dựng chính sách giá linh hoạt, phù hợp với khả năng tài chính của doanh nghiệp nhỏ và vừa, đồng thời minh bạch trong việc tính phí để tăng sức cạnh tranh và thu hút khách hàng. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Ban lãnh đạo các công ty DVKT.

  2. Nâng cao năng lực chuyên môn đội ngũ nhân viên: Đầu tư đào tạo, cập nhật kiến thức về chuẩn mực kế toán quốc tế, thuế và pháp luật liên quan nhằm đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của khách hàng. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Các đơn vị cung cấp DVKT và các tổ chức đào tạo chuyên ngành.

  3. Xây dựng hệ thống giới thiệu và truyền thông hiệu quả: Tăng cường các hoạt động marketing truyền miệng, khuyến khích khách hàng hiện tại giới thiệu dịch vụ, đồng thời phát triển kênh truyền thông đa dạng để nâng cao uy tín và hình ảnh thương hiệu. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng; Chủ thể: Bộ phận marketing và chăm sóc khách hàng.

  4. Cải thiện khả năng đáp ứng và dịch vụ khách hàng: Đảm bảo sự linh hoạt, nhanh chóng trong việc tư vấn và hỗ trợ khách hàng, phát triển các dịch vụ bổ sung phù hợp với nhu cầu đa dạng của doanh nghiệp. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Bộ phận dịch vụ khách hàng và quản lý chất lượng.

  5. Tăng cường xây dựng hình ảnh và uy tín: Đăng ký hành nghề đầy đủ, tuân thủ các quy định pháp luật, duy trì chất lượng dịch vụ ổn định và minh bạch để tạo dựng niềm tin lâu dài với khách hàng. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Ban lãnh đạo và bộ phận pháp lý.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo doanh nghiệp nhỏ và vừa: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến lựa chọn DVKT, từ đó đưa ra quyết định thuê ngoài phù hợp nhằm tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả quản trị tài chính.

  2. Các đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán: Cung cấp cơ sở để cải tiến chất lượng dịch vụ, xây dựng chiến lược marketing và phát triển nguồn nhân lực nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng tại Đồng Nai.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo quý giá về mô hình nghiên cứu hành vi tiêu dùng dịch vụ kế toán trong bối cảnh kinh tế Việt Nam, đặc biệt tại các tỉnh công nghiệp phát triển.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội kế toán: Hỗ trợ xây dựng chính sách, quy định và chương trình đào tạo phù hợp nhằm nâng cao chất lượng và uy tín ngành DVKT, góp phần phát triển thị trường dịch vụ kế toán bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao giá phí lại là yếu tố quan trọng nhất trong lựa chọn DVKT?
    Giá phí ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt với các doanh nghiệp nhỏ và vừa có ngân sách hạn chế. Nếu giá dịch vụ hợp lý và tương xứng với chất lượng, doanh nghiệp sẽ ưu tiên lựa chọn để tiết kiệm chi phí và tối ưu lợi nhuận.

  2. Năng lực chuyên môn của đơn vị cung cấp DVKT được đánh giá như thế nào?
    Năng lực chuyên môn được đánh giá qua trình độ đào tạo, kinh nghiệm thực tiễn, khả năng cập nhật kiến thức mới về kế toán, thuế và pháp luật. Đơn vị có đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp sẽ cung cấp dịch vụ chính xác, kịp thời và hiệu quả hơn.

  3. Sự giới thiệu có ảnh hưởng ra sao đến quyết định thuê DVKT?
    Sự giới thiệu từ đồng nghiệp, bạn bè hoặc đối tác tạo ra sự tin cậy và giảm rủi ro cho doanh nghiệp khi lựa chọn đơn vị cung cấp dịch vụ. Đây là nguồn thông tin đáng tin cậy giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn.

  4. Khả năng đáp ứng của đơn vị cung cấp DVKT gồm những yếu tố nào?
    Khả năng đáp ứng bao gồm sự hiểu biết về ngành nghề của khách hàng, khả năng tư vấn kịp thời, cung cấp dịch vụ đa dạng và cải tiến liên tục để phù hợp với nhu cầu thay đổi của doanh nghiệp.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Đồng Nai có thể lựa chọn DVKT phù hợp?
    Doanh nghiệp nên cân nhắc đồng thời các yếu tố giá phí, năng lực chuyên môn, sự giới thiệu, tin tưởng và khả năng đáp ứng của đơn vị cung cấp. Việc khảo sát kỹ lưỡng, tham khảo ý kiến từ các doanh nghiệp cùng ngành và đánh giá chất lượng dịch vụ sẽ giúp lựa chọn đúng đắn.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 7 nhân tố chính ảnh hưởng đến việc lựa chọn đơn vị cung cấp DVKT của doanh nghiệp tại Đồng Nai, trong đó giá phí và năng lực chuyên môn là hai yếu tố quan trọng nhất.
  • Mô hình nghiên cứu được xây dựng dựa trên các lý thuyết hành vi tiêu dùng và hành vi dự định, phù hợp với bối cảnh kinh tế và đặc thù thị trường địa phương.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để các đơn vị cung cấp DVKT nâng cao chất lượng dịch vụ, đồng thời giúp doanh nghiệp lựa chọn dịch vụ phù hợp nhằm tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm cải thiện chính sách giá, nâng cao năng lực chuyên môn, phát triển hệ thống giới thiệu và cải thiện khả năng đáp ứng dịch vụ.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu sang các địa bàn khác và cập nhật mô hình theo xu hướng phát triển của ngành DVKT.

Hành động ngay hôm nay: Các doanh nghiệp và đơn vị cung cấp DVKT tại Đồng Nai nên áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả hợp tác, đồng thời các nhà quản lý và nhà nghiên cứu cần tiếp tục theo dõi và phát triển các nghiên cứu liên quan nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của thị trường dịch vụ kế toán.