Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa kinh tế và sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin, các doanh nghiệp phần mềm (DNPM) tại TP. Hồ Chí Minh đang đối mặt với nhiều thách thức trong quản trị và vận hành, đặc biệt là trong việc tổ chức bộ máy kế toán hiệu quả. Theo thống kê của Vụ CNTT, Bộ Thông tin và Truyền thông năm 2017, có đến 38% DNPM tại TP. Hồ Chí Minh có dưới 20 nhân viên, cho thấy phần lớn DNPM có quy mô nhỏ và vừa, hạn chế về nguồn lực tài chính và nhân sự. Trong khi đó, các chính sách ưu đãi thuế dành cho DNPM rất đa dạng và hấp dẫn, nhưng nhiều doanh nghiệp chưa tận dụng triệt để do thiếu kiến thức chuyên môn về kế toán và thuế.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xác định và phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán (DVKT) của các DNPM tại TP. Hồ Chí Minh, nhằm giúp các doanh nghiệp này có cơ sở khoa học để lựa chọn dịch vụ phù hợp, nâng cao hiệu quả hoạt động kế toán và tận dụng các ưu đãi thuế. Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2018, tập trung vào các DNPM tại TP. Hồ Chí Minh, với phạm vi khảo sát bao gồm các doanh nghiệp phần mềm quy mô nhỏ và vừa.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn về các yếu tố quyết định lựa chọn DVKT, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý tài chính, đồng thời hỗ trợ các công ty DVKT cải thiện chất lượng dịch vụ, đáp ứng tốt hơn nhu cầu đặc thù của DNPM. Kết quả nghiên cứu cũng là tài liệu tham khảo quan trọng cho các nhà quản lý, chuyên gia kế toán và các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực dịch vụ kế toán và công nghiệp phần mềm.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên bốn lý thuyết chính để phân tích hành vi lựa chọn DVKT của DNPM:

  1. Lý thuyết hành vi người tiêu dùng của Philip Kotler (2013): Mô hình quy trình mua hàng gồm năm giai đoạn (nhận thức vấn đề, tìm kiếm thông tin, định giá, quyết định mua hàng và phản hồi) giúp giải thích quá trình ra quyết định của DN khi lựa chọn DVKT. Các yếu tố ảnh hưởng gồm kích thích marketing (sản phẩm, giá, địa điểm), kích thích khác (kinh tế, công nghệ), tâm lý và đặc điểm người mua.

  2. Lý thuyết hành động hợp lý (TRA): Giải thích ý định hành vi dựa trên thái độ cá nhân và tiêu chuẩn chủ quan từ môi trường xã hội. Lý thuyết này giúp hiểu sự tác động của lợi ích dịch vụ, giá phí và thương hiệu đến quyết định lựa chọn DVKT.

  3. Lý thuyết hành vi được hoạch định (TPB): Mở rộng TRA bằng việc bổ sung yếu tố kiểm soát hành vi, nhấn mạnh vai trò của niềm tin và kiểm soát cá nhân trong việc thực hiện hành vi lựa chọn dịch vụ.

  4. Lý thuyết nguồn lực (Resource-Based Theory - RBT): Nhấn mạnh việc DN nên tập trung vào năng lực cốt lõi và thuê ngoài các chức năng không phải thế mạnh, trong đó có dịch vụ kế toán, nhằm tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao lợi thế cạnh tranh.

Các khái niệm chính được sử dụng trong nghiên cứu gồm: tính chất đặc thù của DNPM, lợi ích chuyên môn và tâm lý, giá phí dịch vụ, độ tin cậy, trình độ chuyên môn và thương hiệu của nhà cung cấp DVKT.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến quyết định lựa chọn DVKT; dữ liệu sơ cấp thu thập qua khảo sát bảng câu hỏi và phỏng vấn chuyên sâu với các chuyên gia trong lĩnh vực kế toán và DNPM tại TP. Hồ Chí Minh.

  • Phương pháp định tính: Thảo luận nhóm với 5 chuyên gia để xác định các nhân tố ảnh hưởng, xây dựng và hiệu chỉnh thang đo nghiên cứu.

  • Phương pháp định lượng: Khảo sát 189 DNPM tại TP. Hồ Chí Minh bằng bảng câu hỏi Likert 5 mức độ, đánh giá mức độ quan trọng của các nhân tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn DVKT.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 22 để xử lý dữ liệu, đánh giá độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để kiểm định cấu trúc thang đo, và phân tích hồi quy tuyến tính bội để đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến quyết định lựa chọn DVKT.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong năm 2018, bao gồm giai đoạn thu thập dữ liệu sơ bộ, khảo sát chính thức và phân tích kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tính chất đặc thù của DNPM: Khoảng 38% DNPM tại TP. Hồ Chí Minh có dưới 20 nhân viên, phần lớn là doanh nghiệp nhỏ và vừa với nguồn lực hạn chế. Quy trình sản xuất phần mềm phức tạp, chi phí nhân công và thiết kế chiếm tỷ trọng lớn trong giá thành sản phẩm. Các chính sách thuế ưu đãi như miễn thuế TNDN trong 4 năm đầu, giảm 50% thuế suất từ năm thứ 5 đến năm thứ 13, và thuế suất 10% từ năm thứ 14 đến năm thứ 15 tạo điều kiện thuận lợi cho DNPM. Do đó, tính chất đặc thù này thúc đẩy DNPM lựa chọn thuê ngoài DVKT để đảm bảo tuân thủ pháp luật và tận dụng ưu đãi thuế.

  2. Lợi ích chuyên môn và tâm lý: Lợi ích chuyên môn (β = 0.274) và lợi ích tâm lý (β = 0.224) có ảnh hưởng tích cực đến quyết định lựa chọn DVKT. DNPM tin tưởng vào kiến thức chuyên sâu, kinh nghiệm và sự cập nhật liên tục của các công ty DVKT, đồng thời cảm thấy an toàn khi sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp, đảm bảo tuân thủ pháp luật và bảo mật thông tin.

  3. Giá phí dịch vụ: Giá phí dịch vụ có tác động đáng kể (β = 0.387) đến quyết định lựa chọn DVKT. DNPM cân nhắc chi phí thuê ngoài so với chi phí duy trì bộ máy kế toán nội bộ, ưu tiên lựa chọn dịch vụ có chi phí hợp lý nhưng vẫn đảm bảo chất lượng. Nghiên cứu cho thấy thuê ngoài DVKT giúp DN cắt giảm khoảng 20% chi phí kế toán mà không ảnh hưởng đến hiệu quả công tác.

  4. Trình độ chuyên môn và độ tin cậy: Trình độ chuyên môn của nhân viên DVKT (β = 0.279) và độ tin cậy của nhà cung cấp (β = 0.249) là các yếu tố quan trọng. DNPM ưu tiên lựa chọn các công ty có đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm, am hiểu đặc thù ngành phần mềm và cam kết bảo mật thông tin, tuân thủ pháp luật.

  5. Thương hiệu: Thương hiệu của công ty DVKT cũng ảnh hưởng tích cực đến quyết định lựa chọn (β = 0.224). DNPM có xu hướng tin tưởng và lựa chọn các nhà cung cấp có uy tín, được nhiều khách hàng đánh giá cao, giúp giảm rủi ro khi thuê ngoài.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước, đồng thời làm rõ đặc thù riêng của DNPM tại TP. Hồ Chí Minh. Việc DNPM chủ yếu là doanh nghiệp nhỏ và vừa với nguồn lực hạn chế khiến họ ưu tiên thuê ngoài DVKT để tập trung vào năng lực cốt lõi, đồng thời tận dụng các ưu đãi thuế và giảm chi phí vận hành. Các yếu tố như lợi ích chuyên môn, giá phí dịch vụ và độ tin cậy được đánh giá cao, phản ánh nhu cầu thực tế của DNPM về một dịch vụ kế toán chuyên nghiệp, hiệu quả và an toàn.

So sánh với nghiên cứu của Trần Khánh Ly (2013) và Nguyễn Thị Hạnh (2017), các nhân tố ảnh hưởng được xác định tương đồng nhưng mức độ tác động có sự khác biệt do đặc thù ngành phần mềm và quy mô DNPM. Kết quả cũng cho thấy tầm quan trọng của thương hiệu trong việc tạo dựng niềm tin và uy tín trên thị trường DVKT.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ tác động của từng nhân tố (β) và bảng phân tích hồi quy đa biến minh họa các chỉ số kiểm định mô hình như R² hiệu chỉnh, hệ số Cronbach’s Alpha, kiểm định đa cộng tuyến, tự tương quan phần dư, phân phối chuẩn phần dư và phương sai sai số không đổi, đảm bảo tính chính xác và tin cậy của mô hình nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao chất lượng chuyên môn của đội ngũ DVKT: Các công ty DVKT cần đầu tư đào tạo, cập nhật kiến thức chuyên sâu về kế toán, thuế và đặc thù ngành phần mềm nhằm đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của DNPM. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Công ty DVKT, các tổ chức đào tạo chuyên ngành.

  2. Xây dựng chính sách giá linh hoạt, phù hợp với quy mô DNPM: Đề xuất các gói dịch vụ đa dạng với mức giá cạnh tranh, giúp DNPM dễ dàng lựa chọn dịch vụ phù hợp với nguồn lực tài chính. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng; Chủ thể: Công ty DVKT, Hiệp hội DNPM.

  3. Tăng cường xây dựng và quảng bá thương hiệu uy tín: Công ty DVKT cần chú trọng xây dựng thương hiệu thông qua chất lượng dịch vụ, phản hồi khách hàng và các hoạt động truyền thông nhằm nâng cao niềm tin của DNPM. Thời gian thực hiện: liên tục; Chủ thể: Công ty DVKT, các cơ quan truyền thông.

  4. Hỗ trợ DNPM trong việc nhận diện và tận dụng ưu đãi thuế: Các cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức DVKT cần phối hợp tổ chức các khóa đào tạo, hội thảo về chính sách thuế ưu đãi dành cho DNPM, giúp DN hiểu rõ và áp dụng hiệu quả. Thời gian thực hiện: 6 tháng; Chủ thể: Sở Tài chính, Sở Kế hoạch và Đầu tư, Công ty DVKT.

  5. Khuyến khích DNPM áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý kế toán: Đẩy mạnh ứng dụng phần mềm kế toán hiện đại, tích hợp công nghệ để nâng cao hiệu quả và độ chính xác trong công tác kế toán. Thời gian thực hiện: 12 tháng; Chủ thể: DNPM, nhà cung cấp phần mềm kế toán.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý DNPM: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn DVKT, từ đó đưa ra chiến lược thuê ngoài phù hợp nhằm tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả hoạt động.

  2. Công ty cung cấp dịch vụ kế toán: Cung cấp thông tin về nhu cầu và kỳ vọng của DNPM, giúp cải tiến chất lượng dịch vụ, xây dựng chính sách giá và phát triển thương hiệu phù hợp với đặc thù ngành phần mềm.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị kinh doanh: Là tài liệu tham khảo khoa học về hành vi tiêu dùng dịch vụ kế toán trong ngành công nghiệp phần mềm, đồng thời cung cấp phương pháp nghiên cứu hỗn hợp hiệu quả.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và hiệp hội ngành nghề: Hỗ trợ xây dựng chính sách phát triển ngành công nghiệp phần mềm và dịch vụ kế toán, đồng thời tổ chức các chương trình đào tạo, hỗ trợ DNPM tận dụng ưu đãi thuế và nâng cao năng lực quản lý tài chính.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao DNPM lại ưu tiên thuê ngoài dịch vụ kế toán?
    DNPM thường có quy mô nhỏ, nguồn lực hạn chế và quy trình sản xuất phần mềm phức tạp. Thuê ngoài DVKT giúp DN tập trung vào năng lực cốt lõi, giảm chi phí vận hành và đảm bảo tuân thủ pháp luật thuế, đồng thời tận dụng các ưu đãi thuế hiện hành.

  2. Những yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định lựa chọn DVKT của DNPM?
    Giá phí dịch vụ, trình độ chuyên môn của nhà cung cấp, lợi ích chuyên môn và tâm lý, độ tin cậy và thương hiệu là các yếu tố có tác động lớn, trong đó giá phí dịch vụ và trình độ chuyên môn được đánh giá cao nhất.

  3. Làm thế nào để DNPM lựa chọn được công ty DVKT phù hợp?
    DNPM nên đánh giá dựa trên năng lực chuyên môn, uy tín thương hiệu, chi phí dịch vụ, khả năng đáp ứng đặc thù ngành phần mềm và các cam kết về bảo mật thông tin để lựa chọn nhà cung cấp phù hợp.

  4. Việc thuê ngoài DVKT có giúp DNPM giảm chi phí không?
    Theo nghiên cứu, thuê ngoài DVKT có thể giúp DNPM giảm khoảng 20% chi phí kế toán so với việc duy trì bộ máy kế toán nội bộ, đồng thời tăng tính linh hoạt trong quản lý tài chính.

  5. Các công ty DVKT cần làm gì để thu hút DNPM?
    Cần nâng cao trình độ chuyên môn, xây dựng thương hiệu uy tín, thiết kế chính sách giá linh hoạt, đảm bảo độ tin cậy và bảo mật thông tin, đồng thời hỗ trợ DNPM tận dụng các ưu đãi thuế và áp dụng công nghệ mới trong kế toán.

Kết luận

  • Đặc thù quy mô nhỏ, nguồn lực hạn chế và quy trình sản xuất phức tạp khiến DNPM tại TP. Hồ Chí Minh ưu tiên thuê ngoài dịch vụ kế toán.
  • Các nhân tố chính ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn DVKT gồm giá phí dịch vụ, trình độ chuyên môn, lợi ích chuyên môn và tâm lý, độ tin cậy và thương hiệu.
  • Thuê ngoài DVKT giúp DNPM giảm chi phí, đảm bảo tuân thủ pháp luật và tận dụng ưu đãi thuế hiệu quả.
  • Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp phân tích định tính và định lượng với mẫu khảo sát 189 DNPM, đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy cao.
  • Đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng dịch vụ, xây dựng thương hiệu, chính sách giá linh hoạt và hỗ trợ DNPM tận dụng ưu đãi thuế nhằm nâng cao hiệu quả lựa chọn DVKT.

Next steps: Các công ty DVKT và DNPM cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng khảo sát để cập nhật xu hướng mới trong lựa chọn dịch vụ kế toán.

Call to action: Các DNPM và công ty DVKT tại TP. Hồ Chí Minh nên tham khảo kết quả nghiên cứu này để tối ưu hóa quyết định lựa chọn dịch vụ kế toán, nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.